Tìm kiếm bài viết học tập
Hướng dẫn làm bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 9
Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 9 thường xuyên xuất hiện trong các bài thi 15 phút, giữa kỳ hay cuối kỳ. Vậy làm thế nào để hoàn thành dạng bài tập sắp xếp câu hiệu quả? Cùng PREP theo dõi ngay dưới đây bạn nhé!

I. Kiến thức lý thuyết sắp xếp lại câu tiếng Anh
Để sắp xếp câu một cách chính xác, cần nắm rõ các quy tắc cơ bản về trật tự từ trong tiếng Anh. Cùng PREP tổng hợp lý thuyết và nguyên tắc quan trọng sau đây:
1. Cấu trúc cơ bản của câu trong tiếng Anh
Câu đơn trong tiếng Anh thường tuân theo thứ tự:
Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) + Tân ngữ (Object) + Trạng từ (Adverbial)
Ví dụ:
-
He (Chủ ngữ) + plays (Động từ) + football (Tân ngữ) + in the park (Trạng ngữ).
-
She (Chủ ngữ) + is (Động từ tobe) + studying (Động từ chính) + right now (Trạng từ).

2. Trật tự từ trong câu
Trong câu phức tạp hơn, trật tự từ phải được sắp xếp chính xác dựa trên chức năng của từng từ hoặc cụm từ trong câu. Cùng PREP tìm hiểu nguyên tắc sắp xếp câu phức dưới đây bạn nhé!
2.1. Vị trí của trạng từ
Trạng từ chỉ cách thức (how), địa điểm (where), thời gian (when), lý do (why) thường được đặt ở sau động từ và ở cuối câu hoặc giữa câu (nếu trạng từ ngắn).
Thứ tự của trạng từ là:
Cách thức (Manner) + Địa điểm (Place) + Thời gian (Time)
Ví dụ:
-
She danced beautifully at the party last night. (Cô ấy nhảy rất đẹp ở bữa tiệc tối qua.)
-
My mother learns to cook professionally 3 years ago. (Mẹ tôi học nấu ăn chuyên nghiệp cách đây 3 năm.)

2.2. Vị trí của tính từ
Tính từ đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Nếu có nhiều tính từ, thứ tự sắp xếp thường theo quy tắc “OSASCOMP”:
Ý kiến (Opinion) + Kích cỡ (Size) + Tuổi (Age) + Hình dáng (Shape) + Màu sắc (Color) + Quốc tịch (Origin) + Chất liệu (Material) + Mục đích (Purpose).
Ví dụ:
-
A beautiful big old round red American wooden sleeping bed. (Một chiếc giường ngủ bằng gỗ của Mỹ, màu đỏ, tròn, cũ, lớn, và đẹp.)
-
A charming tall young slim blonde French woman. (Một người phụ nữ Pháp tóc vàng, mảnh mai, trẻ tuổi, cao, quyến rũ.)
Ngoài ra tính từ còn có thể đứng sau động từ tobe hoặc động từ tình thái làm bổ ngữ để bổ sung đặc điểm cho chủ ngữ:
-
She is young and beautiful. (Cô ấy trẻ trung và xinh đẹp.)
-
That tuxedo cat looks manly with a bow tie in his neck. (Chú mèo tuxedo đó trông rất nam tính với chiếc nơ ở cổ.)
2.3. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất như always, usually, often, sometimes, never thường đứng trước động từ chính hoặc sau động từ "to be." Ví dụ:
-
She always arrives on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)
-
He is never late. (Anh ấy không bao giờ đến muộn.)
2.4. Trật tự các từ để hỏi trong câu
Khi có nhiều từ để hỏi (who, what, where, when, why, how) cần xác định từ phù hợp với ngữ cảnh và vị trí trong câu. Ví dụ:
-
Where did you go last night? (Tối qua bạn đã đi đâu?)
-
What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
2.5. Mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề chính
Khi câu có mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) và mệnh đề chính (main clause), thứ tự mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính, nhưng cần chú ý đặt dấu phẩy khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước.
Ví dụ:
-
If you work hard, you will succeed. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
-
You will succeed if you work hard. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ thành công.)
II. Hướng dẫn làm bài tập sắp xếp lại câu tiếng Anh
Cùng PREP điểm danh các dạng bài tập sắp xếp lại câu trong tiếng Anh lớp 9 dưới đây bạn nhé!
1. Sắp xếp lại câu từ các từ/cụm từ đã cho
Ở dạng bài này, người học sẽ được cung cấp một nhóm từ hoặc cụm từ không theo thứ tự, và nhiệm vụ là sắp xếp chúng thành câu hoàn chỉnh theo cấu trúc chuẩn của câu tiếng Anh. Ví dụ:
-
at / 5 PM / met / we / the cafe / yesterday. ➞ We met at the cafe at 5 PM yesterday. (Hôm qua chúng tôi gặp nhau ở quán cà phê lúc 5 giờ chiều.)
-
his homework / finishes / he / after dinner / always. He always finishes his homework after dinner. ➞ (Anh ấy luôn hoàn thành bài tập về nhà sau bữa tối.)

Phương pháp làm bài:
-
Xác định chủ ngữ và động từ chính.
-
Xác định các thành phần khác như tân ngữ, trạng từ, tính từ.
-
Tuân theo trật tự từ cơ bản: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Trạng ngữ.
2. Sắp xếp câu hỏi từ các từ đã cho
Dạng bài này yêu cầu người học sắp xếp các từ thành câu hỏi đúng ngữ pháp. Thường là câu hỏi Yes/No hoặc câu hỏi có wh-questions. Ví dụ:
-
your name / what / is? ➞ What is your name? (Tên của bạn là gì?)
-
you / like / do / tea? ➞ Do you like tea? (Bạn có thích dùng trà hay không?)
Phương pháp làm bài:
-
Xác định động từ chính và chủ ngữ.
-
Nếu là câu hỏi Yes/No, đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ.
-
Với câu hỏi wh-questions, từ để hỏi sẽ đứng đầu câu.
3. Sắp xếp lại câu với mệnh đề phụ thuộc
Dạng này phức tạp hơn, yêu cầu người học phải sắp xếp lại câu có chứa cả mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc. Các từ nối phổ biến như when, if, because, although thường được sử dụng. Ví dụ:
-
was late / he / because / the bus / missed / he. ➞ He was late because he missed the bus. (Anh ấy đến muộn vì lỡ chuyến xe buýt.)
-
I / was sleeping / while / it / started / raining. ➞ It started raining while I was sleeping. (Trời bắt đầu mưa khi tôi đang ngủ.)
Phương pháp làm bài:
-
Xác định mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc.
-
Sắp xếp sao cho đúng ngữ pháp và hợp lý về mặt ngữ nghĩa.
-
Đặt dấu phẩy nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính.
4. Sắp xếp câu điều kiện
Dạng bài này yêu cầu sắp xếp lại câu điều kiện theo cấu trúc đúng. Ví dụ:
-
the weather / better / we / if / will go / is. ➞ If the weather is better, we will go. (Nếu thời tiết tốt hơn, chúng tôi sẽ đi.)
-
she / come / would / she / if / knew / about the party. ➞ She would come if she knew about the party. (Cô ấy sẽ đến nếu cô ấy biết về bữa tiệc.)
Phương pháp làm bài:
-
Xác định mệnh đề điều kiện và mệnh đề kết quả.
-
Sắp xếp theo cấu trúc câu điều kiện loại 1, 2, hoặc 3 tùy theo ngữ cảnh.
5. Sắp xếp câu đảo ngữ
Dạng bài này yêu cầu sắp xếp lại câu đảo ngữ, thường gặp trong các câu điều kiện, câu với trạng từ phủ định như never, seldom, hardly, no sooner, v.v. Ví dụ:
-
he / never / late / is / to / work. ➞ Never is he late to work. (Không bao giờ anh ấy đi làm muộn.)
-
had / no sooner / left / than / it / started / raining / he. ➞ No sooner had he left than it started raining. (Anh vừa rời đi thì trời bắt đầu mưa.)
Phương pháp làm bài:
-
Xác định trạng từ hoặc cấu trúc yêu cầu đảo ngữ.
-
Đưa trợ động từ lên trước chủ ngữ và giữ đúng trật tự các thành phần còn lại.
6. Sắp xếp câu bị động
Dạng bài này yêu cầu chuyển câu từ câu chủ động sang câu bị động và sắp xếp đúng các từ trong câu bị động. Ví dụ:
-
the room / cleaned / yesterday / was. ➞ The room was cleaned yesterday. (Căn phòng đã được dọn dẹp ngày hôm qua.)
-
the letter / by / her / written / was / last week. ➞ The letter was written by her last week. (Bức thư được cô ấy viết vào tuần trước.)
Phương pháp làm bài:
-
Xác định chủ ngữ và động từ.
-
Đưa chủ ngữ bị động lên đầu câu, chia động từ chính ở dạng bị động (to be + V3).
-
Bổ sung trạng từ, tân ngữ, giới từ nếu cần thiết.
III. Bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 9
Để hiểu rõ hơn cách làm bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 9, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập thực hành ngay dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Sắp xếp các tính từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
-
She has a ___ (silk, beautiful, red) dress.
-
He bought a ___ (new, shiny, Italian) car last week.
-
They live in a ___ (big, old, stone) house.
-
She found a ___ (small, green, plastic) toy.
-
It was a ___ (amazing, ancient, Egyptian) statue.
-
We stayed at a ___ (cozy, little, wooden) cabin.
-
She wore a ___ (cotton, lovely, blue) sweater.
-
He has a ___ (modern, spacious, white) office.
-
They adopted a ___ (cute, young, brown) puppy.
-
I saw a ___ (large, rectangular, wooden) table.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh:
-
the / at / students / library / studying / are.
-
rain / we / if / will / it / doesn't / go / hiking.
-
the / who / teacher / teaches / my / is / English.
-
nowhere / could / he / be / found.
-
a / she / beautiful / bought / blue / dress / yesterday.
-
because / tired / was / he / went / to / bed / early.
-
knew / she / would / if / she / come / about / the party.
-
they / failed / wouldn't / have / if / studied / harder / they.
-
you / help / if / I / asked / me / you.
-
had / they / been / careful / wouldn't / they / made / mistake / a.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng:
1. Yesterday / at / she / school / was.
-
A. She was at school yesterday.
-
B. Yesterday was she at school.
-
C. Was she at yesterday school.
-
D. School was she at yesterday.
2. Children / loves / the / story / that / teacher / reading / the.
-
A. The teacher loves reading that story to the children.
-
B. The children love that teacher reading the story.
-
C. The children loves reading that story to the teacher.
-
D. The story loves that the teacher reading children.
3. In / many / parks / are / big / the / city / there.
-
A. In the city there are many big parks.
-
B. Many big parks are in the city there.
-
C. There are big many parks in the city.
-
D. In the big city parks are many there.
4. Could / he / understand / what / she / said / not.
-
A. He could not understand what she said.
-
B. Not he could understand what she said.
-
C. Could not he understand what she said.
-
D. He understand not could what she said.
5. Has / decided / to / buy / a / car / new / he.
-
A. He decided has to buy a new car.
-
B. He has decided to buy a new car.
-
C. Decided he has to buy a new car.
-
D. He to buy has decided a new car.
6. For / very / is / important / exercise / health / our.
-
A. Health is our important for exercise very.
-
B. For our health is exercise very important.
-
C. Exercise is very important for our health.
-
D. Very is exercise important for our health.
7. Will / they / tomorrow / beach / go / the / to.
-
A. They will go to the beach tomorrow.
-
B. Tomorrow they will beach go to the.
-
C. Will they go tomorrow to the beach.
-
D. They will tomorrow to the go beach.
8. Already / have / we / tickets / the / concert / for.
-
A. We have already tickets for the concert.
-
B. We already have tickets for the concert.
-
C. For the concert we already have tickets.
-
D. Tickets already we have for the concert.
9. Visit / us / should / you / sometime.
-
A. Us you should visit sometime.
-
B. Should you visit us sometime.
-
C. You should visit us sometime.
-
D. Sometime you visit should us.
10. Cake / made / a / delicious / she / yesterday.
-
A. She made a delicious cake yesterday.
-
B. Yesterday made she a delicious cake.
-
C. Made she a delicious cake yesterday.
-
D. She a cake delicious made yesterday.
2. Đáp án
Bài tập 1 |
Bài tập 2 |
Bài tập 3 |
|
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn cách làm bài cùng phần bài tập sắp xếp câu tiếng Anh lớp 9 có đáp án. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.