Post Language Selector Bài viết đã được dịch sang các ngôn ngữ:
viVIthTHenEN

Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 7+ cấu trúc đưa ra lời khuyên tiếng Anh

Để đưa ra lời khuyên trong tiếng Anh, bạn cần sử dụng công thức nào? Trong bài viết dưới đây, PREP sẽ tổng hợp các công thức lời khuyên tiếng Anh, gợi ý cách đáp lại lời khuyên. Cùng lưu ngay lại để nâng cao kiến thức giao tiếp nhé!

cac-loi-khuyen-tieng-anh.jpg
Các cấu trúc lời khuyên trong tiếng Anh

I. Lời khuyên tiếng Anh là gì?

Lời khuyên trong tiếng Anh là advice. Advice là danh từ không đếm được, vì vậy không dùng với "a" hoặc "an".

Ví dụ:

  • Can you give me some advice about studying abroad?
    (Bạn có thể cho tôi một vài lời khuyên về việc du học không?)

  • Here's a piece of advice: Always start your assignments early.
    (Đây là một lời khuyên: Hãy luôn bắt đầu làm bài tập sớm.)

Một số cụm từ đi với advice thông dụng:

  1. Piece of advice - Một lời khuyên

Ví dụ: My father gave me a piece of advice that I still remember. (Cha tôi đã cho tôi một lời khuyên mà tôi vẫn nhớ.)

  1. Word of advice - Một lời khuyên (thường dùng trong trường hợp nhẹ nhàng)

Ví dụ: A word of advice: always be on time for meetings. (Một lời khuyên: luôn đến họp đúng giờ.)

  1. Sound advice - Lời khuyên hợp lý, đáng tin cậy

Ví dụ: Her sound advice helped me make the right decision. (Lời khuyên hợp lý của cô ấy đã giúp tôi đưa ra quyết định đúng đắn.)

loi-khuyen-tieng-anh.jpg
Ví dụ lời khuyên tiếng Anh

II. Tổng hợp cấu trúc câu lời khuyên tiếng Anh

Dưới đây là các cách đưa ra lời khuyên bằng tiếng anh:

1. Sử dụng động từ khuyết thiếu để xin lời khuyên

Có rất nhiều động từ khuyết thiếu được sử dụng trong lời khuyên tiếng Anh, và should (nên) là động từ được dùng nhiều nhất.

Lưu ý rằng, khi sử dụng động từ khuyết thiếu để đưa ra lời khuyên bạn cần chú ý đến mức độ của từng loại động từ và kết hợp cả giọng điệu phù hợp, tránh để người nghe nhầm lẫn đó là câu mệnh lệnh nhé!

Động từ khuyết thiếu

Ví dụ

S + should + V (nên)

Mức độ khuyên bảo nhẹ nhàng, khuyên bảo ai đó làm gì

  • You should review your notes before the exam.
    (Bạn nên xem lại ghi chú của mình trước kỳ thi.)

  • Students should ask questions if they don’t understand the lecture.
    (Học sinh nên đặt câu hỏi nếu họ không hiểu bài giảng.)

S + ought to + V (nên)

Mức độ khuyên bảo nhẹ (tương tự như should), mang tính chất hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra.

  • You ought to prepare a study plan for the final exam.
    (Bạn nên chuẩn bị một kế hoạch học tập cho kỳ thi cuối kỳ.)

  • Students ought to submit their assignments on time.
    (Học sinh nên nộp bài tập đúng hạn.)

S + had better + V  (tốt hơn hết)

Mức độ cảnh cáo và răn đe.

  • You had better finish your project by tomorrow, or you’ll lose marks.
    (Bạn tốt hơn hết nên hoàn thành dự án của mình trước ngày mai, nếu không bạn sẽ bị mất điểm.)

  • She had better not skip any more classes, or she might fail the course.
    (Cô ấy tốt hơn hết không nên bỏ lỡ thêm bất kỳ buổi học nào, nếu không cô ấy có thể trượt môn.)

S + must + V (nên, cần phải)

Mức độ cảnh báo, bắt buộc phải làm theo chứ không còn khuyên nhủ như should

  • You must follow the exam rules strictly.
    (Bạn cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định trong kỳ thi.)

  • Students must complete their homework before coming to class.
    (Học sinh cần phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến lớp.)

loi-khuyen-voi-dong-tu-khuyet-thieu.jpg
Lời khuyên tiếng Anh với động từ khuyết thiếu

2. Sử dụng các động từ như Advise, Recommend và Suggest

2.1. Sử dụng động từ advise

Khi nhắc đến lời khuyên, chúng ta sẽ nhớ ngay đến Advise, đây là một động từ còn Advice là danh từ trong tiếng Anh. Vậy với lời khuyên tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng 2 loại từ này như thế nào để đưa ra lời khuyên cho người khác?

  • Advise (động từ): đưa ra lời khuyên cho ai đó.

  • Advice (danh từ): lời khuyên, sự chỉ dẫn.

Cấu trúc

Ví dụ

Advise somebody to do something: khuyên ai đó làm gì

  • The teacher advised us to take notes during the lecture.
    (Giáo viên khuyên chúng tôi nên ghi chép trong suốt bài giảng.)

  • She advised him to focus on his weak subjects before the exam.
    (Cô ấy khuyên anh ấy tập trung vào các môn học mà anh ấy còn yếu trước kỳ thi.)

Advise somebody + that + mệnh đề.

  • The tutor advised the students that they should start revising early.
    (Gia sư khuyên các sinh viên nên bắt đầu ôn tập sớm.)

  • He advised me that attending all the classes is essential for success.
    (Anh ấy khuyên tôi rằng tham dự tất cả các buổi học là điều cần thiết để thành công.)

Give + advice (danh từ) + to + người được khuyên.

  • The mentor gave valuable advice to the new students.
    (Người cố vấn đã đưa ra những lời khuyên quý giá cho các sinh viên mới.)

  • I always give advice to my friends about how to prepare for exams.
    (Tôi luôn đưa ra lời khuyên cho bạn bè về cách chuẩn bị cho các kỳ thi.)

Ask + for + advice (danh từ).

  • I asked my teacher for advice on how to improve my writing skills.
    (Tôi đã hỏi giáo viên xin lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng viết của mình.)

  • She asked her classmates for advice about which books to study.
    (Cô ấy đã hỏi bạn cùng lớp xin lời khuyên về những cuốn sách nên học.)

2.2. Sử dụng động từ recommend hoặc suggest

Ngoài Advise, Recommend/Suggest (gợi ý, giới thiệu) cũng là 2 động từ được sử dụng rất nhiều trong lời khuyên tiếng Anh. Chúng ta sử dụng “recommend/suggest” khi muốn gợi ý cho ai đó nên làm gì/điều gì là phù hợp và tốt cho họ.

Sử dụng recommend/suggest

Ví dụ

S + recommend/suggest + V-ing

  • The teacher suggested reviewing the lessons regularly.
    (Giáo viên gợi ý ôn lại bài thường xuyên.)

  • I recommend practicing past exam papers before the test.
    (Tôi khuyên nên luyện tập các đề thi cũ trước kỳ thi.)

S + recommend/suggest + (that) Clause

  • He recommended that we start preparing for the final exam early.
    (Anh ấy khuyên rằng chúng tôi nên bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ sớm.)

  • She suggested that the group meet once a week for discussion.
    (Cô ấy đề nghị rằng nhóm nên gặp nhau mỗi tuần một lần để thảo luận.)

loi-khuyen-voi-recommend.jpg
Lời khuyên tiếng Anh với động từ recommend

3. Sử dụng câu nghi vấn để đưa lời khuyên

Thay vì đưa ra lời khuyên trực tiếp, bạn có thể đặt các câu hỏi mang tính gợi ý để cho người nghe có thể tự tìm hiểu đáp án và giải quyết các vấn đề của mình. Các câu hỏi thường được sử dụng trong lời khuyên tiếng Anh là:

Câu hỏi lời khuyên

Dịch nghĩa

Ví dụ

Have you tried + V-ing?

Bạn đã thử làm…….chưa?

  • Have you tried using flashcards to memorize vocabulary?
    (Bạn đã thử sử dụng thẻ ghi nhớ để học từ vựng chưa?)

  • Have you tried studying in a group for a better understanding?
    (Bạn đã thử học theo nhóm để hiểu bài tốt hơn chưa?)

Have you ever thought about + V-ing/N?

Bạn đã từng nghĩ về việc……?

  • Have you ever thought about taking an online course to improve your skills?
    (Bạn đã từng nghĩ đến việc tham gia một khóa học trực tuyến để cải thiện kỹ năng của mình chưa?)

  • Have you ever thought about a career in teaching English?
    (Bạn đã từng nghĩ về sự nghiệp giảng dạy tiếng Anh chưa?)

Have you ever considered + V-ing?

Bạn đã từng cân nhắc về việc……chưa?

  • Have you ever considered joining a study group?
    (Bạn đã từng cân nhắc tham gia một nhóm học tập chưa?)

  • Have you ever considered hiring a tutor to help with difficult subjects?
    (Bạn đã từng cân nhắc thuê gia sư để hỗ trợ các môn khó chưa?)

Why don’t you + V



 

Tại sao không làm/ Hay là làm….. nhỉ?

  • Why don’t you ask the teacher for clarification?
    (Tại sao bạn không hỏi giáo viên để được giải thích rõ hơn?)

  • Why don’t you revise your notes before the test?
    (Tại sao bạn không ôn lại ghi chú trước kỳ thi?)

How about + V-ing/N

  • How about practicing listening skills every morning?
    (Thế còn luyện kỹ năng nghe mỗi buổi sáng thì sao?)

  • How about a group study session this weekend?
    (Thế còn một buổi học nhóm vào cuối tuần này thì sao?)

What about + V-ing/N

  • What about reading English articles to improve your comprehension?
    (Thế còn đọc các bài báo tiếng Anh để cải thiện khả năng đọc hiểu thì sao?)

  • What about joining an IELTS preparation course?
    (Thế còn tham gia một khóa học chuẩn bị cho IELTS thì sao?)

4. Sử dụng câu điều kiện loại 2, hỗn hợp

Câu điều kiện loại 2 và hỗn hợp có thể dùng làm lời khuyên trong tiếng Anh với ý nghĩa: nếu tôi là bạn, tôi sẽ…

Cấu trúc lời khuyên trong tiếng Anh câu điều kiện loại 2, câu điều kiện hỗn hợp: 

If I were you, I would/could + V

If I were you, I could/would have + V3……….

Ví dụ:

  • If I were you, I would have started preparing for the exam earlier.
    (Nếu tôi là bạn, tôi đã bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi sớm hơn.)

  • If I were you, I would have asked the teacher for help with that difficult question.
    (Nếu tôi là bạn, tôi đã nhờ giáo viên giúp đỡ với câu hỏi khó đó.)

  • If I were you, I wouldn’t ignore his advice. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không phớt lờ lời khuyên của anh ấy.)

  • If I were you, I wouldn’t spend too much time playing video games. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không dành quá nhiều thời gian chơi điện tử.)

loi-khuyen-cau-dieu-kien.jpg
Lời khuyên tiếng Anh với câu điều kiện

III. Công thức xin lời khuyên tiếng Anh

Để xin lời khuyên từ ai đó, bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu sau đây:

Cấu trúc

Ví dụ

What would you recommend + I + V…?

  • What would you recommend I do to improve my writing skills?
    (Bạn sẽ khuyên tôi làm gì để cải thiện kỹ năng viết của mình?)

  • What would you recommend I study first for the upcoming exam?
    (Bạn sẽ khuyên tôi nên học gì trước cho kỳ thi sắp tới?)

Do you have any advice on…?

  • Do you have any advice on how to stay focused while studying?
    (Bạn có lời khuyên nào về cách giữ tập trung khi học không?)

  • Do you have any advice on preparing for a speaking test?
    (Bạn có lời khuyên nào về việc chuẩn bị cho bài kiểm tra nói không?)

Can you give me some guidance…?

  • Can you give me some guidance on choosing the right study materials?
    (Bạn có thể hướng dẫn tôi cách chọn tài liệu học phù hợp không?)

  • Can you give me some guidance on managing my time during the exam?
    (Bạn có thể hướng dẫn tôi cách quản lý thời gian khi thi không?)

What do you think I + (should) V…?

  • What do you think I should focus on to improve my reading comprehension?
    (Bạn nghĩ tôi nên tập trung vào điều gì để cải thiện khả năng đọc hiểu?)

  • What do you think I need to do to achieve a higher score in IELTS?
    (Bạn nghĩ tôi cần làm gì để đạt điểm cao hơn trong IELTS?)

Can you offer me any suggestions…?

  • Can you offer me any suggestions on how to reduce stress before exams?
    (Bạn có thể gợi ý cho tôi cách giảm căng thẳng trước kỳ thi không?)

  • Can you offer me any suggestions on building a better study routine?
    (Bạn có thể gợi ý cho tôi cách xây dựng lịch học hiệu quả hơn không?)

Can you give me some advice…?

  • Can you give me some advice on improving my vocabulary?
    (Bạn có thể cho tôi lời khuyên về việc cải thiện từ vựng không?)

  • Can you give me some advice on writing essays for academic purposes?
    (Bạn có thể cho tôi lời khuyên về cách viết luận cho mục đích học thuật không?)

What steps do you think I should + V…?

  • What steps do you think I should take to prepare for the final exam?
    (Bạn nghĩ tôi nên thực hiện những bước nào để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ?)

  • What steps do you think I should follow to improve my listening skills?
    (Bạn nghĩ tôi nên làm những bước nào để cải thiện kỹ năng nghe của mình?)

What do you think is the best one…?

  • What do you think is the best one for learning English grammar?
    (Bạn nghĩ cách nào là tốt nhất để học ngữ pháp tiếng Anh?)

  • What do you think is the best one to prepare for TOEFL?
    (Bạn nghĩ cách nào là tốt nhất để chuẩn bị cho TOEFL?)

What do you think are the pros and cons…?

  • What do you think are the pros and cons of studying abroad?
    (Bạn nghĩ ưu và nhược điểm của việc du học là gì?)

  • What do you think are the pros and cons of learning online?
    (Bạn nghĩ ưu và nhược điểm của việc học trực tuyến là gì?)

I need your advice on…

  • I need your advice on choosing the right university for my major.
    (Tôi cần lời khuyên của bạn về việc chọn trường đại học phù hợp với ngành học của mình.)

  • I need your advice on how to prepare for my IELTS exam.
    (Tôi cần lời khuyên của bạn về cách chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.)

cach-hoi-loi-khuyen.jpg
Công thức xin lời khuyên tiếng Anh

IV. Cách đáp lại lời khuyên bằng tiếng Anh

1. Câu nói chấp nhận khuyên

Đôi thể hiện cảm xúc hài lòng, thỏa mãn với lời khuyên mà người khác đưa ra, bạn có thể trả lời theo những cách sau đây:

Câu nói chấp nhận khuyên

Ý nghĩa

Thank you, I really appreciate your advice.

Cảm ơn bạn, tôi rất đánh giá cao lời khuyên của bạn.

That's a good point, I'll definitely consider it.

Điều đó rất đúng, tôi chắc chắn sẽ cân nhắc nó.

I hadn't thought of it that way before, thanks for bringing it to my attention.

Tôi chưa nghĩ về điều đó như vậy trước đây, cảm ơn bạn đã đưa nó đến sự chú ý của tôi.

I see what you mean, I'll give it a try.

Tôi hiểu ý bạn, tôi sẽ thử làm như vậy.

Your advice makes a lot of sense, I'll take it into consideration.

Lời khuyên của bạn rất hợp lý, tôi sẽ xem xét nó.

2. Câu nói từ chối lời khuyên một cách lịch sự

Khi nhận được lời khuyên từ ai đó nhưng chúng ta không thấy phù hợp với tình huống hiện tại mà bản thân đang trả qua thì nên phản hồi như thế nào? Đây là những cách giúp bạn vừa cảm ơn, vừa từ chối khéo lời khuyên của người khác để tránh mất lòng!

Câu nói từ chối lời khuyên

Ý nghĩa

Thank you for your advice, but I think I'll try something different.

Cảm ơn lời khuyên của bạn, nhưng tôi nghĩ tôi sẽ thử một cách khác.

I appreciate your suggestion, but I have my own way of doing things.

Tôi đánh giá cao ý kiến của bạn, nhưng tôi có cách riêng của mình để làm việc.

I understand where you're coming from, but I don't think that's the best approach for me.

Tôi hiểu ý bạn, nhưng tôi không nghĩ rằng đó là phương pháp tốt nhất cho tôi.

Thanks for your input, but I don't think that would work for me.

Cảm ơn đóng góp của bạn, nhưng tôi không nghĩ rằng điều đó sẽ phù hợp với tôi.

I appreciate your advice, but I'm going to follow my instincts on this one.

Tôi đánh giá cao lời khuyên của bạn, nhưng tôi sẽ tuân theo trực giác của mình lần này.

Trên đây là tổng hợp những cấu trúc, cách đưa ra và đáp lại lời khuyên tiếng Anh đầy đủ nhất. Hãy vận dụng các cấu trúc trên vào tình huống thực tế để ghi nhớ cách dùng tốt hơn nhé!

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo

1. Cambridge. Advise. Truy cập ngày 15/1/2025, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/advise 

2. Cambridge. Recommend. Truy cập ngày 15/1/2025, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/recommend 

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI