Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 250+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R phổ biến nhất
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R có tổng bao nhiêu từ vựng? Bạn đã bao giờ đặt cho chính mình câu hỏi này chưa? Nếu như bạn đã từng đặt câu hỏi tương tự và vẫn đang tìm kiếm câu trả lời thì bài viết này là dành cho bạn. Trong bài viết này PREP đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo các chủ đề cũng như theo dạng từ phổ biến.
I. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Cùng PREP tìm hiểu các động từ bắt đầu bằng chữ R sẽ bao gồm những từ vựng nào nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Run /rʌn/ |
Chạy |
Jack likes to run in the park every morning. (Jack thích chạy bộ trong công viên mỗi sáng.) |
Read /riːd/ |
Đọc |
Lisa likes to read books before bed. (Lisa thích đọc sách trước khi đi ngủ.) |
Ride /raɪd/ |
Đạp xe đạp |
Anna ride her bike to the beach. (Anna đã đi xe đạp đến bãi biển.) |
Remember /rɪˈmɛmbər/ |
Nhớ |
Do you remember where you put your book? (Bạn có nhớ bạn đã để cuốn sách ở đâu không?) |
Relax /rɪˈlæks/ |
Thư giãn |
I like to relax with a cup of coffee after work. (Tôi thích thư giãn với một tách cà phê sau giờ làm việc.) |
Receive /rɪˈsiːv/ |
Nhận được |
Sarah received a gift from her friend. (Sarah nhận được một món quà từ người bạn của mình.) |
Rush /rʌʃ/ |
Vội vàng |
We need to rush if we want to catch the bus. (Chúng ta cần vội nếu muốn bắt được xe bus.) |
Reach /riːʧ/ |
Đạt được |
Emi finally reached her dream after years of hard work. (Emi cuối cùng đã chạm được mục tiêu của mình sau nhiều năm lao động vất vả.) |
Reflect /rɪˈflɛkt/ |
Phản ánh lại |
Jack spent some time reflecting on his past mistakes. (Jack dành một chút thời gian suy ngẫm về những lỗi lầm của mình trong quá khứ.) |
Respond /rɪˈspɒnd/ |
Phản hồi, trả lời |
Sarah always responds to my messenger quickly. (Sarah luôn trả lời tin nhắn của tôi nhanh chóng.) |
Rotate /ˈroʊteɪt/ |
Quay quanh trục |
The Earth rotates on its axis. (Trái đất quay quanh trục của nó.) |
Raise /reɪz/ |
Mọc lên, giơ lên, kêu gọi |
John is trying to raise enough money for his startup. (John đang cố gắng gọi đủ số tiền để khởi nghiệp.) |
Recommend /ˌrɛkəˈmɛnd/ |
Giới thiệu, gợi ý |
Can you recommend a good movie theater in this area? (Bạn có thể giới thiệu một rạp chiếu phim tốt ở khu này được không?) |
Realize /ˈriːəlaɪz/ |
Nhận ra |
Lisa finally realized that she was in love with Jackson. (Lisa cuối cùng đã nhận ra rằng cô ấy đang yêu Jackson.) |
II. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Có bao nhiêu tính từ bắt đầu bằng chữ R trong tiếng Anh? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Reliable /rɪˈlaɪəbl/ |
đáng tin cậy |
Jack is a reliable friend who always shows up when you need him. (Jack là một người bạn đáng tin cậy luôn xuất hiện khi bạn cần.) |
Responsible /rɪˈspɒnsəbl/ |
Có trách nhiệm |
Anna is a responsible employee who always meets her deadlines. (Anna là một nhân viên có trách nhiệm luôn hoàn thành đúng thời hạn.) |
Radiant /ˈreɪdiənt/ |
Đẹp, rực rỡ |
Maria looked absolutely radiant in her wedding dress. (Maria trông thật rực rỡ trong chiếc váy cưới của mình.) |
Refined /rɪˈfaɪnd/ |
Tinh chế |
Regional exports include refined oil and rice. (Các mặt hàng xuất khẩu của khu vực bao gồm dầu tinh chế và gạo.) |
Romantic /roʊˈmæntɪk/ |
Lãng mạn |
Tom and Maria had a romantic dinner by candlelight. (Tom và Maria đã có một bữa tối lãng mạn với ánh nến.) |
Rational /ˈræʃənl/ |
Hợp lý |
Jack always makes rational decisions based on careful consideration of all the facts. (Jack luôn đưa ra những quyết định hợp lý dựa trên việc cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các sự thật.) |
Reclusive /rɪˈkluːsɪv/ |
Sống ẩn dật |
John is a reclusive artist who prefers to work alone in his studio. (John là một nghệ sĩ sống ẩn dật thích làm việc một mình trong phòng làm việc của mình.) |
Rough /rʌf/ |
Thô ráp, khó khăn |
The climbing was rough and challenging, but the views were worth it. (Chuyến đi leo núi đầy khó khăn và thử thách, nhưng phong cảnh đáng giá để trải qua thử thách như vậy.) |
Rustic /ˈrʌstɪk/ |
Mộc mạc |
The wooden house had a rustic charm with its wooden walls. (Ngôi nhà gỗ sở hữu vẻ đẹp mộc mạc với các bức tường gỗ.) |
Resilient /rɪˈzɪljənt/ |
Lạc quan, kiên cường |
Despite facing many obstacles, Anna remained resilient and never gave up. (Mặc dù đối mặt với nhiều trở ngại, nhưng Anna vẫn kiên trì và không bao giờ bỏ cuộc.) |
III. Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Tiếp theo, hãy cùng PREP tìm hiểu về các trạng từ phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ R nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Rapidly /ˈræpɪdli/ |
Một cách nhanh chóng |
The black car sped rapidly down the highway. (Chiếc xe ô tô màu đen lao nhanh trên đường cao tốc.) |
Regularly /ˈrɛɡjələrli/ |
Thường xuyên |
Jane exercises regularly to stay in shape. (Jane tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.) |
Roughly /ˈrʌfli/ |
Xóc, gồ ghề |
The Vietjet airplane landed roughly on the runway. (Máy bay Vietjethạ cánh khá xóc trên đường băng.) |
Reluctantly /rɪˈlʌktəntli/ |
Một cách miễn cưỡng |
Richard reluctantly agreed to go to the party with his friends. (Richard miễn cưỡng đồng ý tham dự bữa tiệc cùng bạn bè của mình.) |
Respectfully /rɪˈspɛktfəli/ |
Một cách lễ phép |
Anna spoke respectfully to her elders. (Anna nói chuyện với những người lớn tuổi một cách lễ phép.) |
Rightfully /ˈraɪtfəli/ |
Đúng |
Maria was rightfully angry at being treated unfairly. (Maria tức giận cực kỳ vì bị đối xử bất công. |
Richly /ˈrɪtʃli/ |
Đầy đủ |
The birthday cake was richly decorated with frosting and sprinkles. (Chiếc bánh sinh nhật được trang trí đầy đủ kem và các loại hạt.) |
Rather /ˈræðər/ |
Thích cái gì hơn |
Jack would rather stay home than go to the party. (Anh ta thà ở nhà còn hơn là đi tiệc.) |
Recently /ˈriːsəntli/ |
Gần đây |
Hanna recently moved to a new place and are still getting settled. (Hanna vừa chuyển đến một nơi ở mới và vẫn đang trong quá trình làm định cư.) |
Royally /ˈrɔɪəli/ |
Một cách hoàng gia |
The couple was treated royally at their wedding. (Cặp đôi được đối xử một cách sang trọng trong tiệc cưới của họ.) |
Rantingly /ˈræntɪŋli/ |
Một cách khó chịu |
Jack expressed his frustration by shouting and waving his arms in the air. (Jack bày tỏ sự bực tức của mình bằng cách la hét và vẫy tay lên không trung.) |
Rashly /ˈræʃli/ |
Liều lĩnh |
Susan rashly decided to quit her full-time job without having a backup plan. (Sarah liều lĩnh quyết định từ chối công việc toàn thời gian mà không có kế hoạch dự phòng.) |
Raucously /ˈrɔːkəsli/ |
Một cách ồn ào |
The crowd at the concert cheered and sang along. (Đám đông tại buổi hòa nhạc hò reo và hát theo bài hát.) |
Raspingly /ˈræspɪŋli/ |
Kêu ầm ĩ |
The old door hinges squeaked raspingly as Jack opened it slowly. (Bản lề cửa cũ kêu ầm ĩ khi Jack mở cửa từ từ.) |
Rapturously /ˈræp.tʃər.əs.li/ |
Một cách say sưa |
John spoke rapturously about Sarah’s beauty. (John say sưa nói về vẻ đẹp của Sarah.) |
IV. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R
Cuối cùng, hãy cùng PREP tìm hiểu đến với loại từ vựng phổ biến nhất - Danh từ trong tiếng Anh Preppies nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ E |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Rain /reɪn/ |
Cơn mưa |
The rain is coming down hard outside. (Bên ngoài trời đang mưa rất to.) |
Room /ruːm/ |
Phòng |
The bedroom was spacious and comfortable. (Phòng ngủ rất rộng rãi và thoải mái.) |
River /ˈrɪvər/ |
Con sông |
The river flowed steadily towards the sea. (Con sông chảy đều ra biển.) |
Radio /ˈreɪdi.oʊ/ |
Đài radio |
Anna turned on the radio to listen to the news. (Anna bật đài radio để nghe tin tức.) |
Rose /roʊz/ |
Hoa hồng |
Jack gave Jennie a bouquet of red roses for Valentine's Day. (Jack tặng Jennie một bó hoa hồng đỏ nhân ngày Valentine.) |
Ring /rɪŋ/ |
Nhẫn |
Lisa wore a beautiful diamond ring on her finger. (Lisa đeo một chiếc nhẫn kim cương lấp lánh trên ngón tay của mình.) |
Roommate /ˈruːmˌmeɪt/ |
Bạn cùng phòng |
Anna’s roommate was messy because she never cleaned up after herself. (Bạn cùng phòng của Anna rất bừa bộnbởi vì cô ấy không bao giờ tự dọn dẹp.) |
Road /roʊd/ |
Con đường |
The winding road led them through the mountains. (Con đường uốn khúc dẫn họ qua dãy núi.) |
Restaurant /ˈrɛstərɒnt/ |
Nhà hàng |
They decided to go to a India restaurant for dinner. (Họ quyết định đi đến một nhà hàng Ấn Độ để ăn tối.) |
Rabbit /ˈræbɪt/ |
Con thỏ |
The little girl loved to pet the soft fur of her pet kitty. (Cô bé thích vuốt ve bộ lông mềm mại của con mèo nhỏ cưng của mình.) |
Rainbow /ˈreɪnboʊ/ |
Cầu vồng |
The rainbow appeared after the rain had stopped. (Cầu vồng xuất hiện sau khi mưa đã dừng lại.) |
Recipe /ˈrɛsəpi/ |
Công thức |
Maria found a great recipe for lasagna online. (Maria tìm thấy một công thức nấu món lasagna tuyệt vời trên mạng.) |
Robot /ˈroʊbɒt/ |
Robot |
The factory used robots to assemble the cars. (Nhà máy sử dụng robot để lắp ráp các chiếc xe.) |
Research /rɪˈsɜːrʧ/ |
Bài nghiên cứu |
John spent months conducting research for his thesis. (John đã dành nhiều tháng để tiến hành nghiên cứu cho luận án của mình.) |
Retirement /rɪˈtaɪərmənt/ |
Nghỉ hưu |
Jennie was looking forward to retirement and traveling the world. (Jennie mong đợi về hưu và mong muốn đi du lịch khắp thế giới.) |
Race /reɪs/ |
Cuộc đua |
The athletes were competing in a marathon race in the morning. (Các vận động viên đang tham gia cuộc đua marathon vào buổi sáng.) |
Rage /reɪdʒ/ |
Sự tức giận |
The protesters marched through the streets, filled with rage against the unjust law. (Đoàn người biểu tình diễu hành qua đường phố, tràn đầy sự tức giận với luật bất công.) |
Reaction /riˈækʃən/ |
Phản ứng |
The medication may cause allergic reactions in some people. (Loại thuốc này có thể gây ra phản ứng dị ứng ở một số người.) |
Reality /riˈælɪti/ |
Thực tế |
Virtual reality technology allows users to immerse themselves in a computer-generated world. (Công nghệ thực tế ảo cho phép người dùng chìm đắm vào một thế giới do máy tính tạo ra.) |
Reception /rɪˈsɛpʃən/ |
Sự đón nhận |
The new product received a positive reception from users. (Sản phẩm mới nhận được sự đón nhận tích cực từ khách hàng.) |
V. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề
Sau các loại từ được nêu ra ở trên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo các chủ đề phổ biến sẽ như thế nào nhé!
1. Chủ đề Động vật
Hãy cùng PREP tìm hiểu xem có bao nhiêu loại động vật bắt đầu bằng chữ R nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Raccoon /ræˈkuːn/ |
Danh từ |
Con rái cá |
The raccoon dug through the trash bin, searching for something to eat. (Con rái cá đào bới trong thùng rác để tìm thứ gì đó để ăn.) |
Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ |
Danh từ |
Tê giác |
The rhinoceros, with its large and powerful build, boasts a prominent horn on its nose. (Tê giác, với thân hình lớn và mạnh mẽ, có một chiếc sừng nổi bật trên mũi.) |
Rat /ræt/ |
Danh từ |
Con chuột |
The rat darted quickly across the floor, disappearing into a hole in the wall. (Con chuột phóng nhanh qua sàn nhà, biến mất vào một lỗ trên tường.) |
Rooster /ˈruːstər/ |
Danh từ |
Con gà trống |
The rooster's loud crow echoed through the morning air, waking everyone up. (Tiếng gáy to của con gà trống vang vọng qua không khí buổi sáng, đánh thức mọi người dậy.) |
Rattlesnake /ˈrætəlˌsneɪk/ |
Danh từ |
Con rắn lục đuôi |
The rattlesnake rattled its tail menacingly before launching an attack. (Con rắn lục đuôi rung đuôi đe dọa trước khi tấn công.) |
Robin /ˈrɒbɪn/ |
Danh từ |
Con chim hồng mào |
The robin carefully constructed its nest high in a tree in the backyard. (Con chim hồng mào cẩn thận xây tổ của nó trên cao trong một cây ở sân sau.) |
Reindeer /ˈreɪnˌdɪr/ |
Danh từ |
Con tuần lộc |
The reindeer dutifully pulled Santa's sleigh through the snowy landscape. (Con tuần lộc cẩn thận kéo xe trượt của ông già Noel qua vùng tuyết phủ.) |
Ray /reɪ/ |
Danh từ |
Cá đuối |
The ray glided smoothly through the water, its large, flat fins moving gracefully. (Cá đuối lướt nhẹ nhàng qua nước, với vây to, phẳng của nó di chuyển một cách duyên dáng.) |
Ram /ræm/ |
Danh từ |
Con dê đực |
The ram clashed heads with other males in the herd, asserting its dominance. (Con dê đực đụng đầu với những con đực khác trong đàn, khẳng định ưu thế của mình.) |
Red Panda /ˈrɛd ˈpændə/ |
Danh từ |
Gấu hồng |
The red panda, a small and furry creature, makes its home in the dense forests of Asia. (Gấu hồng, một loài vật nhỏ và lông dày, sống trong những khu rừng rậm của châu Á.) |
Rhea /ˈriːə/ |
Danh từ |
Đà điểu Mỹ |
The rhea, a large bird native to South America, can often be seen roaming the plains. (Đà điểu Mỹ, một loài chim lớn có nguồn gốc ở Nam Mỹ, thường được nhìn thấy lang thang trên các đồng cỏ.) |
Rottweiler /ˈrɒtˌwaɪlər/ |
Danh từ |
Chó Rottweiler |
The Rottweiler, known for its size and strength, is often employed as a guard dog. (Chó Rottweiler, nổi tiếng với kích thước và sức mạnh của nó, thường được sử dụng làm chó bảo vệ.) |
Rabbitfish /ˈræbɪtˌfɪʃ/ |
Danh từ |
Cá thỏ |
The rabbitfish, a small and colorful species, thrives in the vibrant coral reefs. (Cá thỏ, một loài nhỏ và màu sắc rực rỡ, phát triển mạnh trong các rạn san hô đầy sức sống.) |
Rockhopper Penguin /ˈrɒkˌhɒpər ˈpɛŋɡwɪn/ |
Danh từ |
Chim cánh cụt Rockhopper |
The Rockhopper penguin, with its energetic nature, thrives in the harsh sub-Antarctic environment. (Chim cánh cụt Rockhopper, với tính cách năng động, phát triển mạnh trong môi trường khắc nghiệt ở cận Nam Cực.) |
Rare /rɛr/ |
Tính từ |
Hiếm |
The sighting of the rare bird species brought a wave of excitement among birdwatchers. (Sự chứng kiến của loài chim hiếm đã mang lại sự phấn khích cho những người quan sát chim.) |
Reptilian /rɛpˈtɪl.i.ən/ |
Tính từ |
Bò sát |
The reptilian skin of the snake felt rough and scaly under touch. (Lớp da bò sát của con rắn cảm giác nhám và có vảy khi chạm vào.) |
Ruthless /ˈruːθləs/ |
Tính từ |
Tàn nhẫn |
The ruthless predator pursued its fleeing prey with relentless determination. (Kẻ săn mồi tàn nhẫn truy đuổi con mồi đang chạy trốn với quyết tâm không ngừng.) |
Resourceful /rɪˈsɔːrsfəl/ |
Tính từ |
Thông minh |
The resourceful squirrel ingeniously figured out how to crack open the tightly sealed nut. (Con sóc thông minh đã khéo léo tìm ra cách để mở quả hạt được niêm phong chặt.) |
Roam /roʊm/ |
Động từ |
lang thang, đi lang thang |
The lions freely wander across the vast savannah, marking their territory. (Những con sư tử tự do lang thang khắp thảo nguyên rộng lớn, đánh dấu lãnh thổ của chúng.) |
Roar /rɔːr/ |
Động từ |
gầm lên |
The tiger's loud roar echoed through the jungle, asserting its dominance. (Tiếng gầm lớn của con hổ vang vọng qua rừng, khẳng định ưu thế của nó.) |
Reproduce /ˌriːprəˈdjuːs/ |
Động từ |
sinh sản |
Animals reproduce to continue their species' existence in the wild. (Động vật sinh sản để tiếp tục sự tồn tại của loài của chúng trong tự nhiên.) |
Rest /rɛst/ |
Động từ |
nghỉ ngơi |
After a long day of hunting, the lioness retreats to a shaded spot to rest. (Sau một ngày dài săn mồi, sư tử cái lui về một chỗ có bóng râm để nghỉ ngơi.) |
2. Chủ đề Đồ vật, dụng cụ
Cùng PREP tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề đồ vật, dụng cụ mà chúng ta sử dụng hàng ngày nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Razor /ˈreɪzər/ |
Danh từ |
dao cạo |
John used a razor to shave off his beard. (John dùng dao cạo để cạo râu.) |
Ruler /ˈruːlər/ |
Danh từ |
thước đo |
Mary used a ruler to measure the length of the table. (Mary sử dụng thước đo để đo chiều dài của cái bàn.) |
Refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ |
Danh từ |
Tủ lạnh |
Mike said the refrigerator keeps their food cold and fresh. (Mike nói rằng tủ lạnh giữ thức ăn của họ luôn mát và tươi.) |
Remote control /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ |
Danh từ |
điều khiển từ xa |
David used the remote control to turn on the TV. (David dùng điều khiển từ xa để bật TV.) |
Rope /roʊp/ |
Danh từ |
dây |
Sarah and Tom used a rope to tie the packages together. (Sarah và Tom sử dụng dây để buộc các gói hàng lại với nhau.) |
Rifle /ˈraɪfəl/ |
Danh từ |
khẩu súng |
James carried a rifle on his shoulder. (James mang một khẩu súng trên vai.) |
Roller skates /ˈroʊlər skeɪts/ |
Danh từ |
giày trượt patin |
Anna put on her roller skates and skated around the park. (Anna mang giày trượt patin và trượt xung quanh công viên.) |
Rubber band /ˈrʌbər bænd/ |
Danh từ |
sợi dây thun |
Linda used a rubber band to hold the papers together. (Linda sử dụng sợi dây thun để giữ các tài liệu lại với nhau.) |
Recorder /rɪˈkɔːrdər/ |
Danh từ |
giai điệu |
Sophie played a beautiful tune on the recorder. (Sophie chơi một giai điệu đẹp trên sáo recorder.) |
Rolling pin /ˈroʊlɪŋ pɪn/ |
Danh từ |
cối |
Emily used a rolling pin to flatten the dough. (Emily dùng cái cán để làm phẳng bột.) |
Road map /roʊd mæp/ |
Danh từ |
bản đồ |
Alex and Grace used a road map to find their way to the hotel. (Alex và Grace sử dụng bản đồ đường để tìm đường đến khách sạn.) |
Rubber gloves /ˈrʌbər ɡlʌvz/ |
Danh từ |
găng tay cao su |
Olivia put on rubber gloves before washing the dishes. (Olivia mang găng tay cao su trước khi rửa chén.) |
Repair /rɪˈpɛr/ |
Động từ |
sửa chữa |
Daniel needs to repair his bicycle because the brakes are not working properly. (Daniel cần sửa chữa chiếc xe đạp của anh ấy vì hệ thống phanh không hoạt động đúng cách.) |
Retrieve /rɪˈtriːv/ |
Động từ |
lấy lại |
Mia reached into her bag to retrieve her keys that she had dropped inside. (Mia vò vào túi để lấy lại chìa khóa mà cô ấy đã làm rơi vào bên trong.) |
Recharge /rɪˈtʃɑːrdʒ/ |
Động từ |
sạc |
Jack forgot to recharge his phone last night, so it's almost out of battery now. (Jack quên sạc lại điện thoại vào tối qua, vì vậy giờ nó gần hết pin.) |
Replace /rɪˈpleɪs/ |
Động từ |
thay thế |
Sophia said it's time to replace the old light bulb in the living room with a new one. (Sophia nói rằng đến lúc thay thế bóng đèn cũ trong phòng khách bằng một cái mới.) |
Responsive /rɪˈspɒnsɪv/ |
Tính từ |
nhạy bén, phản ứng nhanh |
Chris mentioned that the touchscreen on the smartphone is highly responsive to touch. (Chris đã nói rằng màn hình cảm ứng trên điện thoại thông minh có độ phản hồi cao khi chạm vào.) |
Reusable /riːˈjuːzəbl/ |
Tính từ |
có thể sử dụng lại |
Ella believes using reusable bags is an environmentally-friendly alternative to plastic bags. (Ella tin rằng sử dụng túi tái sử dụng là một giải pháp thay thế túi ni lông thân thiện với môi trường.) |
3. Chủ đề Giáo dục
Đế với chủ đề giáo dục, cùng PREP tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R theo chủ đề giáo dục nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Report /rɪˈpɔːrt/ |
Danh từ |
Báo cáo |
Anna prepared a detailed report on the environmental issues affecting the local community. (Anna đã chuẩn bị một báo cáo chi tiết về các vấn đề môi trường ảnh hưởng đến cộng đồng địa phương.) |
Resources /ˈriːsɔːrsɪz/ |
Danh từ |
Nguồn |
Tom found that the library provides a wide range of educational resources, including books, journals, and online databases. (Tom nhận thấy rằng thư viện cung cấp một loạt tài nguyên giáo dục, bao gồm sách, tạp chí và cơ sở dữ liệu trực tuyến.) |
Results certificate /rɪˈzʌlts sərˈtɪfɪkət/ |
Danh từ |
giấy chứng nhận kết quả |
Linda was so happy when she received her results certificate. (Linda rất vui khi nhận được giấy chứng nhận kết quả.) |
Revise /rɪˈvaɪz/ |
Động từ |
ôn tập, xem lại |
David spent the weekend revising for his upcoming exams. (David đã dành cuối tuần để ôn tập cho kỳ thi sắp tới.) |
Recite /rɪˈsaɪt/ |
Động từ |
thuộc lòng, đọc thành thạo |
Sophie was asked to recite a poem in front of the class. (Sophie đã được yêu cầu đọc thuộc lòng một bài thơ trước lớp.) |
Request for leave /rɪˈkwɛst fɔːr liːv/ |
Danh từ |
đơn xin nghỉ |
Emily submitted a request for leave to attend her sister's graduation ceremony. (Emily đã nộp đơn xin nghỉ để tham dự lễ tốt nghiệp của em gái.) |
Responsibility /rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti/ |
Danh từ |
trách nhiệm |
Jack, as the class monitor, understands that it's his responsibility to ensure everyone follows the rules. (Jack, với tư cách là lớp trưởng, hiểu rằng đó là trách nhiệm của anh ấy để đảm bảo mọi người tuân thủ quy định.) |
Retention /rɪˈtɛnʃən/ |
Danh từ |
Ở lại |
Rachel noted that the school implemented a program to improve student retention rates. (Rachel nhận thấy rằng trường đã triển khai một chương trình nhằm cải thiện tỷ lệ học sinh ở lại.) |
Rote learning /roʊt ˈlɜːrnɪŋ/ |
Danh từ |
Học vẹt |
Alex found that the traditional education system often emphasizes rote learning rather than critical thinking. (Alex thấy rằng hệ thống giáo dục truyền thống thường nhấn mạnh học thuộc lòng hơn là tư duy phản biện.) |
Run into reality /rʌn ˈɪntuː rɪˈælɪti/ |
Danh từ |
Va vấp thực tế |
Mia realized that after graduating, many students run into the reality of finding a job in a competitive market. (Mia nhận ra rằng sau khi tốt nghiệp, nhiều sinh viên đụng độ với thực tế tìm việc làm trong một thị trường cạnh tranh.) |
Respectful /rɪˈspɛktfəl/ |
Tính từ |
tôn trọng |
Chris observed that the students showed respectful behavior towards their classmates and teachers. (Chris quan sát thấy rằng các học sinh đã thể hiện sự tôn trọng đối với bạn cùng lớp và giáo viên.) |
Rigorous /ˈrɪɡərəs/ |
Tính từ |
nghiêm ngặt, khắt khe |
Emma experienced that the course has a rigorous curriculum that challenges students to think critically and analytically. (Emma nhận thấy rằng khóa học có một chương trình học nghiêm ngặt đòi hỏi học sinh suy nghĩ một cách phản biện và phân tích.) |
Resolute /ˈrɛzəluːt/ |
Tính từ |
kiên quyết, vững vàng |
Oliver admired how the resolute student remained determined to achieve his goals despite facing setbacks. (Oliver ngưỡng mộ cách mà học sinh kiên quyết vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình mặc dù gặp khó khăn.) |
Respectable /rɪˈspɛktəbl/ |
Tính từ |
đáng kính, đáng tôn trọng |
Isabella noted that the teacher has a respectable reputation for his expertise and dedication to his students. (Isabella nhận thấy rằng giáo viên có một danh tiếng đáng kính vì sự chuyên nghiệp cũng như tận tâm, cống hiến hết mình.) |
4. Chủ đề Trang phục
Với chủ đề tiếp theo, trang phục - PREP sẽ giúp bạn tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh nói về chủ đề trang phục nhé!
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Ruffle /ˈrʌfəl/ |
Danh từ |
cái nếp nhăn trên trang phục |
Emily wore a dress with beautiful ruffles along the neckline. (Emily mặc một chiếc váy với những diềm xếp nếp dọc theo đường viền cổ áo.) |
Raincoat /ˈreɪnkoʊt/ |
Danh từ |
áo mưa |
John put on his raincoat to protect himself from the rain. (John mặc áo mưa để bảo vệ bản thân khỏi mưa.) |
Robe /roʊb/ |
Danh từ |
áo choàng |
Sarah wrapped herself in a soft, cozy robe after taking a shower. (Sarah quấn mình trong chiếc áo choàng mềm mại, ấm cúng sau khi tắm xong.) |
Romper /ˈrɒmpər/ |
Danh từ |
áo liền quần ngắn |
Lily dressed her baby in a colorful romper, making him look adorable. (Lily mặc cho em bé bộ áo liền quần đầy màu sắc, khiến bé trông thật đáng yêu.) |
Ripped jeans /rɪpt dʒiːnz/ |
Danh từ |
quần jean rách |
Michael wore a pair of ripped jeans to achieve a trendy, edgy look. (Michael mặc một chiếc quần jean rách để đạt được vẻ ngoài thời thượng, sắc sảo.) |
Remove /rɪˈmuːv/ |
Động từ |
gỡ bỏ |
Sophia carefully removed the stains from her shirt. (Sophia cẩn thận tẩy sạch vết bẩn trên áo của mình.) |
Resize /ˌriːˈsaɪz/ |
Động từ |
điều chỉnh kích cỡ |
David had the tailor resize his suit to fit perfectly. (David đã nhờ thợ may thay đổi kích thước bộ đồ của mình để phù hợp hoàn hảo.) |
Reveal /rɪˈviːl/ |
Động từ |
tiết lộ, cho thấy |
Alice revealed her new dress at the party, surprising everyone. (Alice tiết lộ chiếc váy mới của mình tại bữa tiệc, khiến mọi người ngạc nhiên.) |
Ruggedly /ˈrʌɡɪdli/ |
Trạng từ |
một cách mạnh mẽ, mộc mạc |
Jake dressed ruggedly, wearing a leather jacket and ripped jeans. (Jake ăn mặc thô kệch, mặc áo khoác da và quần jean rách.) |
Remotely /rɪˈmoʊtli/ |
Trạng từ |
một cách xa xôi, hẻo lánh |
Emma found that the small village was remotely located, making it difficult to find fashionable clothing stores. (Emma phát hiện ra rằng ngôi làng nhỏ nằm ở vị trí hẻo lánh, nên rất khó để tìm thấy các cửa hàng quần áo thời trang.) |
Retro /ˈrɛtroʊ/ |
Tính từ |
cổ điển, hồi tưởng |
Olivia loves wearing retro clothing from the 1950s. (Olivia thích mặc quần áo cổ điển từ những năm 1950.) |
Runway-ready /ˈrʌnweɪ ˈrɛdi/ |
Tính từ |
sẵn sàng cho sàn diễn thời trang |
Sophia had her hair meticulously styled and her makeup flawless, making her runway-ready. (Sophia đã tạo kiểu tóc tỉ mỉ và trang điểm hoàn hảo, khiến cô ấy sẵn sàng xuất hiện trên sàn diễn.) |
5. Chủ đề Môi trường
Chủ đề môi trường cũng là một trong những chủ đề phổ biến nhất hiện nay. Hãy cùng PREP tìm hiểu các từ vựng về chủ đề môi trường.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Recycling /rɪˈsaɪklɪŋ/ |
Danh từ |
việc tái chế |
Laura promotes recycling to reduce waste and protect the environment. (Laura khuyến khích việc tái chế để giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.) |
Renewable energy /rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/ |
Danh từ |
năng lượng tái tạo |
James is investing in renewable energy sources such as solar and wind power. (James đang đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời và gió.) |
Rainforest /ˈreɪnˌfɔːrɪst/ |
Danh từ |
rừng mưa |
Emily is studying how the Amazon rainforest is home to a diverse range of species and plays a vital role in global climate regulation. (Emily đang nghiên cứu về việc rừng mưa Amazon là môi trường sống của nhiều loài đa dạng và đóng vai trò quan trọng trong điều tiết khí hậu toàn cầu.) |
Reservoir /ˈrɛzərvwɑːr/ |
Danh từ |
hồ chứa nước |
Michael is overseeing the construction of a new reservoir to help meet the region's water demands. (Michael đang giám sát việc xây dựng một hồ chứa nước mới để đáp ứng nhu cầu nước của khu vực.) |
Reuse /riːˈjuːz/ |
Danh từ |
việc sử dụng lại |
Sophie encourages the concept of reuse to find creative ways to extend the lifespan of products. (Sophie khuyến khích khái niệm sử dụng lại để tìm cách sáng tạo nhằm kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.) |
Restoration /ˌrɛstəˈreɪʃən/ |
Danh từ |
sự phục hồi |
Oliver is leading the restoration of polluted rivers, requiring collective efforts from government and local communities. (Oliver đang dẫn đầu việc phục hồi các con sông bị ô nhiễm, đòi hỏi sự đoàn kết từ phía chính phủ và cộng đồng địa phương.) |
Resource conservation /ˈriːsɔːrs kənˌsɜːrˈveɪʃən/ |
Danh từ |
bảo tồn tài nguyên |
Ella is passionate about resource conservation as it is crucial for sustainable development and the preservation of natural habitats. (Ella rất đam mê bảo tồn tài nguyên vì nó rất quan trọng cho phát triển bền vững và bảo vệ các môi trường sống tự nhiên.) |
Reef /riːf/ |
Danh từ |
rạn san hô |
Jacob visits the Great Barrier Reef, one of the most famous coral reefs in the world, attracting tourists from all over. (Jacob thăm Great Barrier Reef, một trong những rạn san hô nổi tiếng nhất thế giới, thu hút du khách từ khắp nơi.) |
Replantation /ˌriːplæntˈeɪʃən/ |
Danh từ |
việc trồng lại cây |
Lily is participating in a reforestation program aimed at restoring deforested areas and promoting the growth of new forests. (Lily tham gia chương trình tái trồng cây nhằm phục hồi các khu vực bị chặt phá rừng và thúc đẩy sự phát triển của rừng mới.) |
Radiation /ˌreɪdiˈeɪʃən/ |
Danh từ |
bức xạ |
Daniel is researching the harmful effects of radiation exposure in areas near nuclear power plants. (Daniel đang nghiên cứu tác động có hại của tiếp xúc với bức xạ tại các khu vực gần nhà máy điện hạt nhân.) |
Reduce /rɪˈdjuːs/ |
Động từ |
giảm thiểu |
Grace believes we need to reduce our carbon footprint by using public transportation more often. (Grace tin rằng chúng ta cần giảm lượng khí carbon bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng thường xuyên hơn.) |
Reuse /riːˈjuːz/ |
Động từ |
sử dụng lại |
Ethan suggests reusing plastic bottles instead of throwing them away after one use. (Ethan gợi ý tái sử dụng chai nhựa thay vì vứt đi sau mỗi lần sử dụng.) |
Restore /rɪˈstɔːr/ |
Động từ |
phục hồi |
Chloe is involved in efforts to restore the natural habitat of endangered species in the area. (Chloe tham gia vào những nỗ lực phục hồi môi trường sống tự nhiên của các loài đang bị đe dọa trong khu vực.) |
Replant /riːˈplænt/ |
Động từ |
trồng lại |
Noah and his team are gathering to replant trees in the deforested areas. (Noah và đội của anh ấy đang tụ tập để trồng lại cây trong các khu vực bị chặt phá rừng.) |
Regulate /riːˈplænt/ |
Động từ |
điều chỉnh, quy định |
Ava uses a thermostat to regulate the temperature in the house. (Ava sử dụng bộ điều nhiệt để điều chỉnh nhiệt độ trong nhà.) |
Rehabilitate /ˌriːhəˈbɪlɪteɪt/ |
Động từ |
phục hồi, tái tạo |
Mason is overseeing the rehabilitation of the contaminated site to restore its ecological balance. (Mason đang giám sát việc phục hồi khu vực bị ô nhiễm để khôi phục cân bằng sinh thái.) |
Refurbish /rɪˈfɜːrbɪʃ/ |
Động từ |
tân trang, cải tạo |
Isabella arranged to refurbish the old building and transform it into an eco-friendly office space. (Isabella đã sắp xếp việc cải tạo tòa nhà cũ và biến nó thành không gian văn phòng thân thiện với môi trường.) |
Recyclable /rɪˈsaɪkləbl/ |
Tính từ |
có thể tái chế |
Lucas points out that plastic bottles marked with the recycling symbol are recyclable. (Lucas chỉ ra rằng chai nhựa được đánh dấu bằng biểu tượng tái chế có thể tái chế.) |
6. Chủ đề Đồ ăn, nước uống
Đây chắc chắn là chủ đề mà bạn yêu thích nhất đúng không nào? Vậy thì hôm nay hãy cùng PREP tìm hiểu các từ vựng bắt đầu bằng chữ R trong chủ đề đồ ăn, nước uống nhé!
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Raspberry /ˈræz.bə.ri/ |
Danh từ |
dâu tây |
Anna loves to eat fresh raspberries with yogurt in the morning. (Anna thích ăn dâu tây tươi với sữa chua vào buổi sáng.) |
Radish /ˈræd.ɪʃ/ |
Danh từ |
củ cải |
Ben believes the salad is incomplete without a few slices of radish. (Ben tin rằng món salad không đủ hoàn chỉnh nếu thiếu vài lát củ cải.) |
Rutabaga /ˈruː.təˌbeɪ.ɡə/ |
Danh từ |
củ cải trắng |
Claire enjoys the roasted rutabaga, which adds a sweet and earthy flavor to the dish. (Claire thích củ cải trắng nướng, mang lại hương vị ngọt ngào và đất đỏ cho món ăn.) |
Rhubarb /ˈruː.bɑːrb/ |
Danh từ |
rau đay |
David often uses rhubarb in pies and desserts for its tangy taste. (David thường sử dụng rau đay trong bánh và món tráng miệng với hương vị chua ngọt.) |
Rambutan /ræmˈbuː.tæn/ |
Danh từ |
chôm chôm |
Ella loves the spiky exterior of the rambutan, which hides the sweet and juicy fruit inside. (Ella thích vỏ bên ngoài chôm chôm, che giấu quả ngọt và mọng nước bên trong.) |
Rosemary /ˈroʊz.mɛr.i/ |
Danh từ |
hương thảo |
Frank flavors the roasted chicken with rosemary and garlic. (Frank nêm gia vị cho gà nướng với hương thảo và tỏi.) |
Red pepper /rɛd ˈpɛpər/ |
Danh từ |
ớt đỏ |
Grace adds red peppers to the stir-fry, packing it with colorful vegetables. (Grace thêm ớt đỏ vào món xào, làm món ăn đầy màu sắc với rau củ.) |
Rocket /ˈrɒk.ɪt/ |
Danh từ |
rau cải |
Henry uses rocket leaves to add a peppery kick to the salad. (Henry sử dụng lá rau cải để tạo hương vị cay nồng cho món salad.) |
Red currant /rɛd ˈkʌr.ənt/ |
Danh từ |
nho đỏ |
Ivy likes to make red currant jam to spread on toast. (Ivy thích làm mứt nho đỏ để thoa lên bánh mì nướng.) |
Raisin /ˈreɪ.zən/ |
Danh từ |
nho khô |
Jack fills his oatmeal cookies with plump raisins. (Jack làm bánh quy yến mạch với nhiều nho khô phồng.) |
Roast /roʊst/ |
Động từ |
nướng |
Karen prefers to roast vegetables in the oven for a delicious side dish. (Karen thích nướng rau củ trong lò để làm món ăn phụ ngon lành.) |
Rinse /rɪns/ |
Động từ |
rửa |
Louis remembers to rinse the fruits and vegetables under running water before cooking. (Louis nhớ rửa sạch trái cây và rau củ dưới nước chảy trước khi nấu.) |
Roll /roʊl/ |
Động từ |
cuốn |
Mia likes to roll sushi with fresh fish and vegetables. (Mia thích cuốn sushi với cá tươi và rau củ.) |
Refry /ˌriːˈfraɪ/ |
Động từ |
xào lại |
Nina refrys the leftover rice to make delicious fried rice. (Nina xào lại cơm thừa để làm món cơm chiên ngon.) |
Reduce /rɪˈdjuːs/ |
Động từ |
Làm giảm |
Oscar lets the sauce simmer to reduce and thicken. (Oscar để sốt ninh nhỏ lửa để giảm và đặc lại.) |
Refrigerate /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪt/ |
Động từ |
bảo quản trong tủ lạnh) |
Paula remembers to refrigerate the cake to keep it fresh. (Paula nhớ bảo quản bánh trong tủ lạnh để giữ cho nó tươi.) |
Rub /rʌb/ |
Động từ |
xoa bột gia vị |
Quinn rubs the steak with salt and pepper before grilling. (Quinn xoa bột gia vị lên thịt bò với muối và tiêu trước khi nướng.) |
Ripe /raɪp/ |
Tính từ |
chín |
Rachel enjoys the ripe mango, which is sweet and juicy. (Rachel thích quả xoài chín, ngọt và mọng nước.) |
Refreshing /rɪˈfrɛʃ.ɪŋ/ |
Tính từ |
mát lạnh |
Sam finds that a glass of refreshing lemonade is perfect on a hot summer day. (Sam thấy một ly nước chanh mát lạnh rất hoàn hảo trong ngày hè nóng.) |
Robust /roʊˈbʌst/ |
Tính từ |
mạnh mẽ |
Tina appreciates the robust coffee with its bold and intense flavor. (Tina đánh giá cao cà phê mạnh mẽ với hương vị đậm đà và mạnh mẽ.) |
Raw /rɔː/ |
Tính từ |
tươi sống |
Ursula considers raw oysters a delicacy for seafood lovers. (Ursula coi hàu tươi sống là một món đặc sản dành cho người yêu hải sản.) |
VI. Bài tập ghi nhớ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R & Đáp án chi tiết
Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ r, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Nhìn vào bức ảnh và nối với từ vựng phù hợp
Bài tập 2: Nhìn hình ảnh, đoán từ vựng
2. Đáp án
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R đã được PREP tổng hợp theo các chủ đề phổ biến và các loại từ quen thuộc nhất. Hy vọng các bạn có thể tìm được những kiến thức thú vị và cần thiết trong bài viết trên. Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 21: 我们明天七点一刻出发。(Chúng ta ngày mai 7 giờ 15 xuất phát.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 20: 祝你生日快乐。 (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 18: 我去邮局寄包裹。(Tôi đến bưu điện gửi bưu phẩm.
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 19: 可以试试吗?(Có thể mặc thử không?)
10+ loại câu hỏi tiếng Trung thường dùng và ví dụ chi tiết
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!