Tìm kiếm bài viết học tập
Kiến thức - Bài tập từ loại tiếng Anh lớp 7 có đáp án
Từ loại là phần kiến thức ngữ pháp quan trọng trong chương trình tiếng Anh lớp 7. Trong bài viết này PREP sẽ tóm tắt kiến thức về từ loại cùng phần bài tập từ loại tiếng Anh lớp 7 có đáp án chi tiết. Tham khảo ngay!

I. Kiến thức về từ loại tiếng Anh lớp 7
Trước khi tìm hiểu về bài tập từ loại tiếng Anh lớp 7, hãy cùng PREP điểm qua phần kiến thức ngữ pháp tiếng 7 về từ loại (Word Form) ngay dưới đây nhé!
1. Danh từ (Noun) – N
📌 Định nghĩa: Danh từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, sự vật, hiện tượng, khái niệm, hoặc cảm xúc.
📌 Phân loại:
-
Danh từ đếm được (Countable Nouns): Có thể đếm được, dùng với số nhiều.
-
Ex: book (quyển sách), apple (quả táo), chair (cái ghế)
-
-
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Không thể đếm trực tiếp, thường dùng với lượng từ như "some", "much", "a lot of".
-
Ex: water (nước), rice (gạo), information (thông tin)
-
-
Danh từ số ít (Singular Nouns) và Danh từ số nhiều (Plural Nouns):
-
Ex: a dog (một con chó) → dogs (những con chó)
-
-
Danh từ chung (Common Nouns) và Danh từ riêng (Proper Nouns):
-
Ex: city (thành phố) → Hanoi, London (danh từ riêng)
-
📝 Ví dụ:
-
I have two books. (Tôi có hai quyển sách.)
-
Water is important for life. (Nước rất quan trọng cho cuộc sống.)
Tham khảo thêm bài viết:

2. Động từ (Verb) – V
📌 Định nghĩa: Động từ diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
📌 Phân loại:
-
Động từ thường (Action Verbs): play, study, eat, drink,...
-
Động từ to be: am, is, are, was, were
-
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): can, could, may, might, will, shall, should, must
-
Động từ có quy tắc & bất quy tắc (Regular & Irregular Verbs)
-
Ex: work – worked – worked (có quy tắc)
-
Ex: go – went – gone (bất quy tắc)
-
📝 Ví dụ:
-
I play football every day. (Tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
-
She is a student. (Cô ấy là một học sinh.)

3. Tính từ (Adjective) – Adj
📌 Định nghĩa: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, giúp mô tả đặc điểm, trạng thái.
📌 Phân loại:
-
Tính từ miêu tả (Descriptive Adjectives): big, small, beautiful, ugly,...
-
Tính từ chỉ số lượng (Quantitative Adjectives): many, some, few, several,...
-
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives): my, your, his, her, our, their
-
Tính từ so sánh (Comparative & Superlative Adjectives):
-
So sánh hơn: bigger, more beautiful
-
So sánh nhất: biggest, most beautiful
-
📝 Ví dụ:
-
She has a beautiful dress. (Cô ấy có một chiếc váy đẹp.)
-
This car is faster than that one. (Chiếc xe này nhanh hơn chiếc kia.)

4. Trạng từ (Adverb) – Adv
📌 Định nghĩa: Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, giúp làm rõ cách thức, thời gian, tần suất, mức độ,...
📌 Phân loại:
-
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner): quickly, slowly, well, badly
-
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency): always, often, sometimes, never
-
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time): now, yesterday, soon, later
-
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place): here, there, everywhere
-
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree): very, too, enough, quite
📝 Ví dụ:
-
She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
-
I always wake up early. (Tôi luôn dậy sớm.)

II. Cách làm bài tập từ loại tiếng Anh lớp 7
Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn các bước làm bài tập từ loại tiếng Anh lớp 7, tham khảo ngay!
1. Bước 1: Đọc kỹ câu và xác định từ cần tìm
-
Xác định từ được yêu cầu xác định từ loại (từ gạch chân hoặc in đậm).
-
Đọc toàn bộ câu để hiểu ngữ cảnh của từ đó.
Ví dụ:
-
She runs very fast. (Cô ấy chạy rất nhanh.)
-
This is a beautiful dress. (Đây là một chiếc váy đẹp.)
-
He studies carefully for the exam. (Anh ấy học cẩn thận cho kỳ thi.)
2. Bước 2: Nhận diện đặc điểm của từ loại
Mỗi từ loại có đặc điểm riêng, hãy ghi nhớ các dấu hiệu nhận diện sau:
-
Danh từ (Noun)
-
Động từ (Verb)
-
Diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
-
Có thể chia theo thì (V-ing, V-ed, V-s/es).
-
Thường đứng sau chủ ngữ trong câu.
-
-
Tính từ (Adjective)
-
Mô tả đặc điểm của danh từ hoặc đại từ.
-
Thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ to be (is, am, are, was, were).
-
-
Trạng từ (Adverb)
-
Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
-
Thường có hậu tố -ly (quickly, carefully, beautifully).
-
3. Bước 3: Kiểm tra vị trí của từ trong câu
-
Đứng trước danh từ? → Có thể là tính từ.
-
Đứng sau chủ ngữ? → Có thể là động từ.
-
Có hậu tố -ly? → Có thể là trạng từ.
-
Nối hai mệnh đề? → Có thể là liên từ.
Ví dụ:
-
She quickly finished her homework.
→ "quickly" đứng trước động từ finished → trạng từ (Adverb). -
He is a careful driver.
→ "careful" đứng trước danh từ driver → tính từ (Adjective). -
The book is on the table.
→ "on" đứng trước danh từ the table → giới từ (Preposition).

III. Bài tập từ loại tiếng Anh lớp 7 có đáp án
Nhanh tay hoàn thành bài tập từ loại tiếng Anh lớp 7 có đáp án ngay dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Xác định từ in đậm thuộc loại nào
-
She is my best friend.
-
I always wake up early.
-
This book is very interesting.
-
The cat is sleeping under the table.
-
I like tea but I don’t like coffee.
-
Wow! This is amazing!
-
He plays football every weekend.
-
I bought a new laptop yesterday.
-
He gave me a gift for my birthday.
-
We went to the park because the weather was nice.
Bài tập 2: Điền từ đúng dạng vào chỗ trống dựa vào từ trong ngoặc.
-
She is a very __________ girl. (beauty)
-
He ran __________ to catch the bus. (quick)
-
I love reading __________. (book)
-
She __________ in the school choir. (sing)
-
The weather today is __________ than yesterday. (cold)
-
I saw a __________ cat in the garden. (black)
-
He drives very __________. (careful)
-
There are many __________ in the zoo. (animal)
-
He is the __________ player in the team. (good)
-
They __________ went to the park. (happy)
Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.
-
She speaks English __________. (fluent / fluently)
-
I feel __________ today. (happy / happily)
-
The cake tastes __________. (delicious / deliciously)
-
This is the __________ book I have ever read. (interesting / interestingly)
-
He drives __________ than his brother. (careful / more carefully)
-
That was a __________ decision. (wise / wisely)
-
He ran very __________. (fast / fastly)
-
The boy looked at me __________. (angry / angrily)
-
The flowers smell __________. (sweet / sweetly)
-
We were all very __________ about the trip. (excited / excitedly)
Bài tập 4: Mỗi câu sau có một lỗi sai về từ loại. Hãy tìm và sửa lỗi.
-
She sings very good.
-
He runs more faster than me.
-
She is a very happily girl.
-
My mother is a beauty woman.
-
I go to school in bus.
-
She speak English fluently.
-
That is the most funniest joke ever.
-
The weather today is most colder than yesterday.
-
The cat jumped on the table angry.
-
This is the bestest cake I have ever eaten.
Tham khảo thêm bài viết:
2. Đáp án
Bài tập 1 |
|
Bài tập 2 |
|
Bài tập 3 |
|
Bài tập 4 |
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn chi tiết kiến thức về từ loại cùng phần bài tập từ loại tiếng Anh lớp 7 cùng đáp án chi tiết. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học và luyện đề tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.