Tìm kiếm bài viết học tập

Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Have: Have - Had - Had

Have là một động từ tiếng Anh phổ biến. Vậy quá khứ của Have là gì? Làm sao để chia động từ Have chính xác nhất? Cùng PREP tham khảo bài viết dưới đây để tìm đáp án cho câu hỏi phía trên và tiếp thu được nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!

quá khứ của have
Quá khứ của Have

I. Have là gì?

Trong tiếng Anh, Have có phiên âm là /hæv/, đóng vai trò là động từtrợ động từ

Ý nghĩa của Have

Ví dụ

Sở hữu

Do you have a phone? (Bạn có điện thoại không?)

Làm, thực hiện hoạt động gì đó

Maria has dinner at 9 PM. (Maria ăn tối lúc 9 giờ.)

Ăn/ uống

Can I have an apple as well? (Tôi có thể ăn một quả táo nữa không?)

Mắc một bệnh gì đó

Have you ever had headache? (Bạn đã bao giờ bị đau đầu chưa?)

Trải qua 

Jennie had such a tough day. (Jennie đã trải qua một ngày thật khó khăn.)

Have là gì?
Have là gì?

II. V0, V2, V3 của Have là gì? Quá khứ của Have trong tiếng Anh

V0, V2, V3 của Have là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Have trong bảng dưới đây nhé!

V0, V2, V3 của Have là gì? Quá khứ của Have trong tiếng Anh
V0, V2, V3 của Have là gì? Quá khứ của Have trong tiếng Anh

Dạng động từ của Have

Ví dụ

V0

Have

/həv/

I often have a headache when I stay up late. (Tôi thường xuyên bị đau đầu khi thức khuya.)

V2

Had

/həd/

had a headache yesterday evening after coming back from work. (Tôi đã bị đau đầu vào tối hôm qua sau khi đi làm về.)

V3

Had

/həd/

I have had a headache a couple of times during the lesson. (Tôi đã bị đau đầu vài lần trong giờ học.)

III. Cách chia động từ Have

Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Have được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Trong các thì

Cách chia động từ Have trong các thì
Cách chia động từ Have các thì

12 thì tiếng Anh

I

He/She/It

We/You/They

Thì hiện tại đơn

have

has

have

Ví dụ:

  • have a meeting at 11 AM. (Tôi có cuộc họp lúc 11 giờ.)
  • She has a beautiful tree in her backyard. (Cô ấy có một cái cây rất đẹp ở sân sau nhà.)
  • They have three tickets to the concert tonight. (Họ có ba vé xem buổi hòa nhạc tối nay.)

Thì hiện tại tiếp diễn

am having

is having

are having

Ví dụ:

  • am having lunch with Jennie right now. (Bây giờ tôi đang ăn trưa với Jennie.)
  • She is having trouble understanding the new computer. (Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc làm quen với chiếc máy tính mới.)
  • They are having a party at Jane’s house at the moment. (Hiện tại họ đang tổ chức một bữa tiệc tại nhà Jane.)

Thì hiện tại hoàn thành

have had

has had

have had

Ví dụ:

  • have just had a busy day at work. (Tôi vừa trải qua một ngày làm việc bận rộn.)
  • She has already had enough experience to apply for the managerial position. (Cô ấy đã có đủ kinh nghiệm để ứng tuyển vào vị trí quản lý.)
  • They have had several meetings this week to discuss the project. (Họ đã có vài cuộc họp trong tuần này để thảo luận về dự án.)

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

have been having

has been having

have been having

Ví dụ:

  • have been having trouble sleeping lately. (Gần đây tôi khó ngủ.)
  • She has been having difficulty understanding the new math concepts all day. (Cô ấy đã gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm toán học mới cả ngày nay rồi.)
  • They have been having a great time exploring the city during their vacation. (Họ đã có khoảng thời gian tuyệt vời khám phá thành phố trong suốt kỳ nghỉ của mình.)

Thì quá khứ đơn

had

had

had

Ví dụ:

  • had a great time at Anna's party last night. (Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc của Anna tối qua.)
  • She had an interesting conversation with Jack yesterday. (Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện thú vị với Jack ngày hôm qua.)
  • They had a camping trip in the park last weekend. (Họ đã đi cắm trại ở công viên vào cuối tuần trước.)

Thì quá khứ tiếp diễn

was having

was having

were having

Ví dụ:

  • was having lunch when you called me. (Tôi đang ăn trưa thì bạn gọi cho tôi.)
  • She was having a conversation with her boss when the fire alarm went off. (Cô đang nói chuyện với sếp thì chuông báo cháy reo.)
  • They were having a party when the power went out. (Họ đang tổ chức tiệc thì mất điện.)

Thì quá khứ hoàn thành

had had

had had

had had

Ví dụ:

  • had had enough sleep before the early morning meeting. (Tôi đã ngủ đủ giấc trước khi có cuộc họp vào sáng sớm.)
  • She had had a feeling of missing when she visited the old house. (Cô ấy đã có cảm giác nhớ nhung khi về thăm ngôi nhà cũ.)
  • They had had their breakfast before heading out for the day. (Họ đã ăn sáng trước khi ra ngoài.)

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

had been having

had been having

had been having

Ví dụ:

  • had been having difficulty understanding the concept for weeks until my teacher explained it to me. (Tôi đã gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm này trong nhiều tuần cho đến khi giáo viên giải thích cho tôi.)
  • She had been having frequent headaches for weeks before she finally went to see a doctor. (Trước khi đến gặp bác sĩ, cô ấy đã thường xuyên bị đau đầu trong nhiều tuần.)
  • They had been having trouble with their car for months before they decided to buy a new one. (Họ đã gặp rắc rối với chiếc xe của mình trong nhiều tháng qua, trước khi quyết định mua một chiếc mới.)

Thì tương lai đơn

will have

will have

will have

Ví dụ:

  • will have dinner with my friends tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ ăn tối với bạn bè.)
  • She will have a date on Friday. (Cô ấy sẽ có một buổi hẹn hò vào thứ Sáu tới.)
  • They will have a meeting tonight. (Tối nay họ sẽ có một cuộc họp.)

Thì tương lai tiếp diễn

will be having

will be having

will be having

Ví dụ:

  • will be having dinner with my family at 7 PM tomorrow. (Tôi sẽ ăn tối với gia đình vào lúc 7 giờ tối ngày mai.)
  • She will be having a meeting with her colleagues all morning. (Cô ấy sẽ có một cuộc họp với các đồng nghiệp của mình cả buổi sáng.)
  • They will be having a barbecue party in their backyard on Sunday afternoon. (Họ sẽ tổ chức tiệc nướng ở sân sau vào sáng Chủ nhật.)

Thì tương lai hoàn thành

will have had

will have had

will have had

Ví dụ:

  • will have had enough time to finish the report by the deadline. (Tôi sẽ có đủ thời gian để hoàn thành báo cáo trước thời hạn.)
  • She will have had three years of experience in marketing by the time she applies for the new job. (Cô ấy sẽ có ba năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị tính đến thời điểm cô ấy nộp đơn xin việc mới.)
  • They will have had a long day of hiking once they reach the summit. (Tính từ lúc họ lên tới đỉnh núi, họ sẽ có một ngày dài leo núi.)

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

will have been having

will have been having

will have been having

Ví dụ:

  • will have been having dinner with my family every Sunday for a year by the end of this month. (Tính đến cuối tháng này, tôi sẽ đã ăn tối với gia đình vào mỗi Chủ nhật trong suốt một năm.)
  • She will have been having trouble with her computer for 5 days by the time the technician arrives. (Tính đến lúc kỹ thuật viên đến, cô ấy sẽ đã gặp rắc rối với máy tính của mình trong 5 ngày qua rồi.)
  • They will have been having meetings every morning for a week when the new project starts. ( Khi dự án mới bắt đầu, họ sẽ họp vào mỗi buổi sáng trong một tuần.)

2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt

Cách chia động từ Have trong cấu trúc câu đặc biệt
Cách chia động từ Have trong cấu trúc câu đặc biệt

Cấu trúc đặc biệt

I

He/She/It

We/You/They

Câu điều kiện

Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính

would have

 

would have

 

would have

 

Ví dụ:

  • If I had a car, I would have more freedom to travel. (Nếu tôi có ô tô, tôi sẽ có thể tự do di chuyển nhiều hơn.)
  • If she had more experience, she would have a better chance of getting the job. (Nếu cô ấy có nhiều kinh nghiệm hơn, cô ấy sẽ có cơ hội nhận được công việc tốt hơn.)
  • If they had the necessary qualifications, they would have a higher salary. (Nếu họ có đủ trình độ chuyên môn, họ sẽ có mức lương cao hơn.)

Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính

would be having

would be having

would be having

Ví dụ:

  • Today, I would be having a picnic if it weren't raining. (Hôm nay, tôi sẽ đi đang dã ngoại nếu trời không mưa.)
  • If he were not late, he would be having a fantastic trip. (Nếu anh ấy không đến muộn, anh ấy sẽ có một chuyến đi tuyệt vời.)
  • If we were hurting people, we would be having our ass sued off by now. (Nếu chúng ta xúc phạm người khác thì bây giờ chúng ta đang bị kiện rồi.)

Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính

would have had

would have had

would have had

Ví dụ:

  • would have had a better understanding of the topic if I had studied harder. (Tôi đã hiểu bài tốt hơn nếu tôi học tập chăm chỉ hơn.)
  • She would have had more success in the race if she had trained regularly. (Cô ấy đã có thành tích tốt hơn trong cuộc đua nếu cô ấy tập luyện thường xuyên.)
  • They would have had a fantastic vacation if they had chosen a different destination. (Họ lẽ ra đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời nếu họ chọn một địa điểm khác.)

Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính

would have been having

would have been having

would have been having

Ví dụ:

  • If I had been at the party last night, I would have been having a great time with my friends. (Nếu tôi có mặt tại bữa tiệc tối qua thì tôi đã đang có khoảng thời gian vui vẻ với bạn bè.)
  • If she had been on vacation with us, she would have been having fun exploring the new city. (Nếu cô ấy đi du lịch cùng chúng tôi, cô ấy đã rất vui khi khám phá thành phố mới.)
  • If they had been at the concert, they would have been having a blast listening to their favorite band. (Nếu họ có mặt tại buổi hòa nhạc, họ đã có trải nghiệm tuyệt vời khi nghe ban nhạc yêu thích của mình.)

Câu giả định

Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại

have

have

have

Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại

had

had

had

Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ

had had

had had

had had

Ví dụ

  • If I have time tomorrow, I will help you with your project. (Nếu ngày mai tôi có thời gian, tôi sẽ hỗ trợ bạn làm dự án.)
  • If he had time, he would join the party with me. (Nếu có thời gian, anh ấy sẽ tham gia bữa tiệc với tôi.)
  • They wish they had had a large amount of money. (Họ ước họ đã có được một số tiền lớn.)

IV. Phrasal verb với Have trong tiếng Anh

Bỏ túi ngay danh sách phrasal verb với Have trong tiếng Anh ngay dưới đây bạn nhé!

Phrasal verb với Have trong tiếng Anh
Phrasal verb với Have trong tiếng Anh

Phrasal verb với Have

Ý nghĩa

Ví dụ

Have against

Không thích, không đồng ý hoặc có ác cảm (Thường là tiêu cực)

have nothing against Anna’s proposal. (Tôi không có gì phản đối đề nghị của Anna.)

Have around

Mời ai đó đến nhà chơi

had the neighbours around for dinner last night. (Tối qua tôi mời hàng xóm đến ăn tối.)

Have down as

Nghĩ về/ đánh giá  ai đó hoặc điều gì đó

had her down as a liberal, but I was very wrong. (Tôi đã nghĩ rằng cô ấy là người theo chủ nghĩa tự do, nhưng tôi đã sai.)

Have in

Có sẵn

Do we have any beer in? (Chúng ta có bia không?)

Nhờ ai đó làm gì (dịch vụ)

We had the decorators in my house last week. (Tuần trước, chúng tôi đã nhờ thợ vào nhà  trang trí .)

Mời ai đến nhà chơi

We had them in last night for dinner. (Hôm qua, chúng tôi đã mời họ ăn tối.)

Have it in for

Giữ mối hận thù, giữ ác cảm

Jack has had it in for me since I beat him last year. (Jack đã giữ ác cảm với tôi kể từ khi tôi thắng anh ấy vào năm ngoái.)

Have it out with

Thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề để cải thiện tình hình

I'd been worried for ages, so I decided to have it out with them. (Tôi đã lo lắng từ lâu nên quyết định giải quyết vấn đề này với họ.)

Have off

Nghỉ làm

 

 

had a couple of days off last week to relax. (Tôi đã có một vài ngày nghỉ vào tuần trước để thư giãn.)

Have over

Tiếp khách (khi muốn nói có khách tới nhà và ở lại nhà của bạn)

 

Shall we have them over for dinner? (Chúng ta mời họ đến ăn tối nhé?)

Have up

Đưa ai đó ra tòa

They had Jimin up for armed robbery. (Họ đã đưa Jimin ra tòa vì tội cướp sử dụng vũ khí.)

VI. Bài tập chia động từ Have có đáp án

Để hiểu hơn về dạng quá khứ của Have cùng các phrasal verb với Have trong tiếng Anh, cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ Have

  1. Jennie _____ a dog.
  2.  Anna _____ a great time at the beach last weekend.
  3. They _____ lunch at the new restaurant downtown last night.
  4. I always _____ a cup of tea in the morning.
  5. Smith _____ a lot of experience in his field of work.

Bài tập 2: Điền phrasal verb Have đã học vào chỗ trống thích hợp

  1. I don't _____ anything _____ him personally; it's just that I disagree with his ideas.
  2. We often _____ friends _____ for dinner on weekends.
  3. Based on his behavior, I would _____ Jack _____ as a reliable person.
  4. I need to _____ Friday _____ to attend my brother's wedding.
  5. We should _____ John _____ for coffee sometime soon.

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. has
  2. had
  3. had
  4. have
  5. has
  1. have against
  2. have around
  3. have down as
  4. have off
  5. have over

Hy vọng sau khi đọc xong bài viết trên, bạn đã hiểu được khái niệm, các dạng quá khứ của Have trong tiếng Anh cùng một số phrasal verb với Have thông dụng. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI