Tìm kiếm bài viết học tập

Cấu trúc Rather là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Rather

Trong tiếng Anh, cấu trúc Rather được sử dụng rất phổ biến với nhiều công thức và cách dùng khác nhau. Vì vậy bạn cần nắm rõ để áp dụng phù hợp với từng hoàn cảnh. Vậy cấu trúc Rather là gì? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn bạn chi tiết kiến thức về cấu trúc này nhé!

cau-truc-rather.jpg
Cấu trúc Rather trong tiếng Anh

I. Rather là gì?

Rather trong tiếng Anh có phiên âm /ˈræð.ɚ/và  đóng vai trò là trạng từ, hoặc thán từ với các nghĩa thường gặp sau:

  • Khi dùng với chức năng trạng từ, rather có nghĩa là đúng hơn, hơn là, khá là, hơi. Ví dụ: 

    • It wasn't a mistake; rather, it was a deliberate act. (Đó không phải là một sai lầm; đúng hơn, đó là một hành động cố ý.)

    • It's rather cold today. (Hôm nay trời khá lạnh.)

  • Khi dùng với chức năng thán từ, rather có nghĩa là dĩ nhiên là có, có chứ, tuy nhiên trường hợp này ít dùng. Ví dụ: 

    • Would you like to go to the romance movies tonight? (Bạn có muốn đi xem phim tình cảm tối nay không?)

    • Rather! I'd love to! (Chắc chắn rồi, tôi rất muốn!)

Một số từ có nghĩa tương tự rather:

Từ vựng

Ý nghĩa 

Ví dụ 

Quite (adv, adj)

/kwaɪt/

Khá, tương đối 

  • It's quite cold and windy today. (Hôm nay trời khá lạnh và nhiều gió.)

  • Jenny's quite good at playing the piano. (Jenny chơi piano khá giỏi.)

Fairly (adv, adj)

/ˈfer.li/

Khá, tương đối 

  • The movie was fairly interesting and memorious. (Bộ phim khá thú vị và đáng nhớ.)

  • John's fairly tall for his age. (John khá cao so với độ tuổi của anh ấy.)

Somewhat (adv)

/ˈsʌm.wɒt/

Hơi, một chút 

  • I'm somewhat tired and have a headache after work. (Tôi hơi mệt và đau đầu sau khi làm việc.)

  • The problem of traffic websites is somewhat complicated. (Vấn đề lưu lượng truy cập website hơi phức tạp.)

More or less (adv)

/mɔːr ɔːr les/

Khoảng, xấp xỉ, đại khái 

  • The meeting will be more or less an hour long. You should prepare a cup of tea. (Cuộc họp sẽ kéo dài khoảng một giờ. Bạn nên chuẩn bị một tách trà.)

  • I know him more or less but I feel he is nice. (Tôi biết anh ấy một chút nhưng tôi cảm thấy anh ấy là người tốt.)

Pretty (adv, adj)

/ˈprɪ.ti/

Khá 

  • The house has four bedrooms, so it's pretty big. 

  • It's a pretty good idea for this article. (Đó là một ý tưởng khá hay cho bài báo này.)

Certain (adj, adv)

/ˈsɜː.tən/

Chắc chắn, nhất định 

  • I'm certain she will come to the meeting. (Tôi chắc chắn cô ấy sẽ đến buổi họp này.)

  • It's certain that Tim will win the prize. (Chắc chắn Tim sẽ giành đước rằngải thưởng.)

Touch (v, adv, adj)

/tʌtʃ/

Một chút, một ít 

  • I'm a touch hungry, please give me some food. (Tôi hơi đói, làm ơn hãy cho tôi chút đồ ăn.)

  • It's a touch expensive to buy. (Nó hơi đắt để mua.)

Từ/ cụm từ đi với Rather trong tiếng Anh:

Từ/ cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

sooner rather than later

Càng sớm càng tốt

  • We need to make a decision about this sooner rather than later. (Chúng ta cần đưa ra quyết định về vấn đề này càng sớm càng tốt.)

  • It would be best to fix the leak sooner rather than later. (Tốt nhất là nên sửa chỗ rò rỉ càng sớm càng tốt.)

rather you than me

Sử dụng khi ai đó bày tỏ sự vui rằng rằng họ không muốn làm việc mà người kia đang làm

  • “I have to give a presentation tomorrow.” - Rather you than me! (“Tôi phải thuyết trình vào ngày mai”. May là bạn chứ không phải là tôi!)

  • She has to work overtime tonight. Rather her than me. (Cô ấy phải làm thêm giờ tối nay. May là cô ấy chứ không phải là tôi.)

the exception rather than the rule

Ngoại lệ

  • Most people like coffee, but she doesn't. She's the exception rather than the rule. (Hầu hết mọi người thích cà phê, nhưng cô ấy thì không. Cô ấy là ngoại lệ.)

  • It's usually sunny in summer, but it rained yesterday. That's the exception rather than the rule. (Mùa hè thường nắng, nhưng hôm qua lại mưa. Đó là trường hợp ngoại lệ.)

be rather steep

Giá cao (bất ngờ), giá đắt cắt cổ

  • The price of that house is rather steep. (Giá của ngôi nhà đó khá cao.)

  • The entrance fee to the museum is rather steep for students. (Phí vào cửa bảo tàng khá cao đối với sinh viên.)

rather-la-gi.png
Rather có nghĩa là gì

II. Cấu trúc Rather trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc Rather có thể kết hợp với nhiều loại từ loại khác nhau tùy thuộc vào mục đích diễn đạt. Hãy cùng PREP tìm hiểu cấu trúc Rather + gì và cách dùng cụ thể nhé!

Các cấu trúc Rather trong tiếng Anh

Cấu trúc Rather

Cách dùng

Ví dụ

Rather + Verb

Nhấn mạnh động từ trong câu, đặc biệt với một số động từ như hope, like, love…

Lưu ý: Cấu trúc Rather + like có nghĩa chỉ một sự tương đồng nào đó.

  • Jenny rather hopes to get a promotion this year. (Jenny khá hy vọng sẽ được thăng chức năm nay.)

  • John rather enjoys spending time alone. (John khá thích ở một mình.)

  • The new restaurant is rather like a cozy living room. (Nhà hàng mới khá giống với một căn phòng khách ấm cúng.)

Rather + Adj/ Adv

Đứng trước tính từ hoặc trạng từ để bổ sung ý nghĩa cho những từ đó.

  • Bella's rather shy. (Bella khá nhút nhát.)

  • He's rather tall and older for his age. (Anh ấy khá cao và trông già hơn so với tuổi.)

Rather (+ a/ an/ the) + noun

Dùng trong văn viết để thể hiện sự trang trọng.

  • This project presents rather a challenge for the team. (Dự án này thực sự là một thách thức cho đội ngũ.)

  • His actions were rather the opposite of what we expected. (Hành động của anh ấy thực sự trái ngược với những gì chúng tôi mong đợi.)

Rather + A lot

Chỉ một giá trị hoặc số lượng lớn cái gì đó

  • I've got rather a lot of work to do today. (Tôi có khá nhiều việc phải làm hôm nay.)

  • It cost me rather a lot of money to buy that car. (Tôi phải trả khá nhiều tiền để mua chiếc xe đó.)

Or rather

Cụm từ Or rather” mang nghĩa là “nói đúng ra là”, “nói đúng hơn là”  và được dùng trong trường hợp muốn sửa lời nói trước đó.

  • I was thinking of going to the movies tonight, or rather, I was thinking of going to the theater. (Tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim tối nay, à không, nói đúng hơn là tôi đang nghĩ đến việc đi xem kịch.)

  • Hana said she was tired, or rather, she was exhausted. (Hana nói rằng cô ấy mệt, à không, nói đúng hơn là cô ấy kiệt sức.)

Rather + more/ less + adj/ adv

Cấu trúc này được sử dụng để so sánh với ai, cái gì đó

  • The results were rather more favorable than we had anticipated. (Kết quả thực sự tích cực hơn chúng tôi đã dự đoán.)

  • This method is rather less effective than the previous one. (Phương pháp này thực sự kém hiệu quả hơn so với phương pháp trước.)

Rather like

Cấu trúc Rather like được sử dụng để chỉ ra sự tương đồng giữa hai người, vật hoặc sự việc, thường mang nghĩa "khá giống", "giống như".

  • The weather today is rather like yesterday. (Thời tiết hôm nay khá giống hôm qua.)

  • His painting style is rather like Van Gogh's. (Phong cách vẽ của anh ấy khá giống Van Gogh.)

 

cau-truc-would-rather.png
Cấu trúc rather trong tiếng Anh

III. Cấu trúc Rather than trong tiếng Anh

Rather than là gì? Rather than đóng vai trò là giới từ trong câu, có nghĩa là “thay vì”, “hơn là”. Khi ta muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó, mô tả sở thích hoặc sự so sánh thì sẽ dùng cấu trúc Rather than. 

Cấu trúc:

Rather than + V/ N/ Adj/ Adv/ Phrase …

Vì cấu trúc Rather than đóng vai trò như giới từ nên đi sau nó có thể là danh từ, động từ, tính từ,... Ví dụ:

  • I prefer to stay at home rather than go out tonight. (Tôi thích ở nhà hơn là đi ra ngoài tối nay.)

  • Linda chose quality rather than quantity. (Linda chọn chất lượng hơn là số lượng.)

  • John is more interested in theoretical physics rather than applied physics. (John có hứng thú với môn vật lý lý thuyết hơn là vật lý ứng dụng.)

IV. Cấu trúc và cách dùng Would rather trong tiếng Anh

1. Trong câu có một chủ ngữ

1.1. Cấu trúc Would rather

Cấu trúc Would rather có thể dịch là “thích cái gì”, “muốn cái gì”,  được dùng ở thì hiện tại hoặc tương lai để diễn tả mong ước và sở thích của ai đó. 

 

Công thức Would rather 

Ví dụ

Khẳng định (+)

S + would rather + V-inf

  • I would rather stay home because I'm an introvert. (Tôi thích ở nhà bởi vì tôi là người hướng nội.)

  • Anna would rather read a book because she's a bookworm. (Anna thích đọc sách vì cô ấy là mọt sách.)

Phủ định (-)

S + would rather + not + V-inf

  • He would rather not eat meat because he is vegetarian. (Anh ấy không thích ăn thịt vì anh ấy là người ăn chay.)

  • They would rather not go to the party because they have to join a meeting. (Họ không muốn đi dự tiệc vì họ phải tham dự một cuộc họp.)

Nghi vấn (?)

Would + S + rather + V-inf?

  • Would you rather have milk tea or coffee? (Bạn muốn uống trà sữa hay cà phê?)

  • Would he rather play tennis or badminton? (Anh ấy thích chơi tennis hay cầu lông hơn?)

Cấu trúc Would rather nếu được dùng trong thì quá khứ để diễn tả sự nuối tiếc về sự việc hay vấn đề gì đó đã xảy ra.

 

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định (+)

S + would rather + have + V3

  • I would rather have studied harder for the TOEIC exam. (Tôi ước mình đã học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi TOEIC.)

  • Anna would rather have traveled to Europe instead of Asia. (Anna ước mình đã đi du lịch châu Âu thay vì châu Á.)

Phủ định (-)

S + would rather + not + have + V3 

  • Tim would rather not have said that to her. (Tim ước mình đã không nói những lời đó với cô ấy.)

  • They would rather not have invested in that company. (Họ ước mình đã không đầu tư vào công ty đó.)

Nghi vấn (?) 

Would + S + rather + have + V3

  • Would you rather have gone to the party last night? (Có phải bạn ước là bạn đã đi dự tiệc tối qua không?)

  • Would they rather have bought a house instead of renting? (Có phải họ ước là họ đã mua nhà thay vì thuê không?)

1.2. Cấu trúc Would rather … than/or

Cấu trúc này sử dụng để diễn tả ai đó muốn làm gì hơn làm gì. Cấu trúc Would rather …  than/or cụ thể như sau: 

 

Cấu trúc

Ví dụ

Cấu trúc ở hiện tại

S + would rather (not) + N / V-inf + than +…

  • Bella would rather play basketball than watch TV. (Bella thích chơi bóng rổ hơn là xem TV.)

  • Anna would rather have a cup of tea than coffee. (Anna thích uống trà hơn là cà phê.)

Cấu trúc ở quá khứ

S + would rather (not) + have + VII + than …

  • Sophia would rather have studied for the exam than gone to the party. (Sophia ước mình đã ôn thi thay vì đi dự tiệc.)

  • John would rather have visited London than gone to Tokyo. (John ước mình đã đi tham quan Luân Đôn thay vì đi Tokyo.)

cau-truc-would-rather-than-cau-co-1-chu-ngu.png
Cấu trúc would rather trong câu có một chủ ngữ

2. Trong câu có 2 chủ ngữ

2.1. Cấu trúc Would rather that ở hiện tại hoặc tương lai

Cấu trúc Would rather that sử dụng để giả định điều gì đó đối lập với hiện tại hoặc diễn tả mong muốn của ai làm gì hơn ở thì hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc:

 

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định (+)

S1 + would rather (that) + S2 + V-ed/ V2

  • Anna would rather (that) she studied harder for the exam. (Anna ước rằng cô ấy ôn thi chăm chỉ hơn.)

  • David would rather (that) we went to the beach today. (David ước rằng chúng tôi đi biển vào ngày hôm nay.)

Phủ định (-)

S1 + would rather (that) + S2 + not + V-ed/ V2

  • She would rather (that) he did not tell her the secret. (Cô ấy ước rằng anh ấy không kể cho cô ấy bí mật đó.)

  • They would rather (that) we did not buy that expensive car. (Họ ước rằng chúng tôi không mua chiếc xe đắt tiền đó.)

Nghi vấn (?) 

Would + S + rather + S2 + V-ed/ V2

  • Would you rather (that) he called you tonight? (Bạn có ước rằng anh ấy gọi cho bạn tối nay không?)

  • Would they rather (that) we stayed at home today? (Họ có ước rằng chúng tôi ở nhà hôm nay không?)

2.2. Cấu trúc Would rather that ở quá khứ

Cấu trúc Would rather that dùng ở thì quá khứ để thể hiện mong muốn, nuối tiếc hoặc giả định về điều gì đó trong quá khứ. Cấu trúc:

 

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định (+)

S1 + would rather (that) + S2 + had + V3

  • Sarah would rather (that) she had studied French instead of Spanish. (Sarah ước rằng cô ấy đã học tiếng Pháp thay vì tiếng Tây Ban Nha.)

  • David would rather (that) we had gone hiking last weekend. (David ước rằng chúng tôi đã đi leo núi vào cuối tuần trước.)

Phủ định (-)

S1 + would rather (that) + S2 + hadn’t + V3

  • He would rather (that) she hadn't told him the secret. (Anh ấy ước rằng cô ấy đã không kể cho anh ấy bí mật đó.)

  • They would rather (that) we hadn't bought that expensive phone. (Họ ước rằng chúng tôi đã không mua chiếc điện thoại đắt tiền đó.)

Nghi vấn (?) 

Would + S + rather +  S2 + had + V3

  • Would you rather (that) he had called you yesterday? (Bạn có ước rằng anh ấy đã gọi cho bạn ngày hôm qua không?)

  • Would they rather (that) we had stayed home and watched a movie? (Họ có ước rằng chúng tôi đã ở nhà xem phim không?)

cau-truc-would-rather-than-cau-co-2-chu-ngu.png
Cấu trúc would rather trong câu có 2 chủ ngữ

V. Bài tập cấu trúc Rather có đáp án

Sau khi đã học các lý thuyết về cấu trúc Rather ở trên, hãy cùng PREP thực hành một bài tập nhỏ dưới đây để nhớ kiến thức hơn nhé!

Bài tập: Chọn đáp án đúng

1. He is ......................................

  • A. rather fool

  • B. a rather fool

  • C. rather a fool

2. That was .................................

  • A. rather a good idea

  • B. a rather good idea

  • C. Either could be used here

3. We ........................ hoping he would leave soon.

  • A. rather were

  • B. were rather

  • C. Either could be used here

4. I would prefer to come on Tuesday .................... on Thursday.

  • A. rather

  • B. would rather

  • C. rather than

5. I decided to phone rather than ..................

  • A. write

  • B. writing

  • C. Either could be used here

6. Would you rather ..................... here or go home.

  • A. stay

  • B. to stay

  • C. staying

7. I would rather ....................... something to eat.

  • A. have

  • B. to have

  • C. having

8. I would rather you ...................... me alone.

  • A. leave

  • B. left

  • C. leaving

  • D. had left

9. 'Should I turn the heating on?' 'I would rather you .....................

  • A. not

  • B. didn't

  • C. hadn't

10. It is important to find new markets rather than .................... new people.

  • A. hire

  • B. hiring

  • C. Either could be used here

Đáp án:

1 - B

2 - C

3 - B

4 - C

5 - C

6 - A

7 - A

8 - B

9 - B

10 - C

Bài viết trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc với Rather mà PREP đã tổng hợp cực kỳ chi tiết và đầy đủ. Vậy là bạn đã biết cấu trúc Rather + gì, cấu trúc Would rather to V hay Ving rồi đúng không nào? Theo dõi thêm các bài viết của PREP để tích lũy nhiều kiến thức bổ ích nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự