Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp ngữ pháp Flyers A2 2025: 20+ chủ đề, bài tập & lộ trình học chi tiết

Con bạn có đang bối rối với ngữ pháp Flyers và không biết bắt đầu từ đâu không? Nhiều phụ huynh thường gặp khó khăn khi tìm kiếm tài liệu học ngữ pháp Flyers đầy đủ và có hệ thống cho con em mình. Việc thiếu một lộ trình rõ ràng khiến trẻ dễ nản lòng và mất tự tin trong quá trình ôn thi Cambridge A2 Flyers.

Bài viết này của PREP sẽ mang đến cho bạn một hướng dẫn "tất cả trong một" về ngữ pháp Flyers. Bài viết không chỉ tổng hợp toàn bộ kiến thức ngữ pháp FLyers cần thiết mà còn cung cấp bài tập thực hành và lộ trình học tập cụ thể giúp con bạn chinh phục kỳ thi một cách tự tin và hiệu quả.

Ngữ pháp Flyers
Ngữ pháp Flyers

I. Các chủ điểm ngữ pháp Flyers quan trọng

Để giúp bạn nắm vững toàn bộ ngữ pháp Flyers, PREP sẽ chia các kiến thức thành những nhóm chủ đề chính theo chuẩn Cambridge A2 Flyers. Mỗi chủ điểm sẽ được trình bày theo cấu trúc rõ ràng gồm công thức, cách dùng, ví dụ minh họa và đặc biệt là phân tích những lỗi sai thường gặp mà học sinh thường mắc phải.

1. Nhóm động từ cơ bản và các dạng

1.1. Verbs - Các dạng động từ cơ bản

Các dạng động từ cơ bản bao gồm:

Dạng khẳng định (Positive)

S + V + O

Dạng phủ định (Negative)

S + + do/does not + V + O

Dạng câu hỏi (Question)

Do/Does + S + V + O?

Dạng mệnh lệnh (Imperative)

V + O (không có chủ ngữ)

Dạng trả lời ngắn (Short answers)

Yes, I do./No, I don't.

Việc thành thạo các dạng động từ cơ bản là nền tảng quan trọng nhất trong Grammar For Flyers. Học sinh cần nắm vững cách chuyển đổi giữa các dạng này một cách tự nhiên.

Ví dụ về các dạng:

  • Khẳng định: I like apples. (Tôi thích táo.)

  • Phủ định: I don't like bananas. (Tôi không thích chuối.)

  • Câu hỏi: Do you like oranges? (Bạn có thích cam không?)

  • Mệnh lệnh: Eat your vegetables! (Hãy ăn rau củ!)

  • Trả lời ngắn: Do you like ice cream? - Yes, I do. (Có, tôi có thích.)

Lỗi sai thường gặp: Học sinh thường quên thêm "s/es" cho ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn hoặc sử dụng sai trợ động từ "do/does" trong câu phủ định và câu hỏi.

1.2. Contractions (Dạng rút gọn)

Contractions là phần không thể thiếu trong ngữ pháp Flyers, giúp câu văn tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Các dạng rút gọn phổ biến:

  • I am = I'm, You are = You're, He is = He's

  • I have = I've, She has = She's

  • Do not = Don't, Does not = Doesn't

  • Cannot = Can't, Will not = Won't

Ví dụ:

  • I'm going to school. (Tôi đang đi học.)

  • She doesn't like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)

dang-rut-gon.jpg
Dạng rút gọn

2. Các thì trong Grammar for Flyers

Theo Cambridge, ở cấp độ Flyers, học sinh cần biết thêm 4 thì khác bên cạnh các thì cơ bản (hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn) ở cấp độ thấp hơn như A1 Starters hay A1 Movers.

2.1. Past Continuous Tense (Thì Quá Khứ Tiếp Diễn)

Công thức: S + was/were + V-ing

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc khi có hành động khác xen vào. Đây là một trong những cấu trúc Grammar For Flyers quan trọng nhất mà trẻ cần thành thạo.

Ví dụ: I was playing football when it started to rain. (Tôi đang chơi bóng đá thì trời bắt đầu mưa.)

Lỗi sai thường gặp: Nhiều học sinh nhầm lẫn giữa Past Simple và Past Continuous. Hãy nhớ rằng Past Continuous nhấn mạnh tính liên tục của hành động, còn Past Simple chỉ việc đã hoàn thành.

thi-qua-khu-tiep-dien.jpg
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn

2.2. Present Perfect Tense (Thì Hiện Tại Hoàn Thành)

Công thức: S + have/has + Past Participle

Thì hiện tại hoàn thành thể hiện một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại hoặc vừa mới hoàn thành. Thì này thường xuất hiện trong Flyers Cambridge Grammar List với tần suất cao.

Ví dụ: She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

Lưu ý quan trọng: Không dùng Present Perfect với thời gian cụ thể trong quá khứ. Nói "I have seen him yesterday" là sai, phải nói "I saw him yesterday".

thi-hien-tai-hoan-thanh.jpg
Thì Hiện Tại Hoàn Thành

2.3. Future Tense với "Be going to" và "Will"

Công thức:

  • Be going to: S + be + going to + V-infinitive (dự định có kế hoạch)

  • Will: S + will + V-infinitive (quyết định tức thời, dự đoán)

Cả hai cấu trúc đều diễn tả tương lai nhưng có sắc thái khác nhau. "Be going to" thường dùng cho những kế hoạch đã định trước, trong khi "Will" dùng cho quyết định tức thời hoặc lời hứa.

Ví dụ: I'm going to visit my grandparents next weekend. (Tôi dự định thăm ông bà vào cuối tuần tới.)

be-going-to-will.jpg
"Be going to" và "Will"

3. Nhóm Modal Verbs (Động Từ Khuyết Thiếu)

Cùng PREP khám phá nhóm động từ khuyết thiếu trong ngữ pháp Flyers nhé!

3.1. Might và May (Khả năng)

Công thức: S + might/may + V-infinitive

Cả "might" và "may" đều diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai, với "might" thể hiện khả năng thấp hơn "may". Đây là phần quan trọng trong ngữ pháp Flyers cấp độ A2.

Ví dụ: It might rain tomorrow. (Ngày mai có thể sẽ mưa.)

might-may.jpg
Might và May

3.2. Should (Lời khuyên)

Công thức: S + should + V-infinitive

"Should" được dùng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý những việc nên làm.

Ví dụ: You should study harder for the test. (Bạn nên học chăm chỉ hơn cho bài kiểm tra.)

3.3. Could (Khả năng trong quá khứ)

Công thức: Subject + could + V-infinitive

"Could" thể hiện khả năng trong quá khứ hoặc đưa ra đề nghị một cách lịch sự.

Ví dụ: When I was young, I could swim very fast. (Khi còn nhỏ, tôi có thể bơi rất nhanh.)

3.4. Shall for Suggestions (Đưa ra gợi ý)

Công thức: Shall + S + V-infinitive?

"Shall" được sử dụng để đưa ra gợi ý hoặc đề xuất một cách lịch sự, thường dùng với ngôi thứ nhất.

Ví dụ:

  • Shall we go to the cinema tonight? (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé?)

  • Shall I help you with your homework? (Tôi giúp bạn làm bài tập được không?)

Lưu ý đặc biệt: "Shall" chủ yếu dùng trong câu hỏi để đưa ra gợi ý. Trong câu khẳng định, người ta thường dùng "will" thay thế.

shall-for-suggestions.jpg
Shall for Suggestions (Đưa ra gợi ý)

4. Nhóm câu hỏi và cấu trúc đặc biệt

4.1. Tag Questions (Câu Hỏi Đuôi)

Công thức: Câu khẳng định + tag phủ định / Câu phủ định + tag khẳng định

Tag questions giúp xác nhận thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng ý từ người nghe.

Ví dụ: You like chocolate, don't you? (Bạn thích sô-cô-la phải không?)

Lỗi sai thường gặp: Học sinh thường quên đổi từ khẳng định sang phủ định và ngược lại ở đuôi câu hỏi. Hãy nhớ quy tắc "trái ngược" này.

tag-questions.jpg
Tag Questions (Câu Hỏi Đuôi)

4.2. What time...? / What else/next? Questions

What time...? dùng để hỏi về thời gian cụ thể. What else/next? dùng để hỏi về việc tiếp theo hoặc bổ sung.

Ví dụ:

  • What time does the movie start? (Phim bắt đầu lúc mấy giờ?)

  • What else do you need? (Bạn còn cần gì nữa?)

5. Nhóm mệnh đề và liên từ

5.1. If Clauses (Zero Conditionals)

Ngữ pháp Flyers chỉ yêu cầu thí sinh hiểu được và dùng được câu điều kiện loại 0, chưa yêu cầu đến các câu cấp độ khó hơn như loại 1, loại 2,...

Công thức: If + S + V(s/es) + O, S + V(s/es) + O

Câu điều kiện loại 0 diễn tả những sự thật hiển nhiên hoặc quy luật tự nhiên. Do đó, thì được sử dụng ở câu điều kiện loại 0 là thì hiện tại đơn.

Ví dụ: If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi.)

cau-dieu-kien-loai-0.jpg
Zero Conditionals

5.2. Where Clauses

Where clauses được dùng để chỉ địa điểm hoặc vị trí trong câu.

Ví dụ: This is the park where I play football. (Đây là công viên nơi tôi chơi bóng đá.)

5.3. Before/After Clauses

Before/after clauses thể hiện mối quan hệ thời gian giữa các hành động, lưu ý không dùng với thì tương lai.

Ví dụ: I always brush my teeth before I go to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)

5.4. Conjunctions (Liên Từ)

Conjunctions là những từ nối giúp kết hợp các từ, cụm từ hoặc câu lại với nhau trong ngữ pháp Flyers.

Các liên từ phổ biến:

  • And (và): I like apples and oranges. (Tôi thích táo và cam.)

  • But (nhưng): She is small but strong. (Cô ấy nhỏ nhưng khỏe.)

  • Or (hoặc): Do you want tea or coffee? (Bạn muốn trà hay cà phê?)

  • Because (bởi vì): I'm happy because it's my birthday. (Tôi vui vì hôm nay là sinh nhật tôi.)

  • So (vì vậy): It was raining, so I took an umbrella. (Trời mưa, vì vậy tôi mang ô.)

Mẹo ghi nhớ: Hãy dạy con tạo thành những câu chuyện ngắn sử dụng nhiều liên từ khác nhau để rèn luyện khả năng sử dụng tự nhiên.

6. Nhóm tính từ và trạng từ

6.1. Adverbs (Trạng Từ)

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, thường có đuôi "-ly".

Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát hay.)

6.2. Be/look/sound/feel/taste/smell like (Cấu trúc giống như)

Công thức: S + be/look/sound/feel/taste/smell + like + Noun/Gerund

Cấu trúc này được dùng để so sánh hoặc miêu tả đặc điểm, là một phần quan trọng trong Flyers Cambridge Grammar List.

Ví dụ minh họa:

  • This cake tastes like chocolate. (Cái bánh này có vị như sô-cô-la.)

  • You look like your mother. (Bạn trông giống mẹ bạn.)

  • That sounds like a good idea. (Nghe có vẻ là một ý kiến hay.)

  • This fabric feels like silk. (Vải này sờ như lụa.)

  • The flower smells like perfume. (Bông hoa này thơm như nước hoa.)

Lưu ý quan trọng: Không nhầm lẫn với cấu trúc "be like" (tính cách) và "look like" (ngoại hình). "What is she like?" hỏi về tính cách, "What does she look like?" hỏi về ngoại hình.

cau-truc-giong-nhu.jpg
Be/look/sound/feel/taste/smell like (Cấu trúc giống như)

6.3. Be made of (Được làm từ)

Công thức: S + be + made of + Material

Cấu trúc này diễn tả vật liệu mà một đồ vật được làm từ, khi vật liệu đó vẫn nhìn thấy được trong sản phẩm cuối cùng.

Ví dụ:

  • This table is made of wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ.)

  • The ring is made of gold. (Chiếc nhẫn được làm từ vàng.)

  • My sweater is made of wool. (Áo len của tôi được làm từ len.)

  • The bottle is made of plastic. (Chai này được làm từ nhựa.)

Phân biệt "made of" và "made from": Sử dụng "made of" khi vật liệu gốc vẫn nhìn thấy được (như bàn gỗ), dùng "made from" khi vật liệu đã thay đổi hoàn toàn (như giấy làm từ gỗ).

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về sự khác biệt này, hãy tham khảo ngay bài viết “Sự khác nhau giữa Made out of, Made with, Made of và Made from trong tiếng Anh” nhé!

be-made-of.jpg
Be made of (Được làm từ)

7. Cấu trúc Make somebody/something + adjective

Công thức: Make + Object + Adjective

Cấu trúc này diễn tả việc khiến ai đó hoặc cái gì đó trở thành như thế nào.

Ví dụ: The funny movie made everyone happy. (Bộ phim hài làm cho mọi người vui vẻ.)

Bên cạnh việc học ngữ pháp, nâng cao vốn từ vựng cũng là điều không thể bỏ qua trong việc cải thiện hóa điểm số Flyers. Tham khảo ngay “200+ từ vựng Flyers theo 9 chủ đề kèm bài tập và PDF” để tự tin hơn trong kỳ thi A2 Flyers nhé!

II. Bài tập thực hành ngữ pháp Flyers

Hãy cùng PREP thực hành các bài tập Grammar for Flyers để nắm vững kiến thức nhé!

1. Bài tập 1: Past Continuous và Present Perfect

Hướng dẫn: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.

  1. Yesterday at 3 PM, I _______ my homework when my friend called me.

a) was doing      b) did      c) have done      d) do

  1. She _______ her breakfast yet.

a) didn't finish      b) hasn't finished      c) wasn't finishing      d) don't finish

  1. They _______ football when it started to rain heavily.

a) played      b) have played      c) were playing      d) are playing

  1. _______ you ever _______ to London?

a) Did/go      b) Have/gone      c) Were/going      d) Are/going

  1. While I _______ TV, my mother was cooking dinner.

a) watched      b) was watching      c) have watched      d) watch

Đáp án và giải thích:

  1. a) was doing - Past Continuous diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm cụ thể trong quá khứ.

  2. b) hasn't finished - Present Perfect với "yet" thể hiện hành động chưa hoàn thành tính đến hiện tại.

  3. c) were playing - Past Continuous cho hành động đang diễn ra khi có hành động khác xen vào.

  4. b) Have/gone - Present Perfect với "ever" hỏi về kinh nghiệm.

  5. b) was watching - Past Continuous cho hai hành động đồng thời trong quá khứ.

2. Bài tập 2: Modal Verbs và Shall for Suggestions

Hướng dẫn: Điền modal verb phù hợp vào chỗ trống.

  1. You _______ eat too much candy. It's bad for your teeth. (should/shouldn't)

  2. When I was five, I _______ ride a bicycle. (could/couldn't)

  3. It's cloudy outside. It _______ rain later. (might/will)

  4. _______ we go to the park this afternoon? (Could/Shall)

  5. Students _______ use their phones during the exam. (mustn't/don't have to)

Đáp án:

  1. shouldn't - Lời khuyên không nên làm gì

  2. could - Khả năng trong quá khứ

  3. might - Khả năng xảy ra không chắc chắn

  4. Shall - Đưa ra gợi ý một cách lịch sự

  5. mustn't - Cấm tuyệt đối

3. Bài tập 3: Tag Questions và Câu Hỏi

Hướng dẫn: Hoàn thành các tag questions sau.

  1. You like ice cream, _______?

  2. She doesn't speak French, _______?

  3. They went to the park yesterday, _______?

  4. He can swim very well, _______?

  5. We haven't finished our project, _______?

Đáp án:

  1. don't you? - Câu khẳng định + tag phủ định

  2. does she? - Câu phủ định + tag khẳng định

  3. didn't they? - Past Simple khẳng định + tag phủ định

  4. can't he? - Modal verb khẳng định + tag phủ định

  5. have we? - Present Perfect phủ định + tag khẳng định

4. Bài tập 4: Conjunctions và Conditional Sentences

Hướng dẫn: Chọn từ đúng để hoàn thành câu.

  1. I wanted to go out, _______ it was raining. (and/but)

  2. If you _______ hard, you will pass the exam. (study/will study)

  3. She is tired _______ she worked all night. (because/so)

  4. This is the school _______ my sister studies. (where/when)

  5. Would you like tea _______ coffee? (and/or)

Đáp án:

  1. but - Thể hiện sự tương phản

  2. study - Zero/First conditional không dùng "will" trong mệnh đề "if"

  3. because - Diễn tả nguyên nhân

  4. where - Chỉ địa điểm

  5. or - Lựa chọn giữa hai thứ

5. Bài tập 5: Be made of và Be/look/sound/feel/taste/smell like

Hướng dẫn: Hoàn thành câu với cấu trúc phù hợp.

  1. This sweater _______ wool. (is made of/looks like)

  2. The cake _______ delicious chocolate. (tastes like/is made of)

  3. Your voice _______ your sister's. (sounds like/is made of)

  4. The chair _______ bamboo. (feels like/is made of)

  5. This perfume _______ roses. (smells like/is made of)

Đáp án:

  1. is made of - Chỉ vật liệu làm nên áo len

  2. tastes like - Miêu tả hương vị

  3. sounds like - So sánh âm thanh

  4. is made of - Chỉ vật liệu làm nên ghế

  5. smells like - So sánh mùi hương

6. Bài tập 6: Verb Forms và Contractions

Hướng dẫn: Viết lại câu sử dụng dạng rút gọn.

  1. I am going to school. → _______

  2. She does not like coffee. → _______

  3. They will not come tomorrow. → _______

  4. He has finished his work. → _______

  5. We cannot swim very well. → _______

Đáp án:

  1. I'm going to school.

  2. She doesn't like coffee.

  3. They won't come tomorrow.

  4. He's finished his work.

  5. We can't swim very well.

III. Download bài tập ngữ pháp Flyers PDF miễn phí

Nếu bạn muốn tìm kiếm thêm tài liệu để luyện tập, đừng bỏ qua file PDF miễn phí dưới đây nhé!

DOWNLOAD 20+ BÀI TẬP NGỮ PHÁP FLYERS PDF MIỄN PHÍ

IV. Lộ trình học tập ngữ pháp Flyers hiệu quả

Để giúp con bạn học ngữ pháp Flyers một cách hiệu quả, PREP đã thiết kế một lộ trình học tập 4 tuần cụ thể và khoa học.

Tuần

Mục tiêu

Hoạt động từng ngày

Tuần 1: Nền tảng động từ và các dạng cơ bản

Mục tiêu: Nắm vững các dạng động từ cơ bản và cách sử dụng contractions

  • Ngày 1-2: Ôn tập các dạng động từ (positive, negative, question, imperative), thực hành 25 câu mỗi ngày

  • Ngày 3-4: Học Present Simple và Present Continuous, tập trung vào dạng rút gọn (contractions)

  • Ngày 5-6: Thực hành Past Simple và Past Continuous, chú trọng phân biệt hai thì này

  • Ngày 7: Ôn tập tổng hợp và làm bài kiểm tra về các dạng động từ

Tuần 2: Modal Verbs và liên Từ

Mục tiêu: Thành thạo các động từ khuyết thiếu và cách sử dụng conjunctions

  • Ngày 1-2: Học "can", "could", "should" và "shall for suggestions" với bài tập thực hành đa dạng

  • Ngày 3-4: Nắm vững "might", "may", "will" và phân biệt sắc thái của từng modal verb

  • Ngày 5-6: Thực hành các liên từ (and, but, or, because, so) qua việc tạo câu ghép

  • Ngày 7: Làm bài tập tổng hợp modal verbs và conjunctions

Tuần 3: Câu hỏi và cấu trúc đặc biệt

Mục tiêu: Nắm vững cách đặt câu hỏi và các cấu trúc miêu tả

  • Ngày 1-2: Thực hành tag questions với các thì khác nhau

  • Ngày 3-4: Học cấu trúc "be/look/sound/feel/taste/smell like" và "be made of"

  • Ngày 5-6: Nắm vững if clauses (zero conditional) và before/after clauses

  • Ngày 7: Ôn tập và kiểm tra khả năng sử dụng các cấu trúc đặc biệt

Tuần 4: Present Perfect và ôn tập tổng hợp

Mục tiêu: Hoàn thiện kiến thức Present Perfect và tích hợp toàn bộ ngữ pháp

  • Ngày 1-2: Học Present Perfect với "already", "yet", "ever", "never"

  • Ngày 3-4: Thực hành với đề thi mẫu Cambridge A2 Flyers

  • Ngày 5-6: Ôn tập các lỗi sai thường gặp và cách khắc phục

  • Ngày 7: Kiểm tra tổng kết và lập kế hoạch ôn tập tiếp theo

Mẹo học hiệu quả: Hãy khuyến khích con học qua các trò chơi ngôn ngữ, đọc truyện tranh tiếng Anh đơn giản và thực hành nói chuyện hàng ngày. Việc học ngữ pháp sẽ trở nên thú vị hơn khi được áp dụng vào tình huống thực tế.

Việc nắm vững ngữ pháp Flyers không chỉ giúp con bạn vượt qua kỳ thi Cambridge A2 Flyers mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn. Các nhóm kiến thức quan trọng nhất bao gồm các dạng động từ cơ bản (positive, negative, question, imperative), modal verbs (đặc biệt là shall for suggestions), conjunctions, và các cấu trúc miêu tả như "be/look/sound/feel/taste/smell like" cùng "be made of".

Hãy nhớ rằng việc học ngữ pháp cần được kết hợp với thực hành thường xuyên và đa dạng. Khuyến khích con sử dụng ngữ pháp đã học trong giao tiếp hàng ngày, viết nhật ký bằng tiếng Anh hoặc tham gia các hoạt động vui chơi có sử dụng tiếng Anh. Việc thành thạo contractions sẽ giúp con nói tiếng Anh tự nhiên hơn, trong khi các cấu trúc so sánh và miêu tả sẽ làm phong phú thêm khả năng diễn đạt.

Thực hành đều đặn mỗi ngày 15-20 phút sẽ mang lại hiệu quả tốt hơn việc học dồn nhiều giờ trong một ngày. Đừng quên khen ngợi mỗi nỗ lực và tiến bộ của con, dù nhỏ nhất, để duy trì động lực học tập. Sự kiên nhẫn và động viên của phụ huynh chính là chìa khóa giúp con tự tin chinh phục Grammar For Flyers và đạt kết quả cao trong kỳ thi Cambridge.

Các bậc phụ huynh còn thắc mắc gì về cách hướng dẫn con học ngữ pháp Flyers hiệu quả không? Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn trong phần bình luận để cùng nhau xây dựng một cộng đồng học tập tích cực nhé!

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI