Tìm kiếm bài viết học tập
Hành trang giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch tại “xứ sở kim chi”!
Chuẩn bị vốn kiến thức giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch là điều vô cùng quan trọng để có thể diễn đạt và dễ dàng hòa nhập với cuộc sống tại “xứ sở kim chi”. Bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp du lịch, đồng thời giới thiệu các ứng dụng dịch thuật cực kỳ hữu ích!
I. Vì sao cần học giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch?
Mặc dù tiếng Anh là ngoại ngữ phổ biến toàn cầu, nhưng ở Hàn Quốc, không phải người dân nào cũng sử dụng tiếng Anh thông thạo. Vì thế, học giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch là rất quan trọng để dễ dàng hòa nhập và mang đến những trải nghiệm du lịch trọn vẹn tại “xứ sở kim chi”. Khi bạn biết một số câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Hàn, bạn có thể tự tin hơn khi hỏi đường, đặt món ăn, hoặc tìm hiểu về các dịch vụ trong khách sạn.
Bên cạnh đó, học tiếng Hàn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục của Hàn Quốc. Việc sử dụng đúng kính ngữ tiếng Hàn, hiểu cách người Hàn giao tiếp trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và tạo thiện cảm tốt với người dân địa phương.
II. Các từ vựng cần thiết khi đi du lịch Hàn Quốc
Trước tiên, chúng mình cùng học các từ vựng cần thiết và thường xuất hiện khi đi du lịch Hàn Quốc nhé!
1. Từ vựng về địa điểm
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
공항 |
gonghang |
Sân bay |
호텔 |
hotel |
Khách sạn |
식당 |
siktang |
Nhà hàng |
지하철역 |
jihacheolyeok |
Ga tàu điện ngầm |
관광지 |
gwangwangji |
Điểm du lịch |
박물관 |
bangmulgwan |
Bảo tàng |
시장 |
sijang |
Chợ |
해변 |
haebyeon |
Bãi biển |
관광안내소 |
gwangwang an-nae-so |
Trung tâm thông tin du lịch |
도서관 |
doseogwan |
Thư viện |
호수 |
hosu |
Hồ |
마트 |
mateu |
Siêu thị |
공원 |
gongwon |
Công viên |
역사적 장소 |
yeoksa-jeok jangso |
Địa điểm lịch sử |
미술관 |
misul-gwan |
Phòng trưng bày nghệ thuật |
고궁 |
gogung |
Cung điện cổ |
동물원 |
dongmulwon |
Sở thú |
아쿠아리움 |
akeuwari-eum |
Thủy cung |
2. Từ vựng về phương tiện giao thông
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
버스 |
beoseu |
Xe buýt |
지하철 |
jihacheol |
Tàu điện ngầm |
택시 |
taeksi |
Taxi |
기차 |
gicha |
Tàu hỏa |
자전거 |
jajeongeo |
Xe đạp |
도보 |
dobo |
Đi bộ |
고속버스 |
gosokbeoseu |
Xe buýt cao tốc |
고속철도 |
gosokcheoldo |
Tàu cao tốc |
버스 정류장 |
beoseu jeongryujang |
Trạm xe buýt |
보트 |
boteu |
Thuyền |
전기차 |
jeongi-cha |
Xe điện (electric car) |
3. Từ vựng về mua sắm và giá cả
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
가격 |
gagyeok |
Giá cả |
할인 |
halin |
Giảm giá |
세일 |
seil |
Hạ giá / Giảm giá |
카드 |
kadeu |
Thẻ (thẻ tín dụng) |
현금 |
hyeongeum |
Tiền mặt |
구매 |
gumaehada |
Mua hàng |
판매 |
panmaehada |
Bán |
가격표 |
gagyeokpyo |
Bảng giá |
쇼핑몰 |
syopingmol |
Trung tâm mua sắm |
할인쿠폰 |
halin kupong |
Phiếu giảm giá |
포인트 |
pointeu |
Điểm tích lũy |
환불 |
hwanbul |
Hoàn tiền |
교환 |
gyohwan |
Đổi hàng |
무료 |
muryo |
Miễn phí |
특가 |
teukga |
Giá đặc biệt |
4. Từ vựng ở sân bay/ nhà ga
Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
공항 |
gonghang |
Sân bay |
공항버스 |
gonghangbeoseu |
Xe buýt sân bay |
비행기 |
bihaenggi |
Máy bay |
출발 |
chulbal |
Khởi hành |
도착 |
dochak |
Đến / Đến nơi |
비행기표 |
bihaenggipyo |
Vé máy bay |
탑승구 |
tapsunggu |
Cổng lên máy bay |
수하물 |
suhamul |
Hành lý |
보안검사 |
boanggeomsa |
Kiểm tra an ninh |
비상구 |
bisanggu |
Lối thoát hiểm |
기차역 |
gichayeok |
Ga tàu |
지하철역 |
jihacheolyeok |
Ga tàu điện ngầm |
기차표 |
gichapyoo |
Vé tàu |
역 |
yeok |
Ga / Trạm |
III. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch
Sau khi đã học từ vựng, hãy cùng trau dồi thêm các những câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch trong các chủ đề và tình huống dưới đây:
1. Mẫu câu tại sân bay và nhà ga
1.1. Làm thủ tục (check-in)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
체크인 카운터 어디에 있나요? |
Chekein kaunteo eodie innayo? |
Quầy làm thủ tục ở đâu? |
비행기 표를 다시 확인하고 싶습니다. |
Bihaenggi pyeoreul dasi hwaginhago sipseumnida. |
Tôi muốn kiểm tra lại vé máy bay. |
이거 제 비행기 표입니다. |
Igeo je bihaenggi pyoimnida. |
Đây là vé máy bay của tôi. |
제 비행기는 몇 시에 출발합니까? |
Je bihaenggineun myeot sie chulbalhamnikka? |
Chuyến bay của tôi cất cánh lúc mấy giờ? |
좌석은 어디에 있나요? |
Jwaseogeun eodie innayo? |
Ghế của tôi ở đâu? |
이 비행기는 국제선인가요? |
I bihaenggineun gukjesoneungayo? |
Đây là chuyến bay quốc tế phải không? |
1.2. Hỏi đường, thông tin vé máy bay/tàu
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
탑승구가 어디에 있나요? |
Tapsunggu ga eodie innayo? |
Cổng lên máy bay ở đâu? |
공항까지 가는 방법을 알려주세요. |
Gonghangkkaji ganeun bangbeobeul allyeojuseyo. |
Hãy chỉ cho tôi cách đến sân bay. |
지하철역이 어디에 있나요? |
Jihacheolyeogi eodie innayo? |
Ga tàu điện ngầm ở đâu? |
기차표는 어디서 살 수 있나요? |
Gichapyoneun eodiseo sal su innayo? |
Tôi có thể mua vé tàu ở đâu? |
저는 기차를 예약하고 싶어요. |
Jeoneun gichareul yeyakhago sipeoyo. |
Tôi muốn đặt vé tàu. |
기차는 몇 시에 출발하나요? |
Gichaneun myeot sie chulbalhanayo? |
Tàu khởi hành lúc mấy giờ? |
버스 정류장은 어디에 있나요? |
Beoseu jeongryujang-eun eodie innayo? |
Trạm xe buýt ở đâu? |
1.3. Thủ tục hải quan
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
세관은 어디에 있나요? |
Segwaneun eodie innayo? |
Hải quan ở đâu? |
저는 물건을 신고해야 하나요? |
Jeoneun mulgeoneul singohaeya hanayo? |
Tôi có phải khai báo hàng hóa không? |
이 짐을 검사해야 하나요? |
I jimeul geomsa haeya hanayo? |
Tôi có phải kiểm tra hành lý không? |
여권과 비행기표를 보여줘야 하나요? |
Yeogwongwa bihaenggipyo reul boyeojwoya hanayo? |
Tôi cần phải trình hộ chiếu và vé máy bay không? |
세관 신고서 어디에 제출하나요? |
Segwan singoseo eodie jesulhanayo? |
Tôi phải nộp tờ khai hải quan ở đâu? |
제 짐은 세관을 통과할 수 있나요? |
Je jimeun segwaneul tonggwahal su innayo? |
Tôi có thể mang hành lý qua hải quan không? |
2. Mẫu câu tại khách sạn
2.1. Đặt phòng và yêu cầu dịch vụ
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
예약하고 싶어요. |
Yeyakhago sipeoyo. |
Tôi muốn đặt phòng. |
공항에서 호텔까지 픽업 서비스가 있나요? |
Gonghangeseo hotelkkaji pikeop seobiseuga innayo? |
Khách sạn có dịch vụ đưa đón từ sân bay không? |
예약을 취소하고 싶어요. |
Yeyageul chwisohago sipeoyo. |
Tôi muốn hủy đặt phòng. |
몇 박을 묵을 수 있나요? |
Myeot bakeul mukeul su innayo? |
Tôi có thể ở mấy đêm? |
금연실로 예약하고 싶어요. |
Geumyeonsillo yeyakhago sipeoyo. |
Tôi muốn đặt phòng không hút thuốc. |
방에 인터넷이 있나요? |
Bange inteoneoti innayo? |
Phòng có Internet không? |
조식은 포함되어 있나요? |
Josigeun pohamdoeeo innayo? |
Phòng này có bao gồm bữa sáng không? |
2.2. Hỏi về tiện nghi trong phòng
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
방에 에어컨이 있나요? |
Bange eaeon-i innayo? |
Phòng có máy điều hòa không? |
샴푸와 비누는 방에 있나요? |
Syampuwa binuneun bange innayo? |
Phòng có dầu gội và xà phòng không? |
수건이 부족해요. |
Sugeoni bujokhaeyo. |
Tôi thiếu khăn tắm. |
추가 침대가 필요해요. |
Chuga chimdaega piryohaeyo. |
Tôi cần thêm một giường. |
물 한 병을 더 받을 수 있나요? |
Mul han byeong-eul deo badasu innayo? |
Tôi có thể nhận thêm một chai nước không? |
객실 청소가 언제 이루어지나요? |
Gyeoksil cheongso ga eonje irwojinayo? |
Phòng được dọn vệ sinh vào lúc nào? |
2.3. Thông báo vấn đề (hỏng hóc, đổi phòng)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
호텔에 불편한 점이 있어요. |
Hotel-e bulpyeonhan jeomi isseoyo. |
Tôi gặp sự cố trong khách sạn. |
방에 문제가 있어요. |
Bange munjega isseoyo. |
Phòng có vấn đề. |
에어컨이 고장이에요. |
Eaeoni gojang-ieyo. |
Máy điều hòa bị hỏng. |
전화기가 작동하지 않아요. |
Jeonhwagi ga jakdonghaji anayo. |
Điện thoại không hoạt động. |
창문이 열리지 않아요. |
Changmun-i yeolliji anayo. |
Cửa sổ không mở được. |
다른 방으로 옮겨 주세요. |
Dareun bang-euro omgyeo juseyo. |
Xin hãy đổi cho tôi phòng khác. |
3. Mẫu câu tại nhà hàng/ quán ăn
3.1. Gọi món và hỏi thực đơn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
메뉴 주세요. |
Menu juseyo. |
Xin vui lòng cho tôi thực đơn. |
추천해 주세요. |
Chucheonhae juseyo. |
Xin vui lòng giới thiệu món ăn. |
이거 뭐에요? |
Igeo mwoeyo? |
Cái này là gì? |
어떤 음식이 인기 있어요? |
Eotteon eumsigi inki isseoyo? |
Món ăn nào phổ biến? |
매운 음식을 추천해 주세요. |
Maeun eumsigeul chucheonhae juseyo. |
Xin giới thiệu món ăn cay. |
고기 요리는 있나요? |
Gogi yorineun innayo? |
Có món thịt nào không? |
음료수는 무엇이 있나요? |
Eumryosuneun mueosi innayo? |
Có đồ uống gì không? |
물 주세요. |
Mul juseyo. |
Xin cho tôi nước. |
3.2. Yêu cầu hương vị hoặc thay đổi nguyên liệu cho món ăn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
조금 덜 맵게 해 주세요. |
Jogeum deol maepge hae juseyo. |
Xin làm món này ít cay một chút. |
소금 넣지 마세요. |
Sogeum neohji maseyo. |
Xin đừng cho muối vào. |
고추를 넣지 마세요. |
Gochureul neohji maseyo. |
Xin đừng cho ớt vào. |
소스를 빼 주세요. |
Soseureul bbae juseyo. |
Xin bỏ sốt ra. |
고기 대신 야채로 주세요. |
Gogi daesin yachaero juseyo. |
Xin thay thịt bằng rau. |
제가 채식주의자예요. |
Jega chaesikjuuijayeo. |
Tôi là người ăn chay. |
3.3. Thanh toán và gửi lời cảm ơn
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
계산서 주세요. |
Gyesanseo juseyo. |
Cho tôi xin hóa đơn. |
얼마인가요? |
Eolma-ingayo? |
Bao nhiêu tiền? |
현금 / 카드로 계산할게요. |
Kadeuro gyesanhalkkeyo. |
Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt / thẻ. |
나누어서 계산할 수 있나요? |
Nanu-eoseo gyesanhalsu innayo? |
Tôi có thể chia hóa đơn không? |
서비스 포함인가요? |
Seobiseu poham-ingayo? |
Giá này đã bao gồm dịch vụ chưa? |
잘 먹었습니다. |
Jal meogeosseumnida. |
Tôi đã ăn rất ngon. (Ý nói cảm ơn bữa ăn ngon) |
맛있게 먹었습니다. |
Mashitge meogeosseumnida. |
Món ăn rất ngon. (Ý nói cảm ơn bữa ăn ngon) |
감사합니다. |
Gamsahamnida. |
Xin cảm ơn! |
4. Mẫu câu hỏi đường và di chuyển
4.1. Hỏi đường đến các địa điểm du lịch
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
___까지 어떻게 가요? |
___kkaji eotteoke gayo? |
Làm sao để đến ___? |
___에 가는 길을 알려 주세요. |
___e ganeun gireul allyeo juseyo. |
Xin chỉ cho tôi đường đến ___. |
___에 가려면 어떻게 해야 하나요? |
___e garyeomyeon eotteoke haeya hanayo? |
Nếu muốn đến ___, tôi phải làm gì? |
___으로 가는 버스가 어디 있나요? |
___euro ganeun beoseuga eodi innayo? |
Xe buýt đi đến ___ ở đâu? |
___까지 가는 지하철은 어떻게 타나요? |
___kkaji ganeun jihacheoreun eotteoke tanayo? |
Làm sao để đi tàu điện ngầm đến ___? |
___은/는 어디에 있나요? |
___eun/neun eodie innayo? |
___ ở đâu vậy? |
4.2. Cách sử dụng phương tiện công cộng (xe buýt, tàu điện ngầm)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
이 버스는 ___을/를 지나가나요? |
I beoseuneun ___eul/reul jinaganayo? |
Xe buýt này có đi qua ___ không? |
지하철은 몇 호선인가요? |
Jihacheoreun myeot hoseoningayo? |
Tàu điện ngầm là tuyến nào? |
___역에서 내리면 되나요? |
___yeogeseo naerimyeon doenayo? |
Tôi có thể xuống ở ga ___ được không? |
버스는 어디에서 타나요? |
Beoseuneun eodieseo tanayo? |
Tôi có thể lên xe buýt ở đâu? |
지하철은 몇 시에 출발하나요? |
Jihacheoreun myeot sie chulbalhanayo? |
Tàu điện ngầm xuất phát lúc mấy giờ? |
택시를 어떻게 타나요? |
Taeksireul eotteoke tanayo? |
Làm sao để bắt taxi? |
교통 카드에 어떻게 충전하나요? |
Yotong kadeue eotteoke chungjeonhanayo? |
Làm sao để nạp thẻ giao thông? |
4.3. Thuê xe hoặc gọi taxi
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
택시를 호출하고 싶어요. |
Taeksireul hochulhago sipeoyo. |
Tôi muốn gọi taxi. |
___까지 얼마인가요? |
___kkaji eolma-ingayo? |
Bao nhiêu tiền để đến ___? |
택시 기사님, ___으로 가 주세요. |
Taeksi gisanim, ___euro ga juseyo. |
Tài xế ơi, xin vui lòng đi đến ___. |
___ 근처에 렌터카가 있나요? |
___ geuncheoe renteokaga innayo? |
Gần đây có chỗ thuê xe hơi không? |
자동차를 빌릴 수 있나요? |
Jadongchareul bill su innayo? |
Tôi có thể thuê xe hơi không? |
하루 동안 차를 빌릴 수 있나요? |
Haru dongan chareul bill su innayo? |
Tôi có thể thuê xe trong một ngày không? |
5. Mẫu câu khi đi mua sắm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
이거 얼마에요? |
Igeo eolmaeyo? |
Cái này giá bao nhiêu? |
___ 색상 있어요? |
___ saeksang isseoyo? |
Có màu ___ không? |
___ 사이즈 있어요? |
___ saijeu isseoyo? |
Có kích cỡ ___ không? |
이 제품은 품질이 좋아요? |
I jepeumeun pumjiri joayo? |
Sản phẩm này có chất lượng tốt không? |
할인 해 주실 수 있나요? |
Harin hae jusil su innayo? |
Có thể giảm giá cho tôi không? |
다른 제품을 추천해 주세요. |
Dareun jepeumeul chucheonhae juseyo. |
Xin vui lòng giới thiệu sản phẩm khác. |
세금 포함인가요? |
Segum poham-ingayo? |
Giá này đã bao gồm thuế chưa? |
포인트 사용할 수 있나요? |
Pointeu sayonghal su innayo? |
Tôi có thể dùng điểm tích lũy không? |
6. Mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp
Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Mẫu câu tiếng Hàn |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
도난당했어요! |
Donandanghaesseoyo! |
Tôi bị mất đồ! |
경찰을 불러 주세요! |
Gyeongchareul bulleojuseyo! |
Làm ơn gọi cảnh sát! |
저는 길을 잃었어요! |
Jeoneun gireul ilheosseoyo! |
Tôi bị lạc đường! |
도와 주세요! |
Dowa juseyo! |
Làm ơn giúp tôi! |
급히 병원에 가야 해요! |
Geuphi byeongwone gaya haeyo! |
Tôi cần phải đến bệnh viện gấp! |
의사가 필요해요! |
Uisaga piryohaeyo! |
Tôi cần bác sĩ! |
상처가 있어요. |
Sangcheoga isseoyo. |
Tôi bị thương. |
아파요! |
Apayo! |
Tôi bị đau! |
약을 어디서 사요? |
Yageul eodiseo sayo? |
Tôi có thể mua thuốc ở đâu? |
구급차를 불러 주세요! |
Gugeupchareul bulleojuseyo! |
Làm ơn gọi xe cấp cứu! |
IV. Đoạn hội thoại tiếng Hàn về chủ đề du lịch
Sau khi đã học một số mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch, hãy tập áp dụng vào tình huống thực tế như các hội thoại dưới đây:
1. Hỏi đường đến địa điểm du lịch
Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
|
2. Hỏi thông tin về phương tiện giao thông
Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch |
||
Hội thoại tiếng Hàn |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
|
Tham khảo thêm bài viết:
V. Ứng dụng dịch thuật khi du lịch tại Hàn Quốc
Ngoài việc trang bị cho mình vốn kiến thức từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp ngành du lịch, các bạn hãy tải các ứng dụng dịch thuật hữu ích sau đây để hỗ trợ khả năng giao tiếp tốt hơn nhé!
1. Papago
Papago là ứng dụng dịch thuật phổ biến do Naver phát triển, rất hữu ích cho du khách khi đi du lịch tại Hàn Quốc. Ứng dụng này hỗ trợ dịch giữa nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Trung...
Papago đặc biệt mạnh mẽ với khả năng dịch qua hình ảnh, cho phép bạn quét biển hiệu, thực đơn, và các văn bản khác để dịch ngay lập tức. Ngoài ra, ứng dụng còn có tính năng dịch thoại, rất tiện lợi khi bạn cần giao tiếp trực tiếp với người dân địa phương. Papago giúp bạn giao tiếp dễ dàng và chính xác hơn khi tham gia vào các hoạt động du lịch ở Hàn Quốc.
Link tải ứng dụng:
2. Google Dịch
Google Dịch là một công cụ dịch thuật quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, trong đó có Hàn Quốc. Ứng dụng này hỗ trợ dịch hơn 100 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Hàn, và có khả năng dịch văn bản, giọng nói, hình ảnh và thậm chí cả cuộc trò chuyện trực tiếp. Tính năng dịch qua camera rất tiện ích khi bạn cần dịch các thông tin từ văn bản in sẵn.
Google Dịch đa dạng các ngôn ngữ trên thế giới, tuy nhiên nếu so sánh về mức độ chính xác khi dịch từ các ngôn ngữ khác sang tiếng Hàn thì Google Dịch không làm tốt bằng ứng dụng Papago của Hàn Quốc.
Link tải ứng dụng:
Bài viết trên đây Prep đã cung cấp đầy đủ các vốn kiến thức về từ vựng và các câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch, đồng thời giới thiệu các ứng dụng dịch thuật hữu ích cho bạn. Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!