Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success

Trong chương trình Tiếng Anh lớp 6 (Global Success), ngữ pháp đóng vai trò nền tảng giúp học sinh hiểu cấu trúc câu, diễn đạt đúng ngữ nghĩa và phát triển bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Việc học ngữ pháp không chỉ giúp học sinh làm bài chính xác mà còn tăng khả năng tư duy logic khi học từ vựng và kỹ năng giao tiếp.

Mỗi đơn vị bài học (Unit) đều giới thiệu các chủ điểm ngữ pháp gắn liền với ngữ cảnh thực tế, giúp học sinh dễ hiểu, dễ nhớ và có thể áp dụng ngay vào tình huống hàng ngày. Dưới đây là hệ thống kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 được trình bày theo từng bài, kèm theo ví dụ minh họa và nghĩa tiếng Việt để học sinh dễ tiếp thu.

ngữ pháp tiếng anh lớp 6
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 trong 12 units Global Success

I. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kỳ I

Đầu tiên, hãy cùng PREP điểm danh các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kỳ 1 dưới đây bạn nhé!

1. Unit 1: My New School

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Định nghĩa: Thì hiện tại đơn được dùng để nói về:

  • Những hành động lặp đi lặp lại, thói quen hằng ngày.

  • Sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.

Dấu hiệu nhận biết: every day, always, usually, often, sometimes...

Công thức:

  • Khẳng định:

    • I/You/We/They + V (động từ nguyên mẫu)

    • He/She/It + V-s/es

  • Phủ định:

    • I/You/We/They + do not (don’t) + V

    • He/She/It + does not (doesn’t) + V

  • Nghi vấn:

    • Do + I/you/we/they + V?

    • Does + he/she/it + V?

Ví dụ:

  • She goes to school by bike. (Cô ấy đi học bằng xe đạp.)

  • I don’t like Maths. (Tôi không thích môn Toán.)

  • Does he play the guitar? (Cậu ấy có chơi đàn ghi-ta không?)

2. Unit 2: My House

2. Câu "There is / There are"

Định nghĩa: Dùng để diễn tả sự tồn tại của người hoặc vật ở một nơi nào đó.

Công thức:

  • There is + danh từ số ít

  • There are + danh từ số nhiều

Ví dụ:

  • There is a book on the table. (Có một cuốn sách ở trên bàn.)

  • There are three windows in my room. (Có ba cái cửa sổ trong phòng của tôi.)

3. Giới từ chỉ vị trí (Prepositions of Place)

Định nghĩa: Giới từ chỉ vị trí được dùng để diễn tả vị trí của một vật/người so với vật/người khác.

Các giới từ thường gặp:

  • in (ở trong)

  • on (ở trên)

  • under (ở dưới)

  • next to (ở bên cạnh)

  • behind (ở phía sau)

  • in front of (ở phía trước)

  • between (ở giữa)

Ví dụ:

  • The cat is under the chair. (Con mèo ở dưới cái ghế.)

  • The clock is on the wall. (Cái đồng hồ ở trên tường.)

  • The table is between two chairs. (Cái bàn ở giữa hai cái ghế.)

3. Unit 3: My Friends

4. Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

Định nghĩa: Tính từ sở hữu dùng để chỉ vật thuộc về ai, luôn đứng trước danh từ.

Các tính từ sở hữu:

  • my (của tôi)

  • your (của bạn)

  • his (của anh ấy)

  • her (của cô ấy)

  • our (của chúng tôi)

  • their (của họ)

Ví dụ:

  • This is my pen. (Đây là bút của tôi.)

  • Her bag is new. (Cái cặp của cô ấy mới.)

5. So sánh hơn với tính từ ngắn (Comparative Adjectives)

Định nghĩa: So sánh hơn dùng để so sánh hai người hoặc hai vật.

Công thức:

  • adj + er + than (với tính từ ngắn, 1 âm tiết)

Ví dụ:

  • He is taller than me. (Anh ấy cao hơn tôi.)

  • This book is cheaper than that one. (Cuốn sách này rẻ hơn cuốn kia.)

4. Unit 4: My Neighbourhood

6. So sánh nhất với tính từ ngắn (Superlative Adjectives)

Định nghĩa: So sánh nhất dùng để so sánh một người/vật với nhiều người/vật khác.

Công thức:

  • the + adj + est

Ví dụ:

  • This is the tallest building in the city. (Đây là tòa nhà cao nhất trong thành phố.)

  • He is the fastest runner in the class. (Cậu ấy là người chạy nhanh nhất trong lớp.)

5. Unit 5: Natural Wonders of the World

7. Câu mệnh lệnh (Imperatives)

Định nghĩa: Câu mệnh lệnh dùng để đưa ra yêu cầu, mệnh lệnh hoặc lời hướng dẫn.

Cách dùng:

  • Dùng động từ nguyên mẫu đứng đầu câu.

  • Nếu muốn cấm đoán, thêm "Don't" trước động từ.

Ví dụ:

  • Open the door! (Mở cửa ra!)

  • Don’t touch that! (Đừng chạm vào cái đó!)

6. Unit 6: Our Tet Holiday

8. Thì tương lai đơn (Future Simple Tense)

Định nghĩa: Thì tương lai đơn diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thường là không có kế hoạch từ trước.

Dấu hiệu nhận biết: tomorrow, next week, in the future...

Công thức:

  • Khẳng định: S + will + V

  • Phủ định: S + will not (won’t) + V

  • Nghi vấn: Will + S + V?

Ví dụ:

  • I will visit my grandparents this weekend. (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)

  • Will you help me? (Bạn sẽ giúp tôi chứ?)

  • She won’t go to school tomorrow. (Cô ấy sẽ không đi học vào ngày mai.)

II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kỳ II

Cùng PREP tìm hiểu danh sách các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kỳ II ngay dưới đây bạn nhé!

7. Unit 7: Television

9. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh- questions)

Định nghĩa: Dùng để hỏi thông tin cụ thể về người, nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức...

Một số từ để hỏi phổ biến: What, Where, When, Why, Who, How

Công thức: Wh-word + do/does + S + V?

Ví dụ:

  • What do you often watch on TV? (Bạn thường xem gì trên TV?)

  • Where does he live? (Cậu ấy sống ở đâu?)

8. Unit 8: Sports and Games

10. Can – chỉ khả năng

Định nghĩa: Động từ khuyết thiếu - "Can" được dùng để nói ai đó có khả năng làm việc gì đó.

Công thức:

  • Khẳng định: S + can + V

  • Phủ định: S + cannot (can't) + V

  • Nghi vấn: Can + S + V?

Ví dụ:

  • I can swim. (Tôi có thể bơi.)

  • Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)

  • He can’t ride a bike. (Cậu ấy không biết đi xe đạp.)

11. Like + V-ing

Định nghĩa: Dùng để nói về sở thích, những hoạt động mình thích làm.

Công thức: S + like/love/hate + V-ing

Ví dụ:

  • I like playing badminton. (Tôi thích chơi cầu lông.)

  • She loves reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

9. Unit 9: Cities of the World

12. So sánh hơn và so sánh nhất với tính từ dài (long adjectives)

Công thức:

  • So sánh hơn: more + adj + than

  • So sánh nhất: the most + adj

Ví dụ:

  • Tokyo is more modern than Hanoi. (Tokyo hiện đại hơn Hà Nội.)

  • Paris is the most beautiful city in the world. (Paris là thành phố đẹp nhất thế giới.)

10. Unit 10: Our Houses in the Future

13. Will + V – dự đoán tương lai

Định nghĩa: Dùng để nói về những điều có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:

  • People will travel by flying cars. (Con người sẽ di chuyển bằng xe bay.)

  • Will robots cook for us? (Robot sẽ nấu ăn cho chúng ta chứ?)

11. Unit 11: Our Greener World

14. Should/Shouldn’t – lời khuyên

Định nghĩa: "Should" dùng để đưa ra lời khuyên, điều nên làm; "Shouldn’t" để nói điều không nên làm.

Công thức:

  • Khẳng định: S + should + V

  • Phủ định: S + shouldn’t + V

Ví dụ:

  • You should save water. (Bạn nên tiết kiệm nước.)

  • We shouldn’t throw rubbish on the street. (Chúng ta không nên vứt rác ngoài đường.)

12. Unit 12: Robots

15. Will be able to – khả năng tương lai

Định nghĩa: Dùng để nói về khả năng mà ai đó sẽ có thể làm gì trong tương lai.

Công thức: S + will be able to + V

Ví dụ:

  • Robots will be able to help with housework. (Robot sẽ có thể giúp làm việc nhà.)

  • We will be able to talk to robots. (Chúng ta sẽ có thể nói chuyện với robot.)

16. What will… do?

Định nghĩa: Mẫu câu dùng để hỏi ai đó/something sẽ làm gì trong tương lai.

Công thức: What will + S + do?

Ví dụ:

  • What will robots do in the future? (Robot sẽ làm gì trong tương lai?)

  • What will you do tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?)

III. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 có đáp án

Để hiểu hơn về cách dùng các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 tổng hợp, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Viết lại câu bằng thì hiện tại đơn.

  1. I (go) to school every day.

  2. She (play) badminton on Sundays.

  3. My father (not/watch) TV in the morning.

  4. We (have) English on Monday.

  5. He (study) math after dinner.

  6. They (not/live) in Hanoi.

  7. (you/walk) to school?

  8. Nam (not/listen) to music in class.

  9. (she/read) books in the evening?

  10. I (not/play) football at school.

Bài tập 2: Điền "There is" hoặc "There are" vào chỗ trống.

  1. ______ a cat on the sofa.

  2. ______ three chairs in the kitchen.

  3. ______ a TV in my bedroom.

  4. ______ many pictures on the wall.

  5. ______ a lamp on the table.

  6. ______ five books on the shelf.

  7. ______ a clock in the classroom.

  8. ______ two windows in the room.

  9. ______ a dog in the garden.

  10. ______ four pens on the desk.

Bài tập 3: Chọn giới từ đúng (in/on/under/next to/behind/in front of/between).

  1. The ball is ______ the box.

  2. The book is ______ the table.

  3. The dog is ______ the sofa.

  4. The clock is ______ the wall.

  5. The pen is ______ the notebook and the phone.

  6. The shoes are ______ the bed.

  7. The school is ______ the bank.

  8. The cat is ______ the TV.

  9. The chair is ______ the desk.

  10. The bag is ______ the door.

Bài tập 4: Chọn tính từ sở hữu phù hợp (my/your/his/her/our/their).

  1. This is ______ cat.

  2. I like ______ school.

  3. She loves ______ little brother.

  4. They are in ______ classroom.

  5. He is eating ______ lunch.

  6. We have ______ homework.

  7. ______ name is Nam.

  8. Do you know ______ teacher?

  9. Lan and Mai bring ______ books.

  10. ______ father is a doctor.

Bài tập 5: Viết câu sử dụng so sánh hơn.

  1. This book / thin / that book.

  2. My house / big / your house.

  3. Tom / tall / Peter.

  4. Summer / hot / spring.

  5. This bag / light / that bag.

  6. A bike / cheap / a car.

  7. My mother / kind / her sister.

  8. This chair / comfortable / that one.

  9. The test / easy / the exam.

  10. My brother / young / me.

Bài tập 6: Viết lại câu với so sánh nhất.

  1. She / tall / the class.

  2. This house / big / the street.

  3. He / fast / the team.

  4. That cake / delicious / the bakery.

  5. This student / clever / the group.

  6. It / cold / today / the year.

  7. That tower / high / the city.

  8. They / noisy / the school.

  9. This lesson / interesting / the book.

  10. He / lazy / the class.

Bài tập 7: Viết câu mệnh lệnh dựa vào gợi ý.

  1. (close / the window)

  2. (be / quiet)

  3. (don’t / run)

  4. (wash / your hands)

  5. (don’t / be / late)

  6. (listen / to the teacher)

  7. (don’t / talk / in class)

  8. (open / your book)

  9. (stand / up)

  10. (don’t / eat / in class)

Bài tập 8: Chia động từ trong ngoặc theo thì tương lai đơn.

  1. I (visit) my grandmother this weekend.

  2. They (go) to the market tomorrow.

  3. We (not/have) class next Monday.

  4. (she/cook) dinner tonight?

  5. He (buy) some flowers for Tet.

  6. What (you/do) on New Year’s Day?

  7. She (not/watch) TV in the morning.

  8. (you/play) football this afternoon?

  9. We (decorate) our house.

  10. I (help) my parents.

Bài tập 9: Viết câu hỏi với từ để hỏi.

  1. ______ do you watch TV? (thời gian)

  2. ______ is your favorite program? (cái gì)

  3. ______ does she watch cartoons? (khi nào)

  4. ______ do they live? (ở đâu)

  5. ______ teaches you English? (ai)

  6. ______ does your father go to work? (bằng phương tiện gì)

  7. ______ do you go to school? (vào ngày nào)

  8. ______ do we need a TV? (tại sao)

  9. ______ old is your brother? (bao nhiêu tuổi)

  10. ______ does your sister do in the evening? (làm gì)

Bài tập 10: Viết lại câu sử dụng "can/can’t".

  1. I / swim.

  2. He / not / play chess.

  3. Can / you / ride a bike?

  4. She / dance.

  5. They / not / sing well.

  6. Can / he / play the guitar?

  7. We / run fast.

  8. I / not / cook.

  9. Can / they / play football?

  10. My sister / draw.

Bài tập 11: Viết câu với "like/love/hate + V-ing"

  1. I / like / play badminton.

  2. He / love / read books.

  3. She / hate / wash the dishes.

  4. They / like / swim in summer.

  5. We / enjoy / listen to music.

  6. My father / hate / do housework.

  7. Do / you / like / dance?

  8. I / not / like / watch TV.

  9. She / love / cook for family.

  10. We / like / go camping.

Bài tập 12: Viết lại câu sử dụng more/the most + adj.

  1. London / more / exciting / Hanoi.

  2. Tokyo / the most / modern / city in Asia.

  3. This film / more / interesting / that one.

  4. She / the most / beautiful / girl in the class.

  5. This street / more / crowded / my street.

  6. Paris / the most / romantic / place in the world.

  7. This test / more / difficult / the last one.

  8. That restaurant / the most / expensive / in town.

  9. My book / more / useful / yours.

  10. He / the most / popular / student at school.

Bài tập 13: Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai.

  1. In the future, people (live) on the Moon.

  2. Robots (help) us do housework.

  3. My house (be) in the sky.

  4. Children (study) at home.

  5. Cars (fly) in the air.

  6. We (not/use) paper books.

  7. (You/go) to school by bike?

  8. They (build) smart cities.

  9. I (have) a robot teacher.

  10. Our house (look) like a spaceship.

Bài tập 14: Điền "should" hoặc "shouldn’t" vào chỗ trống.

  1. We ______ save water.

  2. You ______ throw rubbish in the street.

  3. Children ______ eat too much candy.

  4. People ______ recycle old paper.

  5. We ______ protect the environment.

  6. You ______ pick flowers in the park.

  7. They ______ use plastic bags.

  8. We ______ turn off the lights when not in use.

  9. He ______ smoke.

  10. Everyone ______ plant more trees.

Bài tập 15: Viết lại câu sử dụng "will be able to"

  1. Robots / help / students learn.

  2. I / do / housework quickly.

  3. People / travel / to space.

  4. Children / play / with robot pets.

  5. She / cook / with her smart oven.

  6. We / talk / to robots.

  7. He / move / heavy things.

  8. They / build / tall buildings.

  9. Robots / clean / our rooms.

  10. My robot / answer / questions.

Bài tập 16 : Đặt câu hỏi với "What will... do?"

  1. Robots / do / in the future?

  2. You / do / this weekend?

  3. She / cook / for Tet?

  4. They / clean / the classroom?

  5. We / do / on Monday?

  6. He / buy / for his birthday?

  7. Your mother / prepare / for dinner?

  8. The students / present / in the show?

  9. The teacher / explain / next lesson?

  10. You / draw / in art class?

2. Đáp án

Bài tập 1

  1. I go to school every day.

  2. She plays badminton on Sundays.

  3. My father doesn’t watch TV in the morning.

  4. We have English on Monday.

  5. He studies math after dinner.

  6. They don’t live in Hanoi.

  7. Do you walk to school?

  8. Nam doesn’t listen to music in class.

  9. Does she read books in the evening?

  10. I don’t play football at school.

Bài tập 2

  1. There is

  2. There are

  3. There is

  4. There are

  5. There is

  6. There are

  7. There is

  8. There are

  9. There is

  10. There are

Bài tập 3

  1. in

  2. on

  3. under

  4. on

  5. between

  6. under

  7. next to

  8. in front of

  9. behind

  10. next to

Bài tập 4

  1. my

  2. my

  3. her

  4. their

  5. his

  6. our

  7. His

  8. your

  9. their

  10. His

  11.  

Bài tập 5

  1. This book is thinner than that book.

  2. My house is bigger than your house.

  3. Tom is taller than Peter.

  4. Summer is hotter than spring.

  5. This bag is lighter than that bag.

  6. A bike is cheaper than a car.

  7. My mother is kinder than her sister.

  8. This chair is more comfortable than that one.

  9. The test is easier than the exam.

  10. My brother is younger than me.

Bài tập 6

  1. She is the tallest in the class.

  2. This house is the biggest in the street.

  3. He is the fastest in the team.

  4. That cake is the most delicious in the bakery.

  5. This student is the cleverest in the group.

  6. It is the coldest today in the year.

  7. That tower is the highest in the city.

  8. They are the noisiest in the school.

  9. This lesson is the most interesting in the book.

  10. He is the laziest in the class.

  11.  

Bài tập 7

  1. Close the window.

  2. Be quiet.

  3. Don’t run.

  4. Wash your hands.

  5. Don’t be late.

  6. Listen to the teacher.

  7. Don’t talk in class.

  8. Open your book.

  9. Stand up.

  10. Don’t eat in class.

  11.  

Bài tập 8

  1. will visit

  2. will go

  3. won’t have

  4. Will she cook

  5. will buy

  6. will you do

  7. won’t watch

  8. Will you play

  9. will decorate

  10. will help

Bài tập 9

  1. When

  2. What

  3. When

  4. Where

  5. Who

  6. How

  7. What day

  8. Why

  9. How

  10. What

Bài tập 10

  1. I can swim.

  2. He can’t play chess.

  3. Can you ride a bike?

  4. She can dance.

  5. They can’t sing well.

  6. Can he play the guitar?

  7. We can run fast.

  8. I can’t cook.

  9. Can they play football?

  10. My sister can draw.

Bài tập 11

  1. I like playing badminton.

  2. He loves reading books.

  3. She hates washing the dishes.

  4. They like swimming in summer.

  5. We enjoy listening to music.

  6. My father hates doing housework.

  7. Do you like dancing?

  8. I don’t like watching TV.

  9. She loves cooking for family.

  10. We like going camping.

Bài tập 12

  1. London is more exciting than Hanoi.

  2. Tokyo is the most modern city in Asia.

  3. This film is more interesting than that one.

  4. She is the most beautiful girl in the class.

  5. This street is more crowded than my street.

  6. Paris is the most romantic place in the world.

  7. This test is more difficult than the last one.

  8. That restaurant is the most expensive in town.

  9. My book is more useful than yours.

  10. He is the most popular student at school.

Bài tập 13

  1. will live

  2. will help

  3. will be

  4. will study

  5. will fly

  6. won’t use

  7. Will you go

  8. will build

  9. will have

  10. will look

Bài tập 14

  1. should

  2. shouldn’t

  3. shouldn’t

  4. should

  5. should

  6. shouldn’t

  7. shouldn’t

  8. should

  9. shouldn’t

  10. should

Bài tập 15

  1. Robots will be able to help students learn.

  2. I will be able to do housework quickly.

  3. People will be able to travel to space.

  4. Children will be able to play with robot pets.

  5. She will be able to cook with her smart oven.

  6. We will be able to talk to robots.

  7. He will be able to move heavy things.

  8. They will be able to build tall buildings.

  9. Robots will be able to clean our rooms.

  10. My robot will be able to answer questions.

Bài tập 16

  1. What will robots do in the future?

  2. What will you do this weekend?

  3. What will she cook for Tet?

  4. What will they clean in the classroom?

  5. What will we do on Monday?

  6. What will he buy for his birthday?

  7. What will your mother prepare for dinner?

  8. What will the students present in the show?

  9. What will the teacher explain next lesson?

  10. What will you draw in art class?

Trên đây PREP đã tổng hợp đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success trong 12 Units cùng phần bài tập có đáp án chi tiết. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.

Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!

Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI