Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 100+ lời xin lỗi tiếng Anh trong các tình huống cụ thể
Trong cuộc sống sẽ có nhiều lúc chúng ta mắc sai lầm cần phải nhận lỗi và nói xin lỗi. Đối với từng trường hợp cụ thể, ta cần sử dụng những mẫu câu xin lỗi tiếng Anh khác nhau để phù hợp. Hãy cùng PREP khám phá 100+ mẫu câu xin lỗi tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất nhé!
I. Xin lỗi tiếng Anh là gì?
Xin lỗi tiếng Anh là “Sorry /ˈsɔːr.i/”. Đây là cách nói thông dụng nhất trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ:
-
Peter, I'm so sorry about yesterday - it was all my fault. (Peter, tôi rất xin lỗi về chuyện ngày hôm qua - Tất cả là lỗi của tôi.)
-
Oh, I'm sorry - I didn't see you there. (Ồ, tôi xin lỗi - Tôi không thấy bạn ở đó.)
Tuy nhiên không phải lúc nào “Sorry” cũng phù hợp. Tìm hiểu nhiều cách nói xin lỗi trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
II. Xin lỗi tiếng Anh hàng ngày thông dụng nhất
Đầu tiên, PREP sẽ hướng dẫn bạn một số mẫu câu xin lỗi tiếng Anh cơ bản nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày nhé!
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
Sorry for keeping you waiting. |
Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ đợi! |
I’m so sorry about that. |
Tôi rất xin lỗi về điều đó. |
I apologize. |
Tôi xin lỗi. |
My bad. |
Lỗi của tôi. |
I feel terrible, I’m so sorry. |
Tôi cảm thấy rất tệ về điều đó. Tôi xin lỗi. |
I was wrong about that. |
Tôi đã sai về điều đó. |
I’m sorry, that was my fault. |
Tôi xin lỗi, đó là lỗi của tôi. |
Excuse me (please) |
Xin lỗi, cho phép tôi. |
Pardon me! |
Thứ lỗi cho tôi! |
Please forgive me. |
Mong bạn tha thứ cho tôi |
I’m sorry, I don’t mean to. |
Tôi xin lỗi, tôi không cố ý. |
I’m so sorry. I was incorrect. |
Tôi rất xin lỗi. Tôi đã sai. |
I really apologize for my mistake, I should have been paying more attention. |
Tôi thực sự xin lỗi vì sai lầm của mình, đáng lẽ tôi nên chú ý hơn. |
That was wrong of me. I promise I will never do it again. |
Đó là sai lầm của tôi. Tôi hứa sẽ không bao giờ tái phạm lại một lần nữa. |
I messed up and I’m really sorry, I will try to do better next time. |
Tôi đã làm sai và tôi thực sự xin lỗi, tôi sẽ cố gắng làm tốt hơn vào lần sau. |
I’m sorry for hurting your feelings. I promise I will not be mean to you again. |
Tôi thực sự xin lỗi vì đã làm tổn thương cảm xúc của bạn. Tôi hứa tôi sẽ không đối xử tệ với bạn một lần nào nữa. |
III. Xin lỗi tiếng Anh cho các đối tượng cụ thể
1. Với các thành viên trong gia đình
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
I’m sorry for being stubborn and not listening to you. |
Con xin lỗi vì đã bướng bỉnh và không nghe lời bố/mẹ. |
I’m sorry for sneaking out to play without your permission. |
Con xin lỗi vì đã trốn ra ngoài chơi khi chưa được sự cho phép. |
I’m sorry for losing the money that Dad gave me to pay for school. |
Con xin lỗi vì đã làm mất số tiền mà bố cho để đóng học. |
I’m sorry for my disrespectful actions. |
Con xin lỗi vì đã có những hành động vô lễ. |
I’m sorry for making a mistake. |
Con xin lỗi vì đã mắc sai lầm. |
I’m sorry I couldn’t spend a lot of time with you. |
Bố/mẹ xin lỗi vì không thể dành nhiều thời gian cho con. |
I’m sorry for breaking my promise. |
Bố/mẹ xin lỗi vì thất hứa với con. |
I’m sorry for scolding me. I love you son. |
Bố/mẹ xin lỗi vì đã mắng con. Bố/mẹ yêu con. |
2. Với người yêu
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
I didn’t mean to hurt you but I’m really sorry I did. Will you please give me another chance? |
Anh không hề cố ý khi làm tổn thương em nhưng anh thực sự xin lỗi vì điều đó. Em có thể cho anh một cơ hội khác được không? |
I’m sorry. I shouldn’t have said that. |
Anh xin lỗi, anh không nên nói những điều đó. |
It was really my fault that I lost my temper. Will you please forgive me? |
Đó thực sự là lỗi của anh khi mất bình tĩnh, xin em hãy tha thứ cho anh. |
My heart has bled since the day I hurt you. Please forgive my mistakes. I am sorry. |
Trái tim anh đã đau nhói kể từ ngày anh làm tổn thương tới em. Xin hãy tha thứ cho những lỗi lầm mà anh gây ra. Anh thực sự xin lỗi. |
My soul is lonely without yours. I really need you to forgive me for the mistakes I’ve done. |
Tâm hồn anh cô đơn khi không có em. Anh thực sự cần em tha thứ cho những lỗi lầm mà anh đã gây ra. |
I have lived in a black world since you went away. You were my rainbow. Please color my life again. |
Anh sống trong một thế giới toàn màu đen kể từ khi em rời đi. Em là cầu vồng của anh. Xin hãy tô màu lại cuộc đời tôi một lần nữa. |
Could we talk just one more time? There is so much I need to tell you, I’m sorry my love. |
Chúng ta có thể nói chuyện với nhau thêm một lần nữa được không? Có quá nhiều điều anh muốn nói với em, anh xin lỗi, emyêu. |
3. Với đồng nghiệp
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
Allow me to apologize on behalf of the entire company. |
Cho phép tôi thay mặt toàn thể công ty gửi tới bạn lời xin lỗi. |
I really feel sorry for shouting at you during the meeting. |
Tôi thực sự cảm thấy hối lỗi vì đã lớn tiếng với bạn trong cuộc họp. |
I’m sorry for being late, traffic was so bad today. |
Tôi xin lỗi vì đã đến muộn, hôm nay giao thông tệ quá. |
It was my fault that we arrived late and I’m really sorry. |
Đó là lỗi của tôi khi chúng tatới muộn và tôi thực sự xin lỗi. |
I sincerely apologize for forgetting to send you the report. |
Tôi xin lỗi vì tôi đã quên gửi báo cáo cho bạn. |
I’m sorry for not responding to your email sooner. |
Tôi xin lỗi vì tôi đã không trả lời email của bạn sớm hơn. |
I’m sorry for forgetting to attend the meeting last Monday. |
Tôi xin lỗi vì đã quên tham gia cuộc họp vào thứ Hai tuần trước. |
4. Với bạn bè
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
I am extremely sorry for my behavior, I wish I were more careful with my words. |
Tôi thực sự xin lỗi vì cách cư xử của mình, tôi ước tôi có thể cẩn thận hơn với những lời nói của mình. |
Dear friend, I’m sorry for hurting your feelings. That’s not what I wanted, Please forgive me. |
Bạn thân mến, tôi xin lỗi vì đã làm tổn thương cảm xúc của bạn. Đó không phải là điều mà tôi mong muốn, xin hãy tha thứ cho tôi. |
You own a very special place in my heart and I really don’t want to lose you. I am really sorry. |
Bạn chiếm một vị trí rất đặc biệt trong trái tim tôi và tôi không muốn mất bạn. Tôi thực sự xin lỗi. |
I will never lie to you again and I will never cause you any more pain. From now on I will be extremely cautious because our friendship is really precious. Please forgive me. |
Tôi sẽ không bao giờ nói dối bạn nữa và tôi sẽ không bao giờ làm tổn thương bạn thêm một lần nào nữa. Từ giờ tôi sẽ cực kỳ thận trọng vì tình bạn của chúng ta thực sự quý giá. Xin hãy tha thứ cho tôi. |
The value of our friendship is more than any stupid argument. Sorry for my bashful words. |
Tình bạn của chúng ta quý giá hơn bất kỳ cuộc tranh cãi ngớ ngẩn nào. Xin lỗi vì những lời lẽ không hay của tôi. |
IV. Xin lỗi tiếng Anh trong các trường hợp khác
Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các cách nói xin lỗi vì đã làm phiền tiếng Anh, xin lỗi vì sự bất tiện này tiếng Anh, v.v. Tham khảo ngay nhé!
1. Xin lỗi qua mail
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
I would like to express my regret. |
Tôi muốn bày tỏ sự hối tiếc của mình. |
I apologize wholeheartedly/unreservedly. |
Tôi chân thành muốn xin lỗi. |
Please accept my/our sincere apologies. |
Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/chúng tôi. |
Please accept my/our sincere apologies. |
Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/chúng tôi. |
Please accept my/our humblest apologies. |
Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi khiêm nhường của tôi/chúng tôi. |
Hope you will forgive my mistake after reading this letter. |
Mong rằng bạn sẽ tha thứ cho lỗi lầm của tôi sau khi đọc bức thư này. |
This letter is perhaps my sincere apology to you. |
Bức thư này có lẽ là lời xin lỗi chân thành nhất mà tôi muốn gửi đến bạn. |
I would be happy if you forgive me. |
Tôi sẽ cảm thấy rất vui nếu được bạn tha thứ. |
Sincere apologies to you! |
Chân thành xin lỗi bạn! |
Sending you this sincere apology. |
Gửi tới bạn lời xin lỗi chân thành này! |
2. Xin lỗi trong văn viết
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
I beg your pardon. |
Tôi nợ bạn một lời xin lỗi. |
I must apologize. |
Tôi phải xin lỗi. |
Please excuse my ignorance. |
Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi. |
I had that wrong. |
Lỗi của tôi. Tôi đã làm không đúng. |
How stupid/careless/thoughtless of me. |
Sao tôi lại ngớ ngẩn/bất cẩn/thiếu suy nghĩ như vậy. |
I hope that you can forgive me. |
Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi. |
3. Xin lỗi rất tiếc khi có điều tồi tệ xảy ra với người khác
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
I’m so sorry to hear that. |
Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. |
I’m sorry that happened to you. |
Tôi rất tiếc vì điều đó đã xảy ra với bạn. |
I’m so sorry for your loss. |
Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn. |
That’s terrible/dreadful! |
Thật là khủng khiếp /kinh khủng! |
Oh no! How awful!/How terrible! |
Ôi không! Thật khủng khiếp! /Thật khủng khiếp! |
4. Xin lỗi khi không nghe rõ và nhờ họ lặp lại
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
Sorry, could you please repeat that? |
Xin lỗi, bạn có thể nói lại điều đó được không? |
Pardon? |
Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ |
Sorry, I didn’t hear you. |
Xin lỗi, tôi nghe không rõ. |
Sorry, I didn’t catch what you said. |
Xin lỗi, tôi nghe kịp bạn nói gì. |
5. Xin lỗi vì vô tình va chạm vào ai đó
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
Oops/Whoops! Sorry! I'm so sorry! |
Ôi, xin lỗi! Tôi thật sự xin lỗi. |
Oh, my bad! |
Tôi tệ quá! |
How careless of me! I'm so sorry. |
Tôi thật cẩu thả! Tôi thật sự xin lỗi. |
I'm so sorry! I didn't do it intentionally. |
Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý. |
I'm so sorry. I was so careless. |
Tôi xin lỗi! Tôi cẩu thả quá! |
6. Xin lỗi khi bạn làm phiền tới ai
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
Excuse me, can you tell me where the Post Office is please? |
Xin lỗi, ông có thể chỉ cho tôi Bưu điện ở đâu không? |
I’m sorry but can I get through? |
Tôi xin lỗi nhưng tôi có thể đi qua được không? |
Excuse me, what did you say? |
Xin lỗi, bạn nói gì cơ? |
I’m sorry, can you say that again? |
Xin lỗi, bạn có thể nói lại không? |
7. Bày tỏ sự đồng cảm
Mẫu câu xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
I’m sorry to hear you’ve not been feeling well. |
Thật buồn khi nghe tin bạn không được khỏe. |
I’m so sorry to hear your dad died. |
Thành thật chia buồn khi nghe tin cha anh qua đời. |
I heard you failed your driving test. I’m really sorry but I’m sure you’ll pass next time. |
Thật buồn khi nghe tin bạn trượt kì thi lái xe. Nhưng bạn sẽ đỗ vào lần tiếp thôi. |
V. Các cách đáp lại lời xin lỗi bằng tiếng Anh
Sau khi nhận được lời xin lỗi, chúng ta nên đáp lại lời xin lỗi đó như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu các cách đáp lại lời xin lỗi dưới đây bạn nhé!
Cách đáp lại lời xin lỗi tiếng Anh |
Nghĩa |
That’s all right. |
Ổn thôi/không sao đâu. |
Never mind. |
Đừng lo/Tôi không để tâm đến chuyện đó đâu. |
Don’t apologize. |
Không cần phải xin lỗi đâu/Đừng xin lỗi. |
It doesn’t matter. |
Chuyện đó không quan trọng đâu/Đó không phải chuyện gì to tát đâu. |
Don’t worry about it. |
Đừng bận tâm chuyện đó. |
Don’t mention it. |
Không sao đâu/Không cần nhắc đến chuyện đó đâu. |
It’s okay. |
Không sao/Mọi chuyện đều ổn cả ấy mà. |
I quite understand. |
Tôi thông cảm mà/Tôi hiểu mà. |
You couldn’t help it. |
Bạn không thể làm khác mà/Bạn đã cố gắng rồi. |
Forget about it. |
Quên chuyện ấy đi. |
No harm done. |
Chẳng phiền gì đâu. |
No worries. |
Đừng lo nhé. |
It’s fine. |
Ổn thôi. |
Please don’t let it happen again. |
Làm ơn đừng lặp lại chuyện này một lần nữa. |
No problem. |
Không vấn đề gì. |
Apology accepted. |
Tôi tha lỗi cho bạn. |
Please don’t blame yourself. |
Bạn không cần phải tự trách đâu/Đừng tự dằn vặt bản thân nữa. |
It’s not your fault. |
Đó không phải là lỗi của bạn. |
Vậy là bạn đã biết xin lỗi tiếng Anh là gì rồi đúng không nào! Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp 100+ mẫu câu xin lỗi tiếng Anh theo chủ đề cơ bản nhất mà các bạn cần nắm rõ để áp dụng trong các tình huống giao tiếp khác nhau xin lỗi tiếng Anh. Hãy theo dõi chúng mình thường xuyên cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị nữa nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!