Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Phrasal verb Fall tiếng Anh: Fall out, Fall down,... thông dụng
I. Các Phrasal verb Fall thông dụng trong tiếng Anh
1. Fall down
Phrasal verb với Fall đầu tiên bạn nên nằm lòng chính là là fall down. Vậy trong tiếng Anh fall down là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa của fall down:
-
- Fall down: Ngã trên mặt đất. Ví dụ: I slipped on the banana peel and FELL DOWN (Tôi trượt vỏ chuối và ngã trên mặt đất).
- Fall down: Có điểm yếu. Ví dụ: The argument FALLS DOWN when you look at how much it'll cost (Cuộc tranh luận sẽ có điểm yếu nếu bạn nhìn vào giá trị của nó).
2. Fall off
Tiếp theo, Phrasal verb Fall thông dụng, được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong bài thi tiếng Anh mà bạn nên ghi nhớ chính là fall off. Fall off là gì? Cụm động từ này trong tiếng Anh có nghĩa là “giảm sút”. Ví dụ cụ thể:
-
- The membership FELL OFF dramatically when the chairperson resigned (Số lượng hội viên giảm đột ngột khi chủ tịch từ chức).
- Sales of this product have been falling off recently (Doanh số bán hàng của sản phẩm đó đã giảm gần đây).
3. Fall out of
Fall out of là gì? Sử dụng Phrasal verb Fall này như thế nào? Fall out of có nghĩa là rơi ra/ ngã ra khỏi (giường, máy bay, cửa sổ,...). Tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu về cách dùng cụm động từ với fall này bạn nhé:
-
- A few pages fell out of the book (Sách rơi ra một vài trang).
- The invitation card fell out of her hand (Thiệp mời rơi khỏi tay cô ấy).
4. Fall into
Fall into là gì? Cụm động từ này được sử dụng trong tiếng Anh như nào? Fall in to trong tiếng Anh mag nghĩa “bắt đầu làm gì đó mà không có kế hoạch trước”. Tham khảo ví dụ dưới đây:
-
- My best friend just FELL INTO my job when an opportunity came up (Bạn thân của tôi chỉ bắt đầu công việc của mình khi cơ hội đến).
- She fell into a conversation with the taxi driver (Cô ấy bắt đầu cuộc trò chuyện với tài xế taxi).
5. Fall to
Ghi ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh Phrasal verb Fall - Fall to này bạn nhé. Vậy fall to là gì? Fall to có nghĩa là “bắt đầu”. Bạn có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây để hiểu rõ về cách sử dụng cụm động từ này nhé:
-
- He fell to thinking about how nice a warm bath would be (Anh ấy bắt đầu suy nghĩ về việc tắm nước ấm sẽ tuyệt như thế nào).
- It fell to me to explain to him what happened (Tôi bắt đầu phải giải thích cho anh ấy những gì đã xảy ra).
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/phrasal-verb-voi-drop/
6. Fall back on
Cụm động từ Fall back on là gì? Cùng prepedu.com hiểu sâu về ý nghĩa của Phrasal verb Fall này bạn nhé. Fall back on có nghĩa là “có thể dùng trong trường hợp khẩn cấp”. Ví dụ tham khảo:
-
- It was good to have some money in account of bank to FALL BACK ON when I lost the current job (Thật tốt khi có chút tiền để ở tài khoản ngân hàng trong trường hợp tôi mất công việc hiện tại).
- When the business of my family failed, we had to fall back on our savings (Khi công việc kinh doanh của gia đình tôi thất bại, chúng tôi phải quay lại số tiền tiết kiệm của mình).
7. Fall behind
Tiếp theo, Phrasal verb Fall được giới thiệu trong bài viết này chính là Fall behind. Fall behind là gì? Cụm động từ với Fall này trong tiếng Anh có nghĩa là “tụt lại phía sau”. Ví dụ cụ thể:
-
- Being ill for 2 weeks made this girl FALL BEHIND with her work (Ốm 2 tuần khiến cô ấy bị tụt lại trong công việc).
- Linda was ill for two months and fell behind with her schoolwork (Linda bị ốm trong 2 tháng và sa sút với bài vở ở trường).
8. Fall for
Phrasal verb Fall không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh cính là Fall for. Fall for là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa của Fall for:
-
- Fall for: Say mê ai đó. Ví dụ: The girl FELL FOR him the moment their eyes met (Cô ta say mê anh ấy ngay từ giây phút ánh mắt họ chạm nhau).
- Fall for: Tin vào một lời nói dối. Ví dụ: He FELL FOR my story and allowed me yet another extension for the submission of my thesis (Anh ta tin câu chuyện của tôi và cho phép tôi thêm một phần mở rộng cho luận án của tôi).
9. Fall out
Fall out - Phrasal verb Fall xuất hiện thường xuyên trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS và THPT Quốc gia. Vậy fall out có nghĩa là gì?
-
- Fall out: Tranh cãi và có quan hệ xấu với ai đó. Ví dụ: We FELL OUT over the decision and hardly speak to each other any more (Chúng tôi tranh luận về quyết định này và hầu như không nói chuyện với nhau nữa).
- Fall out: Rụng tóc. Ví dụ: She is started getting worried about baldness because her hair is FALLING OUT rather quickly (Cô ấy bắt đầu lo lắng về việc bị hói vì tóc cô ấy rụng ngày càng nhanh).
10. Các Phrasal verb Fall khác trong tiếng Anh
Ngoài những Phrasal verb Fall với Fall bên trên, prepedu.com cũng thông hợp những cụm động từ thông dụng khác ở bên dưới. Tham khảo chi tiết bảng này bạn nhé!
Phrasal verb Fall | Ý nghĩa | Ví dụ |
fall over | Ngã trên mặt đất | My mom slipped on the banana peel and FELL OVER (Mẹ tôi trượt vỏ chuối và ngã trên mặt đất). |
fall through | Thất bại | The plans of my team FELL THROUGH when planning permission was refused (Các kế hoạch của nhóm tôi bị thất bại khi giấy phép kế hoạch bị từ chối). |
fall apart | Vỡ thành những miếng nhỏ/ Cảm xúc hỗn loạn, không thể hành xử bình thường | The pink glass vase FELL APART when I picked it up (Chiếc bình thủy tinh màu hồng vỡ thành nhiều mảnh khi tôi cầm nó lên). My younger sister FELL APART when they sacked her (Em giá tôi hoàn toàn hoảng loạn khi họ sa thải cô ấy). |
fall on | Chịu trách nhiệm về một người/ tổ chức cụ thể | Most of the cost fell on them (Hầu hết chi phí do họ chịu trách nhiệm). |
fall under | Bị kiểm soát | At first he was independent, but then he FELL UNDER their influence (Mới đầu anh ấy được tự do, nhưng sau đó lại bị kiểm soát dưới sự ảnh hưởng của họ). |
fall about | Cười nhiều | We FELL ABOUT when we heard what she'd done (Chúng tôi đã cười rất nhiều khi nghe về cái cô ấy đã làm). |
fall in with | Tham gia vào/ Đồng ý với | I am quite willing to fall in with anything you suggest (Tôi khá sẵn lòng với bất cứ điều gì bạn đề nghị). |
II. Bài tập Phrasal verb Fall có đáp án chi tiết
Làm ngay một số bài tập Phrasal verb Fall dưới đây để hiểu rõ về ý nghĩa cũng như cách dùng các cụm động từ này trong tiếng Anh bạn nhé!
Chọn đáp án chính xác và phù hợp nhất Câu 1. You'll know that a book is falling apart if you can see.
Câu 2. After his band broke up and his career in music ended, John had to fall back on
Câu 3. All the other teams are falling behind Manchester United in the table, so Manchester United look like
Câu 4. If you fall for a scam that promises you millions of dollars if you help someone move money out of another country through your bank account, you will
Câu 5: Brian fell for the girl next door, so he
Câu 6: In the hotel business, bookings always fall off in
Câu 7: Nigel knew his hair was falling out, and that in a year or two he would
Câu 8: If two friends have fallen out over something, they are probably
Đáp án: 1 - A, 2 - A, 3 - A, 4 - B, 5 - C, 6 - B, 7 - A, 8 - B |
III. Lời Kết
Trên đây là 15+ Phrasal verb Fall thông dụng trong tiếng Anh. Nhanh chóng thuộc lòng những từ này để trau dồi vốn từ tiếng Anh hiệu quả, chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia sắp tới nhé!
Và đừng quên, các thầy cô tại Prep luôn đồng hành cùng bạn. Hãy đăng ký ngay cho mình một khóa học phù hợp với mục tiêu của mình và cùng chinh phục tiếng anh nhé.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!