Tìm kiếm bài viết học tập
Thuộc lòng 50+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng!
Đối với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, việc nắm được các từ vựng thông dụng về những chủ đề quen thuộc sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc tạo dựng nền tảng vững chắc, đồng thời giúp người học biết cách áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Hiểu được điều đó, hôm nay PREP sẽ gửi đến bạn 50+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp thường gặp nhất. Chúng ta hãy cùng xem nhé!
Thuộc lòng 50+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề thông dụng!
I. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề
1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày
Đầu tiên, chúng ta cùng đến với một số từ vựng tiếng anh giao tiếp thông dụng nói về các hoạt động trong ngày nhé:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
wake up | tỉnh giấc | Jenny wakes up late because of oversleeping. (Jenny dậy muộn vì ngủ quên.) |
oversleep | ngủ quên | |
have breakfast/ lunch/ dinner | ăn sáng/ trưa/ tối | Hanna has lunch at 12.00 pm. (Hanna ăn trưa vào lúc 12 giờ.) |
prepare lunch | chuẩn bị bữa trưa | Anna's mother prepares lunch for her. (Mẹ của Anna chuẩn bị bữa trưa cho cô.) |
get stuck in traffic jams | bị kẹt xe | John gets stuck in traffic jams during 2 hours. (John bị kẹt xe suốt 2 tiếng.) |
take a nap | ngủ một giấc ngủ ngắn/ chợp mắt/ ngủ trưa | Jenny takes a nap in 15 minutes. (Jenny chợp mắt trong 15 phút.) |
surf the Net/Internet | lướt web/lên mạng | Hanna surf the Internet in her free time. (Hanna lướt mạng trong thời gian rảnh.) |
take a shower | tắm vòi sen | Peter often takes a shower at night. (Peter thường tắm vào ban đêm.) |
go grocery shopping | đi mua thực phẩm | Jenny has to go grocery shopping today. (Jenny phải đi mua thực phẩm vào hôm nay.) |
watch the news | xem tin tức | Anna's grandmother usually watches the new at dinner. (Bà của Anna thường xem tin tức vào bữa tối.) |
stay up late | thức khuya | Daisy stays up late at weekend. (Daisy thức khuya vào cuối tuần.) |
2. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh giới thiệu về bản thân
Khi gặp một ai đó và cần giới thiệu về bản thân thì chúng ta dùng những từ nào nhỉ? Hãy cùng PREP khám phá nhé:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
surname/ last name/ family name (n.) | họ | His first name is Peter but I don't know his surname. (Tên của anh ta là Peter nhưng tôi không biết họ của anh ấy.) |
first name (n.) | tên (chính) | |
middle name (n.) | tên đệm | In Vietnam, the middle name of a girl often is "Thi". (Ở Việt Nam, tên đệm của nữ thường là "Thị".) |
full name (n.) | tên đầy đủ | His full name is Robert Smith. (Tên đầy đủ của anh ấy là Robert Smith.) |
nickname (n.) | biệt danh | Sara has a cute nickname at home. (Sara có một biệt danh dễ thương ở nhà.) |
job (n.) | công việc | John has a dream job. (John có một công việc mơ ước.) |
position (n.) | vị trí công việc | Anna's position is Marketing manager. (Vị trí công việc của Anna là nhà quản lý tiếp thị.) |
hometown (n.) | quê nhà | Anna's hometown is London. (Quê nhà của Anna là ở London.) |
hobby (n.) | sở thích | Playing piano is Anna's hobby. (Chơi đàn piano là sở thích của Anna.) |
living/working motto (n.) | châm ngôn sống/làm việc | Jenny doesn't has a living motto for her. (Jenny không có châm ngôn sống cho cô ấy.) |
3. Từ vựng giao tiếp tiếng Anh về trường học
Bên cạnh đó, khi đi học, chúng ta cũng cần trang bị một số từ vựng tiếng Anh thông dụng sau đây nhé:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
classmate (n.) | bạn cùng lớp | Jenny is my classmate. (Jenny là bạn cùng lớp của tôi.) |
homeroom teacher (n.) | giáo viên chủ nhiệm | Anna's homeroom teacher is quite grumpy. (Giáo viên chủ nhiệm của Anna khá khó tính.) |
principal (n.) | hiệu trưởng | The new principal of John's school is a woman. (Hiệu trưởng mới của trường John là một phụ nữ.) |
timetable/schedule (n.) | thời khóa biểu | Anna's timetable often be changed. (Thời khóa biểu của Anna thường xuyên bị thay đổi.) |
make friends | kết bạn | Hanna made friends with all students in the school. (Hanna kết bạn với tất cả học sinh trong trường.) |
follow the rules | chấp hành nội quy | Every students has to follow the rules. If anyone breaks the rules, they will be punished. (Tất cả học sinh phải chấp hành nội quy. Nếu ai vi phạm thì sẽ bị phạt.) |
break/violate the rules | vi phạm nội quy | |
be good/bad at | giỏi/dở một môn nào đó | Alex is bad at math and struggles with even basic calculations. (Alex kém về toán học và gặp khó khăn trong cả các phép tính cơ bản.) |
do/take/sit an exam | làm một bài kiểm tra | Anna's class has to do an exam in this month. (Lớp của Anna phải làm một bài kiểm tra vào tháng này.) |
pass/fail an exam | đậu/rớt một bài kiểm tra | Harry has passed an exam last week. (Harry đã đậu bài kiểm tra tuần trước.) |
graduate (from ) | tốt nghiệp (trường nào đó) | Anna graduated from her university. (Anna đã tốt nghiệp trường đại học của cô ấy.) |
drop out of school | thôi/bỏ/ngừng học | Peter has dropped out of school for 2 months. (Peter đã bỏ học được 2 tháng.) |
4. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về công ty
Tiếp theo, chúng mình hãy tìm xem một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ở công ty dưới đây nhé:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
department (n.) | phòng/ban | Kathy is the head of the geography department. (Kathy là trưởng khoa địa lý.) |
manager (n.) | trưởng phòng | Jenny demanded to speak to the manager. (Jenny yêu cầu cần nói chuyện với trưởng phòng.) |
co-worker (n.) | đồng nghiệp | My co-worker is very friendly. (Đồng nghiệp của tôi rất thân thiện.) |
workload (n.) | khối lượng công việc | Jenny's workload is very large. (Khối lượng công việc của Jenny rất lớn.) |
report (n.) | báo cáo | Hanna must write a monthly report. (Hanna phải viết báo cáo hàng tháng.) |
project (n.) | dự án | Harry's doing a class project on pollution. (Harry đang làm một dự án lớp học về ô nhiễm.) |
meet a deadline | xong deadline | Jenny has to meet a deadline tonight. (Jenny phải xong một deadline tối nay.) |
miss a deadline | trễ hạn một công việc/nhiệm vụ | Daisy miss a deadline of work. (Daisy bỏ lỡ thời hạn làm việc.) |
attend a meeting | tham dự một cuộc họp | Jenny attends a meeting with director of company. (Jenny tham dự cuộc họp cùng ban giám đốc công ty.) |
5. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về trạng thái cảm xúc
Cuối cùng, để bộc lộ cảm xúc của mình, PREP sẽ đưa ra cho bạn một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp thể hiện cảm xúc thông dụng sau:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
happy (adj.) | vui vẻ | Kathy is very happy because of passing this exam. (Kathy rất vui vì đỗ bài kiểm tra này.) |
surprised (adj.) | bất ngờ | Jenny was surprised by this gift. (Jenny rất bất ngờ vì món quà này.) |
shocked (adj.) | sốc | Anna was shocked by John betraying her. (Anna sốc vì John phản bội cô ấy) |
nervous (adj.) | lo lắng | Peter was nervous before the interview. (Peter hồi hộp trước buổi phỏng vấn.) |
sad/ blue (adj.) | buồn | Hanna is sad because of low mark. (Hanna buồn vì điểm kém.) |
angry (adj.) | tức giận (mức độ cao) | Jenny was angry because her son broke the flowerpot. (Jenny tức giận vì con trai cô ấy làm vỡ lọ hoa.) |
satisfied (adj.) | thỏa mãn/hài lòng | The teacher is satisfied with Harry's presentation. (Cô giáo hài lòng với bài thuyết trình của Harry.) |
disappointed (adj.) | thất vọng | Peter's parents were disappointed with him. (Bố mẹ của Peter thất vọng về anh ấy.) |
II. Cách học từ vựng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- Lựa chọn học trước những chủ đề quen thuộc thường xuyên ứng dụng:
- Để nâng cao tác dụng và tiết kiệm thời gian học từ vựng tiếng Anh giao tiếp thì bạn cần xác định rõ ràng ngay từ đầu những chủ đề từ vựng quan trọng và cần thiết với bạn nhất.
- Hãy tập trung học từ vựng tiếng Anh giao tiếp phục vụ cho một lĩnh vực, chuyên ngành nhất định mà chúng ta đang theo học và đang làm việc để trực tiếp bổ trợ cho việc giao tiếp hàng ngày. Mục đích chính là để tiết kiệm thời gian và “dung lượng” não bộ cho những từ vựng thật sự có tính ứng dụng cao.
- Thường xuyên ghi chú với sổ tay:
- Lưu ý tiếp theo về việc học từ vựng tiếng Anh giao tiếp đó chính là tầm quan trọng của việc ghi chú. Việc ghi chép lại từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn hệ thống kiến thức cũng như ôn tập và tra cứu từ vựng một cách dễ dàng hơn.
- Phân loại từ vựng theo từ loại (động từ, danh từ, tính từ…) hoặc có thể ghi chú theo từng nhóm Word family. Ngoài ra, hãy kẻ thêm các cột ghi chú về cách phát âm, ví dụ, những cấu trúc thường gặp với từ vựng đó.
- Học từ vựng thông qua Flashcard:
- Một phương pháp học từ vựng quen thuộc nhưng không bao giờ ngừng được ưa chuộng chính là thông qua Flashcard. Flashcard thường ở dưới dạng một tấm thẻ với một mặt là từ vựng và phiên âm, một mặt là nghĩa và hình ảnh sinh động.
- Khi ôn tập, bạn có thể nhìn mặt hình ảnh rồi tự nói nghĩa và sau đó kiểm tra lại ở mặt sau. Flashcard vốn nhỏ gọn nên dễ dàng mang theo bất cứ đâu để học.
- Phương pháp học từ vựng qua truyện chêm: Bạn có thể chèn các từ vựng tiếng Anh mà bạn muốn học vào trong một câu chuyện. Tiếp theo, bạn sẽ đoán nghĩa, hiểu và nhớ nội dung câu chuyện. Điều này giúp bạn có ấn tượng với từ vựng đó trong ngữ cảnh và tình huống của câu chuyện. Cùng xem đoạn chuyện chêm dưới đây để hiểu rõ về phương pháp học này nhé.
III. Sách từ vựng tiếng Anh giao tiếp
1. Ship or Sheep
Đây là cuốn sách cải thiện khả năng phát âm từ vựng giao tiếp chuẩn. Sách Ship or Sheep phù hợp cho những người mới bắt đầu học hoặc những người muốn nâng cao trình độ tiếng Anh trong công việc hàng ngày. Không chỉ cung cấp các chủ đề từ vựng, Ship or Sheep giúp bạn chuẩn hóa tất cả các cách phát âm và các âm cặp trong tiếng Anh. Ngoài ra, nó cũng giúp bạn học cách đọc đúng ngữ điệu, trọng âm và trọng tâm câu khi giao tiếp.
2. Listen in
Listen in là bộ giáo trình 3 trong 1 giúp rèn luyện cùng lúc 3 kỹ năng là Nghe, Nói, Phát âm. Bộ giáo trình này sẽ hỗ trợ rất nhiều người học trong quá trình nhập môn học Tiếng Anh. Listen in mở đầu bằng những đoạn hội thoại giao tiếp ngắn, đơn giản và độ khó được nâng dần theo từng bài. Bạn có thể dễ dàng học được các từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong bài.
3. Cambridge English Skills Real Listening & Speaking
Cambridge English Skills Real Listening & Speaking giúp người học luyện nghe ở mức cơ bản nhất với các từ vựng đơn giản trong giao tiếp. Cuốn sách được biên soạn đặc biệt dành cho người lớn và thanh niên muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh ở mọi nơi, như công sở, đi du lịch, du học, kết bạn… Được biên soạn xoay quanh các chủ đề “Work and Study” và “Social and Travel”. Bộ sách rèn luyện sự tự tin của bạn thông qua các hoạt động dựa trên những tình huống giao tiếp hàng ngày.
IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh giao tiếp
Bài tập: Điền từ vựng đã học phù hợp vào chỗ trống
- Last week, Kathy _____ the Math exam. Kathy was very sad.
- My _____ are very friendly. They help me a lot with my work in the company.
- Jenny feels nervous when she gives a _____ Jenny can’t speak well in front of lots of people.
- Our _____ is a good leader. Everyone in the department likes him.
- Yesterday, Kathy _____ a deadline, and her boss wasn’t happy.
- My _____ was heavy last week, so I couldn’t leave the company before 8 pm.
- People in Marketing ______ are good at talking to people.
- Harry _____ out of school when he was 16 years old.
- Jenny is writing an important ______ She needs to send it to her boss before 2 pm.
- When Kathy was in high school, she always ______ the rules. Her teacher always worried about her.
- Sara ______ from a famous university.
- Our ______ takes care of his students carefully.
Đáp án
- failed
- co-workers
- presentation
- manager
- missed
- workload
- Department
- dropped
- report
- broke
- graduated
- homeroom teacher
V. Lời Kết
Hy vọng với những từ vựng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất mà PREP đem lại sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng hiệu quả để có thể tự tin giao tiếp ở bất kì lĩnh vực nào trong cuộc sống hàng ngày.
Đừng quên, các thầy cô tại Prep luôn đồng hành cùng bạn vì vậy hãy chọn ngay cho mình 1 khóa học phù hợp với mục tiêu của riêng bạn nhé.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!