Tìm kiếm bài viết học tập

Hành trang giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch tại “xứ sở kim chi”!

Chuẩn bị vốn kiến thức giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch là điều vô cùng quan trọng để có thể diễn đạt và dễ dàng hòa nhập với cuộc sống tại “xứ sở kim chi”. Bài viết hôm nay, PREP sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp du lịch, đồng thời giới thiệu các ứng dụng dịch thuật cực kỳ hữu ích!

giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch
Giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

I. Vì sao cần học giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch?

Mặc dù tiếng Anh là ngoại ngữ phổ biến toàn cầu, nhưng ở Hàn Quốc, không phải người dân nào cũng sử dụng tiếng Anh thông thạo. Vì thế, học giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch là rất quan trọng để dễ dàng hòa nhập và mang đến những trải nghiệm du lịch trọn vẹn tại “xứ sở kim chi”. Khi bạn biết một số câu giao tiếp cơ bản bằng tiếng Hàn, bạn có thể tự tin hơn khi hỏi đường, đặt món ăn, hoặc tìm hiểu về các dịch vụ trong khách sạn.

Bên cạnh đó, học tiếng Hàn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục của Hàn Quốc. Việc sử dụng đúng kính ngữ tiếng Hàn, hiểu cách người Hàn giao tiếp trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và tạo thiện cảm tốt với người dân địa phương. 

II. Các từ vựng cần thiết khi đi du lịch Hàn Quốc

Trước tiên, chúng mình cùng học các từ vựng cần thiết và thường xuất hiện khi đi du lịch Hàn Quốc nhé!

1. Từ vựng về địa điểm

giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch
Giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

공항

gonghang

Sân bay

호텔

hotel

Khách sạn

식당

siktang

Nhà hàng

지하철역

jihacheolyeok

Ga tàu điện ngầm

관광지

gwangwangji

Điểm du lịch

박물관

bangmulgwan

Bảo tàng

시장

sijang

Chợ

해변

haebyeon

Bãi biển

관광안내소

gwangwang an-nae-so

Trung tâm thông tin du lịch

도서관

doseogwan

Thư viện

호수

hosu

Hồ

마트

mateu

Siêu thị

공원

gongwon

Công viên

역사적 장소

yeoksa-jeok jangso

Địa điểm lịch sử

미술관

misul-gwan

Phòng trưng bày nghệ thuật

고궁

gogung

Cung điện cổ

동물원

dongmulwon

Sở thú

아쿠아리움

akeuwari-eum

Thủy cung

2. Từ vựng về phương tiện giao thông

Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

버스

beoseu

Xe buýt

지하철

jihacheol

Tàu điện ngầm

택시

taeksi

Taxi

기차

gicha

Tàu hỏa

자전거

jajeongeo

Xe đạp

도보

dobo

Đi bộ

고속버스

gosokbeoseu

Xe buýt cao tốc

고속철도

gosokcheoldo

Tàu cao tốc

버스 정류장

beoseu jeongryujang

Trạm xe buýt

보트

boteu

Thuyền

전기차

jeongi-cha

Xe điện (electric car)

3. Từ vựng về mua sắm và giá cả

Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

가격

gagyeok

Giá cả

할인

halin

Giảm giá

세일

seil

Hạ giá / Giảm giá

카드

kadeu

Thẻ (thẻ tín dụng)

현금

hyeongeum

Tiền mặt

구매

gumaehada

Mua hàng

판매

panmaehada

Bán

가격표

gagyeokpyo

Bảng giá

쇼핑몰

syopingmol

Trung tâm mua sắm

할인쿠폰

halin kupong

Phiếu giảm giá

포인트

pointeu

Điểm tích lũy

환불

hwanbul

Hoàn tiền

교환

gyohwan

Đổi hàng

무료

muryo

Miễn phí

특가

teukga

Giá đặc biệt

4. Từ vựng ở sân bay/ nhà ga

Từ vựng giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

공항

gonghang

Sân bay

공항버스

gonghangbeoseu

Xe buýt sân bay

비행기

bihaenggi

Máy bay

출발

chulbal

Khởi hành

도착

dochak

Đến / Đến nơi

비행기표

bihaenggipyo

Vé máy bay

탑승구

tapsunggu

Cổng lên máy bay

수하물

suhamul

Hành lý

보안검사

boanggeomsa

Kiểm tra an ninh

비상구

bisanggu

Lối thoát hiểm

기차역

gichayeok

Ga tàu

지하철역

jihacheolyeok

Ga tàu điện ngầm

기차표

gichapyoo

Vé tàu

yeok

Ga / Trạm

III. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Sau khi đã học từ vựng, hãy cùng trau dồi thêm các những câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch trong các chủ đề và tình huống dưới đây:

1. Mẫu câu tại sân bay và nhà ga

1.1. Làm thủ tục (check-in)

giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch
Giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

체크인 카운터 어디에 있나요?

Chekein kaunteo eodie innayo?

Quầy làm thủ tục ở đâu?

비행기 표를 다시 확인하고 싶습니다.

Bihaenggi pyeoreul dasi hwaginhago sipseumnida.

Tôi muốn kiểm tra lại vé máy bay.

이거 제 비행기 표입니다.

Igeo je bihaenggi pyoimnida.

Đây là vé máy bay của tôi.

제 비행기는 몇 시에 출발합니까?

Je bihaenggineun myeot sie chulbalhamnikka?

Chuyến bay của tôi cất cánh lúc mấy giờ?

좌석은 어디에 있나요?

Jwaseogeun eodie innayo?

Ghế của tôi ở đâu?

이 비행기는 국제선인가요?

I bihaenggineun gukjesoneungayo?

Đây là chuyến bay quốc tế phải không?

1.2. Hỏi đường, thông tin vé máy bay/tàu

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

탑승구가 어디에 있나요?

Tapsunggu ga eodie innayo?

Cổng lên máy bay ở đâu?

공항까지 가는 방법을 알려주세요.

Gonghangkkaji ganeun bangbeobeul allyeojuseyo.

Hãy chỉ cho tôi cách đến sân bay.

지하철역이 어디에 있나요?

Jihacheolyeogi eodie innayo?

Ga tàu điện ngầm ở đâu?

기차표는 어디서 살 수 있나요?

Gichapyoneun eodiseo sal su innayo?

Tôi có thể mua vé tàu ở đâu?

저는 기차를 예약하고 싶어요.

Jeoneun gichareul yeyakhago sipeoyo.

Tôi muốn đặt vé tàu.

기차는 몇 시에 출발하나요?

Gichaneun myeot sie chulbalhanayo?

Tàu khởi hành lúc mấy giờ?

버스 정류장은 어디에 있나요?

Beoseu jeongryujang-eun eodie innayo?

Trạm xe buýt ở đâu?

1.3. Thủ tục hải quan

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

세관은 어디에 있나요?

Segwaneun eodie innayo?

Hải quan ở đâu?

저는 물건을 신고해야 하나요?

Jeoneun mulgeoneul singohaeya hanayo?

Tôi có phải khai báo hàng hóa không?

이 짐을 검사해야 하나요?

I jimeul geomsa haeya hanayo?

Tôi có phải kiểm tra hành lý không?

여권과 비행기표를 보여줘야 하나요?

Yeogwongwa bihaenggipyo reul boyeojwoya hanayo?

Tôi cần phải trình hộ chiếu và vé máy bay không?

세관 신고서 어디에 제출하나요?

Segwan singoseo eodie jesulhanayo?

Tôi phải nộp tờ khai hải quan ở đâu?

제 짐은 세관을 통과할 수 있나요?

Je jimeun segwaneul tonggwahal su innayo?

Tôi có thể mang hành lý qua hải quan không?

2. Mẫu câu tại khách sạn

2.1. Đặt phòng và yêu cầu dịch vụ

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

예약하고 싶어요.

Yeyakhago sipeoyo.

Tôi muốn đặt phòng.

공항에서 호텔까지 픽업 서비스가 있나요?

Gonghangeseo hotelkkaji pikeop seobiseuga innayo?

Khách sạn có dịch vụ đưa đón từ sân bay không?

예약을 취소하고 싶어요.

Yeyageul chwisohago sipeoyo.

Tôi muốn hủy đặt phòng.

몇 박을 묵을 수 있나요?

Myeot bakeul mukeul su innayo?

Tôi có thể ở mấy đêm?

금연실로 예약하고 싶어요.

Geumyeonsillo yeyakhago sipeoyo.

Tôi muốn đặt phòng không hút thuốc.

방에 인터넷이 있나요?

Bange inteoneoti innayo?

Phòng có Internet không?

조식은 포함되어 있나요?

Josigeun pohamdoeeo innayo?

Phòng này có bao gồm bữa sáng không?

2.2. Hỏi về tiện nghi trong phòng

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

방에 에어컨이 있나요?

Bange eaeon-i innayo?

Phòng có máy điều hòa không?

샴푸와 비누는 방에 있나요?

Syampuwa binuneun bange innayo?

Phòng có dầu gội và xà phòng không?

수건이 부족해요.

Sugeoni bujokhaeyo.

Tôi thiếu khăn tắm.

추가 침대가 필요해요.

Chuga chimdaega piryohaeyo.

Tôi cần thêm một giường.

물 한 병을 더 받을 수 있나요?

Mul han byeong-eul deo badasu innayo?

Tôi có thể nhận thêm một chai nước không?

객실 청소가 언제 이루어지나요?

Gyeoksil cheongso ga eonje irwojinayo?

Phòng được dọn vệ sinh vào lúc nào?

2.3. Thông báo vấn đề (hỏng hóc, đổi phòng)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

호텔에 불편한 점이 있어요.

Hotel-e bulpyeonhan jeomi isseoyo.

Tôi gặp sự cố trong khách sạn.

방에 문제가 있어요.

Bange munjega isseoyo.

Phòng có vấn đề.

에어컨이 고장이에요.

Eaeoni gojang-ieyo.

Máy điều hòa bị hỏng.

전화기가 작동하지 않아요.

Jeonhwagi ga jakdonghaji anayo.

Điện thoại không hoạt động.

창문이 열리지 않아요.

Changmun-i yeolliji anayo.

Cửa sổ không mở được.

다른 방으로 옮겨 주세요.

Dareun bang-euro omgyeo juseyo.

Xin hãy đổi cho tôi phòng khác.

3. Mẫu câu tại nhà hàng/ quán ăn

3.1. Gọi món và hỏi thực đơn

giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch
Giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

메뉴 주세요.

Menu juseyo.

Xin vui lòng cho tôi thực đơn.

추천해 주세요.

Chucheonhae juseyo.

Xin vui lòng giới thiệu món ăn.

이거 뭐에요?

Igeo mwoeyo?

Cái này là gì?

어떤 음식이 인기 있어요?

Eotteon eumsigi inki isseoyo?

Món ăn nào phổ biến?

매운 음식을 추천해 주세요.

Maeun eumsigeul chucheonhae juseyo.

Xin giới thiệu món ăn cay.

고기 요리는 있나요?

Gogi yorineun innayo?

Có món thịt nào không?

음료수는 무엇이 있나요?

Eumryosuneun mueosi innayo?

Có đồ uống gì không?

물 주세요.

Mul juseyo.

Xin cho tôi nước.

3.2. Yêu cầu hương vị hoặc thay đổi nguyên liệu cho món ăn

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

조금 덜 맵게 해 주세요.

Jogeum deol maepge hae juseyo.

Xin làm món này ít cay một chút.

소금 넣지 마세요.

Sogeum neohji maseyo.

Xin đừng cho muối vào.

고추를 넣지 마세요.

Gochureul neohji maseyo.

Xin đừng cho ớt vào.

소스를 빼 주세요.

Soseureul bbae juseyo.

Xin bỏ sốt ra.

고기 대신 야채로 주세요.

Gogi daesin yachaero juseyo.

Xin thay thịt bằng rau.

제가 채식주의자예요.

Jega chaesikjuuijayeo.

Tôi là người ăn chay.

3.3. Thanh toán và gửi lời cảm ơn

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

계산서 주세요.

Gyesanseo juseyo.

Cho tôi xin hóa đơn.

얼마인가요?

Eolma-ingayo?

Bao nhiêu tiền?

현금 / 카드로 계산할게요.

Kadeuro gyesanhalkkeyo.

Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt / thẻ.

나누어서 계산할 수 있나요?

Nanu-eoseo gyesanhalsu innayo?

Tôi có thể chia hóa đơn không?

서비스 포함인가요?

Seobiseu poham-ingayo?

Giá này đã bao gồm dịch vụ chưa?

잘 먹었습니다.

Jal meogeosseumnida.

Tôi đã ăn rất ngon. (Ý nói cảm ơn bữa ăn ngon)

맛있게 먹었습니다.

Mashitge meogeosseumnida.

Món ăn rất ngon. (Ý nói cảm ơn bữa ăn ngon)

감사합니다.

Gamsahamnida.

Xin cảm ơn!

4. Mẫu câu hỏi đường và di chuyển

4.1. Hỏi đường đến các địa điểm du lịch

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

___까지 어떻게 가요?

___kkaji eotteoke gayo?

Làm sao để đến ___?

___에 가는 길을 알려 주세요.

___e ganeun gireul allyeo juseyo.

Xin chỉ cho tôi đường đến ___.

___에 가려면 어떻게 해야 하나요?

___e garyeomyeon eotteoke haeya hanayo?

Nếu muốn đến ___, tôi phải làm gì?

___으로 가는 버스가 어디 있나요?

___euro ganeun beoseuga eodi innayo?

Xe buýt đi đến ___ ở đâu?

___까지 가는 지하철은 어떻게 타나요?

___kkaji ganeun jihacheoreun eotteoke tanayo?

Làm sao để đi tàu điện ngầm đến ___?

___은/는 어디에 있나요?

___eun/neun eodie innayo?

___ ở đâu vậy?

4.2. Cách sử dụng phương tiện công cộng (xe buýt, tàu điện ngầm)

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

이 버스는 ___을/를 지나가나요?

I beoseuneun ___eul/reul jinaganayo?

Xe buýt này có đi qua ___ không?

지하철은 몇 호선인가요?

Jihacheoreun myeot hoseoningayo?

Tàu điện ngầm là tuyến nào?

___역에서 내리면 되나요?

___yeogeseo naerimyeon doenayo?

Tôi có thể xuống ở ga ___ được không?

버스는 어디에서 타나요?

Beoseuneun eodieseo tanayo?

Tôi có thể lên xe buýt ở đâu?

지하철은 몇 시에 출발하나요?

Jihacheoreun myeot sie chulbalhanayo?

Tàu điện ngầm xuất phát lúc mấy giờ?

택시를 어떻게 타나요?

Taeksireul eotteoke tanayo?

Làm sao để bắt taxi?

교통 카드에 어떻게 충전하나요?

Yotong kadeue eotteoke chungjeonhanayo?

Làm sao để nạp thẻ giao thông?

4.3. Thuê xe hoặc gọi taxi

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

택시를 호출하고 싶어요.

Taeksireul hochulhago sipeoyo.

Tôi muốn gọi taxi.

___까지 얼마인가요?

___kkaji eolma-ingayo?

Bao nhiêu tiền để đến ___?

택시 기사님, ___으로 가 주세요.

Taeksi gisanim, ___euro ga juseyo.

Tài xế ơi, xin vui lòng đi đến ___.

___ 근처에 렌터카가 있나요?

___ geuncheoe renteokaga innayo?

Gần đây có chỗ thuê xe hơi không?

자동차를 빌릴 수 있나요?

Jadongchareul bill su innayo?

Tôi có thể thuê xe hơi không?

하루 동안 차를 빌릴 수 있나요?

Haru dongan chareul bill su innayo?

Tôi có thể thuê xe trong một ngày không?

5. Mẫu câu khi đi mua sắm

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

이거 얼마에요?

Igeo eolmaeyo?

Cái này giá bao nhiêu?

___ 색상 있어요?

___ saeksang isseoyo?

Có màu ___ không?

___ 사이즈 있어요?

___ saijeu isseoyo?

Có kích cỡ ___ không?

이 제품은 품질이 좋아요?

I jepeumeun pumjiri joayo?

Sản phẩm này có chất lượng tốt không?

할인 해 주실 수 있나요?

Harin hae jusil su innayo?

Có thể giảm giá cho tôi không?

다른 제품을 추천해 주세요.

Dareun jepeumeul chucheonhae juseyo.

Xin vui lòng giới thiệu sản phẩm khác.

세금 포함인가요?

Segum poham-ingayo?

Giá này đã bao gồm thuế chưa?

포인트 사용할 수 있나요?

Pointeu sayonghal su innayo?

Tôi có thể dùng điểm tích lũy không?

6. Mẫu câu trong trường hợp khẩn cấp

Mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Mẫu câu tiếng Hàn

Phiên âm

Ý nghĩa

도난당했어요!

Donandanghaesseoyo!

Tôi bị mất đồ!

경찰을 불러 주세요!

Gyeongchareul bulleojuseyo!

Làm ơn gọi cảnh sát!

저는 길을 잃었어요!

Jeoneun gireul ilheosseoyo!

Tôi bị lạc đường!

도와 주세요!

Dowa juseyo!

Làm ơn giúp tôi!

급히 병원에 가야 해요!

Geuphi byeongwone gaya haeyo!

Tôi cần phải đến bệnh viện gấp!

의사가 필요해요!

Uisaga piryohaeyo!

Tôi cần bác sĩ!

상처가 있어요.

Sangcheoga isseoyo.

Tôi bị thương.

아파요!

Apayo!

Tôi bị đau!

약을 어디서 사요?

Yageul eodiseo sayo?

Tôi có thể mua thuốc ở đâu?

구급차를 불러 주세요!

Gugeupchareul bulleojuseyo!

Làm ơn gọi xe cấp cứu!

IV. Đoạn hội thoại tiếng Hàn về chủ đề du lịch

Sau khi đã học một số mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch, hãy tập áp dụng vào tình huống thực tế như các hội thoại dưới đây:

1. Hỏi đường đến địa điểm du lịch

Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 실례합니다. 명동에 어떻게 가요? 
  • B: 명동은 이쪽으로 가세요. 
  • A: 고맙습니다!
  • A: Sillyehabnida. Myeongdong-e eotteohke gayo? 
  • B: Myeongdong-eun ijjog-euro gaseyo. 
  • A: Gomapseumnida!
  • A: Xin lỗi, làm sao tôi đến Myeongdong? 
  • B: Hãy đi về hướng này để đến Myeongdong. 
  • A: Cảm ơn!

2. Hỏi thông tin về phương tiện giao thông

Hội thoại giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch

Hội thoại tiếng Hàn

Phiên âm

Nghĩa tiếng Việt

  • A: 택시를 타고 싶어요. 여기서 택시를 탈 수 있어요? 
  • B: 네, 그쪽에서 택시를 탈 수 있어요. 
  • A: 감사합니다.
  • A: Taeksireul tago sip-eoyo. 
  • Yeogiseo taeksireul tal su isseoyo? 
  • B: Ne, geujjog-eseo taeksireul tal su isseoyo. 
  • A: Gamsahamnida.
  • A: Tôi muốn đi taxi. 
  • Tôi có thể bắt taxi từ đây không? 
  • B: Vâng, bạn có thể bắt taxi ở đó. 
  • A: Cảm ơn.

Tham khảo thêm bài viết: 

V. Ứng dụng dịch thuật khi du lịch tại Hàn Quốc

Ngoài việc trang bị cho mình vốn kiến thức từ vựng và mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp ngành du lịch, các bạn hãy tải các ứng dụng dịch thuật hữu ích sau đây để hỗ trợ khả năng giao tiếp tốt hơn nhé!

1. Papago

Papago là ứng dụng dịch thuật phổ biến do Naver phát triển, rất hữu ích cho du khách khi đi du lịch tại Hàn Quốc. Ứng dụng này hỗ trợ dịch giữa nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Trung...

Papago đặc biệt mạnh mẽ với khả năng dịch qua hình ảnh, cho phép bạn quét biển hiệu, thực đơn, và các văn bản khác để dịch ngay lập tức. Ngoài ra, ứng dụng còn có tính năng dịch thoại, rất tiện lợi khi bạn cần giao tiếp trực tiếp với người dân địa phương. Papago giúp bạn giao tiếp dễ dàng và chính xác hơn khi tham gia vào các hoạt động du lịch ở Hàn Quốc.

Link tải ứng dụng:

2. Google Dịch

Google Dịch là một công cụ dịch thuật quen thuộc và được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới, trong đó có Hàn Quốc. Ứng dụng này hỗ trợ dịch hơn 100 ngôn ngữ, bao gồm tiếng Hàn, và có khả năng dịch văn bản, giọng nói, hình ảnh và thậm chí cả cuộc trò chuyện trực tiếp. Tính năng dịch qua camera rất tiện ích khi bạn cần dịch các thông tin từ văn bản in sẵn. 

Google Dịch đa dạng các ngôn ngữ trên thế giới, tuy nhiên nếu so sánh về mức độ chính xác khi dịch từ các ngôn ngữ khác sang tiếng Hàn thì Google Dịch không làm tốt bằng ứng dụng Papago của Hàn Quốc.

Link tải ứng dụng:

Bài viết trên đây Prep đã cung cấp đầy đủ các vốn kiến thức về từ vựng và các câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi du lịch, đồng thời giới thiệu các ứng dụng dịch thuật hữu ích cho bạn. Chúc Preppies chinh phục ngoại ngữ thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự