Tìm kiếm bài viết học tập
Sự khác nhau giữa Made out of, Made with, Made of và Made from trong tiếng Anh
Make là động từ phổ biến trong tiếng Anh. Make có thể kết hợp với các giới từ để tạo ra các cụm động từ mang nhiều nghĩa khác nhau. Vậy bạn đã biết khái niệm, cách dùng của các cụm động từ hay được sử dụng như Made out of, Made with, Made of và Made from chưa? Nếu chưa hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
I. Make là gì?
Make có phiên âm /meɪk/, đóng vai trò là động từ với các ý nghĩa khác nhau, phổ biến sau đây:
- Kiếm được/ thu được. Ví dụ: My brother makes a lot of money. (Anh tôi kiếm được rất nhiều tiền.)
- Làm/ gây/ tạo ra. Ví dụ: The kids are making a noise. (Bọn trẻ tạo ra rất nhiều tiếng ồn.)
- Yêu cầu, bắt ai phải làm điều gì đó. Ví dụ: Ms.Anna makes her students repeat this word. (Cô Anna yêu cầu học sinh đọc lại từ này.)
- Khiến cho/làm cho. Ví dụ: Jack makes his girlfriend happy. (Jack làm bạn gái anh ấy cảm thấy hạnh phúc.)
- Chuẩn bị/sửa soạn. Ví dụ: My mother is making the dinner. (Mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối.)
Made /meɪd/ là động từ thể quá khứ đơn và quá khứ phân từ của Make, được sử dụng với ý nghĩa tương tự.
1. Từ đồng nghĩa với Make (made)
Từ đồng nghĩa với Make | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Produce /prəˈdjuːs/ | sản xuất | They produce high-quality furniture. (Họ sản xuất đồ nội thất chất lượng cao.) |
Create /kriˈeɪt/ | tạo nên | Maria loves to create digital art. (Maria thích sáng tạo nghệ thuật kỹ thuật số.) |
Invent /ɪnˈvɛnt/ | phát minh, sáng chế ra | John invented a new type of radio. (John đã phát minh ra một loại radio mới.) |
Develop /dɪˈvɛləp/ | phát triển ra, tạo ra | Scientists are developing a new vaccine. (Các nhà khoa học đang phát triển một loại vắc-xin mới.) |
Manufacture /ˌmænjuˈfæktʃər/ | sản xuất | The factory manufactures car parts. (Nhà máy sản xuất phụ tùng ô tô.) |
Build /bɪld/ | xây dựng | They plan to build a new bridge. (Họ dự định xây dựng một cây cầu mới.) |
Construct /kənˈstrʌkt/ | The company will construct a new office building. (Công ty sẽ xây dựng một tòa nhà văn phòng mới.) |
2. Collocation với Make
Collocation với Make | Ý nghĩa | Ví dụ |
make a decision | Quyết định một vấn đề hoặc lựa chọn. | We need to make a decision about the vacation destination by tomorrow. (Chúng ta cần quyết định về điểm đến kỳ nghỉ trước ngày mai.) |
make an effort | Cố gắng nỗ lực để đạt được điều gì đó. | She made an effort to improve her English skills by practicing every day. (Cô ấy đã nỗ lực để cải thiện kỹ năng tiếng Anh bằng cách luyện tập hàng ngày.) |
make a mistake/an error | Lỗi, phạm sai lầm. | He made a mistake in the calculations for the project. (Anh ấy đã phạm sai lầm trong các phép tính cho dự án.) |
make progress | Tiến bộ, có những bước tiến trong việc hoàn thành điều gì đó. | The team is making progress on the new software development. (Nhóm đang có tiến bộ trong việc phát triển phần mềm mới.) |
make a request | Yêu cầu hoặc đề nghị một điều gì đó. | She made a request for additional time to complete the report. (Cô ấy đã yêu cầu thêm thời gian để hoàn thành báo cáo.) |
make an offer | Đưa ra một lời đề nghị hoặc chào hàng. | They made an offer to buy the house at the asking price. (Họ đã đưa ra lời đề nghị mua ngôi nhà với mức giá yêu cầu.) |
make a speech | Thực hiện một bài phát biểu. | He made a speech at the conference about climate change. (Anh ấy đã thực hiện một bài phát biểu tại hội nghị về biến đổi khí hậu.) |
make a start | Bắt đầu làm một công việc hoặc dự án. | Let's make a start on the new project this week. (Hãy bắt đầu dự án mới vào tuần này.) |
make a suggestion | Đưa ra một gợi ý hoặc đề xuất. | She made a suggestion to improve the office layout. (Cô ấy đã đưa ra gợi ý để cải thiện cách bài trí văn phòng.) |
make good time | Di chuyển hoặc hoàn thành công việc nhanh hơn mong đợi. | We made good time on the drive and arrived an hour early. (Chúng tôi di chuyển nhanh hơn dự kiến và đến sớm hơn một giờ.) |
Tham khảo thêm bài viết:
II. Made of là gì?
Made of mang ý nghĩa “được làm bằng, được chế tạo từ những nguyên vật liệu cơ bản hoặc đặc điểm của thứ gì đó”. Ví dụ:
- The table is made of wood. (Cái bàn được làm từ gỗ.)
- Her dress is made of silk. (Chiếc váy của cô ấy được làm từ lụa.)
Ngoài ra, Made of đồng nghĩa với Composed of, ví dụ: Air is composed mainly of nitrogen and oxygen. (Không khí có thành phần chủ yếu là Nitơ và Oxy.)
III. Made from là gì?
Made from mang ý nghĩa “quá trình làm ra thành phẩm (nguyên, vật liệu đã được biến đổi khỏi trạng thái tự nhiên”. Ví dụ:
- The paper is made from wood. (Giấy được làm từ gỗ.) ➞ gỗ đã được chuyển hóa thành giấy và không còn nhận diện được.
- The beer is made from barley. (Rượu được làm từ lúa mạch.) ➞ lúa mạch đã được chuyển hóa thành bia và không còn nhận diện được.
IV. Made out of là gì?
Made out of mang nghĩa là “một cái gì đó đã được thay đổi hoặc biến đổi nguyên vật liệu sang thành phẩm”. Ví dụ:
- The sculpture is made out of metal and glass. (Bức tượng được làm từ kim loại và kính.)
- This cake was made out of sugar, milk and chocolate. (Chiếc bánh này được làm từ đường, sữa và sô cô la.)
V. Made with là gì?
Made with có nghĩa “được làm với (chỉ đề cập đến một trong số nhiều nguyên liệu cùng làm ra vật, thường sử dụng để nói về thành phần của đồ ăn và đồ uống)”. Ví dụ:
- This food has a very special flavor because it was made with a secret spice from China. (Món ăn này có hương vị rất đặc biệt vì được làm bằng một loại gia vị bí mật từ Trung Quốc.)
- Anna made a delicious pie with apples and cinnamon. (Anna làm một chiếc bánh ngon với táo và quế.)
VI. Phân biệt Made out of, Made with, Made of và Made from
Made out of, Made with, Made of và Made from khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
Made of | Made from | Made out of | Made with | |
Cách dùng | Chỉ chất liệu chính, thành phần chính tạo nên sản phẩm (vẫn có thể nhận ra nguyên liệu trong sản phẩm). | Nhấn mạnh sự thay đổi trạng thái nguyên liệu trong quá trình chế biến. | Nhấn mạnh vào các nguyên liệu được sử dụng (nguyên liệu thường được chuyển đổi mục đích sử dụng hoặc biến đổi hình dạng). Cụm này có thể thay cho Made of trong một số trường hợp. | Nói về các thành phần hoặc nguyên liệu được sử dụng trong thực phẩm hoặc đồ uống. |
Ví dụ | The statue is made of marble. (Bức tượng được làm từ đá cẩm thạch.) | The paper is made from wood pulp. (Giấy được làm từ bột gỗ.) | The chair is made out of recycled plastic. (Chiếc ghế được làm từ nhựa tái chế.) | This cake is made with chocolate and vanilla. (Chiếc bánh này được làm với socola và vani.) |
VII. Bài tập phân biệt Made out of, Made with, Made of và Made from
Để hiểu hơn về sự khác nhau giữa Made out of, Made with, Made of và Made from, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập: Chọn đáp án chính xác
- The sculpture is _______ old car parts.
- Made out of
- Made with
- Made by
- The bracelet is _______ recycled paper.
- Made in
- Made out of
- Made from
- The soup is _______ fresh vegetables and herbs.
- Made in
- Made with
- Made by
- These cookies are _______ chocolate chips and nuts.
- Made with
- Made out of
- Made in
- The desk is _______ solid oak wood.
- Made from
- Made of
- Made with
- The ring is _______ gold.
- Made in
- Made with
- Made of
- The glass is _______ sand and silica.
- Made from
- Made in
- Made out
- The cheese is _______ cow's milk.
- Made from
- Made with
- Made out
- This dress was _______ mom. She is a tailor.
- Made by
- Made with
- Made out
- This cake was _______ my son. Today is his birthday.
- Made for
- Made out
- Made with
2. Đáp án
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ khái niệm, cách dùng cùng sự khác nhau giữa Made out of, Made with, Made of và Made from. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.