Học tiếng Anh với That girl lyrics (Olly Murs) - dịch nghĩa, từ vựng và ngữ pháp hay
"That Girl" của Olly Murs không chỉ là một bản hit có giai điệu bắt tai, mà còn là một câu chuyện sâu sắc về sự tiếc nuối trong tình yêu đơn phương, một cảm xúc mà có lẽ nhiều người trong chúng ta đã từng trải qua. Trong bài viết này, PREP sẽ cung cấp cho bạn từ That girl lyrics gốc, bản dịch chi tiết đến từ vựng, ngữ pháp hay rút ra được từ lời bài hát. Tìm hiểu ngay nhé!
I. That girl lyrics (Olly Murs) và bản dịch tiếng Việt chi tiết
Cùng PREP tìm hiểu toàn bộ lời bài hát That girl tiếng Anh được trình bày song song với bản dịch tiếng Việt chuẩn xác. PREP đã cấu trúc nội dung dưới dạng bảng theo từng phân đoạn của bài hát, giúp bạn dễ dàng theo dõi và đối chiếu ý nghĩa của bài hát tiếng Anh That girl.

That girl lyrics |
Dịch tiếng Việt |
Verse 1 |
Đoạn 1 |
There's a girl, but I let her get away |
Có một cô gái, nhưng anh đã để cô ấy rời xa |
It's all my fault, 'cause pride got in the way |
Tất cả là lỗi của anh, vì sự kiêu ngạo đã cản đường |
And I'd be lying if I said I was ok |
Anh sẽ nói dối nếu bảo rằng mình ổn |
About that girl, the one I let get away |
Về cô gái ấy, người mà anh đã để vuột mất |
Pre-Chorus |
Đoạn dạo đầu điệp khúc |
I keep saying no |
Anh cứ hoài chối từ |
This can't be the way it was supposed to be |
Mọi chuyện lẽ ra không nên như thế này |
I keep saying no |
Anh cứ hoài chối từ |
There's gotta be a way to get you close to me |
Chắc hẳn phải có cách nào đó để đưa em trở lại bên anh |
Chorus |
Điệp khúc |
Now I know you gotta speak up if you want somebody |
Giờ anh hiểu rồi – nếu yêu ai, phải nói ra điều đó |
Can't let them get away, oh no |
Không thể để họ rời đi, ôi không |
You don't wanna end up sorry |
Đừng để phải hối hận như anh |
The way that I'm feeling everyday |
Như cảm giác anh đang chịu đựng từng ngày |
(Don't you know) No, no, no, no |
(Em có biết không) Không, không, không, không |
There's no hope for the broken heart |
Còn đâu hy vọng cho con tim đã vỡ nát |
(Don't you know) No, no, no, no |
(Em biết không) Không, không, không, không |
There's no hope for the broken |
Còn đâu hy vọng cho người đã tổn thương |
Verse 2 |
Đoạn 2 |
There's a girl, but I let her get away |
Có một cô gái, nhưng anh đã để cô ấy đi mất |
It's my fault, 'cause I said I needed space |
Lỗi là ở anh, vì anh đã nói rằng mình cần không gian |
And I've been torturing myself night and day |
Và anh đã tự giày vò mình cả ngày lẫn đêm |
About that girl, the one I let get away |
Về cô gái ấy – người anh đã để mất |
Pre-Chorus |
Đoạn dạo đầu điệp khúc |
I keep saying no |
Anh cứ hoài chối từ |
This can't be the way it was supposed to be |
Mọi chuyện lẽ ra không nên kết thúc thế này |
I keep saying no |
Anh cứ hoài chối từ |
There's gotta be a way to get you— |
Chắc hẳn phải có cách nào đó để— |
Gotta be a way to get you close to me |
Có cách nào đó để đưa em trở về bên anh |
Chorus |
Điệp khúc |
You gotta speak up if you want somebody |
Em phải nói ra nếu thực sự muốn giữ ai đó |
Can't let them get away, oh no |
Đừng để họ rời đi, ôi không |
You don't wanna end up sorry |
Đừng để phải hối tiếc |
The way that I'm feeling everyday |
Như nỗi đau anh cảm nhận từng ngày |
(Don't you know) No, no, no, no |
(Em biết không) Không, không, không, không |
There's no hope for the broken heart |
Không còn hy vọng nào cho trái tim tan vỡ |
(Don't you know) No, no, no, no |
(Em có biết không) Không, không, không, không |
There's no hope for the broken |
Không còn hy vọng cho kẻ đã tổn thương |
Bridge |
Phần chuyển đoạn |
No home for me (No) |
Anh chẳng còn nơi nào để trở về (Không) |
No home, 'cause I'm broken |
Chẳng có nơi nào, vì anh đã tan vỡ |
No room to breathe (No) |
Không còn không gian để thở (Không) |
And I got no one to blame |
Và anh chẳng thể trách ai được |
No home for me (No) |
Anh chẳng còn chốn nào cho mình (Không) |
No home, 'cause I'm broken |
Chẳng có nơi nào, vì anh đã tan vỡ |
About that girl |
Về cô gái ấy |
The one I let get away |
Người mà anh đã để mất |
Chorus |
Điệp khúc |
So you better |
Vì thế em nên |
Speak up if you want somebody |
Hãy nói ra nếu thật lòng yêu ai đó |
You can't let them get away, oh no no |
Đừng để họ rời đi, ôi không |
You don't wanna end up sorry, oh no |
Đừng để cuối cùng phải hối hận như anh |
The way that I'm feeling everyday |
Với nỗi đau anh phải chịu mỗi ngày |
(Don't you know) No, no, no, no |
(Em có biết không) Không, không, không, không |
There's no home for the broken heart |
Chẳng có nơi nào cho trái tim tan vỡ |
(Don't you know) No, no, no, no |
(Em có biết không) Không, không, không, không |
There's no home for the broken |
Không có chốn nào cho kẻ cô đơn |
Outro |
Kết |
Oh, you don't wanna lose that love |
Em đừng để mất đi tình yêu ấy |
It's only gonna hurt too much |
Vì điều đó sẽ khiến em đau đớn khôn nguôi |
(I'm telling you) |
(Anh nói thật đấy) |
You don't wanna lose that love |
Em không muốn đánh mất tình yêu đâu |
It's only gonna hurt too much |
Vì nỗi đau sẽ chẳng bao giờ nguôi ngoai |
(I'm telling you) |
(Anh nói thật mà) |
You don't wanna lose that love |
Đừng để mất tình yêu ấy |
'Cause there's no home for the broken |
Vì chẳng có nơi nào dành cho trái tim tan vỡ |
About that girl |
Về cô gái ấy |
The one I let get away |
Người anh đã để vuột mất |
Học tiếng Anh qua các bài hát có chủ đề về tình yêu:
II. Từ vựng và ngữ pháp từ lời bài hát That girl
Để giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn, PREP đã tổng hợp từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hay nhất từ That girl Lyrics. Việc học theo ngữ cảnh của một bài hát bạn yêu thích sẽ giúp kiến thức được ghi nhớ lâu hơn.
1. Từ vựng
Những từ vựng hay mà bạn có thể học được từ That girl lời bài hát:

Từ vựng |
Phiên âm (IPA) |
Nghĩa tiếng Việt |
let (v) |
/let/ |
để cho, cho phép |
get away (phr. v) |
/ɡet əˈweɪ/ |
rời đi, thoát khỏi (ở đây: để vuột mất ai đó) |
fault (n) |
/fɔːlt/ |
lỗi lầm |
pride (n) |
/praɪd/ |
lòng kiêu hãnh, tự ái |
get in the way of |
- |
cản trở, xen vào, ngăn cản |
lying (v-ing of lie) |
/ˈlaɪɪŋ/ |
nói dối |
supposed to (phr.) |
/səˈpəʊzd tə/ |
lẽ ra phải, đáng ra nên |
gotta (= have got to) (modal) |
/ˈɡɒtə/ |
phải, cần phải |
speak up (phr. v) |
/spiːk ʌp/ |
nói thẳng ra, bày tỏ ý kiến |
end up (phr. v) |
/end ʌp/ |
kết thúc, rơi vào tình cảnh nào đó |
sorry (adj) |
/ˈsɒri/ |
hối hận, tiếc nuối |
broken heart (n.phr) |
/ˈbrəʊkən hɑːt/ |
trái tim tan vỡ |
broken (adj) |
/ˈbrəʊkən/ |
vỡ vụn, tổn thương |
torture (v) |
/ˈtɔːtʃə(r)/ |
giày vò, hành hạ (về tinh thần) |
night and day (idiom) (hoặc day and night) |
/naɪt ənd deɪ/ |
ngày đêm, liên tục, cả ngày |
blame (v/n) |
/bleɪm/ |
đổ lỗi / trách móc |
lose (v) |
/luːz/ |
mất, đánh mất |
hurt (v) |
/hɜːt/ |
làm đau, tổn thương |
2. Ngữ pháp
Những cấu trúc ngữ pháp đáng để bạn học từ lời bài hát That girl của Olly Murs đó là:
-
Cấu trúc câu điều kiện loại 2 (ngắn gọn):
-
Câu hát trong bài: "I'd be lying if I said I was ok."
-
Giải thích: Đây là một cách nói tắt của "I would be lying if...". Cấu trúc này dùng để diễn tả một điều không có thật ở hiện tại. Người hát biết rằng anh ta không ổn, nên nói rằng sẽ là nói dối nếu anh ta nói mình ổn.
-
-
Cấu trúc "have got to" (phải làm gì):
-
Câu hát trong bài: "You gotta speak up if you want somebody."
-
Giải thích: "Gotta" là cách nói thân mật, rút gọn của "have got to" hoặc "got to", có nghĩa là "phải". Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh một điều cần thiết phải làm.
-
-
Cấu trúc "don't wanna" và "gonna": Đây là các dạng viết tắt rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp.
-
Ví dụ: "You don't wanna end up sorry." ("wanna" = "want to").
-
Ví dụ: "It's only gonna hurt too much." ("gonna" = "going to").
-
Lưu ý: Các dạng viết tắt này thường được dùng trong văn nói hoặc các bài hát, không nên sử dụng trong văn viết học thuật hay trang trọng.
-
-
Sử dụng "keep + V-ing": Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại.
-
Ví dụ: "I keep saying no." (Tôi cứ mãi nói không).
-
Tham khảo thêm:
III. Hợp âm Guitar That Girl - Olly Murs
Nếu bạn là người yêu thích âm nhạc và muốn tự mình đệm hát ca khúc này, phần hợp âm guitar dưới đây sẽ là một công cụ hữu ích. Tự mình tái hiện lại giai điệu của That girl lyrics sẽ là một trải nghiệm vô cùng ý nghĩa.

"That Girl" của Olly Murs không chỉ là một bài hát để thưởng thức mà còn là một bài học sâu sắc về sự dũng cảm trong tình yêu và tầm quan trọng của việc nắm bắt cơ hội. Hy vọng rằng qua bài phân tích chi tiết từ That girl Lyrics, lời dịch dịch sang tiếng việt đến các khía cạnh ngôn ngữ, bạn đã có một cái nhìn toàn diện và trọn vẹn hơn về tác phẩm này. Chúc bạn học tốt!
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.