Towards là gì? Tổng hợp cách dùng, phân biệt với "To" và "Toward" chuẩn nhất
Towards là một giới từ thường gặp trong tiếng Anh, đặc biệt khi nói về hướng di chuyển, xu hướng hoặc thái độ, nhưng lại dễ gây nhầm lẫn với To và Toward do cách dùng khá gần nhau. Việc hiểu rõ Towards là gì, cách dùng và phân biệt chính xác với những giới từ tương tự sẽ giúp bạn dùng từ tự nhiên hơn trong cả văn viết lẫn giao tiếp. Cùng PREP tìm hiểu ngay nhé!
I. Towards là gì? Towards hay Toward là cách viết đúng?
Towards (phiên âm IPA Anh-Anh: /təˈwɔːdz/) là một giới từ (preposition) mang nghĩa phổ biến nhất là "về phía" hoặc "hướng về".
Rất nhiều bạn thường thắc mắc Toward là gì và nó khác gì với Towards. Câu trả lời là: Cả hai từ này hoàn toàn giống nhau về nghĩa. Sự khác biệt duy nhất nằm ở yếu tố địa lý và thói quen sử dụng ngôn ngữ của từng quốc gia.
-
Towards (có "s"): Là cách viết chuẩn và phổ biến trong tiếng Anh-Anh (British English) và tiếng Anh-Úc.
-
Toward (không "s"): Là cách viết được ưa chuộng trong tiếng Anh-Mỹ (American English).
Vì vậy, khi bạn băn khoăn dùng Toward or Towards, hãy nhớ rằng cả hai đều đúng ngữ pháp. Nếu bạn đang viết tài liệu cho đối tác người Mỹ, hãy ưu tiên "Toward", và ngược lại dùng "Towards" cho môi trường quốc tế hoặc Anh Quốc để thể hiện sự tinh tế trong việc dùng từ.
Tham khảo thêm: Anh Anh và Anh Mỹ: Accent nào hoàn hảo để chinh phục 7.5+ Speaking?
II. Cách dùng của Towards trong tiếng Anh
Để làm chủ được Towards, bạn không chỉ nên hiểu nghĩa đen mà cần nắm bắt được các "vector ngữ nghĩa" (semantic vectors) của nó. Từ này được sử dụng linh hoạt trong 4 ngữ cảnh chính sau đây:
1. Dùng để chỉ phương hướng di chuyển (Movement/Direction)
Đây là nghĩa cơ bản và dễ gặp nhất của Towards. Khi muốn nói một hành động đang di chuyển theo một hướng nhất định, Towards được dùng để chỉ hướng đi, giống như một dấu hiệu định hướng. Towards chỉ nhấn mạnh vào "hướng đi" chứ chưa chắc chắn về việc chủ thể có đến được đích hay không.
Ví dụ: She stood up and walked towards the window. (Cô ấy đứng dậy và đi về phía cửa sổ).
➡ Trong câu này, hướng tới tiếng Anh là gì được giải đáp chính xác bằng Towards, mô tả hành trình di chuyển của cô gái.
2. Dùng để chỉ thái độ hoặc cảm xúc (Attitude/Relation)
Trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, Towards được dùng để diễn tả thái độ, cách cư xử hoặc cảm xúc của một người đối với một ai đó hoặc một sự việc cụ thể. Đây là cách dùng rất hay gặp trong các bài thi IELTS hoặc văn phong công sở chuyên nghiệp.
Ví dụ: His attitude towards his work has changed significantly. (Thái độ của anh ấy đối với công việc đã thay đổi đáng kể).
➡ Ở đây, Towards kết nối chủ thể (thái độ) với đối tượng chịu tác động (công việc).
3. Dùng để chỉ mối liên hệ về thời gian (Time Relation)
Khi đi kèm với các danh từ chỉ thời gian, Towards mang nghĩa là "gần đến", "về phía". Nó diễn tả một mốc thời gian đang đến gần nhưng chưa chạm tới điểm kết thúc. Bạn sẽ thường gặp cấu trúc này trong văn viết, báo cáo tiến độ hoặc khi kể lại diễn biến của sự việc.
Ví dụ: It started raining towards the evening. (Trời bắt đầu đổ mưa vào khoảng gần buổi tối).
4. Dùng để chỉ mục đích đóng góp (Purpose/Contribution)
Đây là nét nghĩa nâng cao mà ít người học để ý. Towards được dùng khi nói về việc đóng góp tiền bạc, công sức hoặc nỗ lực để đạt được một mục tiêu cụ thể nào đó (thường là mua sắm hoặc dự án).
Ví dụ: The money raised will go towards a new school building. (Số tiền quyên góp được sẽ được dùng vào việc xây dựng ngôi trường mới).
III. Phân biệt Towards, Toward và To chuẩn xác
Sự nhầm lẫn giữa Towards và To là lỗi sai kinh điển của nhiều người học. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hơn:
|
Tiêu chí |
To (Đến) |
Towards (Về phía) |
|
Bản chất ngữ nghĩa |
Nhấn mạnh vào Đích đến (Destination). Hành động mang tính trọn vẹn, kết quả là đã hoặc sẽ tới nơi. |
Nhấn mạnh vào Hướng đi (Direction). Hành động mang tính quá trình, có thể chỉ đi về hướng đó rồi rẽ sang chỗ khác. |
|
Ví dụ minh họa |
I go to the cinema (Tôi đi đến rạp phim - Mục tiêu là vào rạp để xem). |
I walk towards the cinema. (Tôi đi về hướng rạp phim - Có thể tôi chỉ đi ngang qua đó). |
Về vấn đề Toward or Towards, như đã đề cập ở phần đầu, sự khác biệt chỉ nằm ở địa lý. Tuy nhiên, nguyên tắc quan trọng nhất là "Sự nhất quán" (Consistency). Trong một văn bản, nếu bạn đã chọn dùng Toward (kiểu Mỹ), hãy dùng nó từ đầu đến cuối, tránh việc đoạn trên dùng có "s", đoạn dưới lại bỏ "s".
IV. Collocations liên quan đến Towards
Để sử dụng Towards một cách tự nhiên như người bản xứ ("native-like"), bạn nên ghi nhớ các cụm từ kết hợp (collocations) thường gặp dưới đây. Việc áp dụng các cụm từ này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên mềm mại và giàu sắc thái hơn:
-
Lean towards something: Có khuynh hướng thiên về, nghiêng về một ý kiến hoặc lựa chọn nào đó.
-
Ví dụ: I lean towards the second option. (Tôi nghiêng về phương án thứ hai).
-
-
Move towards something: Chuyển dịch sang, thay đổi dần sang một xu hướng mới (thường dùng trong kinh doanh/kỹ thuật).
-
Ví dụ: The industry is moving towards sustainable energy. (Ngành công nghiệp đang chuyển dịch sang năng lượng bền vững).
-
-
Feelings towards someone: Tình cảm, cảm xúc dành cho ai đó.
Tham khảo thêm: Tổng hợp 200+ Collocation thường gặp nhất kèm bài tập
V. Các lỗi sai thường gặp khi sử dụng Towards
Dù đã hiểu Towards là gì, nhiều bạn vẫn mắc phải những lỗi sai về ngữ dụng (pragmatics) và phát âm. Cùng tìm hiểu những lỗi sai khi sử dụng Towards bạn có thể mắc phải:
1. Lỗi phát âm sai trọng âm
Nhiều người Việt có thói quen đọc là "tâu-uốt" (nhấn âm đầu). Tuy nhiên, phát âm chuẩn xác cần lướt nhanh âm đầu /tə/ và nhấn mạnh vào âm sau /wɔːdz/. Hãy luyện tập đọc là /tə'wɔːdz/ để nghe chuyên nghiệp hơn.
2. Dùng sai ngữ cảnh giao nhận
Bạn tuyệt đối không dùng Towards khi gửi thư từ, email hoặc hàng hóa đến một địa chỉ cụ thể. Trong trường hợp này, đích đến là yếu tố quan trọng nhất, nên bắt buộc phải dùng giới từ To.
-
Sai: I sent the package towards him.
-
Đúng: I sent the package to him.
VI. Bài tập về Towards
1. Bài tập 1
Yêu cầu: Chọn đáp án chính xác nhất phù hợp với ngữ cảnh của câu.
-
He stood up and walked ______ the window to look outside.
A. to
B. towards
C. at
D. Cả A và B đều đúng ngữ pháp -
I sent the important document ______ the manager this morning.
A. towards
B. toward
C. to
D. for -
Her attitude ______ her job has improved lately.
A. to
B. towards
C. at
D. Cả A và B đều chấp nhận được -
The weather started to get colder ______ the evening.
A. towards
B. to
C. at
D. for -
All the money we raised will go ______ the charity fund.
A. towards
B. to
C. at
D. from -
Which sentence is correct regarding American English spelling?
A. She walked towards the door.
B. She walked toward the door.
C. Both are incorrect.
D. Americans never use this word. -
I seem to lean ______ the first option because it’s safer.
A. towards
B. to
C. in
D. on -
They drove ______ the city but stopped halfway to eat.
A. to
B. towards
C. at
D. in -
We must behave politely ______ the elderly.
A. to
B. towards
C. for
D. Cả A và B -
Please hand this report ______ Mr. John directly.
A. towards
B. toward
C. to
D. across
Đáp án:
-
D. Cả A và B đều đúng ngữ pháp
-
Giải thích: Bạn có thể đi đến cửa sổ (to - đích đến) hoặc đi về hướng cửa sổ (towards - phương hướng). Tuy nhiên, towards thường được dùng nhiều hơn khi mô tả quá trình di chuyển.
-
-
C. to
-
Giải thích: Động từ "send" (gửi) yêu cầu một người nhận cụ thể/đích đến chính xác. Bạn gửi thư đến tay ai đó, không phải gửi về hướng họ.
-
-
D. Cả A và B (Ưu tiên B: Towards)
-
Giải thích: Với danh từ "attitude" (thái độ), cả attitude to và attitude towards đều đúng. Tuy nhiên, towards trang trọng và phổ biến hơn trong ngữ cảnh này.
-
-
A. towards
-
Giải thích: Dùng chỉ thời gian: "Gần về phía buổi tối". To không dùng trong ngữ cảnh diễn tả sự trôi dần về một mốc thời gian như thế này.
-
-
A. towards
-
Giải thích: Nghĩa là "đóng góp cho mục đích gì". Tiền sẽ được chuyển vào quỹ.
-
-
B. She walked toward the door.
-
Giải thích: Người Mỹ (American English) có xu hướng dùng Toward (không có 's').
-
-
A. towards
-
Giải thích: Cụm từ cố định (Collocation): Lean towards = Nghiêng về (ý kiến, quan điểm).
-
-
B. towards
-
Giải thích: Câu nói rõ "stopped halfway" (dừng lại giữa đường), tức là họ chưa đến đích. Towards (đi về hướng) là chính xác nhất. Nếu dùng To, nghĩa là họ đã lái xe đến thành phố rồi.
-
-
D. Cả A và B
-
Giải thích: Cư xử với ai đó: Polite to hoặc Polite towards đều được chấp nhận.
-
-
C. to
-
Giải thích: "Hand" (đưa tận tay) là hành động có đích đến cụ thể.
-
2. Bài tập 2
Yêu cầu: Điền "To" hoặc "Towards" vào chỗ trống.
-
Whatever happens, I will always turn ______ you for help.
-
This path leads ______ the village. (Đích đến là ngôi làng).
-
She turned her back ______ him and walked away.
-
We have made great progress ______ our goals.
-
Happy New Year ______ you and your family!
Đáp án:
-
To
-
Giải thích: Cụm Turn to someone: Tìm đến ai để nhờ cậy (Đích đến của sự nhờ vả).
-
-
To
-
Giải thích: Con đường dẫn đến ngôi làng (Kết quả cuối cùng).
-
-
Towards (hoặc To - nhưng Towards phổ biến hơn khi chỉ hướng cơ thể)
-
Giải thích: Quay lưng về phía ai đó.
-
-
Towards
-
Giải thích: Progress towards: Sự tiến bộ hướng tới mục tiêu (đang trên đà đạt được).
-
-
To
-
Giải thích: Lời chúc gửi đến đích danh người nhận.
-
3. Bài tập 3
Yêu cầu: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng.
1. I forwarded the email toward my boss yesterday.
2. The child ran towards to his mother.
3. He has no feelings at her anymore.
4. In the UK, people usually write "toward" without an "s".
Đáp án:
1. Lỗi: toward → Sửa: to
-
Giải thích: "Forward" (chuyển tiếp) email là gửi đến đích danh người nhận, cần dùng To.
2 Lỗi: towards to → Sửa: Bỏ chữ to (thành ran towards)
-
Giải thích: Lỗi thừa từ. Towards đã là giới từ rồi, không dùng chồng lên nhau.
3. Lỗi: at → Sửa: towards (hoặc for)
-
Giải thích: Cảm xúc dành cho ai: Feelings towards someone. Dùng at là sai giới từ.
4. Lỗi: toward → Sửa: towards
-
Giải thích: Sai kiến thức thực tế. Ở Anh (UK), người ta dùng Towards (có 's'). Ở Mỹ mới dùng Toward.
Tóm lại, towards là một từ vựng linh hoạt và giàu sắc thái. Khi nắm rõ towards là gì và phân biệt chính xác với to, bạn sẽ diễn đạt tự nhiên hơn, không chỉ đúng ngữ pháp mà còn đúng ý. Việc chủ động áp dụng towards vào bài viết và giao tiếp hằng ngày sẽ giúp cách dùng tiếng Anh của bạn trở nên tinh tế và chính xác hơn.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trung tâm CSKH tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























