Chữ Nhất (一) là chữ Hán ít nét nhất mà chúng ta sẽ được học ngay từ lúc bắt đầu nhập môn tiếng Trung. Vậy bạn có hiểu được những ý nghĩa đằng sau chữ Nhất trong tiếng Trung không? Trong bài viết này, PREP sẽ bật mí chi tiết về cấu tạo, cách viết và những ý nghĩa của chữ Nhất 一. Hãy theo dõi nhé!
Chữ Nhất trong tiếng Trung 一
I. Cấu tạo chữ Nhất trong tiếng Trung Chữ Nhất trong tiếng Trung Quốc viết là 一 , phiên âm là “yī ”. Đây là một chữ Hán độc lập, ít nét nhất và cũng là một bộ thủ vô cùng quan trọng trong kết cấu của một chữ Hán. Ý nghĩa đầu tiên mà ai học mới học tiếng Trung cũng đều biết về chữ Nhất 一 đó là 1, số 1 .
Chữ Nhất trong tiếng Trung
Đặc điểm chi tiết về cấu tạo của chữ Nhất trong tiếng Trung (一):
Âm Hán Việt : NhấtGiải nghĩa : 1, số 1Nét bút : 一Độ thông dụng trong Tiếng Hán cổ : Rất caoĐộ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại : Rất caoCách đọc : yīVị trí của bộ : Linh hoạt trên, dưới, giữa
II. Cách viết chữ Nhất trong tiếng Trung Chữ Nhất trong tiếng Trung chỉ có duy nhất một nét, đó là nét ngang. Do đó, nếu như bạn đã nắm vững được kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung và quy tắc bút thuận thì sẽ biết được cách viết chữ Nhất (一).
prepedu.com sẽ hướng dẫn bạn chi tiết về cách viết chữ Nhất trong tiếng Trung dưới đây nhé!
Hướng dẫn cách viết chữ Nhất trong tiếng Trung nhanh Hướng dẫn cách viết chữ Nhất trong tiếng Trung chi tiết
III. Ý nghĩa của chữ Nhất trong tiếng Trung Chữ Nhất trong tiếng Trung (一) là kiến thức trong các bài học tiếng Trung đầu tiên trong hầu hết tất cả các cuốn giáo trình tiếng Trung . Vì vậy, hầu hết người học sẽ sớm biết được cách đọc, cách viết cũng như ý nghĩa cơ bản. Tuy nhiên, đằng sau chữ Hán này còn có nhiều ý nghĩa khác nữa mà ít ai biết được. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu chi tiết về những ý nghĩa cụ thể của chữ Nhất trong tiếng Trung dưới đây nhé!
Các ý nghĩa của chữ Nhất trong tiếng Trung Ví dụ minh họa Số 1, nhất, một 我有一个姐姐。/Wǒ yǒu yīgè jiějie/: Tôi có một người chị gái. Đồng nhất, như nhau 一视同仁/Yīshìtóngrén/: Đối xử bình đẳng. Hễ, mỗi khi 小孩子一哭,他妈就着急。/Xiǎo háizi yī kū, tā mā jiù zhāojí/: Mỗi khi cậu bé khóc, mẹ cậu lại sốt sắng. Cả, đầy, trọn 一生一世/Yīshēng yīshì/: Trọn đời trọn kiếp. Một lòng, chuyên nhất 一心一意/Yīxīnyīyì/: Toàn tâm toàn ý. Mà, lại (biểu thị sự không ngờ đến) 为害之甚,一至于此/Wéihài zhī shén, yī zhìyú cǐ/: Tác hại không lường. Một chút, một lát 一会儿/yíhuìr/: Một lát. 一点/yìdiǎn/: Một ít.
IV. Chữ Nhất trong chiết tự một số chữ Hán Nếu như bạn đã hiểu rõ ý nghĩa của chữ Nhất trong tiếng Trung là gì thì sang đến bước phân tích chiết tự chữ Hán không còn là vấn đề khó khăn nữa. Bởi vì chữ Nhất 一 là một trong những chữ Hán xuất hiện sớm nhất và tham gia vào cấu tạo của rất nhiều chữ Hán khác, cho nên trong phần các chữ tiếng Trung đều có sự góp mặt của bộ Nhất.
Phân tích chiết tự chữ Hán chữ Nhất
Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ cùng phân tích chiết một số chữ Hán có chứa bộ Nhất dưới đây nhé!
Chữ Hán Phân tích chiết tự chữ Nhất Chữ Hán: 三 Pinyin: sān Hán Việt: Tam Nghĩa: số 3 ➞ chữ 三 (tam, số 3) được cấu thành bởi 3 bộ Nhất (一). Ba lần 1 tạo thành 3, ở đây người Trung Quốc đã sử dụng ý nghĩa đầu tiên của chữ Nhất trong tiếng Trung, nghĩa là số 1 .
Chữ Hán: 正 Pinyin: zhèng Hán Việt: Chánh Nghĩa: chính, ngay ngắn ➞ Đối với chữ 正 (chính, ngay ngắn), bộ Nhất được xếp ở vị trí trên cùng, ở trên bộ Chỉ (có nghĩa là dừng lại). Khi phân tích, ta thấy hành động “dừng lại” được thực hiện một cách từ từ, chậm rãi do chịu ảnh hưởng bởi quán tính. Tuy nhiên, trong trường hợp này, hành động “dừng lại” bị áp chế bởi Nhất (mang ý nghĩa “thống nhất”) tạo cảm giác “gãy gọn”, “ngay ngắn” về hành động.
Chữ Hán: 元 Pinyin: yuán Hán Việt: Nguyên Nghĩa: bắt đầu, thứ nhất ➞ trong chữ 元, bộ Nhất 一 được xếp trên bộ Nhân đi 儿. Khi phân tích chiết tự ta thấy:
Bộ Nhân đi 儿 chính là người đang đi Bộ Nhất 一 là thứ nhất, dẫn đầu ➞ Kết hợp hai bộ này với nhau sẽ tạo ra nghĩa “Người đi đầu ”, “người dẫn đầu”. Do đó, chữ 元 được sử dụng với ý nghĩa là “bắt đầu ”, “thứ nhất ”.
Chữ Hán:丁 Pinyin: dīng Hán Việt: Đinh Nghĩa: con trai, tráng đinh (người con trai trưởng thành). ➞ Bộ Nhất xếp ở vị trí trên cùng. Trong hàng nghìn năm phong kiến ở Trung Quốc, người đàn ông luôn giữ địa vị rất cao trong xã hội. Hiểu được ý nghĩa đó, bạn sẽ dễ dàng nhớ được ý nghĩa của chữ 丁 có nghĩa là con trai.
Như vậy, prepedu.com đã giải mã cấu tạo, cách viết và ý nghĩa chi tiết của chữ Nhất trong tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức này hữu ích cho những bạn quan tâm. Nếu có thắc mắc hay băn khoăn gì, hãy comment dưới đây để PREP biết và giải đáp giúp bạn nhé!