Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu tạo, cách viết & từ vựng có bộ Nhân, chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc (人)
Chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc
I. Cấu tạo của chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc
Chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc là 人, phiên âm là rén. Đây cũng là một trong 23 bộ thủ được cấu tạo từ 2 nét trong số 214 bộ thủ chữ Hán quan trọng mà bạn nên ghi nhớ.
Chữ Nhân gồm có 5 biển thể bao gồm:
- 人 /rén/: người
- Bộ nhân đứng 亻(bộ nhân này không đứng một mình mà phải kết hợp với các bộ khác để tạo thành chữ Kanji)
- Bộ Nhân kép, Nhân nằm 彳
- 儿 /ér/ - Nhi: Đứa trẻ
|
II. Cách viết chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc
Chữ Nhân tiếng Trung Quốc (人) viết như thế nào mới đúng? Nếu như bạn đã nắm được thứ tự viết các nét cơ bản trong tiếng Trung và quy tắc bút thuận thì sẽ dễ dàng viết được chữ Hán này. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cách viết chữ 人, bộ 亻, 彳, 儿 nhé!
1. Cách viết chữ 人
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
2. Cách viết bộ 亻
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
3. Cách viết bộ 彳
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
4. Cách viết bộ 儿
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ đơn có chứa bộ Nhân tiếng Trung
Chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc (人) vừa là chữ Hán vừa là một trong những bộ thủ thường dùng. Bộ Nhân cũng xuất hiện rất nhiều trong nhiều chữ Hán khác. Dưới đây là bảng từ đơn có chứa bộ Nhân mà PREP đã tổng hợp lại. Bạn hãy tham khảo và học tập nhé!
STT | Từ vựng có chứa bộ Nhân | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 化 | huà | Biến hóa, hóa trang, thay đổi |
2 | 们 | mén | Môn (Đặt sau đại từ hoặc danh từ để chỉ số nhiều) |
3 | 休 | xiū | Ngừng, nghỉ |
4 | 体 | tǐ | Thân thể, vật thể |
5 | 位 | wèi | Vị trí, địa vị |
6 | 任 | rèn | Trách nhiệm, nhiệm vụ |
7 | 从 | cóng | Từ |
8 | 认 | rèn | Nhận thức, thừa nhận |
9 | 队 | duì | Hàng ngũ, đội ngũ, hàng |
10 | 个 | gè | Cái, con, quả, trái (lượng từ) |
11 | 大 | dà | To, lớn, rộng |
12 | 会 | huì | Hội, họp, hợp lại |
13 | 全 | quán | Đầy đủ, sẵn sàng, hoàn bị |
14 | 夫 | fū | Chồng, ông xã |
15 | 火 | huǒ | Lửa |
16 | 伞 | sǎn | Cái ô |
17 | 促 | cù | Ngắn, gấp rút |
18 | 佐 | zuǒ | Giúp việc, phụ tá, phò tá |
19 | 偷 | tōu | Thâu |
20 | 仄 | zè | Chật hẹp, hẹp |
21 | 囚 | qiú | Bỏ tù, cầm tù, giam cầm |
22 | 臾 | yú | Khoảnh khắc, chốc lát |
23 | 庚 | gēng | Canh (chi thứ 7 trong Thiên Can) |
IV. Từ ghép có chứa bộ Nhân/chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc
Bộ Nhân hay chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc (人) xuất hiện rất nhiều từ ghép chữ Hán thông dụng. Dưới đây là những từ vựng tiếng Trung có chứa chữ Nhân/bộ Nhân thường dùng nhất mà PREP đã tổng hợp lại. Bạn có thể tham khảo và học tập nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 主人 | zhǔrén | Chủ nhân |
2 | 人名 | rénmíng | Tên người |
3 | 人材 | réncái | Nhân tài |
4 | 歹人 | dǎirén | Người xấu |
5 | 艺人 | yìrén | Nghệ nhân, nghệ sĩ |
6 | 人格 | réngé | Nhân cách |
7 | 人权 | rénquán | Nhân quyền |
8 | 人们 | rénmen | Mọi người |
9 | 人类 | rénlèi | Nhân loại, loài người |
10 | 人人 | rén rén | Người người, mọi người, mỗi người |
11 | 大大 | dàdà | Rất, quá, cực kỳ, sâu sắc |
12 | 兵队 | bīngduì | Quân đội |
13 | 队伍 | duìwǔ | Đội ngũ |
14 | 排队 | páiduì | Xếp hàng, sắp xếp, xếp theo thứ tự |
15 | 队长 | duìzhǎng | Đội trưởng |
16 | 逼仄 | bīzè | Chật chội |
17 | 拘囚 | jū qiú | Tù nhân |
18 | 从这 | cóng zhè | Từ đây |
19 | 年庚 | niángēng | Niên canh (ngày tháng năm sinh) |
20 | 庚齿 | gēng chǐ | Tuổi, tuổi tác |
21 | 情侣 | qínglǚ | Bạn tình, tình nhân, người yêu |
V. Các mẫu câu chứa bộ Nhân/chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc
Chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc là chữ Hán được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và viết. Bạn có thể củng cố khả năng giao tiếng tiếng Trung của mình bằng những mẫu câu cơ bản như:
STT | Mẫu câu giao tiếp chứa chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 我家有六口人。 | Wǒjiā yǒu liù kǒu rén | Nhà tôi gồm có 6 người. |
2 | 助人为乐的精神受到人们的赞美。 | zhùrénwèilè de jīngshén shòudào rénmen de zànměi | Tinh thần giúp đỡ người khác làm niềm vui được mọi người ca ngợi. |
3 | 我最近身体不太好。 | Wǒ zuìjìn shēntǐ bù tài hǎo. | Thân thể của tôi dạo này không tốt lắm. |
4 | 从一边到另一边有多远。 | Cóng yībiān dào lìng yībiān yǒu duō yuǎn. | Từ bên này qua bên kia bao xa? |
5 | 你去休息吧! | Nǐ qù xiūxí ba! | Cậu đi nghỉ chút đi! |
6 | 他们对我还不够信任。 | Tāmen duì wǒ hái bùgòu xìnrèn. | Bạn họ vẫn chưa đủ tin tưởng tôi. |
7 | 我先介绍一下,我是小红,来自河内。 | Wǒ xiān jièshào yīxià, wǒ shì Xiǎohóng, láizì Hénèi. | Tôi xin giới thiệu một chút, tôi là Tiểu Hồng, đến từ Hà Nội. |
8 | 你有什么问题可以来问我。 | Nǐ yǒu shéme wèntí kěyǐ lái wèn wǒ. | Bạn có bất cứ vấn đề gì có thể đến hỏi tôi. |
9 | 她是小王的爱人。 | Tā shì Xiǎowáng de àirén. | Cô ấy là người yêu của Tiểu Vương. |
10 | 我的国家有很多人材。 | Wǒ de guójiā yǒu hěnduō réncái. | Đất nước tôi có rất nhiều nhân tài. |
Như vậy, PREP đã giải thích về cấu tạo của chữ Nhân trong tiếng Trung Quốc và cung cấp thêm các từ vựng thông dụng có chứa chữ Nhân 人. Hy vọng, qua đó, bạn có thể học và củng cố thêm kiến thức về tiếng Trung.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!