Tìm kiếm bài viết học tập
Bỏ túi các mẫu câu và hội thoại tiếng Hàn về ăn uống hữu ích nhất!
Hội thoại tiếng Hàn về ăn uống thường xuyên bắt gặp trong giao tiếp cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn các kiến thức về từ vựng, mẫu câu và hội thoại tiếng Hàn về ăn uống thông dụng. Hãy xem ngay nhé!

I. Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ăn uống
Trước tiên, chúng mình cùng nắm vững các từ vựng thường sử dụng trong hội thoại tiếng Hàn về ăn uống nhé!
1. Động từ về hoạt động ăn uống
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
먹다 |
meokda |
Ăn |
마시다 |
masida |
Uống |
씹다 |
ssipda |
Nhai |
주문하다 |
jumunhada |
Gọi món |
요리하다 |
yori-hada |
Nấu ăn |
굽다 |
gupda |
Nướng |
튀기다 |
twigida |
Chiên, rán |
찌다 |
jjida |
Hấp |
비비다 |
bibida |
Trộn |
2. Tính từ cảm nhận về đồ ăn
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
맛있다 |
masitda |
Ngon |
맛없다 |
maseopda |
Không ngon |
달다 |
dalda |
Ngọt |
짜다 |
jjada |
Mặn |
싱겁다 |
singgeopda |
Nhạt |
맵다 |
maepda |
Cay |
시다 |
sida |
Chua |
쓰다 |
sseuda |
Đắng |
바삭하다 |
basakhada |
Giòn |
3. Các món ăn, đồ uống
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
밥 |
bap |
Cơm |
국 |
guk |
Canh |
찌개 |
jjigae |
Món hầm, lẩu |
김치 |
gimchi |
Kim chi |
불고기 |
bulgogi |
Thịt bò xào/ nướng |
비빔밥 |
bibimbap |
Cơm trộn |
떡볶이 |
tteokbokki |
Bánh gạo cay |
라면 |
ramyeon |
Mì gói |
소주 |
soju |
Rượu soju |
막걸리 |
makgeolli |
Rượu gạo Hàn Quốc |
커피 |
keopi |
Cà phê |
녹차 |
nokcha |
Trà xanh |
주스 |
juseu |
Nước ép trái cây |
4. Các vật dụng trong bữa ăn
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
젓가락 |
jeotgarak |
Đũa |
숟가락 |
sutgarak |
Muỗng, thìa |
나이프 |
nai-peu |
Dao |
접시 |
jeopsi |
Dĩa |
그릇 |
geureut |
Bát, tô |
컵 |
keop |
Cốc |
물병 |
mulbyeong |
Bình nước |
냅킨 |
naepkin |
Khăn giấy |
II. Mẫu câu tiếng Hàn về ăn uống
Ngoài các từ vựng cơ bản, hãy tham khảo những mẫu câu thông dụng thường xuất hiện trong hội thoại tiếng Hàn về ăn uống sau đây:
1. Lời mời, đề nghị ăn uống

Mẫu câu tiếng Hàn về ăn uống |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
같이 식사하러 갈까요? |
gachi siksa-hareo galkkayo? |
Chúng ta cùng đi ăn nhé? |
같이 밥 먹을래요? |
gachi bap meogeullaeyo? |
Chúng ta cùng ăn cơm nhé? |
배고프지 않아요? |
baegopeuji anayo? |
Bạn có đói không? |
점심(저녁) 같이 드실래요? |
jeomsim(jeonyeok) gachi deusillaeyo? |
Bạn có muốn ăn trưa (tối) cùng không? |
추천할 만한 음식이 있나요? |
chucheonhal manhan eumsigi innayo? |
Bạn có món ăn nào muốn giới thiệu không? |
밥 먹었어요? |
bap meogeosseoyo? |
Bạn đã ăn chưa? |
맛있는 식당을 찾았어요. 같이 갈래요? |
masitneun sikdangeul chajasseoyo. gachi gallaeyo? |
Tôi tìm được một quán ăn ngon, bạn có muốn đi cùng không? |
제가 추천하는 음식이 있어요. 같이 먹어볼래요? |
jega chucheonhaneun eumsigi isseoyo. gachi meogobollaeyo? |
Tôi có một món ăn muốn giới thiệu, bạn muốn thử không? |
무엇을 먹고 싶어요? |
mueoseul meokgo sipeoyo? |
Bạn muốn ăn gì? |
뭐 먹으러 갈까요? |
mwo meogeureo galkkayo? |
Chúng ta đi ăn gì đây? |
한식(양식/일식/중식) 먹으러 갈까요? |
hansik (yangsik/ilsik/jungsik) meogeureo galkkayo? |
Chúng ta đi ăn món Hàn (Tây/Nhật/Trung) nhé? |
오늘 저녁은 제가 살게요. |
oneul jeonyeogeun jega salgeyo. |
Bữa tối nay tôi mời nhé. |
식사 시간을 정할까요? |
siksa siganeul jeonghalkkayo? |
Chúng ta hẹn giờ ăn nhé? |
같이 맥주 한잔할까요? |
gachi maekju hanjan halkkayo? |
Chúng ta cùng uống một ly bia nhé? |
간단하게 뭐라도 먹을까요? |
gandanhage mworado meogeulkayo? |
Chúng ta ăn gì đơn giản nhé? |
커피 마시러 갈래요? |
keopi masireo gallaeyo? |
Chúng ta đi uống cà phê nhé? |
식사하고 차 한 잔 할까요? |
siksahago cha han jan halkkayo? |
Sau khi ăn xong, chúng ta uống một tách trà nhé? |
2. Từ chối lời mời ăn uống
Mẫu câu tiếng Hàn về ăn uống |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
죄송하지만, 오늘은 시간이 없어요. |
joesonghajiman, oneureun sigani eopseoyo. |
Xin lỗi, hôm nay tôi không có thời gian. |
미안해요, 다른 약속이 있어요. |
mianhaeyo, dareun yaksogi isseoyo. |
Xin lỗi, tôi có hẹn khác rồi. |
미안해요, 오늘은 좀 바빠요. |
mianhaeyo, oneureun jom bappayo. |
Xin lỗi, hôm nay tôi hơi bận. |
오늘은 좀 피곤해서 다음에 가요. |
oneureun jom pigonhaeseo daeume gayo. |
Hôm nay tôi hơi mệt, để lần sau nhé. |
지금 배가 별로 안 고파요. |
jigeum baega byeollo an gopayo. |
Hiện tại tôi không đói lắm. |
다이어트 중이라서 못 먹어요. |
daieoteu jung-iraseo mot meogeoyo. |
Tôi đang ăn kiêng nên không thể ăn được. |
너무 늦어서 안 될 것 같아요. |
neomu neujeoseo an doel geot gatayo. |
Trễ quá rồi, chắc không đi được. |
저는 매운 음식을 못 먹어요. |
jeoneun maeun eumsigeul mot meogeoyo. |
Tôi không ăn được đồ cay. |
음식 알레르기가 있어서 못 먹어요. |
eumsik allereugiga isseoseo mot meogeoyo. |
Tôi bị dị ứng với món ăn này nên không thể ăn. |
다음에 같이 가요! |
daeume gachi gayo! |
Lần sau chúng ta đi cùng nhé! |
3. Trong bữa ăn

Mẫu câu tiếng Hàn về ăn uống |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
잘 먹겠습니다. |
jal meokgetseumnida. |
Xin mời mọi người dùng bữa. |
맛있게 드세요! |
masitge deuseyo! |
Chúc bạn ăn ngon! |
더 드세요. |
deo deuseyo. |
Hãy ăn thêm đi ạ. |
이거 정말 맛있어요! |
igeo jeongmal masisseoyo! |
Món này thật sự ngon quá! |
반찬 좀 더 주세요. |
banchan jom deo juseyo. |
Cho tôi thêm món ăn kèm. |
물 좀 주세요. |
mul jom juseyo. |
Cho tôi xin nước. |
젓가락이 필요해요. |
jeotgaragi piryohaeyo. |
Tôi cần đũa. |
이건 무슨 요리예요? |
igeon museun yori-yeyo? |
Đây là món gì vậy? |
직접 요리하신 거예요? |
jikjeop yorihasin geoyeyo? |
Bạn tự nấu món này à? |
이거 어떻게 먹어요? |
igeo eotteoke meogeoyo? |
Món này ăn như thế nào vậy? |
후식은 뭐가 있나요? |
husigeun mwoga innayo? |
Có món tráng miệng nào không? |
이거 더 먹어도 돼요? |
igeo deo meogeodo dwaeyo? |
Tôi có thể ăn thêm cái này không? |
너무 매워요! |
neomu maewoyo! |
Món này cay quá! |
짜지 않아요? |
jjaji anayo? |
Món này có mặn quá không? |
좀 더 드릴까요? |
jom deo deurilkkayo? |
Tôi lấy thêm cho bạn nhé? |
식사가 입에 맞으세요? |
siksaga ibe majeuseyo? |
Bạn có thấy bữa ăn ngon không? |
이거 제가 직접 만든 거예요. |
igeo jega jikjeop mandeun geoyeyo. |
Món này tôi tự làm đấy. |
천천히 드세요. |
cheoncheonhi deuseyo. |
Hãy ăn từ từ thôi nhé. |
남기지 말고 다 드세요. |
namgiji malgo da deuseyo. |
Đừng để thừa, hãy ăn hết nhé. |
4. Khi mời rượu

Mẫu câu tiếng Hàn về ăn uống |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
건배! |
geonbae! |
Cạn ly! |
한 잔 받으세요. |
han jan badeuseyo. |
Mời bạn một ly. |
한 잔 하시겠어요? |
han jan hasigesseoyo? |
Bạn có muốn uống một ly không? |
같이 한 잔 합시다. |
gachi han jan hapshida. |
Cùng uống một ly nhé. |
원샷! |
wonshat! |
Uống cạn ly nhé! (One shot!) |
조금만 마실게요. |
jogeumman masilgeyo. |
Tôi sẽ chỉ uống một chút thôi. |
더 마시고 싶어요? |
deo masigo sipeoyo? |
Bạn có muốn uống thêm không? |
즐겁게 마십시다! |
jeulgeopge masipsida! |
Hãy cùng uống vui vẻ nhé! |
우리 우정을 위해 건배! |
uri ujeongeul wihae geonbae! |
Chúc tình bạn của chúng ta, cạn ly! |
건강을 위해서! |
geongangeul wihaeseo! |
Vì sức khỏe! |
5. Khi ăn xong
Mẫu câu tiếng Hàn về ăn uống |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
잘 먹었습니다. |
jal meogeotseumnida. |
Cảm ơn vì bữa ăn. |
너무 맛있었어요! |
neomu masisseosseoyo! |
Bữa ăn rất ngon! |
배가 부릅니다. |
baega bureumnida. |
Tôi no rồi. |
너무 배불러서 더 못 먹겠어요. |
neomu baebulleoseo deo mot meokgetseoyo. |
Tôi no quá nên không thể ăn thêm nữa. |
다 먹었어요. |
da meogeosseoyo. |
Tôi đã ăn hết rồi. |
정말 만족스러운 식사였어요. |
jeongmal manjoksseureoun siksayeosseoyo. |
Bữa ăn thật sự rất hài lòng. |
요리를 해 주셔서 감사합니다. |
yori-reul hae jusyeoseo gamsahamnida. |
Cảm ơn vì đã nấu bữa ăn. |
다음에 또 먹으러 올게요! |
daeume tto meogeureo olgeyo! |
Lần sau tôi sẽ lại đến ăn! |
다음에 또 오겠습니다. |
daeume tto ogesseumnida. |
Tôi sẽ quay lại lần sau. |
맛있게 잘 먹었습니다. |
masitge jal meogeotseumnida. |
Tôi đã ăn rất ngon. Cảm ơn! |
음식이 정말 정성스럽게 준비되었어요. |
eumsigi jeongmal jeongseongseureopge junbidoeeosseoyo. |
Món ăn thực sự được chuẩn bị rất tận tâm. |
다음에도 같이 식사해요. |
daeumedo gachi siksahaeyo. |
Lần sau chúng ta hãy cùng nhau ăn nữa nhé! |
III. Hội thoại tiếng Hàn về ăn uống
Sau khi học các từ vựng và mẫu câu, hãy tham khảo một số đoạn hội thoại tiếng Hàn về ăn uống thường bắt gặp trong cuộc sống dưới đây nhé!
1. Hội thoại 1 - Mời bạn bè đi ăn
Hội thoại tiếng Hàn về ăn uống |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 안녕! 오늘 저녁에 시간 있어? B: 응, 있어. 왜? A: 같이 저녁 먹으러 갈래? B: 좋아! 어디에서 먹을까? A: 맛있는 식당을 찾았어. 같이 갈래? B: 어디야? A: ABC 인데, 어때? B: 음... 거긴 별로야. A: 새로 생긴 한식당 어때? B: 좋아! 거기 음식이 맛있다고 들었어. A: 몇 시에 만날까? B: 7시 어때? A: 좋아! 그럼 7시에 식당 앞에서 만나자. B: 응, 이따 봐! |
A: annyeong! oneul jeonyeoge sigan isseo? B: eung, isseo. wae? A: gachi jeonyeok meogeureo gallae? B: joa! eodieseo meogeulkka? A: masitneun sikdangeul chajatseo. gachi gallae? B: eodiya? A: ABC inde, eottae? B: eum... geogin byeolloya. A: saero saengin hansikdang eottae? B: joa! geogi eumsigi masitdago deureosseo. A: myeot sie mannalkka? B: ilgop si eottae? A: joa! geureom ilgop sie sikdang apeseo mannaja. B: eung, itta bwa! |
A: Chào bạn! Tối nay bạn có thời gian không? B: Ừ, có. Sao vậy? A: Mình cùng đi ăn tối nhé? B: Được đấy! Ăn ở đâu nhỉ? A: Tôi tìm được một quán ăn ngon, bạn có muốn đi cùng không? B: Quán nào vậy? A: Quán ABC đó, bạn thấy sao? B: Ừm... Mình không thích chỗ đó lắm. A: Quán ăn Hàn Quốc mới mở thì sao? B: Hay đấy! Nghe nói đồ ăn ở đó rất ngon. A: Mình gặp nhau lúc mấy giờ? B: 7 giờ được không? A: Được! Vậy 7 giờ gặp nhau trước nhà hàng nhé. B: Ừ, lát gặp nhé! |
2. Hội thoại 2 - Trong bữa ăn và mời rượu
Hội thoại tiếng Hàn về ăn uống |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 자, 다들 맛있게 드세요! B: 잘 먹겠습니다! C: 음식이 정말 맛있네요. A: 이 반찬 좀 더 드릴까요? C: 네, 조금 더 주세요. A: 소주 한 잔 하실래요? B: 네, 한 잔 주세요. A: 한 잔 따라 드릴게요. C: 건강을 위해서! A: 건배! B: 이거 정말 맛있어요. A: 직접 만든 김치예요. 한번 더 드세요! C: 너무 배불러요. A: 그래도 조금 더 드세요! C: 오늘 식사 너무 맛있었어요. 감사합니다! B: 잘 먹었습니다. |
A: ja, dadeul masitge deuseyo! B: jal meokgetseumnida! C: eumsigi jeongmal masitneyo. A: i banchan jom deo deurilkkayo? C: ne, jogeum deo juseyo. A: soju han jan hasillaeyo? B: ne, han jan juseyo. A: han jan ttara deurilgeyo. C: geongangeul wihaeseo! A: geonbae! B: igeo jeongmal masisseoyo. A: jikjeop mandeun gimchi-yeyo. hanbeon deo deuseyo! C: neomu baebulleoyo. A: geuraedo jogeum deo deuseyo! C: oneul siksa neomu masisseosseoyo. gamsahamnida! B: jal meogeotseumnida. |
A: Nào, mọi người hãy ăn ngon miệng nhé! B: Xin mời mọi người dùng bữa. C: Đồ ăn ngon thật đấy. A: Tôi lấy thêm đồ ăn kèm cho bạn nhé? C: Vâng, cho tôi thêm một chút. A: Bạn có muốn uống một ly soju không? B: Vâng, cho tôi một ly. A: Mời bạn một ly. C: Vì sức khỏe! A: Cạn ly! B: Món này ngon quá. A: Đây là kimchi tự làm đó. Ăn thêm đi! C: No quá rồi. A: Dù sao cũng ăn thêm chút nữa đi! C: Bữa ăn hôm nay rất ngon. Cảm ơn nhiều nhé! B: Cảm ơn vì bữa ăn. |
3. Hội thoại 3 - Từ chối lời mời ăn uống
Hội thoại tiếng Hàn về ăn uống |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 오늘 저녁에 같이 밥 먹을까요? B: 미안해요, 오늘은 좀 바빠요. A: 그래요? 그럼 내일은 어때요? B: 내일도 약속이 있어서 힘들 것 같아요. A: 아쉽네요. 그럼 다음에 같이 밥 먹어요. B: 네, 좋아요! |
A: oneul jeonyeoge gachi bap meogeulkkayo? B: mianhaeyo, oneureun jom bappayo. A: geuraeyo? geureom naireun eottaeyo? B: naerido yaksogi isseoseo himdeul geot gatayo. A: aswipneyo. geureom daeume gachi bap meogeoyo. B: ne, joayo! |
A: Tối nay mình cùng đi ăn nhé? B: Xin lỗi, hôm nay tôi hơi bận. A: Vậy à? Thế ngày mai thì sao? B: Ngày mai tôi cũng có hẹn rồi, chắc là khó đi được. A: Tiếc quá! Vậy dịp khác chúng mình cùng đi ăn nhé? B: Vâng, được đấy! |
4. Hội thoại 4 - Rủ nhau order đồ uống
Hội thoại tiếng Hàn về ăn uống |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 뭐 마실래요? B: 추천해 주세요. A: 커피 좋아해요? B: 네, 좋아해요. 근데 카페인이 없는 게 있나요? A: 녹차는 어때요? B: 좋네요! 저 녹차 좋아해요! A 씨는 뭐 마실 거예요? A: 저는 아이스 아메리카노를 마실게요. B: 녹차 하나랑 아이스 아메리카노 하나 주세요. 점원: 주문하신 음료 나왔습니다. A: 감사합니다! 잘 마실게요. B: 감사합니다. |
A: Mwo masillaeyo? B: Chucheonhae juseyo. A: Keopi joahaeyo? B: Ne, joahaeyo. Geunde kapeini eomneun ge innayo? A: Nokchaneun eottaeyo? B: Jonneyo! Jeo nokcha joahaeyo! A-ssi-neun mwo masil geoyeyo? A: Jeoneun aiseu Amerika-no-reul masilgeyo. B: Nokcha hana-rang aiseu Amerika-no hana juseyo. Nhân viên: Jumunhasin eumryo nawatseumnida. A: Gamsahamnida! Jal masilgeyo. B: Gamsahamnida. |
A: Bạn muốn uống gì không? B: Hãy gợi ý cho mình đi. A: Bạn có thích cà phê không? B: Có, mình thích. Nhưng có loại nào không có caffeine không? A: Trà xanh thì sao? B: Được đó, mình rất thích! Còn bạn thì sao? A: Mình sẽ uống Americano đá. B: Cho mình một ly trà xanh và một Americano đá. Nhân viên: Đồ uống của bạn đã xong rồi ạ. A: Cảm ơn! Mình sẽ thưởng thức ngon lành. B: Cảm ơn. |
5. Hội thoại 5 - Bàn về món ăn yêu thích
Hội thoại tiếng Hàn về ăn uống |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
A: 혹시 냉면도 좋아하세요? B: 아니요, 저는 면 요리를 별로 안 좋아해요. A: 좋아하는 음식이 뭐예요? B: 저는 불고기를 정말 좋아해요! A 씨는요? A: 저는 떡볶이를 좋아해요. 매운 음식이 정말 맛있어요! B: 맞아요! 저도 매운 음식 좋아해요. 맛있는 음식 추천해 줄 수 있어요? A: 비빔밥도 정말 맛있어요! 같이 먹으러 갈까요? B: 좋아요! 언제 갈까요? A: 이번 주말에 갈까요? B: 네, 좋아요! 기대돼요! |
A: Hoksi naengmyeon-do joahaseyo? B: Aniyo, jeoneun myeon yorireul byeollo an joahaeyo. A: Joahaneun eumsigi mwo-yeyo? B: Jeoneun bulgogireul jeongmal joahaeyo! A-ssi-neunyo? A: Jeoneun tteokbokkireul joahaeyo. Maeun eumsigi jeongmal masisseoyo! B: Majayo! Jeodo maeun eumsik joahaeyo. Masinneun eumsik chucheonhae jul su isseoyo? A: Bibimbapdo jeongmal masisseoyo! Gachi meogeureo galkkayo? B: Joayo! Eonje galkkayo? A: Ibeon jumare galkkayo? B: Ne, joayo! Gidaedwaeyo! |
A: Bạn có thích ăn mỳ lạnh không? B: Không, mình không thích các món mỳ lắm. A: Bạn thích món ăn nào nhất? B: Mình rất thích thịt bò nướng! Còn bạn thì sao? A: Mình thích bánh gạo cay. Món cay rất ngon! B: Đúng vậy! Mình cũng thích món cay. Bạn có món ngon nào khác để giới thiệu không? A: Cơm trộn cũng rất ngon! Chúng ta cùng đi ăn nhé? B: Được đó! Khi nào đi? A: Cuối tuần này đi nhé? B: Vâng, được đó! Mình mong chờ lắm! |
Bài viết trên PREP đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về từ vựng, mẫu câu và hội thoại tiếng Hàn chủ đề ăn uống thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các bạn luyện tập giao tiếp hiệu quả nhé!
PREP - nền tảng học & luyện thi thông minh với công nghệ AI, giúp bạn học mọi ngôn ngữ hiệu quả. Bạn có thể học trực tuyến tại nhà theo lộ trình cá nhân hóa và được hỗ trợ 1-1 từ Teacher Bee AI. Đừng quên liên hệ HOTLINE 0931428899 để được tư vấn và tải app PREP để bắt đầu hành trình học ngoại ngữ của bạn.

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.