Tìm kiếm bài viết học tập

Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng

Tổng hợp một số cụm động từ với Fall thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh cũng như trong các bài thi thực chiến. Đọc kỹ, hiểu sâu và ghi lại các Phrasal verb Fall này vào sổ tay từ vựng tiếng Anh bạn nhé!

phrasal-verb-fall.jpg
Cụm động từ với Fall: Fall out, Fall down, Fall off,... thông dụng trong tiếng Anh!

I. Các Phrasal verb Fall thông dụng trong tiếng Anh

1. Fall down

Phrasal verb với Fall đầu tiên bạn nên nằm lòng chính là là fall down. Vậy trong tiếng Anh fall down là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa của fall down:

  •  
    • Fall down: Ngã trên mặt đất. Ví dụ: I slipped on the banana peel and FELL DOWN (Tôi trượt vỏ chuối và ngã trên mặt đất).
    • Fall down: Có điểm yếu. Ví dụ: The argument FALLS DOWN when you look at how much it'll cost (Cuộc tranh luận sẽ có điểm yếu nếu bạn nhìn vào giá trị của nó).

Phrasal verb Fall - Fall down
Phrasal verb Fall - Fall down

2. Fall off

Tiếp theo, Phrasal verb Fall thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong bài thi tiếng Anh mà bạn nên ghi nhớ chính là fall off. Fall off là gì? Cụm động từ này trong tiếng Anh có nghĩa là “giảm sút”. Ví dụ cụ thể:

  •  
    • The membership FELL OFF dramatically when the chairperson resigned (Số lượng hội viên giảm đột ngột khi chủ tịch từ chức).
    • Sales of this product have been falling off recently (Doanh số bán hàng của sản phẩm đó đã giảm gần đây).

Phrasal verb Fall - Fall off
Phrasal verb Fall - Fall off

3. Fall out of

Fall out of là gì? Sử dụng Phrasal verb Fall này như thế nào? Fall out of có nghĩa là rơi ra/ ngã ra khỏi (giường, máy bay, cửa sổ,...). Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu về cách dùng cụm động từ với fall này bạn nhé:

  •  
    • A few pages fell out of the book (Sách rơi ra một vài trang).
    • The invitation card fell out of her hand (Thiệp mời rơi khỏi tay cô ấy).

Phrasal verb Fall - Fall out of
Phrasal verb Fall - Fall out of

4. Fall into

Fall into là gì? Cụm động từ này được sử dụng trong tiếng Anh như nào? Fall in to trong tiếng Anh mag nghĩa “bắt đầu làm gì đó mà không có kế hoạch trước”. Tham khảo ví dụ dưới đây:

  •  
    • My best friend just FELL INTO my job when an opportunity came up (Bạn thân của tôi chỉ bắt đầu công việc của mình khi cơ hội đến).
    • She fell into a conversation with the taxi driver (Cô ấy bắt đầu cuộc trò chuyện với tài xế taxi).

Phrasal verb Fall - Fall into
Phrasal verb Fall - Fall into

5. Fall to

Ghi ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh Phrasal verb Fall - Fall to này bạn nhé. Vậy fall to là gì? Fall to có nghĩa là “bắt đầu”. Bạn có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng cụm động từ này nhé:

  •  
    • He fell to thinking about how nice a warm bath would be (Anh ấy bắt đầu suy nghĩ về việc tắm nước ấm sẽ tuyệt như thế nào).
    • It fell to me to explain to him what happened (Tôi bắt đầu phải giải thích cho anh ấy những gì đã xảy ra).

Phrasal verb Fall - Fall to
Phrasal verb Fall - Fall to

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/phrasal-verb-voi-drop/

6. Fall back on

Cụm động từ Fall back on là gì? Cùng prepedu.com hiểu sâu về ý nghĩa của Phrasal verb Fall này bạn nhé. Fall back on có nghĩa là “có thể dùng trong trường hợp khẩn cấp”. Ví dụ tham khảo:

  •  
    • It was good to have some money in account of bank to FALL BACK ON when I lost the current job (Thật tốt khi có chút tiền để ở tài khoản ngân hàng trong trường hợp tôi mất công việc hiện tại).
    • When the business of my family failed, we had to fall back on our savings (Khi công việc kinh doanh của gia đình tôi thất bại, chúng tôi phải quay lại số tiền tiết kiệm của mình).

Phrasal verb Fall - Fall back on
Phrasal verb Fall - Fall back on

7. Fall behind

Tiếp theo, Phrasal verb Fall được giới thiệu trong bài viết này chính là Fall behind. Fall behind là gì? Cụm động từ với Fall này trong tiếng Anh có nghĩa là “tụt lại phía sau”. Ví dụ cụ thể:

  •  
    • Being ill for 2 weeks made this girl FALL BEHIND with her work (Ốm 2 tuần khiến cô ấy bị tụt lại trong công việc).
    • Linda was ill for two months and fell behind with her schoolwork (Linda bị ốm trong 2 tháng và sa sút với bài vở ở trường).

Phrasal verb Fall - Fall behind
Phrasal verb Fall - Fall behind

8. Fall for

Phrasal verb Fall không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh cính là Fall for. Fall for là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa của Fall for:

  •  
    • Fall for: Say mê ai đó. Ví dụ: The girl FELL FOR him the moment their eyes met (Cô ta say mê anh ấy ngay từ giây phút ánh mắt họ chạm nhau).
    • Fall for: Tin vào một lời nói dối. Ví dụ: He FELL FOR my story and allowed me yet another extension for the submission of my thesis (Anh ta tin câu chuyện của tôi và cho phép tôi thêm một phần mở rộng cho luận án của tôi).

Phrasal verb Fall - Fall for
Phrasal verb Fall - Fall for

9. Fall out

Fall out - Phrasal verb Fall xuất hiện thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS và THPT Quốc gia. Vậy fall out có nghĩa là gì?

  •  
    • Fall out: Tranh cãi và có quan hệ xấu với ai đó. Ví dụ: We FELL OUT over the decision and hardly speak to each other any more (Chúng tôi tranh luận về quyết định này và hầu như không nói chuyện với nhau nữa).
    • Fall out: Rụng tóc. Ví dụ: She is started getting worried about baldness because her hair is FALLING OUT rather quickly (Cô ấy bắt đầu lo lắng về việc bị hói vì tóc cô ấy rụng ngày càng nhanh).

Phrasal verb Fall - Fall out
Phrasal verb Fall - Fall out

10. Các Phrasal verb Fall khác trong tiếng Anh

Ngoài những Phrasal verb Fall với Fall bên trên, prepedu.com cũng thông hợp những cụm động từ thông dụng khác ở bên dưới. Tham khảo chi tiết bảng này bạn nhé!

Phrasal verb FallÝ nghĩaVí dụ
fall overNgã trên mặt đấtMy mom slipped on the banana peel and FELL OVER (Mẹ tôi trượt vỏ chuối và ngã trên mặt đất).
fall throughThất bạiThe plans of my team FELL THROUGH when planning permission was refused (Các kế hoạch của nhóm tôi bị thất bại khi giấy phép kế hoạch bị từ chối).
fall apartVỡ thành những miếng nhỏ/ Cảm xúc hỗn loạn, không thể hành xử bình thường

The pink glass vase FELL APART when I picked it up (Chiếc bình thủy tinh màu hồng vỡ thành nhiều mảnh khi tôi cầm nó lên).

My younger sister FELL APART when they sacked her (Em giá tôi hoàn toàn hoảng loạn khi họ sa thải cô ấy).

fall onChịu trách nhiệm về một người/ tổ chức cụ thểMost of the cost fell on them (Hầu hết chi phí do họ chịu trách nhiệm).
fall underBị kiểm soátAt first he was independent, but then he FELL UNDER their influence (Mới đầu anh ấy được tự do, nhưng sau đó lại bị kiểm soát dưới sự ảnh hưởng của họ).
fall aboutCười nhiềuWe FELL ABOUT when we heard what she'd done (Chúng tôi đã cười rất nhiều khi nghe về cái cô ấy đã làm).
fall in withTham gia vào/ Đồng ý vớiI am quite willing to fall in with anything you suggest (Tôi khá sẵn lòng với bất cứ điều gì bạn đề nghị).

II. Bài tập Phrasal verb Fall có đáp án chi tiết

Làm ngay một số bài tập Phrasal verb Fall dưới đây để hiểu rõ về ý nghĩa cũng như cách dùng các cụm động từ này trong tiếng Anh bạn nhé!

Chọn đáp án chính xác và phù hợp nhất

Câu 1. You'll know that a book is falling apart if you can see.

  •  
    • A. its pages coming loose
    • B. its sales aren't good
    • C. it's not well-written

Câu 2. After his band broke up and his career in music ended, John had to fall back on

  •  
    • A. his accounting degree
    • B. a holiday in Europe
    • C. his hobbies

Câu 3. All the other teams are falling behind Manchester United in the table, so Manchester United look like

  •  
    • A. winning the title
    • B. losing the title
    • C. finding the title

Câu 4. If you fall for a scam that promises you millions of dollars if you help someone move money out of another country through your bank account, you will

  •  
    • A. make lots of money
    • B. lose lots of money
    • C. save lots of money

Câu 5: Brian fell for the girl next door, so he

  •  
    • A. went to the hospital
    • B. shouted at her
    • C. married her

Câu 6: In the hotel business, bookings always fall off in

  •  
    • A. the high season
    • B. the low season
    • C. the holiday season

Câu 7: Nigel knew his hair was falling out, and that in a year or two he would

  •  
    • A. be bald
    • B. be grey
    • C. be thin

Câu 8: If two friends have fallen out over something, they are probably

  •  
    • A. very clumsy
    • B. not talking to each other
    • C. looking for it

Đáp án: 1 - A, 2 - A, 3 - A, 4 - B, 5 - C, 6 - B, 7 - A, 8 - B

 

III. Lời Kết

Trên đây là 15+ Phrasal verb Fall thông dụng trong tiếng Anh. Nhanh chóng thuộc lòng những từ này để trau dồi vốn từ tiếng Anh hiệu quả, chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia sắp tới nhé!

Và đừng quên, các thầy cô tại Prep luôn đồng hành cùng bạn. Hãy đăng ký ngay cho mình một khóa học phù hợp với mục tiêu của mình và cùng chinh phục tiếng anh nhé.

  1. Luyện thi toeic
  2. Luyện thi ielts
  3. Luyện thi thptqg
Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự