Tìm kiếm bài viết học tập

Tất tần tật các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng!

Việc nắm vững các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản giúp bạn tự tin đối thoại trong các tình huống đơn giản hàng ngày. Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ tổng hợp giúp bạn tất tần tật các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng nhất! Hãy xem ngay nhé!

Tất tần tật các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng!
Tất tần tật các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề

I. Tổng hợp các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề

Trước tiên, bạn hãy cùng PREP khám phá ngay tất tần tật các các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng nhất sau đây nhé!

1. Chủ đề Chào hỏi

Tất tần tật các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng!
Tất tần tật các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Hello!

Xin chào!

Good morning!

Chào buổi sáng!

Good afternoon!

Chào buổi trưa!

Good evening!

Chào buổi tối!

Can you speak English?

Bạn có thể nói tiếng Anh không?

How old are you?

Bạn bao nhiêu tuổi?

I am __ years old.

Tôi __ tuổi.

What is your name?

Tên của bạn là gì?

My name is ___.

Tên tôi là ___.

Who is there?

Ai kia?

Who are you?

Bạn là ai?

Are you Canadian?

Bạn có phải là người Canada không?

How are you?

Bạn khỏe không?

How do you do?

Dạo này bạn thế nào rồi?

Very well, thank you. And you?

Rất khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

I am not very well.

Tôi không được khỏe cho lắm.

I am fine. Thank you!

Tôi khỏe, cảm ơn!

Please, sit down.

Vui lòng ngồi xuống.

Sit here.

Ngồi đây nhé.

Wait for me.

Chờ tôi.

Wait a minute.

Đợi một lát.

Wait a moment.

Đợi một chút.

Come with me.

Đi cùng tôi nhé.

I am happy to make your acquaintance.

Tôi rất vui được làm quen với bạn.

I am very pleased to meet you.

Tôi rất vui được gặp các bạn.

I’m glad to meet you.

Please come in.

Xin mời vào.

Come this way, if you please.

Vui lòng đi lối này.

Where are you coming from?

Bạn đến từ đâu.

I don’t understand English well.

Nghe hiểu Tiếng Anh của tôi không tốt lắm.

What does this word mean?

Từ này nghĩa là gì?

You speak too fast.

Cậu nói quá nhanh.

Please repeat.

Hãy nhắc lại.

Please speak more slowly.

Hãy nói chậm hơn.

Tham khảo thêm bài viết:

2. Chủ đề Tạm biệt

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

It was great/ nice/ glad/ pleased meeting you.

Rất vui khi được gặp bạn.

It was great/ nice/ glad/ pleased talking to you.

Tôi rất vui khi được nói chuyện với bạn.

Have a good day/ nice day/ good night.

Chúc bạn một ngày tốt lành.

I look forward to our next meeting.

Tôi rất muốn được gặp lại bạn.

Nice to meet you/ pleased to meet you.

Rất vui khi được làm quen với bạn.

Hope everything goes well.

Hy vọng mọi thứ diễn ra tốt đẹp.

Have a good end of month!

Cuối tháng vui vẻ cậu nhé!

Hey, I have to leave. Thanks for talking to me.

Này, tôi phải đi đây. Cảm ơn đã trò chuyện với tôi.

Okay, no problem. Don't forget to text me!

Được rồi, không có vấn đề gì. Nhớ nhắn tin cho mình nhé!

Sure! I’ll see you then!

Chắc chắn rồi. Gặp lại bạn sau nhé.

I should be going. It's getting late.

Tôi phải đi thôi. Sắp muộn rồi.

We’ll meet again some day.

Chúng ta sẽ gặp lại nhau vào một ngày không xa.

I will not go any further.

Tôi không tiễn thêm nữa nhé.

Do keep in touch.

Hãy giữ liên lạc nhé.

Please do this again soon. Let me give you my number.

Sớm gặp lại nhé. Để tôi cho bạn số điện thoại của tôi

Do you have a business card so I know how to contact you?

Anh có danh thiếp không để tôi có thể liên lạc được với anh?

Be sure to drop us a line.

Khi nào rảnh nhớ viết thư cho chúng tôi nhé.

See you this evening.

Hẹn gặp bạn tối nay nhé!

Drop me a line.

Nhớ nhắn tin cho tôi nhé!

Keep in touch!

Giữ liên lạc nhé!

Don’t forget to give me a ring!

Đừng quên gọi cho tôi!

Remember to drop me a line!

Nhớ viết thư cho mình đấy!

Talk to you later.

Nói chuyện sau nhé.

Catch up with you later.

Tôi sẽ liên lạc với bạn sau.

I hope to see you soon.

Tôi hy vọng gặp lại bạn sớm.

If you’re ever in…, come and see me – You’ve got my address.

Nếu bạn có dịp ghé qua…, hãy đến gặp tôi – bạn có địa chỉ của tôi rồi.

See you on Monday.

Hẹn gặp bạn vào thứ hai nhé!

Have a nice weekend.

Chúc cuối tuần vui vẻ.

Give me a call sometime.

Thi thoảng gọi cho tôi nha.

Please give my best regards to your mother.

Làm ơn chuyển lời hỏi thăm của tôi tới mẹ bạn nhé!

Please say hello to Sara for me.

Gửi lời chào tới Sara giúp tôi nhé!

Good luck.

Chúc may mắn.

I have to leave here by noon.

Tôi phải rời khỏi đây vào buổi trưa.

I got to go now.

Tôi phải đi ngay bây giờ.

I’m afraid I have to head off now

Tôi e là tôi phải rời đi ngay.

Would you mind if I leave the dinner before it ends?

Bạn có phản đối nếu tôi ra về trước khi bữa tối kết thúc không?

Take care!

Bảo trọng nhé!

All the best, bye.

Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất, tạm biệt!

I hope everything goes well.

Hy vọng mọi việc tốt đẹp.

I wish you a nice day!

Tôi chúc bạn có một ngày vui vẻ!

Don’t forget to give me a ring!

Đừng quên gọi cho tôi nhé!

Stay in touch!

Giữ liên lạc nhé!

Talk to you later!

Nói chuyện sau nha!

I hope to see you soon.

Tôi hy vọng sớm được gặp lại bạn.

Tham khảo thêm bài viết:

3. Chủ đề Giới thiệu bản thân

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Please let me introduce myself. I’m Jenny.

Tôi xin tự giới thiệu về bản thân. Tôi là Jenny.

May I introduce myself, I’m Julia.

Tôi xin phép tự giới thiệu về bản thân, tôi là Julia.

It’s a pleasure to make your acquaintance. My name is Hanna.

Rất vui được làm quen với bạn. Tôi tên là Hanna.

Hello, it’s very nice to meet you, too.

Chào bạn, tôi cũng rất vui được gặp bạn.

I’m Joan. Nice to meet you, too.

Tôi là Joan. Tôi cũng rất vui được gặp bạn.

Let me introduce my friend, mister Sara.

Để tôi giới thiệu về bạn của tôi, cô ấy tên là Sara.

I’m pleased to meet you.

Rất vui được gặp bạn.

It’s a pleasure to meet you, Mr. Martin.

Rất vui được gặp anh Martin.

Tham khảo thêm bài viết:

4. Chủ đề Xin lỗi

4.1. Các câu xin lỗi thông dụng

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

I’m so sorry.

Tôi thật sự rất xin lỗi.

Pardon (me).

Hãy thứ lỗi cho tôi.

Sorry, it was all my fault.

Xin lỗi, tất cả là do tôi.

Please excuse my ignorance.

Làm ơn hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi.

Please accept our sincerest apologies.

Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi.

My mistake, I had that wrong.

Lỗi của tôi, tôi đã làm điều không đúng.

Sorry for your loss.

Xin chia buồn cùng bạn.

I apologise.

Tôi xin lỗi.

Please forgive me.

Hãy tha lỗi cho tôi.

Sorry, I didn’t mean to do that.

Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy.

I’m terribly sorry.

Tôi vô cùng xin lỗi.

It’s my fault.

Đó là lỗi của tôi.

I was wrong on that.

Là tôi sai.

Please don’t be mad at me.

Làm ơn, đừng giận tôi nhé.

How stupid/ careless/ thoughtless of me.

Sao tôi lại ngớ ngẩn/ bất cẩn/ thiếu suy nghĩ như vậy.

I have to say sorry to you.

Tôi phải xin lỗi bạn.

I don't mean to.

Tôi không cố ý.

How should I apologize to you?

Tôi phải xin lỗi bạn như thế nào đây?

I don't mean to make you displeased.

Tôi không cố ý làm bạn buồn.

4.2. Câu xin lỗi với bạn bè

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

My bad.

Lỗi của tôi/ Là do tôi.

Whoops!

Tiếc nhỉ!

Oops, sorry!

Ối, xin lỗi! (Thể hiện sự thoải mái giữa bạn bè thân thiết hoặc mang hàm ý mỉa mai)

Oops, I did it again!

Ôi, mình lại làm sai rồi!

Ever so sorry!

Rất xin lỗi!

4.3. Câu xin lỗi trong thư tay, email, văn bản

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

I beg your pardon.

Tôi nợ bạn một lời xin lỗi.

I must apologize.

Tôi phải xin lỗi bạn.

Please excuse my ignorance.

Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi.

I had that wrong.

Lỗi của tôi.

How stupid/ careless/ thoughtless of me.

Sao tôi lại ngớ ngẩn/ bất cẩn/ thiếu suy nghĩ như vậy.

I hope that you can forgive me.

Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi.

I would like to express my regret.

Tôi rất lấy làm tiếc.

I apologize wholeheartedly/ unreservedly.

Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi.

Please accept my/ our sincere apologies.

Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi.

4.4. Câu xin lỗi trong công việc

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

I’m sorry for being late. I promise this is the first time and also the last

Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi hứa đây là lần đầu tiên cũng là lần cuối cùng.

I apologize for not completing the assigned work. Please give me one more chance

Tôi xin lỗi vì đã không hoàn thành công việc được giao. Xin hãy cho tôi một cơ hội nữa.

I feel extremely guilty for ______. I accept all responsibility before the company

Tôi cảm thấy vô cùng có lỗi vì ______. Tôi xin chịu mọi trách nhiệm trước công ty.

Tham khảo thêm bài viết:

5. Chủ đề Cảm ơn

Tất tần tật các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng!
Tất tần tật các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Thanks!

Cảm ơn!

Thanks a lot!

Cảm ơn nhiều!

Many thanks!

Thanks a bunch!

Thank you very/ so much!

Cảm ơn rất nhiều!

Thank you (so/ very much) for ____!

Cảm ơn (rất nhiều) về ____!

I really appreciate it!

Tôi thực sự cảm kích về điều đó!

I really appreciate your !

Tôi thực sự cảm kích về của bạn!

I’m grateful for having you as my friend/ co-worker/ boss/ teacher/…!

Tôi biết ơn vì có một người bạn/ đồng nghiệp/ sếp/ giáo viên/… như bạn!

There are no words to express my appreciation!

Không có lời nào có thể diễn tả sự cảm kích của tôi!

Thanks in advance!

Cảm ơn trước nhé!

You are so kind!

Bạn thật tốt bụng!

I owe you.

Tôi nợ bạn!

You did help me a lot.

Bạn đã giúp tôi rất nhiều.

I highly value your contribution to the company.

Tôi đánh giá rất cao những đóng góp của bạn cho công ty.

Tham khảo thêm bài viết:

6. Chủ đề Khen ngợi

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

That’s a great idea!

Thật là một ý tưởng tuyệt vời!

Cool!

Thật tuyệt!

That’s really nice!

Thật sự rất tuyệt vời!

You did that very well!

Bạn đã làm nó rất tốt!

That’s quite an improvement!

Một bước tiến bộ lớn!

You’re doing fine!

Bạn làm rất tốt đấy!

Couldn’t have done it better myself!

Không thể làm tốt hơn nữa!

How lucky you are!

Bạn thật may mắn!

I do envy you. You’re so beautiful!

Tôi thật ghen tị với bạn. Trông bạn xinh quá!

This is a wonderful meal!

Đây là một bữa ăn tuyệt vời!

I think that’s quite pretty, don’t you?

Tôi thấy đẹp quá, cậu có thấy vậy không?

Tham khảo thêm bài viết:

7. Chủ đề Lời mời

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Would you like to go out on a date with me?

Bạn đi chơi với tớ nhé?

Would you like to go out to have lunch/ dinner with me?

Bạn có muốn ra ngoài ăn trưa/ tối với tớ không?

How about lunch/  dinner?

Ăn trưa/ tối với tôi nhé?

Do you want to go to the movies or something?

Bạn có muốn đi xem phim hay làm gì đó không?

What about going bowling/ shopping/ swimming/…?

Đi chơi bowling/ mua sắm/ bơi lội/… nhé?

8. Chủ đề Gia đình

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Have you got a big family?

Gia đình bạn có đông người không?

Have you got any brothers or sisters?

Bạn có anh chị em gì không?

How many people are there in your family?

Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?

There are ____ people in my family.

Gia đình mình có ____ người.

How's the family? How's everybody doing?

Gia đình cậu thế nào? Mọi người đều khỏe chứ?

Tham khảo thêm bài viết:

9. Chủ đề Văn phòng

9.1. Giới thiệu nghề nghiệp

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

What do you do?

Bạn làm nghề gì?

I’m a/ an + tên nghề nghiệp

Tôi làm _____.

I work as + vị trí công tác

Tôi đang làm việc ở vị trí _____.

I work in + mảng, phòng, ban công tác/ hoặc lĩnh vực ngành nghề.

Tôi làm việc ở _____.

I work for + tên công ty.

Tôi làm việc cho công ty _____.

My current company is _____.

Công ty hiện tại tôi đang làm việc là _____.

I have my business.

Tôi có công việc kinh doanh của riêng mình..

I’m doing an internship in _____.

= I’m an intern in _____.

Hiện tại, tôi đang là thực tập sinh của công ty _____.

I’m a trainee at _____.

Tôi đang trong thời gian thử việc ở vị trí _____.

I’m doing a part-time/ full-time job at _____.

Tôi đang làm việc bán thời gian/ toàn thời gian tại _____.

9.2. Gặp gỡ, ngày đầu đi làm

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Are you new here?

Bạn là nhân viên mới à?

How long have you worked here?

Bạn làm ở đây bao lâu rồi?

Where are our team members?

Mọi người trong bộ phận của chúng ta ở đâu rồi?

This is your direct manager.

Đây là quản lý trực tiếp của bạn.

I’m very happy to be a part of ____.

Tôi rất vui khi được làm một phần của ____.

I hope we will have a good time working together.

Tôi hy vọng chúng ta sẽ có thời gian làm việc vui vẻ cùng nhau.

9.3. Giao tiếp với đồng nghiệp

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Can/ Could you help me with this report/ contract/ quotation/…?

Bạn có thể giúp tôi làm báo cáo/ hợp đồng/ báo giá/… này không?

Are you available for a meeting/ discussion/… this afternoon/ tomorrow morning/…?

Bạn có trống lịch để tham gia buổi họp/ thảo luận/… vào chiều nay/ sáng mai/… không?

Have you completed your task?

Bạn xong việc của bạn chưa?

I completely/ absolutely agree with you.

Tôi hoàn toàn đồng tình với bạn.

That’s a good/ bold/ creative/… idea.

Đó là một ý tưởng hay/ táo bạo/ sáng tạo/…

Let’s get down to the business, shall we?

Chúng ta bắt đầu vào việc nhé?

I need to discuss some problems with you.

Tôi cần thảo luận một số vấn đề với bạn.

We need more figures and information.

Chúng ta cần thêm số liệu và thông tin.

9.4. Giao tiếp với cấp trên

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

May I take this Monday/ next Friday/… off?

Tôi có thể nghỉ thứ Hai này/ thứ Sáu tới/… không?

I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today.

Tôi e là tôi không khỏe và không thể đi làm hôm nay.

Here is the report/ data/… you need, sir/ ma'am.

Đây là báo cáo/ dữ liệu/… mà ông/ bà cần.

I’ve left the file on your desk, sir/ ma'am.

Tôi đã để tài liệu ở trên bàn, thưa ông/ bà.

Could I have some feedback on my report/… ?

Tôi có thể xin một số nhận xét về báo cáo/… của tôi không?

May I ask you some questions?

Tôi có thể hỏi ông/ bà một số câu hỏi không?

I have some questions to ask. May I take some of your time?

Tôi có một số câu hỏi. Tôi có thể xin một ít thời gian của ông/ bà không?

9.5. Giao tiếp trong cuộc họp

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

When does our meeting start?

Khi nào cuộc họp của chúng ta bắt đầu?

What do I need to prepare before the meeting?

Tôi phải chuẩn bị gì trước cho cuộc họp?

How many people are there in the meeting?

Có bao nhiêu người trong cuộc họp?

No one is absent today.

Không ai vắng mặt vào hôm nay cả.

Let’s take a minute to brainstorm some new ideas.

Hãy dành vài phút để nghĩ ra một vài ý tưởng mới.

Before we continue, are there any further questions?

Trước khi chúng ta tiếp tục, có ai có câu hỏi gì không?

Would you mind explaining that problem one more time?

Bạn có thể vui lòng giải thích vấn đề đó một lần nữa không?

Is there anything else anyone would like to share?

Còn điều gì khác mà mọi người muốn chia sẻ không?

Let’s wrap up the important points before we get back to work.

Hãy tổng kết lại những vấn đề quan trọng trước khi chúng ta quay trở lại làm việc.

Tham khảo thêm bài viết:

10. Chủ đề Thời tiết

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

It's sunny.

Trời nắng.

It's raining.

Trời đang mưa.

What a nice day!

Hôm nay trời đẹp thật!

What a beautiful day!

It's not a very nice day!

Hôm nay trời không đẹp lắm!

What a terrible day!

Hôm nay thời tiết chán quá!

What miserable weather!

Thời tiết hôm nay tệ quá!

It's starting to rain.

Trời bắt đầu mưa rồi.

It stopped raining.

Trời tạnh mưa rồi.

11. Chủ đề Đưa ra lời khuyên

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

I reckon you should stop now.

Tôi nghĩ bạn nên dừng lại ngay bây giờ.

In my experience ____.

Theo như kinh nghiệm của tôi ____.

As far as I’m concerned ____.

Theo như những gì tôi biết thì ____.

If you don’t mind me saying ____.

Nếu bạn không phiền tôi xin phép nói rằng ____.

I would strongly advise you to stop.

Tôi thật sự khuyên bạn hãy dừng lại.

If I were you, I’d stop now.

Nếu như tôi là bạn, tôi sẽ dừng việc này lại ngay.

Tham khảo thêm bài viết:

12. Chủ đề Đề nghị

Tất tần tật các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng!
Tất tần tật các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Can you give me a hand with this?

Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?

I wonder if you could help me with this.

Tôi tự hỏi liệu rằng bạn có thể giúp tôi làm việc này không?

I can’t manage, can you help?

Tôi không thể giải quyết được điều này, bạn có thể giúp tôi được không?

Could you spare a moment?

Có thể cho tôi xin ít phút được không?

Could you help me out?

Bạn có thể giúp tôi chứ?

I would like to make a suggestion ____.

Tôi muốn đề nghị một điều ____.

What do you suggest?

Bạn muốn yêu cầu gì?

Shall we go together?

Chúng ta đi cùng nhau nhé?

I’ll give you a hand.

Tôi sẽ giúp bạn.

Let me help you.

Để tôi giúp bạn.

Tham khảo thêm bài viết:

13. Chủ đề Hỏi, chỉ đường

13.1. Câu giao tiếp Hỏi đường

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Excuse me, could you tell me how to get to ____?

Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ____ không?

Excuse me, could you show me the way to ____?

Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ____ không?

Excuse me, do you know where the ____ is?

Xin lỗi, bạn có biết ____ ở đâu không?

Excuse me, do you know how to get to ____?

Xin lỗi, bạn có biết đường đến ____ không?

Excuse me, I’m looking for ____.

Xin lỗi, tôi đang tìm ____.

Is this the right way to ____?

Đây có phải đường tới ____ không?

Is this the bus/ train/… for ?

Đây có phải xe buýt/ tàu/… đi tới không?

I think I’m lost.

Tôi nghĩ tôi bị lạc rồi.

13.2. Câu giao tiếp Chỉ đường

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

It’s right there.

Nó ở ngay đó thôi.

It’s over there.

Nó ở đằng kia.

It’s this way.

Nó ở hướng/ lối này.

It’s that way.

Nó ở hướng/ lối kia.

Oh, you’re going the wrong way.

Ồ, bạn đang đi sai đường rồi.

You’re going in the wrong direction.

Bạn đang đi sai hướng rồi.

First, go straight ahead.

Trước tiên, đi thẳng.

First, take this road.

Trước tiên, đi đường này.

Then, take the first on the left/ right.

Sau đó, rẽ trái/ phải ở ngã rẽ đầu tiên.

After that, take the second on the left/ right.

Sau đó, rẽ trái/ phải ở ngã rẽ thứ hai.

Keep going straight until you see…

Tiếp tục đi thẳng tới khi bạn thấy…

Go past the… on the left/ right.

Đi qua… ở bên trái/ phải.

Turn left/ right into…

Rẽ trái/ phải vào… (đường)

At the first/ second/… intersection,

Tại ngã tư thứ nhất/ hai/…,

At the first/ second/… roundabout,

Tại vòng xuyến thứ nhất/ hai/…,

Tham khảo thêm bài viết:

14. Chủ đề Mua sắm

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

How much?

Bao nhiêu?

Too expensive.

Quá đắt.

Can you reduce the price?

Bạn có thể giảm giá được không?

Can I have a discount for this?

Cái này có được giảm giá không?

Do you want to sell?

Bạn có muốn bán không?

I want to buy.

Tôi muốn mua.

One size larger.

Một cái khác có kích cỡ lớn hơn.

One size smaller.

Một cái khác có kích cỡ nhỏ hơn.

What size is it?

Cái này kích cỡ bao nhiêu?

Do you have this in a size L?

Cái này có kích cỡ L không?

15. Chủ đề tại nhà hàng hoặc quán cà phê

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Excuse me!

Bạn ơi! (gọi bồi bàn)

I am hungry.

Tôi đói.

What is it?

Nó là gì? (hỏi về món ăn, đồ uống)

The bill please.

Tính tiền giúp tôi.

May I have the menu.

Cho tôi xem thực đơn.

I am allergic to peanuts.

Tôi bị dị ứng với đậu phộng.

I can not eat/drink _____.

Tôi không ăn/uống được _____.

I am vegetarian.

Tôi ăn chay.

I would like to have this.

Cho tôi cái này.

One more.

Thêm một cái nữa.

16. Chủ đề Trường học

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Do you take tutoring outside of school?

Bạn có đi học thêm không?

Do you get a lot of homework?

Bạn có nhiều bài tập về nhà không?

Are you allowed to eat during class?

Bạn có được phép ăn trong lớp học không?

Have you ever been late for class?

Bạn đã bao giờ đi học muộn chưa?

Can you help me with the Physics homework?

Bạn hướng dẫn mình làm bài tập Vật lý có được không?

May I have a pen, please?

Mình mượn một cây bút nhé?

Can you give me a hand?

Bạn giúp mình được không?

Can you do me a favour?

Can I go to the restroom?

Em xin phép đi vệ sinh ạ.

Can I change seats?

Em đổi chỗ được không ạ?

Would you mind speaking louder?

Thầy/cô có thể nói to hơn không ạ?

Could you explain it once more, please?

Thầy/cô có thể giải thích phần đó một lần nữa được không ạ?

When is the homework due?

Khi nào thì phải nộp bài tập về nhà ạ?

Excuse me, can I talk to you for a minute?

Em có thể nói chuyện với thầy/cô một chút không ạ?

Can you help me, please?

Cô giúp em được không ạ?

17. Chủ đề Ngân hàng

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

I’d like to open an account/ a fixed account

Tôi muốn mở tài khoản/ tài khoản có kỳ hạn.

I’d like to close out my account

Tôi muốn đóng tài khoản.

I want to open a current account. Could you give me some information?

Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Bạn có thể cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?

I need to make a withdrawal.

Tôi cần rút tiền.

What if I overdraw?

Chuyện gì sẽ xảy ra nếu tôi rút quá số tiền quy định?

I’d like to withdraw 22 million VND against this letter of credit.

Tôi muốn rút 22 triệu đồng từ thư tín dụng này.

I want to deposit 15 million into my account.

Tôi muốn gửi 15 triệu vào tài khoản của tôi.

I want to know my balance.

Tôi muốn biết số dư trong tài khoản.

Please tell me what the annual interest rate is?

Làm ơn cho tôi biết lãi suất hàng năm là bao nhiêu.

Is there any minimum for the first deposit?

Có mức tối thiểu cho lần gửi tiết kiệm đầu tiên không?

18. Chủ đề Trường hợp khẩn cấp

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

I need to see a doctor.

Tôi cần đi khám với bác sĩ.

I need to go to the hospital.

Tôi cần phải đi đến bệnh viện.

I am sick.

Tôi bị bệnh.

I had food poisoning.

Tôi bị ngộ độc thực phẩm.

I was robbed.

Tôi bị cướp.

Call the police!

Gọi cảnh sát đi!

Help me!

Cứu tôi với!

19. Chủ đề Cơ bản khác

Các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Câu tiếng Anh

Ý nghĩa

Look!

Nhìn kìa!

Great!

Tuyệt quá!

Come on!

Nhanh lên!

Me too.

Tôi cũng vậy.

Not bad.

Không tệ.

Just kidding!

Đùa thôi mà!

That's funny!

Buồn cười thật!

That's life!

Đời là vậy đấy!

Let's go!

Đi nào!

Hurry up!

Nhanh lên nào!

Stop it!

Dừng lại đi!

Don't worry!

Đừng lo lắng!

Really?

Thật à?

All the best!

Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất!

Go ahead!

Cứ tiếp tục đi!

You're so dead!

Cậu tiêu đời rồi!

Just to be on the safe side.

Để cho an toàn thôi.

It's worth seeing.

Cái này đáng xem đấy.

Let me know.

Nói cho tớ biết đi.

Let me guess.

Để tớ đoán thử.

It's hard to say.

Cái này khó nói lắm.

I'm working on it.

Tớ đang giải quyết chuyện đó.

What do you recommend?

Câu gợi ý thứ gì?

What's on your mind?

Cậu đang nghĩ gì thế?

Can I help you?

Tôi có thể giúp gì cho bạn?

May I ask you a question?

Tớ hỏi cậu một câu được chứ?

I know.

Tôi biết.

I don’t know.

Tôi không biết.

I think so.

Tôi nghĩ vậy.

I don’t think so.

Tôi không nghĩ vậy.

II. Hội thoại sử dụng các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản

Sau khi đã học về các câu giao tiếp cơ bản, hãy tham khảo một số đoạn hội thoại tiếng Anh đơn giản trong cuộc sống hàng ngày dưới đây:

1. Đoạn hội thoại 1

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh

Dịch nghĩa

A: Hi! How are you?

B: I'm good, thanks! How about you?

A: I'm well too. I’m glad to meet you.

B: So, what have you been up to lately?

A: I had my business. How about you?

B: I am a lecturer. I worked for a university. By the way, I have to go now. It was nice catching up with you.

A: No problem. Take care and talk to you soon.

B: You too. Bye!

A: Goodbye!

A: Xin chào! Bạn có khỏe không?

B: Tôi khỏe, cảm ơn! Còn bạn thì sao?

A: Tôi cũng khỏe. Tôi rất vui được gặp bạn.

B: Vậy, gần đây bạn đã làm gì?

A: Tôi có công việc kinh doanh của riêng mình. Còn bạn thì sao?

B: Tôi là một giảng viên. Tôi làm việc cho một trường đại học. À, tôi phải đi rồi. Rất vui được trò chuyện với bạn.

A: Không vấn đề gì. Chúc bạn luôn khỏe mạnh,nói chuyện sau nhé.

B: Cảm ơn! Tạm biệt!

A: Tạm biệt!

2. Đoạn hội thoại 2

Hội thoại giao tiếp tiếng Anh

Dịch nghĩa

A: Hi! Would you like to go out on a date with me? How about dinner?

B: Sure, that sounds nice! Where do you have in mind?

A: How about trying that new sushi place downtown?

B: Oh, I love sushi! 

A: Awesome! How about Friday night? Around 7 p.m.?

B: Perfect! Looking forward to it!

A: Me too. See you on Friday!

B: Goodbye!

A: Xin chào! Bạn có muốn đi chơi với tôi không? Ăn tối nhé?

B: Được đó, nghe có vẻ vui đấy! Bạn nghĩ mình sẽ đi đâu?

A: Sao chúng ta không đi thử quán sushi mới mở ở trung tâm thành phố nhỉ?

B: Ôi, tôi thích sushi! 

A: Tuyệt vời! Thứ Sáu tối thì sao? Vào khoảng 7 giờ?

B: Hoàn hảo! Tôi đang rất là háo hức đây!

A: Tôi cũng vậy. Hẹn gặp bạn vào Thứ Sáu!

B: Tạm biệt!

III. Cách cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả

Vậy làm thế nào để thực hành giao tiếp tiếng Anh hiệu quả? Hãy để PREP hướng dẫn bạn cách cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh nhé! 

1. Luyện nghe giao tiếp tiếng Anh thường xuyên

Luyện nghe giao tiếp tiếng Anh sẽ giúp bạn nhanh chóng trở nên quen thuộc và ghi nhớ ngôn ngữ dễ dàng. Bạn hãy tập xem phim, nghe nhạc hoặc podcast tiếng Anh, thời gian đầu có thể kèm theo với phụ đề để hiểu ngữ cảnh và từ vựng trong phim. Sau một thời gian đã quen với việc nghe tiếng Anh, bạn có thể bỏ qua phụ đề và luyện nghe trực tiếp.

Một số kênh luyện nghe tiếng Anh uy tín mà bạn có thể tham khảo như: TED Talks Daily, The English We Speak, FluentU English,…

2. Thực hành nói tiếng Anh trong cuộc sống

Để có cơ hội thực hành nói tiếng Anh thường xuyên, bạn có thể tham gia vào các câu lạc bộ tiếng Anh tại trường hoặc trong cộng đồng để được gặp gỡ và thực hành nói tiếng Anh cùng với những người có cùng sở thích. Ngoài ra, hãy tìm bạn bè có cùng mục tiêu học tiếng Anh và thực hành nói cùng nhau. 

Đối với những bạn hướng nội ngại giao tiếp thực tế, bạn có thể thực hành giao tiếp tiếng Anh thông qua các nền tảng AI như Phòng Speaking Ảo để vừa được luyện tập vừa được chấm chữa các lỗi chi tiết.

3. Mở rộng vốn từ vựng

Cuối cùng, đừng quên trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp mỗi ngày! Bạn cần tập trung học từ vựng theo các chủ đề để tránh lan man và học đến đâu ứng dụng đến đó. Đặt câu cho từng từ vựng sau mỗi buổi học để ghi nhớ lâu dài. Bạn nên sử dụng các từ điển uy tín như Cambridge Oxford để tra cứu ngữ nghĩa và cách sử dụng chính xác của từng từ vựng khi học. 

Trên đây PREP đã tổng hợp tất tần tật các câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản theo chủ đề, đồng thời cung cấp các đoạn hội thoại thực tế và phương pháp học hiệu quả. Hãy tham khảo để ôn thi thật tốt nhé! Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự