Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Bàn luận và giải mã bộ chữ Sinh trong tiếng Hán (生) chi tiết!
Chữ sinh trong tiếng Hán
I. Chữ Sinh trong tiếng Hán là gì?
Chữ Sinh trong tiếng Hán là 生, phiên âm shēng, là một trong 214 bộ thủ tiếng Trung thông dụng mang ý nghĩa là sinh đẻ, sinh trưởng, mọc, sinh tồn, sống, sinh sống, sinh mệnh, cuộc đời, phát sinh,...
|
II. Cách viết chữ Sinh trong tiếng Hán
Chữ Sinh trong tiếng Hán 生 có cấu tạo gồm 5 nét đơn giản. Để viết chính xác Hán tự này thì bạn cần phải nắm vững quy tắc các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết thao tác viết Hán tự 生 nhé!
Hướng dẫn nhanh | |
Hướng dẫn chi tiết |
III. Từ vựng có chứa chữ Sinh trong tiếng Hán
PREP đã hệ thống lại danh sách từ vựng có chứa chữ Sinh trong tiếng Hán. Các bạn hãy nhanh chóng học tập và củng cố vốn từ cho mình ngay từ bây giờ nhé!
STT | Từ vựng chứa chữ Sinh trong tiếng Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 生业 | shēngyè | Nghề sinh sống, nghề làm ăn |
2 | 生事 | shēngshì | Sinh sự, gây chuyện, kiếm chuyện |
3 | 生产 | shēngchǎn | Sản xuất, sinh con |
4 | 生人 | shēngrén | Sinh ra, người lạ |
5 | 生僻 | shēngpì | Lạ, ít gặp, hiếm có |
6 | 生光 | shēngguāng | Chiếu ánh sáng, phát quang |
7 | 生养 | shēngyǎng | Sinh đẻ, sinh dưỡng |
8 | 生分 | shēng·fen | Xa lạ, không thân thiết |
9 | 生前 | shēngqián | Lúc còn sống, sinh tiền |
10 | 生动 | shēngdòng | Sinh động, sống động |
11 | 生发 | shēng·fa | Sinh sôi, phát triển, mở rộng |
12 | 生变 | shēngbiàn | Phát sinh biến cố |
13 | 生命 | shēngmìng | Sinh mệnh, tính mạng |
14 | 生命线 | shēngmìngxiàn | Mạch sống, huyết mạch |
15 | 生字 | shēngzì | Chữ lạ, chữ mới, từ mới |
16 | 生存 | shēngcún | Sinh tồn, sống còn |
17 | 生客 | shēngkè | Người lạ |
18 | 生就 | shēngjiù | Vốn có, trời sinh |
19 | 生平 | shēngpíng | Cuộc đời, đời người |
20 | 生态 | shēngtài | Sinh thái |
21 | 生怕 | shēngpà | Rất sợ, chỉ lo |
22 | 生性 | shēngxìng | Tính cách, tính nết, bản tính |
23 | 生恐 | shēngkǒng | Rất sợ, chỉ sợ |
24 | 生息 | shēngxī | Sinh tồn, sống còn, sinh sôi |
25 | 生意 | shēngyì | Sức sống, sinh sôi nảy nở |
26 | 生手 | shēngshǒu | Người học việc |
27 | 生效 | shēngxiào | Có hiệu lực, có tác dụng |
28 | 生日 | shēngri | Ngày sinh, sinh nhật |
29 | 生机 | shēngjī | Cơ hội sống, khả năng sống, sức sống |
30 | 生来 | shēnglái | Từ nhỏ, từ bé |
31 | 生根 | shēnggēn | Mọc rễ, bén rễ |
32 | 生死 | shēngsǐ | Sống chết |
33 | 生母 | shēngmǔ | Mẹ đẻ |
34 | 生气 | shēngqì | Tức giận |
35 | 生水 | shēngshuǐ | Nước lã |
36 | 生法 | shēngfǎ | Tìm cách, nghĩ cách |
37 | 生活 | shēnghuó | Cuộc sống, đời sống |
38 | 生涯 | shēngyá | Cuộc đời, kiếp người |
39 | 生火 | shēnghuǒ | Nhóm lửa, đốt lò |
40 | 生灵 | shēnglíng | Sinh linh |
41 | 生物 | shēngwù | Sinh vật |
42 | 生理 | shēnglǐ | Sinh lí |
43 | 生疏 | shēngshū | Mới lạ, không thạo, không quen tay, không thân |
44 | 生病 | shēngbìng | Sinh bệnh, phát bệnh, bị ốm |
45 | 生硬 | shēngyìng | Gượng gạo, không tự nhiên, cứng nhắc, cứng đờ |
46 | 生育 | shēngyù | Sinh đẻ, sinh con |
47 | 生色 | shēngsè | Đầy sức sống |
48 | 生菜 | shēngcài | Rau xà lách, rau diếp |
49 | 生计 | shēngjì | Sinh kế, kiếm sống |
50 | 生词 | shēngcí | Từ vựng, từ mới |
51 | 生财 | shēngcái | Phát tài, sinh lợi, sinh ra liền |
52 | 生路 | shēnglù | Con đường sống, lối thoát |
53 | 生辰 | shēngchén | Sinh nhật, ngày sinh |
54 | 生还 | shēnghuán | Sống sót |
55 | 生长 | shēngzhǎng | Sinh trưởng, lớn lên |
56 | 生齿 | shēngchǐ | Răng sữa, nhân khẩu |
Như vậy, PREP đã giải mã chữ Sinh trong tiếng Hán chi tiết. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học tiếng Trung, tiếp tục củng cố và nâng cao vốn từ nhanh chóng.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!