Tìm kiếm bài viết học tập

Tổng hợp 80+ lời cảm ơn tiếng Anh trong các tình huống cụ thể

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta sẽ bắt gặp nhiểu tình huống cần nói lời cảm ơn, tuy nhiên không phải lúc nào cũng mãi áp dụng câu “Thank you” cơ bản. Bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tổng hợp tất tần tật 80+ lời cảm ơn tiếng Anh cần thiết nhất trong các trường hợp cụ thể nhé!

cam-on-tieng-anh.jpg
Tổng hợp 80+ lời cảm ơn tiếng Anh trong các tình huống cụ thể

I. Cảm ơn tiếng Anh là gì?

Cảm ơn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh để nói cảm ơn người ta thường sử dụng “Thank you”. Tuy nhiên vào mỗi trường hợp khác nhau chúng ta sẽ sử dụng nhiều cách nói cảm ơn trong tiếng Anh khác, cùng PRP tìm hiểu dưới đây bạn nhé!

II. Cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng

Đầu tiên, hãy cùng PREP điểm qua một số câu cảm ơn tiếng Anh thông dụng có thể dùng được trong mọi hoàn cảnh nhé!

cảm ơn tiếng Anh
Cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng

Mẫu câu

Dịch nghĩa

Thank you

Cảm ơn bạn!

Thanks!

Cảm ơn (nhé)!

Thanks a lot! 

Cảm ơn rất nhiều!

Thank you so/very much!

Cảm ơn nhiều!

Thanks (a lot) for + V-ing/ noun (phrase)!

Cảm ơn bạn rất nhiều!

Thank you (so/ very much) for + V-ing/ noun (phrase)!

Cảm ơn (rất nhiều) về/ vì…!

Thanks a million (for + V-ing/ noun (phrase))

Triệu lần cảm ơn (cho/ về…)

Thanks a bunch!

Cảm ơn nhiều nha!

Sincerely thanks!

Chân thành cảm ơn!

Thank you/thanks in advance!

Cảm ơn (bạn) trước nhé

Thanks again!

Cảm ơn lần nữa!

III. Câu cảm ơn tiếng Anh hàng ngày

Đối với những tình huống cụ thể thì chúng ta cũng sẽ có những mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh mang sắc thái khác nhau để sử dụng phù hợp hơn như sau:

cảm ơn tiếng Anh
Câu cảm ơn tiếng Anh hàng ngày

Câu cảm ơn bằng tiếng Anh trong tình huống hàng ngày

Mẫu câu

Ví dụ

You are so kind = Bạn thật tốt bụng

Thank you for the ride! You are so kind. (Cảm ơn vì đã cho đi nhờ nhé! Bạn thật tốt bụng.)

It is/was very kind of you to + V (nguyên mẫu) + … = Bạn thật tốt bụng khi (đã)...

It was very kind of you to drive Sara home last night. Thank you! (Bạn thật tốt bụng khi đã chở Sara về nhà tối qua. Cảm ơn bạn!)

I owe you one = Tôi nợ bạn một ân huệ/ lần giúp đỡ!

  • A: Alright, your car is fixed. (Rồi, xe hơi của bạn được sửa rồi đó.)

  • B: Thank you very much! I owe you one! (Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi nợ bạn lần này.)

I can’t thank you enough (for + V-ing/ noun (phrase)) = Tôi không biết phải cảm ơn bạn như nào mới đủ. 

This is amazing. I can’t thank you enough. (Điều này thật tuyệt. Tôi không biết phải cảm ơn bạn như nào mới đủ.)

I really appreciate it/that/noun (phrase) = Tôi thật sự trân trọng điều đó

Thank you for your support! Our family really appreciates it. (Cảm ơn về sự hỗ trợ của bạn! Gia đình tôi thật sự trân trọng điều đó.)

You are the best = Bạn là tốt nhất/số một!

  • A: I heard you had a sore throat, so I made you some lemon and ginger honey. (Mình nghe nói bạn bị đau họng nên mình đã làm chút mật ong chanh gừng cho bạn nè.)

  • B: Oh, Kathy, you are the best! (Ôi, Kathy, bạn là số một luôn!)

You are so sweet. = Bạn thật ngọt ngào/ tốt bụng/ đáng yêu.

  • A: Happy birthday, Kathy! Here’s a home-made cake for you. (Chúc mình sinh nhật, Kathy! Đây là một chiếc bánh kem nhà làm dành cho bạn.)

  • B: Thank you, Martin! You are so sweet. (Cảm ơn, Martin! Bạn thật ngọt ngào.)

IV. Cách cảm ơn tiếng Anh trong tình huống trang trọng

Trong những tình huống quan trọng, lời cảm ơn lại càng được chú ý hơn cả, vì thế chúng ta hãy tham khảo một số cách cảm ơn tiếng Anh trang trọng sau đây nhé:

cảm ơn tiếng Anh
Cách cảm ơn tiếng Anh trong tình huống trang trọng

Cách cảm ơn tiếng Anh trong tình huống trang trọng

Mẫu câu

Ví dụ

I’m so grateful/ thankful for + noun (phrase) = Tôi rất cảm kích/biết ơn về …

Mrs. Hanna, I’m so grateful/thankful for your support and encouragement. I am always glad to be a part of your company. (Bà Hanna, tôi rất cảm kích sự hỗ trợ và động viên của bà. Tôi luôn vui khi được làm một thành viên trong công ty của bà.)

I can’t express how grateful/thankful I am for + noun (phrase) = Tôi không thể diễn tả sự biết ơn/ cảm kích của mình về …

Mr. Martin, to be honest, I can’t express how grateful/thankful I am for your understanding and kindness. (Ông Martin, thành thật mà nói, tôi không thể diễn tả sự cảm kích của mình về sự thông cảm và tốt bụng của ông.)

I would like to express my gratitude (to + noun (phrase) (chỉ người)) + for + noun (phrase) = Tôi muốn thể hiện sự cảm kích/ biết ơn của mình (tới …) về/ vì …

Dear Mr. Peter. First of all, I would like to express my gratitude for your constant support and trust. (Thưa ông Peter.  Trước hết, tôi muốn thể hiện sự biết ơn của mình về sự hỗ trợ và tin tưởng chưa bao giờ thay đổi của ông.)

I highly appreciate it/that/noun (phrase) = Tôi rất trân trọng/cảm kích về điều đó

Thank you so much for the presentation! I highly appreciate your effort. (Cảm ơn rất nhiều về phần thuyết trình! Tôi rất trân trọng nỗ lực của bạn.)

I want/ would like you to know how much I value + noun (phrase) = Tôi mong bạn biết tôi đánh giá cao/ trân trọng nhiều như thế nào!

Jenny, I really want you to know how much I value your condolence and encouragement. Without you, I don’t think I could have overcome such a great loss. (Jenny, tôi thật sự muốn bạn biết tôi trân trọng sự chia buồn và động viên của bạn nhiều như thế nào. Không có bạn, tôi không nghĩ mình đã có thể vượt qua một mất mát lớn như thế.)

No words can express how thankful/grateful I am for + noun (phrase) = Không một lời nào có thể bày tỏ tôi trân trọng/ cảm kích nhiều như thế nào

Dear Daisy, no words can describe how thankful/grateful I am for your help. (Daisy thân mến, không một lời nào có thể diễn tả tôi biết hơn sự giúp đỡ của bạn nhiều thế nào.)

V. Cách cảm ơn tiếng Anh trong email công việc

Ngoài ra, khi viết email để sử dụng trong môi trường làm việc cũng cần có các mẫu câu cảm ơn tiếng Anh lịch sự và trang trọng như sau:

cảm ơn tiếng Anh
Cách cảm ơn tiếng Anh trong email công việc

Cách cảm ơn tiếng Anh trong email công việc

Mẫu câu

Ví dụ

Thank you for contacting me/ us (about/ regarding + noun (phrase) = Cảm ơn vì đã liên lạc với tôi/ chúng tôi (về…)

Dear Mrs. Kathy. First of all, thank you for contacting me… (Thưa bà Kathy. Đầu tiên, cảm ơn bà vì đã liên lạc với tôi…)

Thank you for reaching out to me/ us (about/ regarding + noun (phrase)) = Cảm ơn vì đã liên lạc với tôi/ chúng tôi (về…)

Dear Mrs. Jenny, Thank you so much for reaching out to us about the date and time of our next meeting… (Thưa bà Jenny, Cảm ơn bà rất nhiều vì đã liên lạc với tôi về ngày và giờ của buổi họp tiếp theo của chúng ta…)

Thank you for informing me/ us of + noun (phrase) = Cảm ơn vì đã thông báo cho chúng tôi về…

Dear Mr. Martin. First of all, thank you for informing us of the delay in the delivery of your order. We sincerely apologize for this inconvenience. (Thưa ông Martin. Trước tiên, cảm ơn ông vì đã thông báo với chúng tôi về sự chậm trễ trong việc giao đơn hàng của ông. Chúng tôi chân thành xin lỗi về sự bất tiện này.)

Thank you for raising your concern(s) (about…) = Cảm ơn vì đã nêu lên sự quan ngại/ lo lắng của ông/ bà (về…)

Dear Mrs. Hanna. Thank you for raising your concern about the progress of the StarX project!… (Thưa bà Hanna, cảm ơn bà vì đã trình bày lo lắng của mình về tiến độ của dự án StarX!…)

Thank you for your (prompt) reply = Cảm ơn vì sự phản hồi (nhanh chóng) của bạn!

Dear Jenny. Firstly, thank you for your prompt reply! (Jenny thân mến. Trước hết, cảm ơn sự phản hồi nhanh chóng của bạn!) 

Thank you for the information (about…) = Cảm ơn về thông tin (về…)!

Dear Rebecca, Thank you for the information!… (Rebecca thân mến, Cảm ơn bạn về thông tin trên nhé!…)

Thank you (in advance) for your cooperation = Cảm ơn về sự hợp tác của bạn.

Dear Daisy. Firstly, thank you so much for your cooperation! (Daisy thân mến. Đầu tiên, cảm ơn về sự hợp tác của bạn!)

Thank you for your consideration = Cảm ơn sự xem xét/ cân nhắc của ông/ bà!

Thank you for your consideration! I’m looking forward to hearing from you. Best regards, Daisy. (Cảm ơn sự cân nhắc của ông/bà! Hy vọng sớm nhận được phản hồi từ ông/bà. Trân trọng, Daisy.)

Thank you for your understanding! = Cảm ơn bạn vì đã thông cảm!

Once again, I apologize for asking you to complete these tasks on your day off. Thank you for your understanding! (Một lần nữa, tôi xin lỗi vì nhờ bạn hoàn thành những việc này vào ngày nghỉ của bạn. Mong bạn thông cảm!)

VI. Một số tình huống cụ thể dùng cảm ơn tiếng Anh

Cùng PREP tổng hợp những câu cảm ơn bằng tiếng Anh dành cho gia đình, bạn bè, đồng nghiệp, v.v dưới đây nhé!

cảm ơn tiếng Anh
Một số tình huống cụ thể dùng cảm ơn tiếng Anh

1. Trong gia đình

Mẫu câu

Nghĩa

Thank you for always being my source of strength and happiness!

Cảm ơn vì đã luôn là nguồn sức mạnh và niềm vui của con!

Thank you for always trusting and supporting me in every decision of mine!

Cảm ơn vì đã luôn tin tưởng và ủng hộ con trong mọi quyết định của con!

Mom and dad, even words cannot describe my gratitude to you.

Bố và mẹ ơi, thậm chí cả từ ngữ cũng không diễn tả được sự biết ơn của con với bố mẹ.

Thank you for being not only a great brother/sister but also an amazing friend!

Cảm ơn vì đã không chỉ là một người anh/chị/ em tuyệt vời mà còn là một người bạn tốt!

2. Đối với vợ/chồng

Mẫu câu

Nghĩa

Thank you for always holding my hands through the ups and downs in life!

Cảm ơn vì đã luôn nắm tay anh/em qua những thăng trầm của cuộc sống!

Thank you for always being my source of energy, joy and support!

Cảm ơn anh/em vì đã luôn là nguồn năng lượng, niềm vui và sự ủng hộ của em/anh!

Having you in my life is a blessing.

Có được anh/ em trong cuộc đời em/anh là một phước lành.

I am very lucky to have you as my life partner.

Anh/Em rất may mắn khi có anh/em làm bạn đời

3. Đối với giáo viên

Mẫu câu

Nghĩa

Thank you for always being my lighthouse and inspirer!

Cảm ơn thầy/cô vì đã luôn là “ngọn hải đăng” và người truyền cảm hứng của em!

Thank you for guiding me through not only lessons but also stages of life!  

Cảm ơn thầy/cô vì đã dìu dắt chúng em qua không chỉ những bài học mà cả những chặng của cuộc đời!

I’m very lucky to have you as my teacher.

Em rất may mắn khi được làm học trò của thầy/cô.

I’m always touched by your warmth, sincerity and devotion.

Em luôn cảm động trước sự ấm áp, chân thành và tận tụy của thầy cô.

4. Đối với bạn bè

Mẫu câu

Nghĩa

Thank you for always being by my side!

Cảm ơn bạn vì đã luôn ở bên cạnh tôi!

Thank you for always being the shoulder for me to lean on when I’m sad or tired!

Cảm ơn bạn vì đã luôn làm bờ vai để tôi dựa vào lúc buồn bã hay mệt mỏi!

Thank you for being my source of energy, happiness and courage!

Cảm ơn bạn vì đã làm nguồn năng lượng, niềm vui và sự can đảm!

You don’t know how grateful I am for what you have done for me.   

Bạn không biết mình cảm kích thế nào về những điều bạn đã làm cho mình đâu.  

5. Khi nhận được quà 

Mẫu câu

Nghĩa

Thank you for this lovely gift! I love it!

Cảm ơn bạn vì món quà đáng yêu này! Tôi thích nó lắm!

How do you know I want this? You are thoughtful as always. Thank you so much! 

Làm sao bạn biết tôi thích món quà này? Bạn vẫn luôn tâm lý như thế. Cảm ơn bạn rất nhiều!

What a meaningful gift! Thanks a lot!

Quả là một món quà ý nghĩa! Cảm ơn nhiều nhé!

You must have put your heart and soul into preparing this present. I can’t thank you enough.    

Bạn ắt hẳn đã dành rất nhiều tâm huyết vào việc chuẩn bị món quà này. Tôi không biết sao mà cảm ơn bạn cho hết.

6. Khi đi nhà hàng

Mẫu câu

Nghĩa

Thank you for your excellent service!

Cảm ơn về dịch vụ xuất sắc của bên bạn!

I’m absolutely content with your service. Thank you so much!

Tôi hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của các bạn. Cảm ơn rất nhiều!

I was very impressed with the staff’s friendliness and sincerity. Thanks for the great experience!

Tôi đã rất bất ngờ với sự thân thiện và sự chân thành của các nhân viên. Cảm ơn về trải nghiệm tuyệt vời!

Thank you for the 10 out of 10 services!

Cảm ơn về dịch vụ 10 trên 10!

7. Trong công việc

Mẫu câu

Nghĩa

I see you as not only my boss but also my inspirer. Thank you for everything!

Tôi xem ông/bà không chỉ như một người sếp mà còn như một người truyền cảm hứng. Cảm ơn vì mọi thứ!

I can’t thank you enough for your support, patience, and valuable pieces of advice.

Tôi cảm ơn sao cho đủ với sự hỗ trợ, sự kiên nhẫn và những lời khuyên quý báu của ông/bà/bạn.

To me, you are not only a co-worker but also a friend or a mentor. Thank you for what you have done for me!

Đối với tôi, bạn không chỉ là một người đồng nghiệp mà bạn còn là một người bạn hay một người cố vấn. Cảm ơn bạn về những gì bạn làm cho tôi!

Thank you so much for making this company, my second family!

Cảm ơn vì đã biến công ty này thành gia đình thứ hai của tôi!

8. Tong báo cáo thực tập

Mẫu câu

Nghĩa

I would like to express my gratitude to the whole company for such an amazing internship.

Tôi muốn bày tỏ sự biết ơn của mình với toàn thể công ty về kỳ thực tập tuyệt vời này.

I would like to sincerely thank the whole company for the support, encouragement, and valuable pieces of advice.

Tôi muốn chân thành cảm ơn cả công ty về sự hỗ trợ,  động viên và những lời khuyên quý báu.

I believe that I have come a long way thanks to this internship. Thank you so much for all of your guidance and encouragement!

Tôi tin rằng tôi đã có một bước tiến xa nhờ vào kỳ thực tập này. Cảm ơn rất nhiều vì tất cả những sự hướng dẫn và động viên của công ty!

No words can describe how thankful I am for this amazing internship. Once again, with all my heart, thank you!

Không từ ngữ nào có thể diễn tả sự cảm kích của tôi về kỳ thực tập tuyệt vời này. Một lần nữa, bằng cả trái tim, cảm ơn công ty!

VII. Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu những cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh bạn nhé!

cảm ơn tiếng Anh
Cách đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng Anh

1. Cách đáp lại lời thông thường

Cách đáp lại thông thường

Dịch nghĩa

You’re welcome!

Không có chi!

Don’t mention it!

Đừng nhắc đến việc đó làm gì!

Never mind!

Có gì đâu!

Anytime!

Lúc nào tôi cũng giúp đỡ vậy thôi. Không có gì đâu.

No big deal!

Không có gì!

Not at all!

Không có gì!

Think nothing of it!

Đừng bận tâm về nó!

That’s alright.

Không có gì đâu.

That’s okay.

Không có gì đâu.

I’m always happy/willing to help.

Tôi luôn vui vẻ/ sẵn sàng giúp đỡ.

2. Cách đáp lại trang trọng

Cách đáp lại trang trọng

Dịch nghĩa

You’re welcome!

Không có chi!

My pleasure!

Vinh hạnh (được giúp ông/ bà)!

Helping you is my pleasure.

Giúp ông/ bà là niềm vinh hạnh của tôi.

The pleasure was mine.

Đó là niềm vinh hạnh của tôi.

It was the least I could do.

Tôi cũng không làm gì to tát hết.

It’s my responsibility.

Đó là trách nhiệm của tôi.

It’s my duty.

Đó là bổn phận của tôi.

Tham khảo thêm các bài viết dưới đây:

Trên đây là tổng hợp 80+ cách nói cảm ơn trong tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất trong từng trường hợp cụ thể. PREP hy vọng rằng thông qua bài viết này sẽ giúp bạn bạn đã phần nào trang bị được tốt hành trang giao tiếp tiếng Anh của mình! Chúc các bạn thành công!

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự