Tìm kiếm bài viết học tập

Từ vựng Flyers Cambridge 2025: Trọn bộ theo chủ đề & bài tập [Tải PDF miễn phí]

Chứng chỉ A2 Flyers của Cambridge đang trở thành cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của trẻ em Việt Nam. Việc nắm vững từ vựng Flyers không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong kỳ thi mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh ở bậc cao hơn. Trong bài viết này, PREP sẽ chia sẻ trọn bộ từ vựng Flyers theo chủ đề được cập nhật theo chuẩn Cambridge, kèm theo bài tập thực hành và file tải miễn phí.

Từ vựng Flyers
Từ vựng Flyers

I. 200+ từ vựng Flyers theo 9 chủ đề thiết yếu

Theo chuẩn Cambridge English A2 Flyers, Vocabulary for Flyers được phân chia thành 9 chủ đề cốt lõi giúp trẻ em phát triển vốn từ vựng một cách có hệ thống. Mỗi chủ đề không chỉ bao gồm các từ vựng cơ bản mà còn mở rộng khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế.

1. Meet the Flyers (Gặp gỡ các bạn Flyers)

Chủ đề này giúp trẻ em làm quen với các tên riêng thường gặp và từ vựng mô tả con người. Từ vựng Flyers trong nhóm này đặc biệt quan trọng vì chúng xuất hiện thường xuyên trong phần Reading và Writing của bài thi.

meet-the-flyer.jpg
Từ vựng Meet the Flyers

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

begin

bắt đầu

competition

cuộc thi

several

một số

language

ngôn ngữ

expensive

đắt

telephone

điện thoại

meet

gặp gỡ

together

cùng nhau

month

tháng

guess

đoán

wonderful

tuyệt vời

rucksack

ba lô cỡ lớn

join

tham gia

spend

tiêu (tiền), dùng (thời gian)

sunglasses

kính râm

lovely

dễ thương

flag

lá cờ

timetable

thời gian biểu

group

nhóm

tomorrow

ngày mai

necklace

vòng cổ

2. Autumn/Fall (Mùa thu)

Chủ đề mùa thu trong từ vựng Flyers theo chủ đề bao gồm các hoạt động và sự vật đặc trưng của mùa này. Đây là nhóm từ vựng giúp trẻ em mô tả thời tiết và các hoạt động theo mùa.

autumn.jpg
Từ vựng  Autumn/Fall

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

autumn/fall

mùa thu

bored

nhàm chán

burn

đốt

chemist

nhà hóa học

concert

buổi hòa nhạc

conversation

cuộc đối thoại

cut

cắt

decide

quyết định

drum

cái trống

each other

lẫn nhau

fall over

ngã

flour

bột

fridge

tủ lạnh

honey

mật ong

jam

mứt

later

sau đó

meal

bữa ăn

medicine

thuốc

partner

cộng sự

pepper

hạt tiêu

piece

mảnh, phần

pizza

pizza

prepare

chuẩn bị

salt

muối

singer

ca sĩ

3. Flyers Fun Day (Ngày vui của Flyers)

Chủ đề này xoay quanh các hoạt động giải trí và biểu diễn. Flyers Vocabulary trong nhóm này giúp trẻ em diễn tả các sự kiện và nhân vật trong các buổi biểu diễn.

flyer-fun-day.jpg
Từ vựng Flyers Fun Day

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

actor

diễn viên

artist

nghệ sĩ

concert

buổi hòa nhạc

crown

vương miện

drum

cái trống

excited

thích thú, hào hứng

instruments

dụng cụ

journalist

nhà báo

king

nhà vua

newspaper

báo

octopus

bạch tuộc

photographer

nhiếp ảnh gia

queen

hoàng hậu

ready

sẵn sàng

singer

ca sĩ

stage

sân khấu

theater

nhà hát

violin

đàn vi-ô-lông

4. Winter (Mùa đông)

Từ vựng về mùa đông trong Flyers Vocabulary List bao gồm các hoạt động và đồ vật đặc trưng của mùa lạnh. Chủ đề này giúp trẻ em mô tả thời tiết và các hoạt động mùa đông.

winter.jpg
Từ vựng Winter

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

calendar

lịch

cartoon

phim hoạt hình

channel

kênh

chess

cờ vua

during

trong suốt

hurry

vội

if

nếu

kind

tử tế, tốt bụng

magazine

tạp chí

married

kết hôn

popular

phổ biến

prefer

thích hơn

programme

chương trình

should

nên

ski

trượt tuyết

skiing

trượt tuyết (môn thể thao)

snowball

quả cầu tuyết

snowboarding

trượt ván trên tuyết

snowman

người tuyết

stay

winter

mùa đông

5. Flyers Party (Tiệc của Flyers)

Chủ đề tiệc tùng và ăn uống trong từ vựng Flyers giúp trẻ em diễn đạt về các buổi tiệc và đồ ăn. Đây là chủ đề thú vị và gần gũi với cuộc sống hằng ngày.

party.jpg
Từ vựng Flyers Party

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

biscuit/cookie

bánh quy

butter

chopstick

chiếc đũa

delicious

ngon

ever

bao giờ

everywhere

mọi nơi

feel

cảm thấy

fork

cái nĩa

fun

vui vẻ

important

quan trọng

knife

cái dao

leave

rời khỏi

little

một chút

lucky

may mắn

restaurant

nhà hàng

special

đặc biệt

spoon

cái thìa

sugar

đường

sure

chắc chắn

through

qua

time

thời gian

waiter

người bồi bàn

6. Spring (Mùa xuân)

Mùa xuân trong từ vựng Flyers theo chủ đề bao gồm các từ vựng về thiên nhiên và môi trường. Chủ đề này giúp trẻ em mô tả vẻ đẹp của mùa xuân và các loài động vật.

spring.jpg
Từ vựng Spring

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

already

đã

bridge

cây cầu

butterfly

bươm bướm

else

khác

environment

môi trường

gate

cái cổng

glass

thủy tinh

insect

côn trùng

letter

bức thư

like

thích

look

nhìn

metal

kim loại

nest

tổ (chim), ổ (chuột)

plastic

nhựa

sound

âm thanh

spring

mùa xuân

swan

thiên nga

usually

thường xuyên

wing

cánh

wood

gỗ

7. Flyers Adventure (Cuộc phiêu lưu của Flyers)

Chủ đề phiêu lưu và du lịch trong Vocabulary for Flyers giúp trẻ em mô tả các chuyến đi và địa điểm thú vị. Đây là nhóm từ vựng mở rộng tầm hiểu biết về thế giới.

flyer-adventure.jpg
Từ vựng Flyers Adventure

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

airport

sân bay

backpack

ba lô

camp

trại

castle

lâu đài

cave

hang động

dark

tối tăm

desert

sa mạc

east

phía Đông

far

xa

fast

nhanh

hotel

khách sạn

light

ánh sáng

museum

bảo tàng

north

phía Bắc

nowhere

không nơi đâu

passenger

hành khách

pyramid

kim tự tháp

railway

đường sắt

south

phía Nam

suitcase

vali

tent

cái lều

traffic

giao thông

unhappy

không vui

visit

ghé thăm

west

phía Tây

8. Summer (Mùa hè)

Chủ đề mùa hè trong Flyers Vocabulary tập trung vào các nghề nghiệp và hoạt động mùa hè. Từ vựng này giúp trẻ em mở rộng hiểu biết về các nghề nghiệp khác nhau.

summer.jpg
Từ vựng Summer

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

astronaut

phi hành gia

engineer

kỹ sư

envelope

phong thư

factory

nhà máy

firefighter

lính cứu hỏa

fire station

trạm cứu hỏa

job

nghề nghiệp

mechanic

thợ cơ khí

pilot

phi công

police officers

cảnh sát

police station

đồn cảnh sát

postcard

bưu thiếp

rocket

tên lửa

secretary

thư ký

space

không gian

stamp

con tem

summer

mùa hè

9. Tomorrow is the A2 Flyers Exam Day (Ngày mai là ngày thi A2 Flyers)

Chủ đề cuối cùng trong từ vựng Flyers theo chủ đề về ngày thi và chuẩn bị thi cử. Đây là những từ vựng thiết yếu giúp trẻ em diễn đạt về việc học tập và thi cử.

ngay-thi-a2-flyers.jpg
Tomorrow is the A2 Flyers Exam Day

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

anything

bất kỳ điều gì

arrive

đến

broken

vỡ

calendar

lịch

early

sớm

enough

đủ

exam

bài thi

forget

quên

friendly

thân thiện

front

đằng trước

hard

khó

how long

bao lâu

information

thông tin

just

chỉ

late

muộn, trễ

middle

ở giữa

prepare

chuẩn bị

problem

vấn đề

shelf

cái kệ

tomorrow

ngày mai

turn off

tắt

turn on

bật

without

không có

worried

lo lắng

II. Tải về bộ từ vựng Flyers theo chủ đề PDF miễn phí

PREP hiểu rằng việc có một bộ tài liệu học tập đầy đủ và tiện lợi là điều cần thiết cho quá trình ôn luyện từ vựng Flyers. PREP đã tổng hợp toàn bộ Flyers Vocabulary List PDF miễn phí để phụ huynh và học sinh có thể sử dụng mọi lúc mọi nơi. Tất cả các file được cập nhật theo tiêu chuẩn Cambridge English A2 Flyers 2025.

DOWNLOAD TỪ VỰNG FLYERS PDF KÈM HÌNH ẢNH MIỄN PHÍ

DOWNLOAD A2 FLYERS FLASHCARD

Nếu các em muốn ôn lại từ vựng của kỳ thi Starters và Movers để vững nền tảng hơn, hãy tham khảo ngay bài viết:

III. Bài tập thực hành từ vựng Flyers hiệu quả

Việc học thuộc lòng từ vựng Flyers theo chủ đề chỉ là bước đầu tiên trong quá trình ôn luyện. Để thực sự nắm vững và vận dụng linh hoạt, trẻ em cần được thực hành thông qua các bài tập đa dạng và phù hợp với trình độ.

1. Bài tập 1: Nối từ với nghĩa tương ứng

Dạng bài tập này giúp củng cố khả năng nhận biết Vocabulary for Flyers một cách nhanh chóng. Trẻ em sẽ nối các từ vựng đã học với nghĩa tiếng Việt hoặc định nghĩa bằng tiếng Anh đơn giản.

Hướng dẫn thực hiện: Đọc kỹ từ vựng ở cột A và tìm nghĩa phù hợp ở cột B. Mỗi từ chỉ có một nghĩa duy nhất và không được sử dụng lại.

1. Calendar

A.

2. Cartoon

B.

3. Skiing

C.

4. Snowman

D.

5. Autumn

E.

6. Butter

F.

7. Butterfly

G.

Đáp án: 1 - C, 2 - E, 3 - A, 4 - G, 5 - F, 6 - D, 7 - B

2. Bài tập 2: Ghép từ - nghĩa

Hãy nối từ vựng tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt phù hợp nhất.

  1. meet

a. mùa thu

  1. autumn/fall

b. bánh quy

  1. singer

c. ca sĩ

  1. snowman

d. gặp gỡ

  1. biscuit/cookie

e. người tuyết

Đáp án:

  • 1 - d (meet - gặp gỡ)

  • 2 - a (autumn/fall - mùa thu)

  • 3 - c (singer - người hát)

  • 4 - e (snowman - người tuyết)

  • 5 - b (biscuit/cookie - bánh quy)

3. Bài tập 3: Điền từ thích hợp

Hoàn thành câu bằng từ vựng phù hợp từ danh sách sau:

competition

telephone

lovely

calendar

prepare

  1. We have a big ____________ at school next week.

  2. Please call me on the ____________ if you need help.

  3. This flower is so ____________!

  4. Don’t forget to check the ____________ for your exam date.

  5. You should ____________ well for your test tomorrow.

Đáp án:

  1. competition

  2. telephone

  3. lovely

  4. calendar

  5. prepare

4. Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

Chọn từ tiếng Anh thích hợp với nghĩa tiếng Việt trong ngoặc:

  1. (trượt tuyết)
    a) ski
    b) sing
    c) swim

  2. (nhà báo)
    a) journalist
    b) doctor
    c) teacher

  3. (ba lô)
    a) rucksack
    b) backpack
    c) suitcase

  4. (ném)
    a) burn
    b) throw
    c) cut

  5. (đặc biệt)
    a) special
    b) popular
    c) usual

Đáp án:

  1. a) ski

  2. a) journalist

  3. b) backpack (chú ý: "rucksack" cũng đúng nhưng dạng dùng phổ biến hơn là backpack)

  4. b) throw (từ bạn đưa không có, nhưng trong chủ đề Flyers, burn là đốt, cut là cắt, throw nghĩa là ném)

  5. a) special

5. Bài tập 5: Hoàn thành câu với từ cho sẵn

Dùng từ trong ngoặc để hoàn thành câu sau:

  1. Tomorrow is the ____________ day. (exam)

  2. The _______ is shining brightly today. (sun)

  3. I want to be a ____________ when I grow up. (firefighter)

  4. We will ____________ the birthday party at my house. (have)

  5. She always wears her ____________ to the beach. (sunglasses)

Đáp án:

  1. exam

  2. sun

  3. firefighter

  4. have

  5. sunglasses

6. Bài tập 6 - Dịch câu sang tiếng Anh

Dịch các câu sau sang tiếng Anh dùng từ Flyers Vocabulary:

  1. Tôi sẽ tham gia cuộc thi vào tháng tới.

  2. Hôm nay trời mùa thu rất đẹp.

  3. Cô ấy là một ca sĩ rất tuyệt vời.

  4. Chúng tôi chuẩn bị bữa tiệc ở nhà hàng.

  5. Tôi thích đi du lịch và ghé thăm các lâu đài.

Đáp án:

  1. I will join the competition next month.

  2. Today the autumn weather is very beautiful.

  3. She is a wonderful singer.

  4. We prepare the party at the restaurant.

  5. I like to travel and visit castles.

Việc học thuộc lòng từ vựng Flyers theo chủ đề chỉ là bước đầu tiên trong quá trình ôn luyện. Để thực sự nắm vững và vận dụng linh hoạt, trẻ em cần được thực hành thông qua các bài tập đa dạng và phù hợp với trình độ. Bên cạnh đó, nắm chắc ngữ pháp Flyers cũng rất quan trọng để hoàn thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm “20+ chủ điểm ngữ pháp Flyers quan trọng và bài tập thực hành” để học kết hợp ngữ pháp và từ vựng hiệu quả.

IV. Download bài tập từ vựng Flyers PDF

Để giúp các em ghi nhớ từ vựng Flyers hiệu quả và ôn tập đúng trọng tâm, Prep đã tổng hợp bộ bài tập từ vựng Flyers theo File PDF dễ in, dễ sử dụng tại nhà hoặc trên lớp, giúp bé luyện từ vựng thông qua các hoạt động điền từ, nối hình, tô màu, và mini games thú vị. Bấm tải ngay bên dưới để bắt đầu luyện tập nhé!

DOWNLOAD BÀI TẬP TỪ VỰNG FLYERS PDF

V. Mẹo ghi nhớ từ vựng Flyers hiệu quả

Việc ghi nhớ từ vựng Flyers không chỉ đơn thuần là học thuộc lòng mà cần có phương pháp khoa học và phù hợp với đặc điểm tâm lý của trẻ em. Dựa trên kinh nghiệm giảng dạy nhiều năm, PREP chia sẻ những mẹo học tập hiệu quả dưới đây:

1. Phương pháp Flashcards theo chủ đề

Flashcards vẫn là công cụ học từ vựng hiệu quả nhất cho trẻ em. Thay vì học ngẫu nhiên, hãy tổ chức flashcards theo từng chủ đề trong Flyers Vocabulary List. Mỗi chủ đề nên có màu sắc riêng để tạo sự liên tưởng trực quan.

Cách thực hiện hiệu quả: Tạo các bộ flashcards riêng biệt cho từng chủ đề như Winter (màu xanh), Summer (màu vàng), Spring (màu xanh lá). Mỗi thẻ nên có từ vựng ở một mặt và nghĩa kèm ví dụ ở mặt kia. Quan trọng nhất là việc ôn tập theo chu kỳ - những từ khó nhớ nên xuất hiện thường xuyên hơn. Bạn cũng có thể sử dụng bộ Flashcards mà PREP đã chia sẻ ở mục II của bài viết

2. Học qua câu chuyện và tình huống

Não bộ trẻ em ghi nhớ thông tin tốt hơn khi được đặt trong bối cảnh có ý nghĩa. Thay vì học từ vựng riêng lẻ, hãy tạo ra những câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng Flyers theo chủ đề.

Ví dụ câu chuyện chủ đề Flyers Adventure: "Last summer, Emma packed her backpack and visited an old castle. She took the railway to get there and stayed in a small hotel near the museum. The journey was long but exciting. She met many passengers on the train and even visited a mysterious cave!"

Phương pháp storytelling: Khuyến khích trẻ em tự tạo ra những câu chuyện riêng sử dụng từ vựng đã học. Điều này không chỉ giúp ghi nhớ từ vựng mà còn phát triển khả năng sáng tạo và kể chuyện bằng tiếng Anh.

3. Phương pháp lặp lại ngắt quãng có chủ đích

Khoa học đã chứng minh rằng việc ôn tập theo khoảng thời gian ngắt quãng (spaced repetition) hiệu quả hơn nhiều so với việc học dồn một lúc. Đối với từ vựng Flyers, phương pháp này đặc biệt quan trọng vì giúp chuyển thông tin từ bộ nhớ ngắn hạn sang bộ nhớ dài hạn.

Lịch trình ôn tập khuyến nghị: Học từ vựng mới hôm nay, ôn lại sau 1 ngày, sau đó sau 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần và cuối cùng là 1 tháng. Những từ vựng nào vẫn nhớ sau chu kỳ này có thể coi như đã thuộc lâu dài.

Việc nắm vững từ vựng Flyers là chìa khóa quan trọng để trẻ em đạt được thành công trong kỳ thi Cambridge English A2 Flyers. Bộ từ vựng 200+ từ theo 9 chủ đề mà PREP chia sẻ không chỉ bao gồm những từ vựng cần thiết nhất theo chuẩn Cambridge 2025 mà còn được tổ chức một cách khoa học, giúp trẻ em học tập hiệu quả và áp dụng trong giao tiếp thực tế.

Quá trình học từ vựng Flyers theo chủ đề cần sự kiên trì và phương pháp phù hợp. Từ việc sử dụng flashcards theo chủ đề đến phương pháp học qua câu chuyện, mỗi trẻ em có thể tìm ra cách học phù hợp nhất với bản thân. Quan trọng nhất là việc thực hành thường xuyên thông qua các bài tập đa dạng và tạo môi trường giao tiếp tự nhiên.

PREP tin rằng với bộ tài liệu Flyers Vocabulary List đầy đủ này, cùng với sự hướng dẫn tận tình của phụ huynh và giáo viên, các em học sinh sẽ tự tin chinh phục chứng chỉ A2 Flyers và xây dựng nền tảng vững chắc cho hành trình học tiếng Anh trong tương lai. Hãy tải về bộ tài liệu PDF miễn phí và bắt đầu hành trình học tập thú vị cùng con em mình ngay hôm nay.

PREP mang đến giải pháp học tiếng Anh online hiệu quả với AI độc quyền. Bạn có thể tự học tại nhà với các khóa học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI sẽ hỗ trợ bạn suốt quá trình học, giúp bạn nhanh chóng nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để được tư vấn chi tiết!

Tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu học tiếng Anh online chất lượng cao tại nhà.

Tài liệu tham khảo:

1. Cambridge English. A2 Flyers preparation. Truy cập ngày 07/07/2025, từ https://www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/flyers/preparation/

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI