Tìm kiếm bài viết học tập
Từ vựng, cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay nhất!
I. Cấu trúc một số câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Cấu trúc bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh gồm những ý nào? Chắc chắn đây là vấn đề mà nhiều bạn đang học tiếng Anh giao tiếp quan tâm hiện nay. Cấu trúc một bài giới thiệu bản thân đầy đủ sẽ bao gồm những ý sau:
1. Câu chào hỏi
Khởi đầu cho một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh luôn là lời chào hỏi. Có rất nhiều cách chào hỏi tiếng Anh khác nhau và tùy vào tình huống giao tiếp mà bạn có thể lựa chọn cách chào hỏi phù hợp với đối tượng giao tiếp.
Câu chào hỏi bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
What’s up? | Dạo này bạn thế nào? |
Hello! Nice to meet you. | Xin chào! Rất vui được gặp bạn |
How are you? | Bạn có khỏe không? |
Good morning/ afternoon/ evening. | Chào buổi sáng/ trưa/ tối. |
It is my honor/ pleasure to meet you. | Rất vui được gặp bạn. |
I am pleased to meet you. | Tôi rất vui khi được gặp bạn. |
It’s my pleasure to cooperate with you. | Được hợp tác với ngài là niềm vinh hạnh của tôi. |
It is certainly a pleasure to meet you. | Gặp được bạn quả là vinh hạnh. |
Thanks for agreeing to meet with me. | Cảm ơn ngài vì đã đồng ý tham dự buổi gặp mặt này. |
Can I offer you something to drink? | Bạn có muốn uống chút gì không? |
Let me introduce myself. | Để tôi giới thiệu bản thân. |
2. Giới thiệu Họ tên
Sau bước chào hỏi sẽ đến phần giới thiệu tên của bản thân. Bạn cần phải sử dụng từ vựng, mẫu câu chính xác để có thể tự tin giới thiệu tên tiếng Anh của mình cho mọi người nhé!
Cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Hello, I am _______. | Xin chào, tôi là _______. | Hi, I'm Jenne. (Chào, tôi là Jennie.) |
Hi, my (full) name is _______. | Xin chào, tên (đầy đủ) của tôi là _______. | Hi, my full name is Harriet Beecher Stowe. (Xin chào, tên đầy đủ của tôi là Harriet Beecher Stowe.) |
Hello, everyone! I'm _______. It's great to meet you all. | Xin chào mọi người, tôi tên là _______. Rất vui được gặp mọi người. | Hello, everyone! I'm Robert. It's great to meet you all. (Xin chào tất cả mọi người! Tôi là Robert. Rất vui được gặp mọi người.) |
You can call me _______. | Bạn có thể gọi tôi là _______. | You can call me Lisa. (Các bạn có thể gọi tôi là Lisa.) |
Everyone calls me/ My friends all call me _______. | Mọi người/ Bạn bè đều gọi tôi là _______. | Everyone calls me/ My friends all call me Annie. (Mọi người/ Bạn bè đều gọi tôi là Annie.) |
My nickname is _______. | Biệt danh của tôi là _______. | My nickname is Andrew. (Biệt danh của tôi là Andrew.) |
Allow me to introduce myself, I'm _______. | Cho phép tôi tự giới thiệu, tôi là _______. | Allow me to introduce myself, I'm Alex. (Cho phép tôi tự giới thiệu, tôi là Alex.) |
3. Giới thiệu Tuổi tác
Trong bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không thể thiếu phần giới thiệu tuổi tác. Điều này cũng để giúp mọi người biết tuổi của bạn để tiện xưng hô cho phù hợp.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ví dụ |
I'm _______ years old. | Tôi _______ tuổi rồi. | I'm 22 years old. (Tôi 22 tuổi rồi.) |
I'm in my _______s. | Tôi đang ở độ tuổi _______. | I'm in my 20s. (Tôi đang ở độ tuổi 20.) |
I'm _______ years old but feel much younger! | Tôi _______ tuổi rồi nhưng vẫn luôn cảm thấy mình trẻ hơn nhiều. | I'm 55 years old but feel much younger! (Tôi 55 tuổi rồi nhưng vẫn luôn cảm thấy mình trẻ hơn nhiều!) |
I recently turned _______. | Tôi gần đến/ sắp _______ tuổi rồi. | I recently turned 25 years old. (Tôi sắp 25 tuổi rồi.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Cách hỏi và trả lời tuổi trong tiếng Anh chi tiết nhất!
4. Giới thiệu Quê quán, quốc tịch
Trong một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không thể thiếu phần giới thiệu quê quán. Để có thể tự tin giới thiệu thì bạn có thể tham khảo một số mẫu câu, từ vựng tiếng Anh về quê hương trong bảng sau:
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ví dụ |
I have _______ nationality. | Quốc tịch của tôi là _______. | I have Danish nationality. (Quốc tịch của tôi là Đan Mạch.) |
I'm from ________. | Tôi đến từ _______. | I'm from Iceland. (Tôi đến từ Iceland.) |
Originally, I'm from _______, but currently, I live in _______. | Ban đầu, quốc tịch của tôi là _______, nhưng hiện tại, tôi sống ở _______. | Originally, I'm from Vietnam, but currently, I live in Singapore. (Ban đầu, quốc tịch của tôi là Việt Nam nhưng hiện tại tôi sống ở Singapore.) |
I hail from _______., born and raised. | Tôi sinh ra và lớn lên tại _______.
| I hail from Ireland, born and raised. (Tôi sinh ra và lớn lên tại Ireland.) |
I'm proud to call _______. my hometown in _______. | Tôi tự hào gọi _______ là quê hương của mình ở _______. | I'm proud to call Marseille my hometown in France. (Tôi tự hào gọi Marseille là quê hương của tôi ở Pháp.) |
I come from _______, a vibrant city located in the heart of _______. | Tôi đến từ _______, một thành phố sôi động nằm ở trung tâm của _______. | I come from Bangkok, a vibrant city located in the heart of Thailand. (Tôi đến từ Bangkok, một thành phố sôi động nằm ở trung tâm Thái Lan.) |
5. Giới thiệu Học vấn, công việc
Khi tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, chúng ta thường có xu hướng trình bày về học vấn, công việc của bản thân hiện tại. Vậy, để có thể giới thiệu về học vấn, công việc thì bạn có thể sử dụng từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh và mẫu câu thông dụng sau:
Giới thiệu học vấn, công việc bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ví dụ |
I am . | Tôi là . | I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.) |
I graduated from with a degree in . | Tôi tốt nghiệp từ chuyên ngành . | I graduated from the Academy of Finance with a degree in Economics. (Tôi tốt nghiệp Học viện Tài chính chuyên ngành Kinh tế.) |
I hold a in from . | Tôi có bằng chuyên ngành của . | I hold a bachelor in Economics from the Academy of Finance. (Tôi có bằng cử nhân chuyên ngành Kinh tế của Học viện Tài chính.) |
Currently, I'm pursuing a master's degree in at . | Hiện tại, tôi đang theo học thạc sĩ chuyên ngành tại . | Currently, I'm pursuing a master's degree in Economics at the Academy of Finance. (Hiện tại, tôi đang theo học thạc sĩ chuyên ngành Kinh tế tại Học viện Tài chính.) |
I have been working in for . | Tôi đã làm việc trong lĩnh vực được . | I have been working in Economics for 3 years. (Tôi đã làm việc trong lĩnh vực Kinh tế được 3 năm.) |
In my professional career, I've held roles such as at . | Trong quá trình phát triển sự nghiệp của mình, tôi đã từng làm việc tại các vị trí như tại . | In my professional career, I've held roles such as sales staff and assistant director at Ocean Corporation. (Trong quá trình phát triển sự nghiệp của mình, tôi đã từng làm việc tại các vị trí như nhân viên kinh doanh và trợ lý giám đốc tại tập đoàn Ocean.) |
6. Giới thiệu Gia đình
Khi giới thiệu bản thân, bạn chắc chắn sẽ kể về gia đình. Do vậy, để có thể tự tin giới thiệu gia đình thì bạn có thể tham khảo từ vựng tiếng Anh về gia đình cùng những mẫu câu thông dụng sau:
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ví dụ |
There are _______ members/ people in my family. | Có _______ thành viên/ những người trong gia đình tôi. | There are 6 members in my family. (Gia đình tôi có 6 thành viên.) |
My house is located in _______ in _______. | Nhà tôi ở _______ ở _______. | My house is located in Hanoi, Vietnam. (Nhà tôi ở Hà Nội, Việt Nam.) |
I have (don’t have) ________ sisters/ brothers. | Tôi có (không có) ________ anh chị em. | I have two sisters and three brothers. (Tôi có hai chị gái và ba anh trai.) |
I am the only child in my family. | Tôi là con một trong gia đình. | I am the only child in my family. (Tôi là con một trong gia đình.) |
My _______ passed away _____ years ago. | _______ của tôi đã mất cách đây _____ năm. | My grandfather passed away 2 years ago. (Ông nội tôi đã mất cách đây 2 năm.) |
7. Giới thiệu Bạn bè
Cấu trúc một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh còn bao gồm phần giới thiệu về bạn bè. Dưới đây là những từ vựng, cấu trúc và mẫu câu thông dụng mà bạn có thể tham khảo khi giới thiệu bạn bè của mình.
Giới thiệu bạn bè bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ví dụ |
I have _______ close friends. | Tôi có _______ người bạn thân. | I have seven close friends. (Tôi có bảy người bạn thân.) |
_______ is my best friend. | _______ là người bạn thân nhất của tôi. | Anna is my best friend. (Anna là người bạn thân nhất của tôi.) |
I have only one best friend, and that is _______. | Tôi chỉ có một người bạn thân duy nhất, và đó là _______. | I have only one best friend, and that is Anna. (Tôi chỉ có một người bạn thân nhất, và đó là Anna.) |
My friends and I enjoy ________. | Bạn của tôi và tôi thích ________. | My friends and I enjoy playing video games. (Bạn của tôi và tôi đều thích chơi trò chơi điện tử.) |
My friend is _______ person. | Bạn tôi là người _______. | My friend is funny person. (Bạn tôi là người vui tính.) |
My friend is good at _______. | Bạn tôi giỏi về _______. | My friend is good at playing badminton. (Bạn tôi chơi cầu lông giỏi.) |
Tham khảo thêm bài viết:
8. Giới thiệu Sở thích bản thân
Sở thích là một phần không thể thiếu trong một bài giới thiệu bản thân. Điều này giúp người khác hiểu hơn về tính cách và con người của bạn. Để nói về sở thích, hãy sử dụng những từ vựng, cấu trúc và mẫu câu tiếng Anh thông dụng sau:
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa | Ví dụ |
My hobbies are _______. | Sở thích của tôi là _______. | My hobbies are watching TV and listening to music. (Sở thích của tôi là xem tivi và nghe nhạc.) |
I love/ like/ enjoy/_______. | Tôi thích _________. | I love playing basketball. (Tôi thích chơi bóng rổ.) |
I am interested in/ fond of/ keen on/ ________. | I am interested in reading comics. (Tôi rất thích đọc truyện tranh.) | |
In my free time, I often _______. | Khi rảnh rỗi, tôi thường _______. | In my free time, I often go skating. (Khi rảnh rỗi, tôi thường đi trượt băng.) |
I have a passion for _______. | Tôi có niềm đam mê với _______. | I have a passion for drawing. (Tôi có niềm đam mê với vẽ tranh.) |
I spend most of my time _______. | Tôi dành phần lớn thời gian của mình _______. | I spend most of my time playing chess. (Tôi dành phần lớn thời gian của mìnhđể chơi cờ vua.) |
9. Giới thiệu Tình trạng hôn nhân
Chắc chắn, khi mới kết giao với bạn, nhiều người sẽ tò mò bạn đã lập gia đình chưa hay còn đang độc thân. Do đó, để giới thiệu về tình trạng hôn nhân thì bạn có thể sử dụng những mẫu câu thông dụng sau:
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I’m still single. | Tôi vẫn đang độc thân. |
I am available. | Tôi chưa có người yêu. |
I’m a happily married man. | Tôi là một người đàn ông đã kết hôn và có một gia đình hạnh phúc. |
I have a happy/ unhappy marriage. | Tôi có một cuộc hôn nhân hạnh phúc/ không hạnh phúc. |
I’m married (with two kids). | Tôi đã kết hôn (và có hai con). |
My wife and I, we’re separated. | Tôi và vợ tôi đang ly thân. |
I’m going out with a colleague. | Tôi đang hẹn hò với một người đồng nghiệp. |
I’m in a relationship. | Tôi đang trong một mối quan hệ. |
I’m in an open relationship. | Tôi đang trong một mối quan hệ mập mờ. |
I’m not seeing/ dating anyone. | Tôi đang không gặp gỡ/ hẹn hò ai cả. |
I’m not ready for a serious relationship. | Tôi chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc. |
I’m engaged to be married next month. | Tôi đã đính hôn và sẽ kết hôn vào tháng sau. |
I’m ready for a rebound relationship. | Tôi đã sẵn sàng cho một mối quan hệ khác. |
I haven’t found what I’m looking for. | Tôi vẫn chưa tìm được người tôi đang tìm kiếm. |
I’m still looking for the one. | Tôi vẫn đang đi tìm một nửa của mình. |
I’m too busy! | Quá bận rộn để có một mối quan hệ lúc này. |
10. Nói về Điểm mạnh, điểm yếu
Khi giới thiệu bản thân, chúng ta thường có xu hướng nói về điểm mạnh điểm yếu để mọi người có thể hiểu rõ về mình hơn. Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những từ vựng và mẫu câu sau để nói về điểm mạnh, điểm yếu bản thân nhé!
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Ví dụ | |
Điểm mạnh | Từ vựng:
| I have 3-year-experience in teaching English. (Tôi đã có 3 năm kinh nghiệm trong việc dạy tiếng Anh.) |
Cấu trúc:
| ||
Nhược điểm | Từ vựng:
| Sometimes I can be quite introverted, which makes my team not to have a lot of new ideas. (Đôi khi tôi có chút hơi hướng nội, điều này khiến cho nhóm của tôi không có nhiều ý tưởng mới.) |
Cấu trúc:
|
11. Bày tỏ cảm xúc khi giới thiệu và đề nghị thông tin liên lạc
Kết thúc một bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thường thì chúng ta bày tỏ cảm xúc của mình khi giới thiệu cũng như đề nghị thông tin liên lạc. Bạn có thể sử dụng một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng dưới đây.
Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Nice to see you again. | Rất vui được gặp lại bạn. |
It's such a pleasure to meet all of you! | Rất vui được gặp tất cả các bạn! |
Meeting new people always brings a smile to my face. Nice to meet you. | Gặp gỡ những người bạn mới giúp tôi cảm thấy vui vẻ hơn. Rất vui được gặp mọi người. |
My heart is full of joy as I introduce myself to this wonderful group. Thank you! | Tâm trạng của tôi đang rất vui khi được giới thiệu bản thân với nhóm chúng ta. Cảm ơn rất nhiều!. |
The warmth in this room is contagious, and I'm thrilled to be a part of it. Love you! | Sự ấm áp trong căn phòng này khiến tôi cảm thấy thật dễ chịu và vui mừng khi được là một phần trong này. Yêu các bạn! |
This is such an exciting moment for me. If you'd like to stay in touch, feel free to reach out at _______. | Đây là khoảng thời gian vô cùng quý báu đối với tôi. Nếu bạn vẫn muốn giữ liên lạc với tôi, bạn có thể liên lạc theo số _______. |
I'm honored to meet each one of you. Please, call me _______. | Tôi rất vinh dự được gặp các người. Vui lòng gọi cho tôi theo số _______. |
Do you use Facebook? | Bạn có sử dụng Facebook không? |
Could you give me your phone number? | Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn không? |
If you have any questions, contact me through _______. | Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với tôi qua _______. |
II. Một số lưu ý khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Nếu bạn muốn tạo ấn tượng với những người lần đầu gặp hay trong buổi phỏng vấn bằng một bài giới thiệu hấp dẫn thì cần phải lưu ý một số vấn đề sau:
- Tự tin và thân thiện: Dáng đứng thẳng, niềm nở, tạo ánh mắt tự tin và mỉm cười khi giới thiệu bản thân. Sự tự tin và thân thiện giúpkhông khí trở nên ấm áp và tạo ấn tượng tích cực.
- Giới thiệu tên: Nêu tên của bạn một cách rõ ràng và lưu ý với họ về biệt danh của bạn, ví dụ: I am Jenifer, but you can call me Jenny. (Tôi là Jenifer, nhưng bạn cũng có thể gọi tôi là Jenny.)
- Mục tiêu hoặc lý do gặp gỡ: Nếu có thể, đề cập đến mục tiêu của buổi gặp gỡ hoặc lý do bạn muốn gặp mặt. Điều này giúp tạo sự hợp tác và kết nối nhanh chóng.
- Kinh nghiệm và kỹ năng: Chia sẻ một số thông tin về kinh nghiệm làm việc của bạn và những kỹ năng chính mà bạn có. Điều này có thể giúp người khác hiểu rõ hơn về bạn và tạo cơ hội để thảo luận chi tiết hơn về chủ đề này.
- Tìm ra những điểm chung giữa hai phía: Tìm hiểu để chỉ ra những điểm chung giữa bạn và với người khác. Điều này giúp bạn làm quen và kết nối với người khác nhanh hơn.
- Tránh giới thiệu rườm rà: Trong khi giới thiệu, hãy tránh đưa ra quá nhiều thông tin chi tiết ngay từ đầu. Hãy giới thiệu ngắn gọn và tập trung vào những điểm chính.
- Chủ động lắng nghe: Khi giới thiệu xong, hãy chủ động lắng nghe khi người khác giới thiệu bản thân. Điều này tạo sự tương tác và kết nối hai chiều.
III. Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay
Sau khi đã tìm hiểu về sườn bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thì bạn hoàn toàn có thể ứng dụng để tự tin giới thiệu bản thân mình với mọi người. PREP đã tổng hợp lại sườn bài kèm các mẫu bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo dưới đây!
1. Khi đi phỏng vấn
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
My name is Robert Lee. I'm a recent elementary education graduate from Kingdom University. I've been working at a teaching assistant for elementary children in the “Happy Summer” program summer, and I'm excited to find my first teaching position for the coming school year. I have several original lesson plans I created bt myself during my teaching internship that I look forward to implementing in my own classroom. I attended Brooklin Elementary myself and believe I would be a great fit for your third-grade opening. It would be a joy for me to teach pupils in the same place that sparked my love of learning. Thank you for listening! | Tên tôi là Robert Lee. Tôi là sinh viên mới tốt nghiệp ngành giáo dục tiểu học tại Đại học Kingdom. Tôi đang làm trợ giảng giảng dạy cho học sinh tiểu học trong chương trình mùa hè “Happy Summer” này và tôi đang rất mong có thể tìm được công việc đầu tiên với vai trò là giáo viên trong năm học tới. Trong thời gian thực tập, tôi đã tự soạn nhiều giáo án dạy học mà tôi rất mong muốn giảng dạy trong lớp học của riêng mình. Trước đây, tôi cũng từng theo học tại Trường Tiểu học Brooklyn và tôi nghĩ mình rất phù hợp với vị trí giáo viên dạy lớp 3 của trường này. Tôi sẽ rất vui khi được dạy học sinh ở chính ngôi trường đã khơi dậy niềm yêu thích học tập trong tôi. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe! |
2. Khi tham gia hội nghị
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Good afternoon. My name is Jennie Woo and I'm the VP of Administration and Finance at Western Investing. I've always been interested in finding smart ways to save money. I believe establishing money management strategies as early as possible is the key to securing your future. I began using these strategies myself as I worked through college, and I now have over $50 million in my retirement fund. That amount is growing every day, and I'm here to teach you how to set up an account like that, too. | Chào buổi chiều. Tên tôi là Jennie Woo và tôi là Phó Giám đốc Quản trị và Tài chính tại Western Investment. Tôi luôn quan tâm đến việc tìm ra những cách thông minh để tiết kiệm tiền. Tôi tin rằng việc thiết lập các chiến lược quản lý tài chính càng sớm càng tốt là chìa khóa để bảo vệ tương lai của bạn. Tôi bắt đầu áp dụng những chiến lược này cho chính mình khi tôi học đại học và hiện tôi có hơn 50 triệu đô la trong quỹ hưu trí của mình. Số tiền đó đang tăng lên mỗi ngày và tôi ở đây để dạy bạn cách thiết lập một tài khoản như vậy. |
3. Khi gửi Email
Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Subject: Meeting request Dear Mr. Jackson, My name is Smith Bailey, and I have been told that you are the software decision-maker at ABC Supplies. I am reaching out to you today because my company, XYZ Software, has released a new product that your company might find helpful. Its proprietary algorithms can gather your customer contact and purchase information into an easy-to-use database. I hope to arrange a meeting with you to discuss the product and any software needs your company may have. Thank you for your consideration and time. Sincerely, Smith Bailey | Chủ đề: Lên lịch cho một cuộc họp Thưa ông Jackson, Tên tôi là Smith Bailey và được biết ông là người ra quyết định về phần mềm tại ABC Supplies. Hôm nay tôi liên hệ với ông vì công ty của tôi, XYZ Software, đã phát hành một sản phẩm mới mà công ty của ông có thể sẽ quan tâm đến. Các thuật toán độc quyền của nó có thể thu thập thông tin liên hệ và mua hàng của khách hàng vào cơ sở dữ liệu dễ sử dụng. Tôi hy vọng có thể có một cuộc họp với ông để thảo luận về sản phẩm và các phần mềm nào mà công ty ông đang cần. Cảm ơn bạn đã quan tâm và dành thời gian. Trân trọng, Smith Bailey |
Như vậy, PREP đã chia sẻ cho bạn toàn bộ kiến thức cần có để có thể viết bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay. Hy vọng, nhờ những kiến thức này mà bạn hoàn toàn có thể áp dụng để tạo ra được bài giới thiệu gây ấn tượng với mọi người. Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!