Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng, mẫu câu & hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại hữu ích!
Hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn các kiến thức về từ vựng, mẫu câu và hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại thông dụng. Hãy xem ngay nhé!

I. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại
Trước tiên, chúng mình cùng nắm vững các từ vựng thường sử dụng trong hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại nhé!
1. Các loại điện thoại
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
스마트폰 |
seumateupon |
Điện thoại thông minh (smartphone) |
휴대전화 |
hyudaejeonhwa |
Điện thoại di động |
업무용 전화 |
eommuyong jeonhwa |
Điện thoại công việc |
회사 전화 |
hoesa jeonhwa |
Điện thoại công ty |
2. Các thông báo trên điện thoại
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
부재중 전화 |
bujajung jeonhwa |
Cuộc gọi nhỡ |
음성 메시지 |
eumseong mesiji |
Tin nhắn thoại |
네트워크 없음 |
neteuwokeu eopseum |
Không có mạng |
통화 중 |
tonghwa jung |
Đang bận máy |
신호 없음 |
sinho eopseum |
Không có tín hiệu |
저장 공간 부족 |
jeojang gonggan bujok |
Bộ nhớ đầy |
배터리 부족 |
baeteori bujok |
Pin yếu |
3. Hoạt động sử dụng điện thoại
Từ vựng tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
전화를 걸다 |
jeonhwaleul geolda |
Gọi điện thoại |
전화를 받다 |
jeonhwaleul batda |
Nhận điện thoại |
문자 메시지를 보내다 |
munja mesijireul bonaeda |
Gửi tin nhắn văn bản |
음성 메시지를 남기다 |
eumseong mesijireul namgida |
Để lại tin nhắn thoại |
전화를 끊다 |
jeonhwaleul kkeunta |
Cúp máy |
전화번호를 저장하다 |
jeonhwabeonhoreul jeojanghada |
Lưu số điện thoại |
스피커폰을 켜다 |
seupikeoponeul kyeoda |
Bật loa ngoài |
II. Mẫu câu tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại
Ngoài các từ vựng cơ bản, hãy tham khảo những mẫu câu thông dụng thường xuất hiện trong hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại sau đây:
1. Khi bắt đầu cuộc gọi

Mẫu câu tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
여보세요? |
Yeoboseyo? |
Alo? / Xin chào |
안녕하세요? 입니다. |
Annyeonghaseyo? -imnida. |
Xin chào, tôi là . |
누구세요? |
Nuguseyo? |
Ai đấy ạ? |
실례지만 누구세요? |
Sillyejiman nuguseyo? |
Xin lỗi, ai đang gọi vậy? |
지금 통화 가능하세요? |
Jigeum tonghwa ganeunghaseyo? |
Bây giờ bạn có thể nói chuyện không? |
혹시 지금 바쁘세요? |
Hoksi jigeum bappeuseyo? |
Bây giờ bạn có bận không? |
잘 들리세요? |
Jal deulliseyo? |
Bạn có nghe rõ không? |
중요한 일인가요? |
Jungyohan ir-ingayo? |
Có chuyện gì quan trọng không? |
네, 접니다. |
Ne, jeomnida. |
Vâng, tôi đây. |
어디에서 전화하셨나요? |
Eodie-seo jeonhwahasyeonnayo? |
Bạn đang gọi từ đâu vậy? |
기다려 주세요. 바꿔 드릴게요. |
Gidaryeo juseyo. Bakkwo deurilgeyo. |
Xin chờ một chút. Tôi sẽ chuyển máy. |
잠시만 기다려 주세요. |
Jamsiman gidaryeo juseyo. |
Xin chờ một chút. |
이 번호가 … 맞아요? |
I beonhoga … majayo? |
Số này là … đúng không? |
Lưu ý: Khi đọc số điện thoại trong tiếng Hàn, cần phải sử dụng số Hán Hàn. Ví dụ:
- 010-2345-6789 ➡ 공일공 이삼사오 육칠팔구
- 02-123-4567 ➡ 공이 일이삼 사오육칠
- 이 번호가 096-723-829 맞아요? (Số này là 096-723-829 đúng không?) ➡ 이 번호가 공구육 칠이삼 팔이구 맞아요?
2. Hỏi thăm, yêu cầu gặp người khác
Mẫu câu tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
씨와 통화할 수 있을까요? |
ssiwa tonghwahal su isseulkkayo? |
Tôi có thể nói chuyện với không? |
씨 좀 바꿔 주시겠어요? |
ssi jom bakkwo jusigesseoyo? |
Bạn có thể chuyển máy cho không? |
씨 계신가요? |
ssi gyesingayo? |
Anh/Chị có đó không? |
씨 지금 통화 가능하세요? |
ssi jigeum tonghwa ganeunghaseyo? |
Bây giờ anh/chị có thể nghe điện thoại không? |
씨가 언제 연락 가능한지 알려 주세요. |
ssiga eonje yeonrak ganeunghanji allyeo juseyo. |
Hãy cho tôi biết khi nào có thể gọi lại. |
급한 일이 있어서 연락드렸습니다. |
Geupan iri isseoseo yeonrak deuryeotseumnida. |
Tôi gọi vì có việc gấp. |
씨 좀 부탁합니다. |
ssi jom butakamnida. |
Tôi muốn nói chuyện với . |
저는 씨의 연락을 기다리고 있습니다. |
Jeoneun ssi-ui yeonrakeul gidarigo itseumnida. |
Tôi đang đợi liên lạc từ . |
씨와 연결해 주실 수 있나요? |
ssiwa yeongyeolhae jusil su innayo? |
Bạn có thể kết nối máy cho tôi với không? |
3. Từ chối không thể nói chuyện, không nhận điện thoại

Mẫu câu tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
지금 통화하기 어렵습니다. |
Jigeum tonghwahagi eoryeopseumnida. |
Bây giờ tôi không thể nghe máy. |
죄송하지만 지금 바빠서 통화할 수 없습니다. |
Joesonghajiman jigeum bappaseo tonghwahal su eopseumnida. |
Xin lỗi, tôi đang bận nên không thể nghe máy. |
중요한 일이 있어서 전화를 받을 수 없습니다. |
Jungyohan iri isseoseo jeonhwareul badeul su eopseumnida. |
Tôi có việc quan trọng nên không thể nhận điện thoại. |
지금 운전 중이라서 통화할 수 없어요. |
Jigeum unjeon jung-iraseo tonghwahal su eopseoyo. |
Tôi đang lái xe nên không thể nói chuyện. |
죄송하지만 오늘은 통화가 어렵습니다. |
Joesonghajiman oneureun tonghwaga eoryeopseumnida. |
Xin lỗi, hôm nay tôi không thể nghe điện thoại. |
배터리가 거의 다 닳아서 곧 꺼질 것 같아요. |
Baeteoriga geoui da dalhaseo got kkeojil geot gatayo. |
Pin điện thoại sắp hết nên máy có thể tắt. |
미안하지만 지금은 받을 수 없어요. |
Mianhajiman jigeumeun badeul su eopseoyo. |
Xin lỗi nhưng tôi không thể nhận điện thoại bây giờ. |
지금 중요한 통화 중입니다. |
Jigeum jungyohan tonghwa jung-imnida. |
Tôi đang có cuộc gọi quan trọng. |
지금 바빠요. 나중에 전화해 주세요. |
Jigeum bappayo. Najunge jeonhwahae juseyo. |
Tôi đang bận, hãy gọi lại sau. |
죄송하지만 씨는 지금 안 계세요. |
Joesonghajiman ssi-neun jigeum an gyeseyo. |
Xin lỗi, nhưng không có ở đây bây giờ. |
씨는 지금 통화 중입니다. |
ssi-neun jigeum tonghwa jung-imnida. |
đang bận nghe điện thoại khác. |
지금 전화 받을 수 없으면 언제 통화 가능하세요? |
Jigeum jeonhwa badeul su eopseumyeon eonje tonghwa ganeunghaseyo? |
Nếu bây giờ không nghe máy được thì khi nào có thể nói chuyện? |
4. Nhờ truyền đạt lại tin nhắn, gọi lại
Mẫu câu tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
메시지를 남길 수 있을까요? |
Mesijireul namgil su isseulkkayo? |
Tôi có thể để lại tin nhắn không? |
씨에게 메시지를 전해 주세요. |
ssiege mesijireul jeonhae juseyo. |
Hãy nhắn lại giúp tôi cho . |
씨가 연락해 달라고 전해 주세요. |
ssiga yeonrakhae dallago jeonhae juseyo. |
Hãy nhắn gọi lại cho tôi nhé. |
나중에 다시 전화 드리겠습니다. |
Najunge dasi jeonhwa deurigetseumnida. |
Tôi sẽ gọi lại sau. |
씨에게 제가 전화했다고 전해 주세요. |
ssiege jega jeonhwahaetdago jeonhae juseyo. |
Hãy nói với là tôi đã gọi. |
씨가 바쁘시면 연락 가능한 시간을 알려 주세요. |
ssiga bappeusimyeon yeonrak ganeunghan siganeul allyeo juseyo. |
Nếu bận, hãy cho tôi biết khi nào có thể gọi lại. |
이 번호로 다시 연락해 주시겠어요? |
I beonhoro dasi yeonrakhae jusigesseoyo? |
Bạn có thể gọi lại vào số này không? |
메시지를 남기고 싶은데요. |
Mesijireul namgigo sipeundeyo. |
Tôi muốn để lại tin nhắn. |
혹시 메시지를 남길 수 있을까요? |
Hoksi mesijireul namgil su isseulkkayo? |
Tôi có thể để lại tin nhắn không? |
중요한 메시지니까 꼭 전해 주세요. |
Jungyohan mesijinikka kkok jeonhae juseyo. |
Đây là tin nhắn quan trọng, hãy chắc chắn truyền đạt giúp tôi. |
통화 가능할 때 연락해 주세요. |
Tonghwa ganeunghal ttae yeonrakhae juseyo. |
Hãy gọi lại cho tôi khi có thể. |
몇 시쯤 다시 전화하면 될까요? |
Myeot sijeum dasi jeonhwahamyeon doelkkayo? |
Tôi nên gọi lại vào khoảng mấy giờ? |
연락드리라고 전해 주시겠어요? |
Yeonrak deurirago jeonhae jusigesseoyo? |
Bạn có thể nhắn lại là tôi đã gọi không? |
5. Sự cố khi gọi điện thoại, gọi nhầm số

Mẫu câu tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
신호가 약한 것 같아요. |
Sinhoga yakhan geot gatayo. |
Tín hiệu có vẻ yếu. |
전화가 끊겼어요. |
Jeonhwaga kkeunkyeosseoyo. |
Cuộc gọi bị ngắt. |
전화가 잘 안 들려요. |
Jeonhwaga jal an deullyeoyo. |
Tôi nghe không rõ. |
신호가 없어요. |
Sinhoga eopseoyo. |
Không có tín hiệu. |
통화 중이에요. |
Tonghwa jung-ieyo. |
Máy bận. |
전화 연결이 안 돼요. |
Jeonhwa yeongyeori an dwaeyo. |
Không thể kết nối cuộc gọi. |
휴대폰 배터리가 없어요. |
Hyudaepon baeteoriga eopseoyo. |
Điện thoại hết pin. |
잘못 걸었어요. |
Jalmos georeosseoyo. |
Tôi gọi nhầm số. |
번호를 다시 확인해 주세요. |
Beonhoreul dasi hwaginhae juseyo. |
Hãy kiểm tra lại số điện thoại. |
다른 번호로 전화해 보세요. |
Dareun beonhoro jeonhwahae boseyo. |
Hãy thử gọi bằng số khác. |
전화가 끊겼으니 다시 걸겠습니다. |
Jeonhwaga kkeunkyeosseuni dasi geolgetseumnida. |
Cuộc gọi bị ngắt nên tôi sẽ gọi lại. |
신호가 약해요. |
Sinhoga yakaeyo. |
Sóng yếu quá. |
이 번호는 사용되지 않는 번호입니다. |
I beonhoneun sayongdoeji anneun beonhoimnida. |
Số này không được sử dụng. |
잘 안 들려요. 다시 말씀해 주세요. |
Jal an deullyeoyo. Dasi malsseumhae juseyo. |
Tôi không nghe rõ, vui lòng nói lại. |
전화가 자꾸 끊겨요. |
Jeonhwaga jakku kkeunkyeoyo. |
Cuộc gọi liên tục bị gián đoạn. |
6. Khi kết thúc cuộc gọi
Mẫu câu tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
전화해 주셔서 감사합니다. |
Jeonhwa-hae jusyeoseo gamsahamnida. |
Cảm ơn vì đã gọi cho tôi. |
통화해 주셔서 감사합니다. |
Tonghwa-hae jusyeoseo gamsahamnida. |
Cảm ơn vì đã nghe điện thoại. |
나중에 다시 연락할게요. |
Najunge dasi yeonrakhalkkeyo. |
Tôi sẽ liên lạc lại sau. |
다시 전화드릴게요. |
Dasi jeonhwa deurilgeyo. |
Tôi sẽ gọi lại sau. |
연락 드릴게요. |
Yeonrak deurilgeyo. |
Tôi sẽ liên lạc sau. |
다음에 또 연락해요. |
Daeume tto yeonrakhaeyo. |
Hãy liên lạc lại lần sau nhé. |
이만 끊을게요. |
Iman kkeuneulgeyo. |
Tôi cúp máy đây. |
먼저 끊을게요. |
Meonjeo kkeuneulgeyo. |
Tôi cúp máy trước nhé. |
전화 끊겠습니다. |
Jeonhwa kkeungetseumnida. |
Tôi xin phép kết thúc cuộc gọi (trang trọng). |
좋은 하루 보내세요! |
Joeun haru bonaeseyo! |
Chúc bạn một ngày tốt lành! |
좋은 저녁 되세요! |
Joeun jeonyeok doeseyo! |
Chúc bạn buổi tối vui vẻ! |
III. Hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại
Sau khi học các từ vựng và mẫu câu, hãy tham khảo một số đoạn hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại thường bắt gặp trong cuộc sống dưới đây nhé!
1. Hội thoại 1 - Gọi điện hỏi thăm
Hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
|
2. Hội thoại 2 - Gọi điện đặt lịch hẹn
Hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
|
3. Hội thoại 3 - Gọi điện báo tin quan trọng, nhờ truyền đạt lại tin nhắn
Hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
|
4. Hội thoại 4 - Gọi nhầm số, sự cố khi gọi điện thoại
Hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
|
5. Hội thoại 5 - Từ chối cuộc gọi
Hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
|
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp các từ vựng, mẫu câu và hội thoại tiếng Hàn chủ đề gọi điện thoại. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các bạn tham khảo và học giao tiếp tiếng Hàn hiệu quả nhé!
Chinh phục mọi ngôn ngữ với PREP - nền tảng học & luyện thi thông minh cùng AI. Bạn sẽ được học trực tuyến ngay tại nhà, với lộ trình học cá nhân hóa và sự hỗ trợ 1-1 từ Teacher Bee AI. Hãy gọi ngay HOTLINE 0931428899 để được tư vấn và tải app PREP để bắt đầu học ngoại ngữ hiệu quả.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.