Tìm kiếm bài viết học tập

Học từ vựng các chữ Chồng trong tiếng Trung thông dụng

Tiếng Việt có rất nhiều từ ngữ để nói về chồng như ông xã, anh nhà,... và trong tiếng Trung cũng tương tự. Vậy có những chữ Chồng trong tiếng Trung nào? Ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng? Hãy theo dõi để được PREP bật mí chi tiết ở trong bài viết bạn nhé!
Các chữ Chồng trong tiếng Trung
Các chữ Chồng trong tiếng Trung

I. Chữ Chồng trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung có tới 7 từ vựng để nói về chồng. Vậy đó là những Hán tự nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết  ngay sau đây nhé!

1. 丈夫

Chữ Chồng trong tiếng Trung đầu tiên phải nói đến đó là 丈夫, phiên âm zhàngfū, dịch sang tiếng Việt có các nghĩa như “đàn ông, con trai, trượng phu”, “chồng”. 

Thông tin chữ Chồng 丈夫:

Thông tin Hán tự 丈:

  • Âm Hán Việt: trượng
  • Tổng nét: 3
  • Bộ: Nhất 一
  • Lục thư: Chữ hội ý
  • Nét bút: 一ノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Thông tin Hán tự 夫:

  • Âm Hán Việt: phu, phù
  • Tổng nét: 4
  • Bộ: Đại 大
  • Lục thư: Chữ tượng hình
  • Nét bút: 一一ノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

2. 老公

Chữ Chồng trong tiếng Trung khá thông dụng trong giao tiếp đó là 老公, phiên âm lǎogōng, mang ý nghĩa “chồng, ông xã”. 

Thông tin chữ Chồng 老公:

Thông tin chữ 老

  • Âm Hán Việt: lão
  • Tổng nét: 6
  • Bộ: Lão 老
  • Lục thư: Tượng hình
  • Hình thái: ⿸耂匕
  • Nét bút: 一丨一ノノフ
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Thông tin chữ 公:

  • Âm Hán Việt: Công
  • Tổng nét: 4
  • Bộ: Bát 八
  • Lục thư: hội ý
  • Hình thái: ⿱八厶
  • Nét bút: ノ丶フ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

3. 先生

Chữ Chồng trong tiếng Trung tiếp theo là 先生, phiên âm xiān·sheng. Ngoài mang ý nghĩa là chồng, Hán tự này còn có ý nghĩa là thầy, thầy giáo.

Thông tin chữ 先

  • Âm Hán Việt: tiên, tiến
  • Tổng nét: 6
  • Bộ: Nhân
  • Lục thư: Hội ý
  • Hình thái: ⿱⺧儿
  • Nét bút: ノ一丨一ノフ
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Thông tin chữ 生:

  • Âm Hán Việt: sanh, sinh
  • Tổng nét: 5
  • Bộ: Sinh 生 
  • Lục thư: hội ý
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

4. 亲夫

Chữ Chồng trong tiếng Trung tiếp theo đó là 亲夫, phiên âm qīn fū. Tuy nhiên, từ này lại không sử dụng phổ biến trong tiếng Trung hiện đại nữa.

Thông tin chữ 亲: 

  • Âm Hán Việt: thân, thấn
  • Tổng nét: 9
  • Bộ: Đầu 亠 , Lập 立 
  • Lục thư: tượng hình
  • Hình thái: ⿱立朩
  • Nét bút: 丶一丶ノ一一丨ノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Thông tin chữ 夫:

  • Âm Hán Việt: phu, phù
  • Tổng nét: 4
  • Bộ: Đại 大 
  • Lục thư: tượng hình
  • Nét bút: 一一ノ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

5. 相公

Chữ Chồng trong tiếng Trung thứ hai là 相公, phiên âm xiàng·gong, mang ý nghĩa là tướng công. Đây là cách vợ gọi chồng một cách tôn kính ở thời xưa.

Thông tin chữ 相公:

Thông tin chữ 相:

  • Âm Hán Việt: tương, tướng
  • Tổng nét: 9
  • Bộ: Mục 目
  • Lục thư: Hội ý
  • Hình thái: ⿰木目
  • Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Thông tin chữ 公:

  • Âm Hán Việt: Công
  • Tổng nét: 4
  • Bộ: Bát 八
  • Lục thư: hội ý
  • Hình thái: ⿱八厶
  • Nét bút: ノ丶フ丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

6. 郎君

Chữ Chồng trong tiếng Trung thường xuất hiện trong phim Hoa ngữ đó là 郎君, phiên âm láng jūn, dịch nghĩa là lang quân.

Thông tin chữ 郎君:

Thông tin chữ 郎:

  • Âm Hán Việt: lang
  • Tổng nét: 8
  • Bộ: Ấp 邑 
  • Lục thư: hình thanh & hội ý
  • Nét bút: 丶フ一一フ丶フ丨
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Thông tin chữ 君:

  • Âm Hán Việt: quân
  • Tổng nét: 7
  • Bộ: Khẩu 口 
  • Lục thư: hội ý
  • Hình thái: ⿸尹口
  • Nét bút: フ一一ノ丨フ一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

7. 外子

Chữ Chồng trong tiếng Trung tiếp theo đó là 外子, phiên âm wàizǐ, mang ý nghĩa là “nhà tôi” (tiếng gọi chồng mình trước người khác).

Thông tin chữ 外子:

Thông tin chữ 外:

  • Âm Hán Việt: ngoại
  • Tổng nét: 5
  • Bộ: tịch 夕
  • Lục thư: hội ý
  • Hình thái: ⿰夕卜
  • Nét bút: ノフ丶丨丶
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Thông tin chữ 子:

  • Âm Hán Việt: tí, tý, tử
  • Tổng nét: 3
  • Bộ: tử 子 
  • Lục thư: tượng hình
  • Nét bút: フ丨一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

II. Cách viết các chữ Chồng trong tiếng Trung

Nếu muốn viết chính xác các chữ Chồng trong tiếng Trung, bạn cần phải nắm vững kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết theo từng nét. Hãy tham khảo và luyện viết ngay từ bây giờ nhé!

 

III. Phân biệt cách dùng các chữ Chồng trong tiếng Trung

Các chữ Chồng trong tiếng Trung được sử dụng trong những ngữ cảnh nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết để dùng đúng nhé!

Các chữ Chồng trong tiếng Trung

Ngữ cảnh sử dụng

亲夫

Thường sử dụng trong thời cổ đại, phong kiến.

Ví dụ: 她深深地爱着她的亲夫,他们一起度过了许多美好的时光。/Tā shēn shēn de àizhe tā de qīn fū, tāmen yīqǐ dùguòle xǔduō měihǎo de shíguāng./: Cô ấy yêu chồng sâu đậm, họ đã cùng nhau trải qua nhiều khoảnh khắc hạnh phúc.

相公

“Tướng công”, là cách gọi chồng của phụ nữ thời xưa, chủ yếu là thời phong kiến Trung Quốc.

Ví dụ: 美丽叫王凤是相公。/Měilì jiào Wángfèng shì xiànggong./: Mỹ Ly gọi Vương Phong là “tướng công”.

郎君

“Lang quân”, là cách gọi thời xưa.

Ví dụ: 如意故事上,黄历就是清英德郎君。/Rúyì gùshì shàng, Huánglì jìu shì QīngYīng dé láng jūn./: Trong Như Ý truyện, Hoàng Lịch là Đức lang quân của Thanh Anh.

外子

“Nhà tôi”, là cách gọi chồng của mình trong giao tiếp với người khác.

Ví dụ: 我在某个场合遇上了我的外子。/Wǒ zài mǒu gè chǎnghé yù shàngle wǒ de wàizǐ./: Tôi đã gặp chồng mình/nhà tôi vào một dịp nào đó.

丈夫

Là cách gọi phổ biến từ thời trước và hiện tại (thường dùng trong văn viết).

Ví dụ: 我丈夫是一个孝顺的儿子。/wǒ zhàngfu shì yī gè xiàoshùn de érzi/: Chồng tôi là người con trai hiếu thảo.

老公

Là cách gọi chồng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: 老公母俩的感情可真好。/lǎogōng mǔliǎ de gǎnqíng kězhēn hǎo/: Tình cảm của cặp vợ chồng già thật gắn bó.

先生

Là cách gọi chồng mình hoặc chồng người khác, phía trước mang định ngữ là đại từ chỉ người.

Ví dụ: 她先生出差去了。/Tā xiānshēng chūchāi qùle./: Chồng chị ấy đi công tác rồi.

Như vậy, PREP đã bật mí các chữ Chồng trong tiếng Trung và hướng dẫn cách dùng chi tiết. Hi vọng, thông qua những chia sẻ trên sẽ giúp bạn nắm được cách sử dụng Hán tự chính xác trong giao tiếp nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự