Tìm kiếm bài viết học tập

If only là gì? Kiến thức chung về cấu trúc If only trong tiếng Anh

If only là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Vậy If only được sử dụng trong những tình huống nào, cấu trúc cụ thể ra sao? Cùng PREP tìm hiểu chi tiết về cấu trúc If only trong bài viết hôm nay nhé! 

cau-truc-if-only.jpg
Cấu trúc If Only

I. If only là gì?

Theo từ điển Cambridge, If only - /ɪf ˈoʊnli/ là một thành ngữ tiếng Anh được dùng với nghĩa là ước gì, giá như, giá mà

  • If only I knew the answer, I could help you. (Giá mà tôi biết câu trả lời, tôi đã có thể giúp bạn rồi.)

  • If only he had told me earlier about our trip, I could have prepared. (Giá mà anh ấy nói với tôi sớm hơn về chuyến đi của chúng tôi, tôi đã có thể chuẩn bị rồi.)

II. Cấu trúc If only

Dưới đây là các cách sử dụng cấu trúc If only trong tiếng Anh đầy đủ nhất!

1. Cấu trúc If only ở tương lai

Để diễn tả những mong ước sẽ được xảy ra trong tương lai hoặc thể hiện sự tương phản giữa sự việc đang diễn ra và cách chúng ta muốn chúng diễn ra, ta sử dụng công thức If only như sau:

If only + S + would V: Giá như ai sẽ làm gì

Ví dụ:

  • If only he would focus on his studies instead of playing video games all day. (Giá mà anh ấy tập trung vào việc học thay vì chơi game cả ngày.)

  • If only he would change his mind about his trip. (Giá mà anh ấy thay đổi quyết định về chuyến đi.)

cau-truc-tuong-tu-if-only.png
Cấu trúc if only thì tương lai

2. Cấu trúc If only ở hiện tại

Nếu như diễn tả những mong muốn trong hiện tại (mong muốn trái với hiện tại) thì ta dùng cấu trúc If only như sau:

If only + S + V-ed: Giá như ai đó làm gì

Ví dụ:

  • If only I told her how I felt, maybe we still are together. (Giá như tôi nói cho cô ấy biết cảm xúc của mình, có lẽ chúng tôi vẫn còn bên nhau.)

  • If only I didn't say that, she wouldn't be so upset.(Giá như tôi không nói điều đó, cô ấy đã không buồn như vậy.)

Lưu ý: Trong trường hợp lịch sự, trang trọng, chúng ta thường sử dụng “were” thay thế cho “was”. Ví dụ:

  • If only I were taller, I could reach the top shelf. (Giá như tôi cao hơn một chút, tôi đã với tới được ngăn trên rồi.)

  • If only she were here, she could help me with this problem. (Giá như cô ấy ở đây, cô ấy có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này.)

3. Cấu trúc If only ở quá khứ

Để diễn tả những mong muốn trong quá khứ (mong muốn trái với việc đã xảy ra trong quá khứ), bạn dùng cấu trúc If only như sau:

If only + S + had V3: Giá như ai đó (đã) làm gì

Ví dụ:

  • If only John had studied harder, he would have got a scholarship. (Giá như John đã học hành chăm chỉ hơn, anh ấy đã được học bổng rồi.)

  • If only Jenny had applied for that job at Gazprom earlier, she might have gotten it. (Giá như Jenny đã nộp đơn xin việc đó ở Gazprom sớm hơn, có thể cô ấy đã được nhận rồi.)

if-only-o-qua-khu.png
Cấu trúc if only quá khứ

4. Cấu trúc If only và wish

Như đã đề cập ở trên, cấu trúc If only mang ý nghĩa giống với cấu trúc Wish (câu ước). Hơn nữa, hai cấu trúc này cũng có công thức giống nhau. Vậy nên bạn có thể thay thế cấu trúc If only bằng câu ước sử dụng “wish”.

Ví dụ:

  • If only I could speak German fluently. ⏩ I wish I could speak German fluently. (Giá như tôi có thể nói tiếng Đức trôi chảy.)

  • If only I hadn't lost my wallet. ⏩ I wish I hadn't lost my wallet. (Giá như tôi đã không làm mất ví.)

III. Phân biệt If only và Only if 

Hai cấu trúc If only và Only if tuy chỉ đổi vị trí từ nhưng mang ý nghĩa khác hẳn nhau, vì thế rất nhiều bạn bị nhầm lẫn. Cấu trúc If only mang nghĩa là “Giá như”, còn Only if mang nghĩa là “Chỉ khi”. Cấu trúc Only if được dùng trong câu điều kiện nhằm mục đích nhấn mạnh.

Only if S + V, S + V: Chỉ khi ai làm gì, thì …

Ví dụ:

  • Only if we have a clear understanding of our target audience, can we create effective advertising campaigns. (Chỉ khi chúng ta hiểu rõ đối tượng mục tiêu, chúng ta mới có thể tạo ra các chiến dịch quảng cáo hiệu quả.)

  • Only if we allocate sufficient budget to digital marketing, can we reach a wider range of customers. (Chỉ khi chúng ta phân bổ đủ ngân sách cho lĩnh vực tiếp thị số, chúng ta mới có thể tiếp cận được nhiều khách hàng hơn.)

phan-biet-if-only-va-only-if.png
Phân biệt If Only và Only If

IV. Lưu ý khi dùng cấu trúc If only

Khi sử dụng cấu trúc If only, chúng ta phải lùi thì ở mệnh đề If only, ví dụ câu ở thì hiện tại ⏩ động từ chia quá khứ, câu ở thì tương lai ⏩ will sẽ chuyển thành would, câu ở thì quá khứ ⏩ động từ chia quá khứ hoàn thành). 

Ví dụ: 

  • If only I knew more English vocabulary. (Giá mà tôi biết nhiều từ vựng tiếng Anh hơn.) 

  • If only I would pass the IELTS exam. (Giá mà tôi vượt qua kỳ thi IELTS.)

Trong những trường hợp trang trọng, động từ tobe trong mệnh đề If only luôn lùi thì thành were. 

Ví dụ: 

  • If only I were taller, I could reach that top shelf. (Giá mà tôi cao hơn một chút, tôi có thể với tới cái kệ trên cùng rồi.)

  • If only I were more confident, I could give a better presentation. (Giá mà tôi tự tin hơn một chút, tôi có thể trình bày tốt hơn.)

V. Một số cấu trúc có nghĩa tương tự cấu trúc If only

Cấu trúc

Ví dụ

Cấu trúc wish

  • I wish I had started my content marketing career earlier. (Giá mà tôi đã làm trong ngành tiếp thị nội dung sớm hơn.)

  • I wish I could write more engaging headlines. (Giá mà tôi có thể viết những tiêu đề hấp dẫn hơn.)

Cấu trúc It's a pity that… 

  • It's a pity that I didn't attend the content marketing conference last year. (Thật tiếc là tôi đã không tham dự hội nghị về tiếp thị nội dung năm ngoái.)

  • It's a pity that our latest campaign didn't perform as well as expected. (Thật tiếc là chiến dịch mới nhất của chúng ta không đạt hiệu quả như mong đợi.)

Cấu trúc regret that...

  • I regret that I didn't spend more time on SEO optimization. (Tôi hối hận vì đã không dành nhiều thời gian hơn cho tối ưu hóa SEO.)

  • I regret that I didn't collaborate with the design team earlier in the project. (Tôi hối hận vì đã không hợp tác với đội thiết kế sớm hơn trong dự án.)

cau-truc-tuong-tu-if-only.png
Cụm từ gần nghĩa với If only

VI. Bài tập cấu trúc If only

Để hiểu rõ về cấu trúc và cách dùng If only, hãy cùng PREP giải một số bài tập If only sau đây nhé:

Bài tập 1. Chọn đáp án đúng

1. If only my mother _____ gave me a new smartphone.

  • A. buys

  • B. bought

  • C. would buy 

2. My brother spent only 2 days in Thaikand. If only he _____ more time there.

  • A. had

  • B. had had 

  • C. would have

3. If only Thomas _____ to me. He always ignores what I say.

  • A. listened

  • B. had listen

  • C. had listened

4. If only we ______ Holy Island last month.

  • A. visited

  • B. would visit

  • C. had visited

5. If only Jack ______ to me, he wouldn’t be in this mess.

  • A. had listened

  • B. listened

  • C. listen

Bài tập 2. Viết lại câu If only

  1. My teacher doesn't know the answer for this difficult question. 

  2. Peter was sad because his grandmother didn’t come to his house. 

  3. Today isn’t a cold day.

  4. I think my dad should stop smoking e-cigarette.

  5. Susan left her hand bag at home!

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. C

  2. B

  3. A

  4. C

  5. A

Bài tập 2:

  1. If only my teacher knew the answer for this difficult question. 

  2. If only Peter’s grandmother had come to his house.

  3. If only today were a cold day.

  4. If only my dad would stop smoking e-cigarette.

  5. If only Susan had not left her hand bag at home.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc If only mà PREP đã tổng hợp. Hãy dành thời gian luyện tập thêm nhiều dạng bài để ghi nhớ cách dùng cấu trúc tốt hơn nhé! Theo dõi để PREP để trau dồi thêm nhiều kiến thức hữu ích mỗi ngày bạn nhé!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự