Tìm kiếm bài viết học tập

Must và Have to là gì? Sự khác nhau giữa Must và Have trong tiếng Anh

Cùng mang ý nghĩa “phải làm gì đó”, nhưng có phải trong bất kỳ ngữ cảnh nào 2 từ Must và Have to đều có thể thay thế cho nhau? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây khái niệm, cách dùng và trả lời câu hỏi Must và Have to khác nhau như thế nào bạn nhé!

Phân biệt Must và Have to
Must và Have to là gì? Sự khác nhau giữa Must và Have trong tiếng Anh

I. Must là gì?

Trước khi tìm hiểu cách dùng Must và Have to và phân biệt Must và Have to, hãy cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng cũng như ví dụ của Must bạn nhé!

Must có phiên âm là /mʌst/, đóng vai trò là động từ khuyết thiếu, mang ý nghĩa: phải làm gì đó. Ví dụ: 

  • Jane is crying. He must be punished by his mother. (Jane đang khóc. Anh ta phải chịu sự trừng phạt của mẹ.)

  • You must not have left your bag here; it’s not safe. (Bạn không nên để túi của mình ở đây; nó không an toàn.)

Must và Have to
Must là gì?

Cách dùng thông dụng của Must:

Cách sử dụng của Must

Ví dụ

Nghĩa vụ, bắt buộc

John must finish your homework before going out. (John phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài.)

Sự chắc chắn

Xavia must be at home; her car is in the driveway. (Xavia chắc chắn đang ở nhà; xe của cô ấy đang đậu trong lối đi.)

Khuyến khích mạnh mẽ

Richard must try the chocolate cake; it’s delicious! (Richard nhất định phải thử bánh socola; nó thật tuyệt vời!)

Biểu thị khả năng trong quá khứ

Anna must have forgotten her keys. (Anna chắc chắn đã quên chìa khóa của mình.)

Must và Have to
Cách dùng thông dụng của Must

Lưu ý khi sử dụng Must:

  • Must không thay đổi theo ngôi hoặc số, nghĩa là nó không có dạng số nhiều hay dạng chia động từ tiếng Anh.

  • Khi sử dụng "must", không cần thêm "to" trước động từ nguyên thể.

Để hiểu hơn về Must, bạn có thể tham khảo bài viết “Must là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Must trong tiếng Anh”.

II. Have to là gì?

Để hiểu được sự khác nhau giữa Must và Have to, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách dùng và ví dụ về Have to bạn nhé!

Have to đóng vai trò là động từ khuyết thiếu, mang ý nghĩa: phải làm gì đó (bắt buộc). Ví dụ:

  • My mother has to go to work early tomorrow. (Mẹ tôi phải đi làm sớm vào ngày mai.)

  • We have to wear a helmet when riding a bike. (Chúng ta phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)

Cách dùng của Have to:

Cách sử dụng của Have to

Ví dụ

Nghĩa vụ, bắt buộc

Anna has to go to work early tomorrow.

(Anna phải đi làm sớm vào ngày mai.)

Sự cần thiết

Jack has to wear a seatbelt when driving a bike. (Jack phải thắt dây an toàn khi lái xe.)

Sự cho phép (trong một số ngữ cảnh)

They have to submit your application by Tuesday. (Họ phải nộp đơn của mình trước thứ Ba.)

Lưu ý khi sử dụng Have to:

  • Have to được chia theo thì tiếng Anh và theo ngôi tiếng Anh:

    • Thì hiện tại: I have to, You have to, He/She/It has to, We/They have to.

    • Thì quá khứ: Had to (cho tất cả các ngôi).

    • Thì tương lai: Will have to (cho tất cả các ngôi).

  • Phủ định của Have to là Don’t/Doesn’t/Didn’t/ have to, mang ý nghĩa: không cần phải làm việc gì. Ví dụ: You don’t have to give me that money. (Bạn không cần phải gửi lại tôi số tiền đó đâu.)

Để hiểu hơn về Have to, bạn có thể tham khảo bài viết “Cấu trúc Have to là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Have to”.

III. Phân biệt Must và Have to chính xác

khi nào dùng Have to và Must? Cùng PREP phân biệt cách sử dụng Must và Have to nagy dưới đây bạn nhé!

Must và Have to
Phân biệt Must và Have to chính xác

Phân biệt Must và Have to

Must

Have to

Giống nhau

  • Đều có nghĩa là “phải làm gì”.

  • Đều đóng vai trò là động từ khuyết thiếu.

  • Đều được theo sau bởi động từ nguyên thể.

Khác nhau

  • Thường biểu thị một sự bắt buộc hoặc yêu cầu mạnh mẽ từ người nói hoặc từ một quy tắc.

  • Mang tính chủ quan hơn, thể hiện ý kiến hoặc cảm giác của người nói.

  • Thường chỉ ra một yêu cầu hoặc nghĩa vụ khách quan, có thể từ bên ngoài như quy định, luật lệ hoặc tình huống cụ thể.

  • Mang tính khách quan hơn, không chỉ ra ý kiến cá nhân của người nói.

 
  • Được chia theo thì tiếng Anh và ngôi.

Ví dụ

You must read this book; it's fantastic! (Bạn phải đọc cuốn sách này; nó thật tuyệt vời!)

I have to finish this report by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành báo cáo này trước ngày mai.)

Tham khảo thêm bài viết:

IV. Bài tập phân biệt Must và Have to

Để hiểu hơn về khái niệm cũng như sự khác nhau giữa Must và Have to, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập: Điền "must" hoặc "have to" vào chỗ trống phù hợp

  1. I _______ finish this task by Sunday. It's due then.

  2. Students _______ wear a uniform at school.

  3. Anna _______ go to the doctor; she’s not feeling well.

  4. They _______ pay their rent by the end of the month.

  5. Jackson _______ study hard for the exam if he wants to pass.

  6. People _______ be quiet in the library.

  7. We _______ leave early to avoid the traffic.

  8. I think you _______ see a therapist; it might help you.

  9. Jennie _______ take her medicine every day.

  10. We _______ go to the party; it’s going to be fun!

2. Đáp án

  1. have to

  2. must

  3. have to

  4. have to

  5. must

  1. must

  2. have to

  3. must

  4. have to

  5. must

Trên đây PREP đã chia sẻ chi tiết đến bạn khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Must và Have to. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

 

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự