Tìm kiếm bài viết học tập

300+ bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh chuẩn format đề THPTQG môn Anh

Khi làm bài tập từ đồng nghĩa trái nghĩa tiếng Anh, bạn có bao giờ rơi vào tình huống "biết từ đó nhưng lại hiểu sai nghĩa vì không phân biệt được từ trái nghĩa"? Hoặc trong một bài đọc, bạn chọn sai đáp án chỉ vì nhầm lẫn giữa “optimistic” và “pessimistic”? Những lỗi tưởng chừng nhỏ này lại là nguyên nhân khiến nhiều sĩ tử mất điểm đáng tiếc trong kỳ thi THPT Quốc gia. Đó là lý do vì sao việc luyện bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh không chỉ quan trọng, mà còn là yếu tố quyết định đến sự chính xác và phản xạ ngôn ngữ của bạn.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tập trung khai thác một chủ điểm cực kỳ hữu ích: bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh – một mảng kiến thức vừa mang tính nền tảng, vừa là “điểm gỡ điểm” hiệu quả cho các bạn học sinh cấp ba đang ôn thi đại học.

Từ trái nghĩa (antonyms) không đơn thuần là cặp từ đối lập, mà còn là chìa khóa để hiểu sâu hơn về sắc thái nghĩa của từ vựng, ngữ cảnh sử dụng, và cách xây dựng lập luận trong kỹ năng Viết cũng như Nói. Khi bạn nắm chắc được một từ, nhưng lại không biết từ trái nghĩa của nó, bạn đang bỏ qua một nửa sức mạnh ngôn ngữ mà từ đó mang lại. Đặc biệt trong đề thi THPT Quốc gia, dạng bài tìm từ trái nghĩa xuất hiện ngày càng phổ biến dưới dạng trắc nghiệm, yêu cầu học sinh không chỉ nắm nghĩa mà còn phải phân biệt tinh tế giữa các lựa chọn gây nhiễu (distractors). Việc luyện tập thường xuyên với các bài tập từ trái nghĩa sẽ giúp bạn:

  • Tăng vốn từ và khả năng phản xạ từ vựng

  • Phân tích lựa chọn đúng và loại bỏ phương án nhiễu

  • Cải thiện khả năng suy luận ngữ nghĩa trong bài đọc và bài nghe

  • Tự tin hơn khi viết và nói tiếng Anh một cách logic và linh hoạt

Bài viết này sẽ mang đến cho bạn một chuỗi bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh được thiết kế theo định dạng chuẩn thi THPT Quốc gia, kèm đáp án chi tiết. Hãy bắt đầu luyện tập và khám phá sự thú vị của từ trái nghĩa – bước đệm cho điểm số bứt phá!

bai-tap-tu-trai-nghia-tieng-anh
Bài tập từ trái nghĩa trong tiếng Anh

I. Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là gì

Trong tiếng Anh, từ trái nghĩa (tiếng Anh: antonyms) là những từ có nghĩa đối lập hoặc ngược nhau hoàn toàn. Đây là một trong những cách hiệu quả nhất để mở rộng vốn từ vựng và hiểu sâu hơn về sắc thái của từng từ. Khi học một từ mới, việc nắm được cả nghĩa trái ngược của từ đó sẽ giúp bạn sử dụng linh hoạt hơn trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ:

  • Hot (nóng) – Cold (lạnh)

  • Happy (vui vẻ) – Sad (buồn bã)

  • Early (sớm) – Late (muộn)

Có mấy loại từ trái nghĩa trong tiếng Anh?

  1. Trái nghĩa tuyệt đối (gradable antonyms):
    Là những cặp từ thể hiện hai thái cực đối lập trong cùng một thang đo.
    → Big – Small, Tall – Short, Fast – Slow

  2. Trái nghĩa bổ sung (complementary antonyms):
    Là những cặp từ mà khi một từ đúng, từ còn lại sẽ sai, không có trung gian.
    → Dead – Alive, True – False, Male – Female

  3. Trái nghĩa quan hệ (relational antonyms):
    Là các cặp từ có quan hệ qua lại, tồn tại trong mối quan hệ tương hỗ.
    → Buy – Sell, Give – Receive, Parent – Child

Việc hiểu và sử dụng từ trái nghĩa không chỉ giúp bạn làm tốt các bài tập trắc nghiệm trong đề thi THPT Quốc gia mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong quá trình học tiếng Anh. Đây là phần kiến thức nền tảng mà bất kỳ người học nào cũng nên nắm vững.

tu-trai-nghia-la-gi.png

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh

II. Các bước làm dạng bài từ trái nghĩa tiếng Anh

Dạng bài tìm từ trái nghĩa (antonym) là một phần quen thuộc trong đề thi tiếng Anh THPT Quốc gia. Tuy không quá phức tạp, nhưng nếu không có chiến lược làm bài đúng, bạn dễ bị nhầm lẫn giữa các đáp án gây nhiễu. Dưới đây là 5 bước đơn giản và hiệu quả giúp bạn xử lý dạng bài này nhanh và chính xác hơn:

Bước 1: Đọc kỹ câu và xác định ngữ cảnh

Trước tiên, hãy đọc toàn bộ câu hỏi một cách cẩn thận để hiểu ngữ cảnh sử dụng của từ được gạch chân. Một từ có thể mang nhiều nghĩa, nên việc hiểu ngữ cảnh là chìa khóa để chọn được đáp án đúng.

Ví dụ: She was reluctant to accept the invitation. → Ở đây “reluctant” mang nghĩa "miễn cưỡng", không phải “do dự”.

Bước 2: Xác định nghĩa chính xác của từ gạch chân

Sau khi hiểu ngữ cảnh, hãy xác định rõ nghĩa của từ được gạch chân. Bạn có thể:

  • Nghĩ đến nghĩa tiếng Việt tương đương

  • Suy luận qua gốc từ, tiền tố (prefix), hậu tố (suffix)

Bước 3: Phân tích từng phương án lựa chọn

So sánh từng đáp án và xác định:

  • Nghĩa của mỗi từ

  • Từ nào trái nghĩa rõ ràng nhất với từ gạch chân

  • Loại bỏ các từ đồng nghĩa, không liên quan hoặc mang sắc thái sai

Bước 4: Dùng phương pháp loại trừ

Loại bỏ lần lượt những đáp án:

  • Không đúng về nghĩa

  • Không phù hợp với ngữ cảnh

  • Có thể là “gây nhiễu” vì gần nghĩa

Bước 5: Kiểm tra lại toàn câu sau khi chọn đáp án

Cuối cùng, thử thay đáp án vào vị trí của từ gạch chân xem:

  • Câu có hợp lý không?

  • Có tạo ra nghĩa ngược lại một cách rõ ràng không?

cac-buoc-lam-tu-trai-nghia.png
Các bước làm dạng bài từ trái nghĩa tiếng Anh

III. Một số bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh

Sau đây là 300+ bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh chuẩn chỉnh theo format đề minh họa môn Anh THPT Quốc gia. Các bài tập này đều có đáp án cụ thể, đi kèm là những lời giải thích chi tiết nhất giúp bạn dễ dàng kiểm tra đáp án, phát hiện lỗi sai cũng như phần kiến thức còn thiếu của bản thân để bù đắp kịp thời.

Bài tập 1: Chọn từ có nghĩa trái ngược với từ được gạch chân (Instructions: Choose the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined word).

  1. He was reluctant to join the party.

    • A. willing

    • B. careful

    • C. hesitant

    • D. nervous

  2. The young girl is very courteous to her elders.

    • A. polite

    • B. rude

    • C. respectful

    • D. kind

  3. She’s always optimistic about her future.

    • A. positive

    • B. realistic

    • C. pessimistic

    • D. cheerful

  4. The instructions were explicit and easy to follow.

    • A. confusing

    • B. direct

    • C. clear

    • D. vague

  5. He is a generous man who donates a lot to charity.

    • A. selfish

    • B. kind

    • C. mean

    • D. helpful

  6. I find this place really peaceful.

    • A. busy

    • B. calm

    • C. noisy

    • D. quiet

  7. The manager was furious when he saw the mistake.

    • A. calm

    • B. angry

    • C. upset

    • D. annoyed

  8. He is indifferent to politics.

    • A. interested

    • B. neutral

    • C. involved

    • D. supportive

  9. She tried to conceal her disappointment.

    • A. show

    • B. hide

    • C. explain

    • D. ignore

  10. The criminal was captured by the police.

    • A. released

    • B. arrested

    • C. caught

    • D. imprisoned

Đáp án:

  1. A

  2. B

  3. C

  4. D

  5. C

  6. C

  7. A

  8. A

  9. A

  10. A

Bài tập 2: Chọn từ có nghĩa trái ngược với từ được gạch chân (Instructions: Choose the word that is OPPOSITE in meaning to the underlined word in each sentence.)

  1. The teacher was lenient with the students who submitted their work late.

    • A. strict

    • B. kind

    • C. caring

    • D. helpful

  2. She felt elated after receiving the scholarship.

    • A. proud

    • B. delighted

    • C. depressed

    • D. excited

  3. The company faced a temporary shutdown during the crisis.

    • A. immediate

    • B. short-term

    • C. permanent

    • D. sudden

  4. He is known for his integrity in business.

    • A. honesty

    • B. loyalty

    • C. dishonesty

    • D. fairness

  5. That movie was so tedious that I almost fell asleep.

    • A. boring

    • B. exciting

    • C. long

    • D. meaningless

  6. Their apartment is quite spacious.

    • A. comfortable

    • B. clean

    • C. cramped

    • D. wide

  7. Her voice was barely audible from the back of the hall.

    • A. loudly

    • B. slightly

    • C. clearly

    • D. harshly

  8. The water in this river is shallow near the shore.

    • A. narrow

    • B. wide

    • C. deep

    • D. clear

  9. The manager approved our vacation request.

    • A. signed

    • B. canceled

    • C. denied

    • D. accepted

  10. He was confident about the test results.

    • A. nervous

    • B. certain

    • C. hopeful

    • D. relaxed

Đáp án: 

  1. A

  2. C

  3. C

  4. C

  5. B

  6. C

  7. C

  8. C

  9. C

  10. A

Bạn có thể tải bản PDF 300+ bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh dưới đây để ôn luyện thi THPT Quốc gia môn Anh hiệu quả mỗi ngày:

300+ BÀI TẬP TỪ TRÁI NGHĨA TIẾNG ANH CÓ ĐÁP ÁN

bai-tap-tu-trai-nghia.png
Bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh chuẩn format

Với 300+ bài tập từ trái nghĩa tiếng Anh và một số phương pháp giúp bạn chinh phục dạng bài tìm từ trái trong đề thi THPT Quốc Gia tiếng Anh, Prep hi vọng đã phần nào giúp các bạn tự tin hơn để xử đẹp các câu hỏi thuộc dạng bài này trong phòng thi thực chiến.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

Bài viết này được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học của PREP.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
get prep on Google Playget Prep on app store
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
mail icon - footerfacebook icon - footer
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI
 global sign trurst seal