Tìm kiếm bài viết học tập
Điểm danh 80+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U
Có bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U? Trong các chủ đề như kinh doanh, lễ hội, giáo dục,... có nhiều từ vựng bắt đầu bằng chữ U hay không? Nếu bạn đang có những thắc mắc này thì hãy cùng PREP đi tìm câu trả lời ở bài viết dưới đây nhé!
I. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U theo 10 chủ đề
Cùng PREP tìm hiểu ý nghĩa cùng ví dụ minh họa của các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U theo 10 chủ đề ngay dưới đây nhé!
1. Từ vựng về kinh doanh
STT |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Upturn /ˈʌptɜːrn/ (danh từ) |
Sự tăng trưởng/ sự cải thiện |
The economy experienced an upturn after the implementation of new fiscal policies. (Nền kinh tế có sự phục hồi sau khi thực hiện chính sách tài khóa mới.) |
2 |
Utilization /ˌjuːtɪlaɪˈzeɪʃən/ (danh từ) |
Sự sử dụng |
Maximizing the utilization of resources is crucial for improving efficiency in business operations. (Tối đa hóa việc sử dụng các nguồn lực là rất quan trọng để cải thiện hiệu suất trong kinh doanh.) |
3 |
Unit cost /ˈjuːnɪt kɒst/ (danh từ) |
Chi phí đơn vị |
The company managed to reduce unit costs by implementing cost-saving measures in production. (Công ty đã cố gắng giảm chi phí đơn vị bằng cách thực hiện các biện pháp tiết kiệm chi phí trong sản xuất.) |
4 |
Unemployment rate /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt reɪt/ (danh từ) |
Tỷ lệ thất nghiệp |
The government announced a decrease in the unemployment rate due to new job creation initiatives. (Chính phủ tuyên bố giảm tỷ lệ thất nghiệp nhờ vào các chương trình tạo việc làm mới.) |
5 |
Undercutting /ˈʌndərˌkʌtɪŋ/ (danh từ) |
Sự cắt giảm, hạ giá |
Competitors engaged in aggressive price undercutting to gain market share. (Các đối thủ cạnh tranh thực hiện việc giảm giá mạnh mẽ để giành thị phần.) |
6 |
Upselling /ˈʌpˌsɛlɪŋ/ (danh từ) |
Bán thêm sản phẩm phụ |
The sales team successfully increased revenue by upselling additional products to customers. (Đội ngũ bán hàng đã thành công trong việc tăng doanh thu bằng cách bán thêm sản phẩm phụ cho khách hàng.) |
7 |
Underwriting /ˈʌndərˌraɪtɪŋ/ (danh từ) |
Việc thẩm định bảo hiểm |
The insurance company is responsible for underwriting associated with the new project. (Công ty bảo hiểm chịu trách nhiệm việc thẩm định bảo hiểm liên quan đến dự án mới.) |
8 |
Unilaterally /ˌjuːnɪˈlætərəli/ (trạng từ) |
Một phía, đơn phương |
The decision to terminate the partnership was made unilaterally by the CEO. (Quyết định chấm dứt quan hệ đối tác được đơn phương đưa ra bởi Giám đốc điều hành.) |
9 |
Uniformity /ˌjuːnɪˈfɔːmɪti/ (danh từ) |
Sự đồng nhất |
The franchise maintains uniformity in its products and services across all locations. (Nhượng quyền thương mại duy trì tính đồng nhất trong các sản phẩm và dịch vụ trên tất cả các chi nhánh.) |
10 |
User-friendly /ˈjuːzərˌfrɛndli/ (tính từ) |
Dễ sử dụng cho người dùng, thân thiện với người dùng |
The new software interface was redesigned to be more user-friendly, resulting in higher customer satisfaction. (Giao diện phần mềm mới được thiết kế lại thân thiện hơn với người dùng, mang lại sự hài lòng của khách hàng cao hơn.) |
Tham khảo thêm bài viết:
2. Từ vựng về máy tính và mạng Internet
STT |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Upload /ˈʌpˌloʊd/ (động từ) |
Tải lên |
I need to upload these photos to my cloud storage for safekeeping. (Tôi cần tải những bức ảnh này lên bộ lưu trữ đám mây của mình để lưu giữ an toàn.) |
2 |
User interface /ˈjuːzər ˈɪntərfeɪs/ (danh từ) |
Giao diện người dùng |
The user interface of the new app is intuitive and easy to navigate. (Giao diện người dùng của ứng dụng mới trực quan và dễ điều hướng.) |
3 |
Unicode /ˈjuːnikoʊd/ (danh từ) |
Mã Unicode |
Unicode allows for the representation of text characters from different languages and scripts. (Mã Unicode giúp trình bày các ký tự văn bản từ các ngôn ngữ và chữ viết khác nhau.) |
4 |
Uplink /ˈʌplɪŋk/ (danh từ) |
Cổng uplink |
The satellite dish provides the uplink connection to the internet. (Đĩa vệ tinh cung cấp kết nối cổng uplink với mạng internet.) |
5 |
Username /ˈjuːzərneɪm/ (danh từ) |
Tên người dùng |
Please enter your username and password to log in to your account. (Vui lòng nhập tên người dùng và mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản của bạn.) |
6 |
Uninstall /ˌənɪnˈstɔːl/ (động từ)
|
Gỡ cài đặt |
I decided to uninstall the software because it was slowing down my computer. (Tôi quyết định gỡ cài đặt phần mềm vì nó làm chậm máy tính của tôi.) |
7 |
Unicast /ˈjuːnɪkæst/ (danh từ) |
Cách thức truyền tin |
Unicast transmission sends data from one sender to one receiver over a network. (Đường truyền Unicast gửi dữ liệu từ một người gửi đến một người nhận qua mạng.) |
8 |
Uptime /ˈʌpˌtaɪm/ (danh từ) |
Thời gian hoạt động |
The website has an impressive uptime of 99.9%, rarely experiencing downtime. (Trang web có thời gian hoạt động nhiều với 99,9%, hiếm khi gặp sự cố gián đoạn.) |
3. Từ vựng về điện thoại và thư tín
STT |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Unlock /ʌnˈlɒk/ (động từ) |
Mở khóa |
You can unlock your phone by entering the correct passcode or using your fingerprint. (Bạn có thể mở khóa điện thoại bằng cách nhập đúng mật mã hoặc sử dụng dấu vân tay của mình.) |
2 |
Unread /ʌnˈrɛd/ (tính từ) |
Chưa đọc |
I have several unread messages in my inbox that I need to check. (Tôi có một số tin nhắn chưa đọc trong hộp thư đến của mình mà tôi cần kiểm tra.) |
3 |
Unsubscribe /ˌʌnsəbˈskraɪb/ (động từ) |
Hủy đăng ký |
If you no longer want to receive promotional emails, you can unsubscribe from the mailing list. (Nếu bạn không muốn nhận email quảng cáo nữa, bạn có thể hủy đăng ký từ danh sách gửi thư.) |
4 |
Update /ˈʌpˌdeɪt/ (động từ) |
Cập nhật |
Make sure to regularly update your phone's software to access new features and security improvements. (Đảm bảo thường xuyên cập nhật phần mềm điện thoại của bạn để tiếp cận các tính năng mới và cải thiện bảo mật.) |
5 |
User manual /ˈjuːzər ˈmænjuəl/ (danh từ) |
Hướng dẫn sử dụng |
The user manual provides instructions on how to set up and use your new phone. (Hướng dẫn sử dụng cung cấp hướng dẫn về cách thiết lập và sử dụng điện thoại mới của bạn.) |
4. Từ vựng về truyền hình và báo chí
STT |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Unbiased /ʌnˈbaɪəst/ (tính từ) |
Không thiên vị, trung lập |
The journalist strives to provide unbiased reporting, presenting all sides of the story. (Nhà báo cố gắng đưa tin trung lập, trình bày tất cả các khía cạnh của câu chuyện.) |
2 |
Update /ˈʌpˌdeɪt/ (danh từ) |
Việc cập nhật |
I'll need regular updates on your progress. (Tôi sẽ cần những cập nhật thường xuyên về tiến trình của bạn.) |
3 |
Upcoming /ˈʌpˌkʌmɪŋ/ (tính từ) |
Sắp tới/ sắp xảy ra |
The company teased the upcoming season premiere of its popular TV show. (Công ty này đã hé lộ buổi ra mắt mùa sắp tới của chương trình truyền hình nổi tiếng của mình.) |
4 |
Unscripted /ʌnˈskrɪptɪd/ (tính từ) |
Không có kịch bản chuẩn bị trước, ngẫu hứng |
The reality TV show features unscripted interactions among its participants. (Chương trình truyền hình thực tế có các tương tác ngẫu hứng giữa những người tham gia.) |
5 |
Urbanite /ˈɜːrbənaɪt/ (danh từ) |
Người sống ở thành phố |
The newspaper caters to urbanites, covering topics relevant to city dwellers. (Tờ báo phục vụ người dân sống ở thành thị, đưa tin về các chủ đề liên quan đến cư dân thành phố.) |
6 |
Ubiquitous /juˈbɪkwɪtəs/ (tính từ) |
Phổ biến, có mặt khắp nơi |
Social media has become a ubiquitous source of news and information for many people. (Mạng xã hội đã trở thành một nguồn tin tức và thông tin phổ biến cho nhiều người.) |
5. Từ vựng về các môn thể thao
STT |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Ultimate Frisbee /ˈʌltɪmət ˈfrɪzbi/ (danh từ) |
Ném đĩa bay |
Every weekend, a group of friends gathers in the park to play a spirited game of ultimate frisbee. (Mỗi cuối tuần, một nhóm bạn tụ tập trong công viên để chơi trò chơi ném đĩa bay đầy sôi động.) |
2 |
Underwater Hockey /ˌʌndərˈwɔːtər ˈhɒki/ (danh từ) |
Khúc côn cầu dưới nước |
The local swimming pool hosts tournaments for underwater hockey enthusiasts. (Hồ bơi địa phương tổ chức các giải đấu dành cho những người đam mê môn khúc côn cầu dưới nước.) |
3 |
Unicycle hockey /ˈjuːnɪsaɪkəl ˈpəʊloʊ/ (danh từ) |
Khúc côn cầu trên xe đạp một bánh |
Unicycle hockey combines the skills of riding a unicycle with the strategy of hockey for an exciting sport. (Khúc côn cầu trên xe đạp một bánh kết hợp kỹ năng lái xe đạp một bánh với chiến lược chơi khúc côn cầu để trở thành một môn thể thao thú vị.) |
4 |
Ultramarathon /ˌʌltrəˈmærəθɒn/ (danh từ) |
Siêu marathon (cuộc thi chạy đường dài lên đến 42,195 km) |
She trained for months to compete in her first ultramarathon, a grueling race spanning over 26 miles. (Cô đã tập luyện trong nhiều tháng để tham gia cuộc thi siêu marathon đầu tiên của mình, một cuộc đua đầy thử thách kéo dài hơn 26 dặm.) |
5 |
Uneven Bars /ʌnˈiːvən bɑːrz/ (danh từ) |
Xà lệch |
The gymnast gracefully maneuvered on the uneven bars during her routine. (Vận động viên này di chuyển đầy điêu luyện trên các thanh xà lệch trong quá trình tập luyện của mình.) |
6 |
Urban Golf /ˈɜːrbən ˈɡɑːl.f/ (danh từ) |
Một hình thức chơi trong môn golf |
Urban golf is played without a traditional golf course, instead using street furniture as obstacles and targets. (Urban golf có thể chơi mà không cần sân gôn truyền thống, thay vào đó sử dụng các đồ vật trên đường phố làm chướng ngại vật và mục tiêu.) |
7 |
Unihockey /ˈjuːnihɒki/ (danh từ)
|
Khúc gôn cầu trên mặt sàn |
Unihockey, also known as floorball, is a fast-paced indoor sport similar to hockey. (Khúc gôn cầu trên mặt sàn hay còn gọi là bóng sàn là môn thể thao trong nhà có nhịp độ nhanh tương tự như khúc côn cầu.) |
Tham khảo hêm bài viết:
- Tổng hợp từ vựng về thể thao (Sport) tiếng Anh thông dụng
- Tổng hợp 50+ collocation về Sport hay nhất
6. Từ vựng về nấu nướng
STT |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Utensils /juːˈtɛnsəlz/ (danh từ) |
Dụng cụ nấu ăn |
In the drawer was a selection of kitchen utensils - spoons, spatulas, knives, and whisks. (Trong ngăn kéo có một loạt dụng cụ nhà bếp - thìa, dao bay, dao và máy đánh trứng.) |
2 |
Unleavened /ʌnˈlɛvənd/ (tính từ) |
Không có men |
Matzo is a type of unleavened bread eaten during Passover. (Matzo là một loại bánh mì không men được ăn trong Lễ Vượt Qua.) |
3 |
Udon /ˈuːdɒn/ (danh từ) |
Một loại mì Nhật |
I love slurping up hot udon noodles in a savory broth. (Tôi thích húp những sợi mì udon nóng hổi có nước dùng thơm ngon.) |
4 |
Undercook /ˌʌndərˈkʊk/ (động từ) |
Nấu chưa chín |
Be careful not to undercook the chicken, it needs to reach an internal temperature of 165°F. (Hãy cẩn thận để tránh nấu gà chưa chín kỹ, gà cần đạt nhiệt độ bên trong là 165°F.) |
5 |
Unmold /ʌnˈmoʊld/ (động từ) |
Tháo khuôn |
Once the cake has cooled, carefully unmold it from the pan onto a plate. (Khi bánh đã nguội, cẩn thận lấy bánh ra khỏi khuôn rồi đặt ra đĩa.) |
6 |
Unsalted butter /ʌnˈsɔːltɪd ˈbʌtər/ (Danh từ) |
Bơ lạt (Bơ không muối) |
I prefer using unsalted butter when baking so I can control the saltiness of my recipes. (Tôi thích sử dụng bơ lạt khi nướng bánh để có thể kiểm soát độ mặn trong công thức nấu ăn của mình.) |
7 |
Umami /uˈmɑːmi/ (Danh từ) |
Vị ngọt thịt |
This has a rich feel and sweet umami taste. (Món này có hương vị đậm đà và vị ngọt thịt thơm ngon.) |
8 |
Unctuous /ˈʌŋktʃuəs/ (tính từ) |
Béo ngậy, nhiều dầu mỡ |
The sauce was rich and unctuous, coating every bite of the steak. (Nước sốt đậm đà và béo ngậy, phủ lên từng miếng bít tết.) |
9 |
Underseasoned /ˌʌndərˈsiːzənd/ (tính từ) |
Chưa đủ gia vị |
This soup is underseasoned, it needs more salt and herbs for flavor. (Món súp này chưa có đủ gia vị, cần thêm muối và rau thơm để tạo hương vị.) |
10 |
Uplift /ʌpˈlɪft/ (động từ) |
Tăng (hương vị, khẩu vị) |
The aroma of freshly baked bread never fails to uplift my spirits. (Mùi thơm của bánh mì mới nướng luôn làm tôi phấn chấn.) |
7. Từ vựng về lễ hội
STT |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Ushers /ˈʌʃərz/ (danh từ) |
Người hướng dẫn |
The ushers guided guests to their seats during the wedding ceremony. (Người hướng dẫn đưa khách mời vào chỗ ngồi trong lễ cưới.) |
2 |
Unity /ˈjuːnəti/ (danh từ) |
Tình đoàn kết |
The lantern festival celebrates the unity of the community. (Lễ hội đèn lồng tôn vinh sự đoàn kết của cộng đồng.) |
3 |
Unveiling /ʌnˈveɪlɪŋ/ (danh từ) |
Lễ ra mắt, lễ khánh thành |
The grand unveiling of the new statue drew a large crowd. (Lễ khánh thành bức tượng mới đã thu hút rất đông người tham dự.) |
4 |
Unwind /ˌʌnˈwaɪnd/ (động từ) |
Thư giãn |
After the parade, I like to unwind by sitting in the park and watching the sunset. (Sau cuộc diễu hành, tôi thích thư giãn bằng cách ngồi trong công viên và ngắm hoàng hôn.) |
5 |
Unison /ˈjuːnɪsən/ (danh từ) |
Đồng thanh, đồng điệu |
The crowd sang the national anthem in perfect unison. (Đám đông đã đồng thanh hát quốc ca một cách hoàn hảo.) |
6 |
Uproar /ˈʌprɔːr/ (danh từ) |
Sự náo nhiệt, sự hỗn loạn |
There was an uproar when the fireworks started. (Có một sự náo động khi pháo hoa bắt đầu.) |
7 |
Uplifting /ʌpˈlɪftɪŋ/ (tính từ) |
Làm cho tinh thần phấn khích |
The music at the carnival was so uplifting, it put everyone in a joyful mood. (Âm nhạc tại lễ hội thật sôi động, giúp mọi người vui vẻ.) |
8 |
Unfurl /ʌnˈfɜːrl/ (động từ) |
Mở ra, phất (cờ) |
The colorful banners began unfurling as the parade began. (Những biểu ngữ đầy màu sắc bắt đầu được giơ lên khi cuộc diễu hành bắt đầu.) |
9 |
Unforgettable /ˌʌnfəˈɡɛtəbl/ (tính từ) |
Khó quên, đáng nhớ |
The carnival parade was an unforgettable experience filled with music, dancing, and laughter. (Cuộc diễu hành lễ hội là một trải nghiệm đáng nhớ tràn đầy âm nhạc, nhảy múa và tiếng cười.) |
Tham khảo hêm bài viết:
- Học từ vựng tiếng Anh về Lễ hội (Festivals) thông dụng hiện nay!
- Từ vựng về Trung Thu tiếng Anh (Mid-autumn Festival) ý nghĩa & bổ ích
8. Từ vựng về thảm họa thiên nhiên
STT |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Unstable /ʌnˈsteɪbəl/ (tính từ) |
Không ổn định |
The earthquake left many buildings unstable and unsafe to enter. (Trận động đất khiến nhiều tòa nhà mất ổn định và không an toàn khi đi vào.) |
2 |
Unprecedented /ʌnˈprɛsɪˌdɛntɪd/ (tính từ) |
Chưa từng có, chưa từng được ghi nhận |
The hurricane caused unprecedented damage to the coastal town. (Cơn bão gây ra thiệt hại chưa từng có cho thị trấn ven biển.) |
3 |
Upheaval /ʌpˈhiːvəl/ (danh từ) |
Sự thay đổi lớn, đột ngột |
The volcanic eruption resulted in a significant upheaval of the landscape. (Vụ phun trào núi lửa đã dẫn đến sự thay đổi lớn về cảnh quan.) |
4 |
Uproot /ʌpˈruːt/ (động từ)
|
Làm bật gốc (cây) |
The tornado uprooted trees and destroyed homes in its path. (Cơn lốc xoáy đã bật gốc cây cối và phá hủy những ngôi nhà .) |
5 |
Uncontrollable /ʌnkənˈtroʊləbəl/ (tính từ) |
Không kiểm soát được |
The wildfire became uncontrollable due to strong winds and dry conditions. (Vụ cháy rừng trở nên mất kiểm soát do gió mạnh và tình trạng khô hạn.) |
6 |
Unforeseen /ʌnfɔrˈsiːn/ (tính từ) |
Không thể đoán trước được |
The flash flood was an unforeseen consequence of heavy rainfall. (Lũ quét là hậu quả không lường trước được của mưa lớn.) |
7 |
Undercurrent /ˈʌndərkɜrənt/ (danh từ) |
Dòng chảy ngầm |
The undercurrent of tension was palpable as the storm approached. (Sự dữ dội của dòng chảy ngầm có thể cảm nhận được khi cơn bão đến gần.) |
8 |
Undermine /ˌʌndərˈmaɪn/ (động từ) |
Làm suy yếu |
Erosion began to undermine the stability of the cliffside homes. (Xói mòn bắt đầu làm đảo lộn tính ổn định của những ngôi nhà bên vách đá.) |
9 |
Uninhabitable /ˌʌnɪnˈhæbɪtəbl/ (tính từ) |
Không thể sinh sống được |
The aftermath of the tsunami left entire neighborhoods uninhabitable. (Hậu quả của trận sóng thần khiến toàn bộ khu dân cư trở thành nơi không thể sinh sống.) |
10 |
Updraft /ˈʌpdrɑːft/ (danh từ) |
Dòng khí nổi lên |
The powerful updrafts in the storm system fueled the intensity of the thunderstorm. (Các luồng khí mạnh mẽ trong hệ thống bão đã làm tăng cường độ của cơn bão.) |
9. Từ vựng về thực vật
STT |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
Ulex /ˈjuːlɛks/ (danh từ) |
Cây kim tước |
The Ulex, or gorse, adds vibrant yellow blooms to the coastal landscape. (Cây kim tước với những bông hoa màu vàng rực rỡ đã tô điểm thêm cho cảnh quan ven biển.) |
2 |
Ugni molinae (danh từ)
|
Ổi Chile |
The Ugni molinae, also known as the Chilean guava, produces delicious berries used in jams and desserts. (Ổi Chile, những quả mọng thơm ngon được dùng làm mứt và món tráng miệng.) |
3 |
Umbrella pine /ʌmˈbrɛlə paɪn/ (danh từ)
|
Cây thông dù, cây thông tán mọc vòng |
The umbrella pine, with its distinctive umbrella-shaped canopy, provides shade in Mediterranean landscapes. (Cây thông dù, với tán cây giống hình chiếc ô đặc trưng, mang lại bóng mát cho cảnh quan Địa Trung Hải.) |
4 |
Ume /ˈuːmeɪ/ (danh từ) |
Cây mơ Nhật |
The Ume blossoms with delicate pink flowers in early spring. (Cây mơ Nhật nở hoa màu hồng xinh đẹp vào đầu mùa xuân.) |
5 |
Usnea /ˈʌsniə/ (danh từ) |
Loại địa y mọc trên cây |
Usnea, a type of lichen, hangs from tree branches like delicate green tassels. (Usnea, một loại địa y, mọc trên cành cây như những chùm dây xanh nhỏ.) |
6 |
Ulva /ˈʌlvə/ (danh từ) |
Loại rong biển |
Ulva, commonly known as sea lettuce, forms green mats along rocky shores. (Ulva, thường được gọi là rong diếp biển, tạo thành những thảm xanh dọc theo bờ đá.) |
7 |
Uvaria /juːˈvɛəriə/ (danh từ) |
Bù dẻ, bồ quả |
The Uvaria vine showcases intricate white flowers in tropical gardens. (Cây bồ quả nở hoa trắng trong những khu vườn nhiệt đới.) |
8 |
Ulmus parvifolia /ˈʌlməs pɑːrˌvɪˈfoʊliə/ (danh từ) |
Cây du Trung Quốc |
The Ulmus parvifolia is prized for its graceful canopy and attractive bark. (Cây du Trung Quốc, được yêu thích vì có tán cây duyên dáng và vỏ cây đẹp mắt.) |
9 |
Urn plant /ɜːrn plænt/ (danh từ) |
Cây dứa cảnh |
The Urn plant features striking rosettes of leaves and tall flower spikes. (Cây dứa cảnh có những búp hoa hồng nổi bật và những gai hoa cao.) |
10. Từ vựng về giáo dục
STT |
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
1 |
University /ˌjuːnɪˈvɜrsɪti/ (danh từ) |
Đại học |
Anna enrolled in the university to pursue a degree in computer science. (Anna đăng ký vào trường đại học để học ngành khoa học máy tính.) |
2 |
Urban education /ˈɜːrbən ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ (danh từ) |
Giáo dục đô thị |
Improving urban education is crucial for addressing inequality in cities. (Cải thiện giáo dục đô thị là rất quan trọng để giải quyết tình trạng bất bình đẳng ở các thành phố.) |
3 |
Upliftment /ˈʌplɪftmənt/ (danh từ) |
Sự nâng cao |
The scholarship program aims to provide upliftment opportunities for underprivileged students. (Chương trình học bổng nhằm động viên tinh thần cho những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.) |
4 |
Understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/ (danh từ) |
Sự hiểu biết |
Teachers strive to foster understanding of complex subjects among their students. (Giáo viên cố gắng cung cấp kiến thức để học sinh hiểu về các chủ đề phức tạp.) |
5 |
Uniform /ˈjuːnɪfɔːrm/ (danh từ) |
Đồng phục |
The school requires students to wear a uniform to promote equality and discipline. (Nhà trường yêu cầu học sinh mặc đồng phục để đề cao sự bình đẳng và kỷ luật.) |
6 |
Uptake /ˈʌpteɪk/ (danh từ) |
Sự tiếp thu, sự áp dụng |
The uptake of online learning platforms has increased significantly in recent years. (Sự áp dụng của các nền tảng học tập trực tuyến đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.) |
7 |
Usefulness /ˈjusfʊlnəs/ (danh từ) |
Sự hữu ích |
Students often question the usefulness of certain subjects in their everyday lives. (Học sinh thường đặt câu hỏi về sự hữu dụng của một số môn học trong cuộc sống hàng ngày của họ.) |
8 |
Utilization /ˌjuːtɪlaɪˈzeɪʃən/ (danh từ) |
Sự sử dụng |
Effective utilization of resources is key to improving educational outcomes. (Sử dụng hiệu quả các nguồn lực là chìa khóa để nâng cao chất lượng giáo dục.) |
9 |
Upbringing /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ (danh từ) |
Sự nuôi dưỡng, giáo dục |
A supportive upbringing can greatly influence a child's attitude towards learning. (Một nền giáo dục tích cực có thể ảnh hưởng lớn đến thái độ của trẻ đối với việc học.) |
II. Bài tập từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U
Để nhớ lâu hơn danh sách từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U mà PREP chia sẻ phía trên, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Nối từ vựng với bức tranh trích hợp
Từ vựng |
Hình ảnh |
Underwater Hockey |
|
Ultimate Frisbee |
|
Ultramarathon |
|
Unicycle Hockey |
|
Uneven Bars |
Bài tập 2: Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ có nghĩa
- U_re_d
- Un_ubsc__be
- Up_at_
- Un_mplo_me_t r_te
- Und_rcu__ing
2. Đáp án
Bài tập 1:
Từ vựng |
Hình ảnh |
Ultimate Frisbee |
|
Underwater Hockey |
|
Unicycle Hockey |
|
Ultramarathon |
|
Uneven Bars |
Bài tập 2:
- Unread
- Unsubscribe
- Update
- Unemployment rate
- Undercutting
Hy vọng sau khi đọc xong bài viết về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U mà PREP cung cấp trên đây, bạn đã bỏ túi cho mình được từ vựng chất lượng nhất. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay hơn nữa bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 21: 我们明天七点一刻出发。(Chúng ta ngày mai 7 giờ 15 xuất phát.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 20: 祝你生日快乐。 (Chúc bạn sinh nhật vui vẻ.)
Học Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 18: 我去邮局寄包裹。(Tôi đến bưu điện gửi bưu phẩm.
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ quyển 2 bài 19: 可以试试吗?(Có thể mặc thử không?)
10+ loại câu hỏi tiếng Trung thường dùng và ví dụ chi tiết
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!