Tìm kiếm bài viết học tập
Cấu trúc The last time: Cách dùng và những lưu ý
Cấu trúc The last time là một trong những cấu trúc tiếng Anh phổ biến, xuất hiện thường xuyên trong các đề thi và cả trong giao tiếp. Tuy nhiên, nếu chưa nắm vững cách dùng cũng như một số lưu ý về cấu trúc này, bạn rất dễ bị đánh lừa và mất điểm trong bài thi. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc The last time nhé!
I. Khái niệm The last time
“The last time” được định nghĩa là “lần cuối cùng”. Nó được cấu tạo từ các thành tố gồm:
- Mạo từ “The”: Đây là một mạo từ xác định, sử dụng cho danh từ đếm được và cả danh từ không đếm được.
- Tính từ “last”: “Last” được hiểu là “cuối cùng”, hay “gần đây nhất”. Trong cụm này, “last” đóng vai trò là một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “time” phía sau.
- Danh từ “time”: Trong cấu trúc The last time, “time” là một danh từ đếm được, có nghĩa là “lần (thứ)” hoặc “thời điểm”.
Ví dụ:
- The last time Hung made a business trip to Viet Nam, he had said they needed the money. (Lần cuối Hùng thực hiện chuyến cộng tác tại Việt Nam, anh ấy nói răng họ cần tiền)
- This was the last time (đây là lần cuối cùng)
II. Cách sử dụng cấu trúc The last time
Cấu trúc The last time thường được sử dụng khi người nói hoặc người viết muốn diễn tả thời điểm cuối cùng làm việc gì đó. Cụ thể, để biết được the last time thì gì hay the last time + gì, bạn hãy cùng prepedu.com theo dõi một số cấu trúc thông dụng nhất dưới đây:
Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | Với khoảng thời gian | The last time + S + Ved/V2 + was + + ago |
The last time I met him was 5 months ago. (Lần cuối cùng tôi gặp anh ấy là 5 tháng trước) |
Với mốc thời gian | The last time + S + Ved/V2 + was + in/ on/ at/ last/ this + |
The last time I saw her was in May. (Lần cuối cùng tôi nhìn thấy cô ấy là vào tháng 5) |
|
Câu nghi vấn | When + was + the last time + S + Ved/V2? |
When was the last time you visited your grandparents? (Lần cuối cùng bạn đến thăm ông bà bạn là khi nào?) |
III. Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc The last time
Lưu ý | Chi tiết | Ví dụ |
The last time và last time là hai cụm từ khác nhau |
Nhiều bạn thường bị nhầm lẫn giữa hai cụm, the last time và last time. Bạn có thể phân biệt như sau:
|
Ví dụ:
(Lấn cuối tôi thấy cô ấy ở lễ cưới của cô ấy)
(Lần trước tôi thấy anh ấy quá gầy) |
Chia động từ với cấu trúc The last time: | Đối với cấu trúc The last time, nếu hành động đã diễn ra, động từ thường được chia ở thì quá khứ đơn. Còn nếu hành động đang diễn ra, động từ sẽ được chia ở thì hiện tại đơn. |
Ví dụ:
(Đó là lần cuối cùng tôi tham gia một cuộc thi sắc đẹp)
(Đây sẽ là lần cuối cùng tôi tham gia một cuộc thi sắc đẹp) |
Sử dụng công thức The last time để diễn tả lời hứa hẹn | Bạn có thể sử dụng như câu hứa hẹn như ví dụ bên cạnh. |
Ví dụ:
(Đó sẽ là lần cuối cùng tôi làm anh ấy bị thương) |
Cấu trúc The last time hiếm khi được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành vì nó không được tự nhiên. | Bạn nên sử dụng quá khứ đơn để câu văn tự nhiên nhất. |
Ví dụ:
(Lấn cuối tôi thấy cô ấy ở lễ cưới của cô ấy) |
Tham khảo thêm bài viết:
IV. Cấu trúc tương đương của The last time trong dạng bài tập viết lại câu
The last time là cấu trúc quen thuộc trong các bài tập viết lại câu. Để làm được dạng bài tập này, bạn phải nắm rõ cấu trúc chuyển đổi câu The last time. Dưới đây là một số cấu trúc tương đương mà bạn có thể áp dụng:
Cấu trúc |
Cấu trúc viết lại |
Ví dụ |
The last time + khoảng thời gian: The last time + S + Ved/V2 + was + + ago. |
= S + have/has not (haven’t/hasn’t) + Ved/V3 + for + . = S + last + Ved/V2 + + ago. = It has been (It’s has been) + + since + S + last + Ved/V2. |
The last time I saw my math teacher was 3 years ago. = I haven’t seen my math teacher for 3 years. = I last saw my math teacher 3 years ago. = It has been 3 years since I last saw my math teacher. |
The last time + mốc thời gian: The last time + S + Ved/V2 + was + in/ on/ at/ last/ this +
|
= S + have/has not (haven’t/hasn’t) + Ved/V3 + since + . = S + last + Ved/V2 + in/ on/ at/ last/ this + . |
The last time we danced together was in May. = We haven’t danced together since May. = We last danced together in May. |
The last time trong câu nghi vấn: When + was + the last time + S + Ved/V2? |
= How long + haven’t/ hasn’t + S + Ved/V3? = When + did + S + last + V? |
When was the last time you went to the flower shop? = How long haven’t you gone to the flower shop? = When did you last go to the flower shop? |
V. Cách đặt câu hỏi với cấu trúc The last time
The last time là cấu trúc chỉ thời gian, cách thông dụng nhất để đặt câu hỏi là dùng với từ để hỏi “When”. Các bạn tham khảo các công thức dưới đây:
When + was + the last time + S + Ved/V2?
(Lần cuối bạn làm điều gì đó là khi nào?)
Ví dụ:
- When was the last time you went to the supermarket? (Lần cuối bạn đến siêu thị là khi nào?)
- When was the last time you saw my grandmother? (Lần cuối bạn gặp bà tôi là khi nào?)
VI. Bài tập với cấu trúc The last time
Để nắm chắc kiến thức về cấu trúc The last time, bạn nên luyện tập thường xuyên các bài tập, đặc biệt là các bài tìm lỗi sai hay các bài tập viết lại câu với cấu trúc The last time. Dưới đây là một số bài bạn có thể tham khảo và luyện tập tại nhà:
Bài 1: Bài tập viết lại câu với The last time:
- It last rained five weeks ago.
➡ The last time………………………………..
2. It’s nearly three years since I met Lan.
➡ The last time………………………………..
3. They haven’t gone to a concert for 2 years.
➡ The last time………………………………..
4. She hasn't swum since she was in Vietnam.
➡ The last time………………………………..
5. I haven’t gone out since the quarantine started.
➡ The last time………………………………..
6. I haven’t been to school for over a year.
➡ The last time………………………………..
Bài 2: Bài tập tìm lỗi sai và sửa lỗi
- Hello, I was wondering if you have seen Lan. The last time I meet her was 2 weeks ago.
- I haven’t seen Lan since a week, the last time I met her was last Monday.
- This is last time my mom has to remind me about this kind of mistake.
- I won’t went to this concert again, this is the last time!
- Minh had met Lan last time, before Lan went away on business.
Đáp án:
Bài 1:
- The last time it rained was five weeks.
- The last time I met Lan was three years ago.
- The last time they went to a concert was 2 years ago.
- The last time she went swimming was when she was in Vietnam.
- The last time I went out was before the start of the quarantine.
- The last time I went to school was over a year ago.
Bài 2.:
- Meet ➡ met
- Seen ➡ for
- Last time ➡ the last time
- Went ➡ go
- Last ➡ For the last
VII. Lời Kết
Như vậy, trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan tới cấu trúc the last time. Prep cũng đã cung cấp cho bạn những dạng bài tập cấu trúc the last time phổ biến nhất để bạn có thể luyện tập tại nhà. Hy vọng bạn đã nắm rõ kiến thức từ vựng trên và nếu bạn vẫn đang tìm người đồng hành trong quá trình chinh phục tiếng anh thì hãy tham khảo ngay các lộ trình học tiếng anh ở dưới nhé.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.