Tìm kiếm bài viết học tập
Từ rút gọn tiếng Anh là gì? Danh sách từ rút gọn tiếng Anh thông dụng
Từ rút gọn tiếng Anh (contraction) là cách viết ngắn gọn bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ với dấu apostrophe (') để làm câu văn tự nhiên hơn. Đây là phần kiến thức quan trọng giúp bạn giao tiếp như người bản xứ, đặc biệt trong văn nói và các tình huống không trang trọng. Cùng PREP khám phá các từ rút gọn phổ biến, cách sử dụng đúng và mẹo giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn trong bài viết này nhé!
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
I. Từ rút gọn tiếng Anh là gì?
Theo kiến thức trong từ điển Cambridge, từ rút gọn trong tiếng Anh được gọi là "contraction". Đây là dạng viết tắt của hai hoặc nhiều từ khi được ghép lại, thường sử dụng dấu apostrophe (') để thay thế cho các chữ cái bị bỏ đi. Từ rút gọn thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng để làm câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn. Ví dụ:
-
I'm happy today. (Tôi vui hôm nay.)
-
I've finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
-
I'll call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)
-
He'd prefer tea over coffee. (Anh ấy thích trà hơn cà phê.)
-
We don't have time. (Chúng tôi không có thời gian.)
-
Let's try something new. (Hãy thử điều gì đó mới mẻ.)
II. Danh sách các từ rút gọn trong tiếng Anh
Dưới đây là danh sách từ rút gọn trong tiếng Anh thông dụng nhất, cùng PREP tham khảo ngay bạn nhé!
1. To be
Từ rút gọn |
Viết đầy đủ |
Nghĩa |
Ví dụ |
I'm |
I am |
Tôi là |
I'm learning English to improve my skills! (Tôi đang học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng của mình!) |
You're |
You are |
Bạn là |
You're doing a great job with your project! (Bạn đang làm rất tốt với dự án của mình!) |
He's |
He is |
Anh ấy là |
He's really passionate about photography. (Anh ấy thực sự đam mê nhiếp ảnh.) |
She's |
She is |
Cô ấy là |
She's studying hard for her final exams. (Cô ấy đang học chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ.) |
It's |
It is |
Nó là |
It's raining heavily outside. (Trời đang mưa rất to bên ngoài.) |
We're |
We are |
Chúng tôi là |
We're excited to join the competition this year. (Chúng tôi rất hào hứng tham gia cuộc thi năm nay.) |
They're |
They are |
Họ là |
They're preparing for the school performance. (Họ đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn ở trường.) |
2. To have
Từ rút gọn |
Viết đầy đủ |
Nghĩa |
Ví dụ |
I've |
I have |
Tôi đã/có |
I've already finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi.) |
You've |
You have |
Bạn đã/có |
You've been a great help to me. (Bạn đã giúp đỡ tôi rất nhiều.) |
He's |
He has |
Anh ấy đã/có |
He's just bought a new laptop. (Anh ấy vừa mới mua một chiếc laptop mới.) |
She's |
She has |
Cô ấy đã/có |
She's been working here for five years. (Cô ấy đã làm việc ở đây được năm năm rồi.) |
We've |
We have |
Chúng tôi đã/có |
We've decided to visit the museum this weekend. (Chúng tôi đã quyết định thăm viện bảo tàng vào cuối tuần này.) |
They've |
They have |
Họ đã/có |
They've moved to a new apartment recently. (Gần đây, họ đã chuyển đến một căn hộ mới.) |
3. Will
Từ rút gọn |
Viết đầy đủ |
Nghĩa |
Ví dụ |
I'll |
I will |
Tôi sẽ |
I'll call you as soon as I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về đến nhà.) |
You'll |
You will |
Bạn sẽ |
You'll love this movie; it's so funny! (Bạn sẽ thích bộ phim này; nó rất hài hước!) |
He'll |
He will |
Anh ấy sẽ |
He'll arrive at the airport at 7 PM. (Anh ấy sẽ đến sân bay lúc 7 giờ tối.) |
She'll |
She will |
Cô ấy sẽ |
She'll bring her favorite book to the meeting. (Cô ấy sẽ mang cuốn sách yêu thích của mình đến buổi họp.) |
It'll |
It will |
Nó sẽ |
It'll take about 30 minutes to finish cooking. (Sẽ mất khoảng 30 phút để nấu xong.) |
We'll |
We will |
Chúng tôi sẽ |
We'll visit our grandparents this weekend. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.) |
They'll |
They will |
Họ sẽ |
They'll help us clean up after the party. (Họ sẽ giúp chúng ta dọn dẹp sau bữa tiệc.) |
4. Would
Từ rút gọn |
Viết đầy đủ |
Nghĩa |
Ví dụ |
I'd |
I would |
Tôi sẽ |
I'd love to join the trip if I have time. (Tôi rất muốn tham gia chuyến đi nếu tôi có thời gian.) |
You'd |
You would |
Bạn sẽ |
You'd feel better after some rest. (Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn sau khi nghỉ ngơi.) |
He'd |
He would |
Anh ấy sẽ |
He'd already finished mealby the time we arrived. (Anh ấy đã ăn xong trước khi chúng tôi đến.) |
She'd |
She would |
Cô ấy sẽ |
She'd rather stay at home than go out tonight. (Cô ấy thà ở nhà hơn là ra ngoài tối nay.) |
We'd |
We would |
Chúng tôi sẽ |
We'd planned to visit the park, but it started raining. (Chúng tôi đã định đi công viên, nhưng trời bắt đầu mưa.) |
They'd |
They would |
Họ sẽ |
They'd never seen snow before their trip to Japan. (Họ chưa từng thấy tuyết trước chuyến đi đến Nhật Bản.) |
5. Not (Phủ định)
Từ rút gọn |
Viết đầy đủ |
Nghĩa |
Ví dụ |
Isn't |
Is not |
Không phải |
This movie isn't as good as I expected. (Bộ phim này không hay như tôi mong đợi.) |
Aren't |
Are not |
Không phải |
They aren't coming to the party tonight. (Họ sẽ không đến bữa tiệc tối nay.) |
Wasn't |
Was not |
Đã không phải |
He wasn't at home when I called him. (Anh ấy không ở nhà khi tôi gọi.) |
Weren't |
Were not |
Đã không phải |
We weren't prepared for the test last week. (Chúng tôi đã không chuẩn bị cho bài kiểm tra tuần trước.) |
Don't |
Do not |
Không |
I don't like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.) |
Doesn't |
Does not |
Không |
She doesn't know how to play the piano. (Cô ấy không biết chơi piano.) |
Didn't |
Did not |
Đã không |
They didn't finish the project on time. (Họ đã không hoàn thành dự án đúng hạn.) |
Can't |
Cannot |
Không thể |
I can't believe you won the competition! (Tôi không thể tin bạn đã thắng cuộc thi!) |
Won't |
Will not |
Sẽ không |
He won't answer my calls. (Anh ấy sẽ không trả lời cuộc gọi của tôi.) |
Shouldn't |
Should not |
Không nên |
You shouldn't eat so much junk food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.) |
6. Had / Would (Tùy ngữ cảnh)
Từ rút gọn |
Viết đầy đủ |
Nghĩa |
Ví dụ |
I'd |
I had/I would |
Tôi đã/Tôi sẽ |
I had a cup of coffee in the morning. (Sáng nay tôi đã uống một tách cà phê.) |
He'd |
He had/He would |
Anh ấy đã/Anh ấy sẽ |
He'd be happy to help you with your homework. (Anh ấy sẽ rất sẵn lòng giúp bạn làm bài tập về nhà.) |
She'd |
She had/She would |
Cô ấy đã/Cô ấy sẽ |
She'd already left by the time you arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi bạn đến.) |
We'd |
We had/We would |
Chúng tôi đã/Chúng tôi sẽ |
We'd love to visit Paris someday. (Chúng tôi rất muốn đến thăm Paris một ngày nào đó.) |
They'd |
They had/They would |
Họ đã/Họ sẽ |
They'd planned to go hiking, but the weather was bad. (Họ đã dự định đi leo núi, nhưng thời tiết không thuận lợi.) |
7. Let us (Let's)
Dạng rút gọn của Let us là Let's, mang ý nghĩa: hãy cùng nhau làm việc gì đó. Ví dụ:
-
Let's go to the park. (Hãy cùng đi công viên.)
-
Let's try something new. (Hãy thử điều gì đó mới mẻ.)
Tham khảo thêm bài viết:
III. Lưu ý khi học từ rút gọn tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu những lưu ý khi học về từ rút gọn tiếng Anh bạn nhé!
-
Các cụm từ rút gọn tiếng Anh thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện thông thường, không được sử dụng trong những văn bản trang trọng, báo cáo nghiên cứu hoặc bài viết học thuật.
-
Từ rút gọn tiếng Anh khác với sở hữu cách tiếng Anh. Ví dụ:
-
The university’s recruited archaeologists to help with the dig. (Trường đại học đã tuyển dụng các nhà khảo cổ học để giúp khai quật.) ➞ ’s từ rút gọn của has.
-
The university’s archaeologists help with the dig. (Các nhà khảo cổ của trường đại học giúp đỡ việc khai quật.) ➞ ’s là sở hữu cách, chỉ Các nhà khảo cổ của trường đại học.
-
-
Sử dụng từ rút gọn “động từ tobe” + “phủ định” theo 2 cách. Ví dụ:
-
I am not = I’m not (Tôi không) ✅
-
I’m n’t hoặc I am n’t ❌
-
-
Không dùng 2 từ rút gọn trong một câu. Ví dụ:
-
He’s not free. (Anh ấy không rảnh.) ✅
-
He’sn’t free.❌
-
-
Chúng ta không sử dụng dạng rút gọn khẳng định ở cuối mệnh đề tiếng Anh. Ví dụ:
-
A: I think we’re lost. (Tôi nghĩ chúng ta bị lạc rồi.)
-
B: Yes, I think we are. (Đúng rồi, tôi cũng nghĩ vậy.) ✅
-
B: I think we’re. ✅
-
- Tuy nhiên chúng ta vẫn sử dụng dạng rút gọn phủ định ở cuối câu, đặc biệt trong câu hỏi đuôi. Ví dụ:
-
A: You’ve contacted Jan, haven’t you? (Bạn đã liên lạc với Jan rồi phải không?)
-
B: No, I haven’t. (Không, tôi chưa.)
-
- Lưu ý: Trong dạng câu hỏi, am not được rút gọn thành are not. Ví dụ:
-
I’m getting a pay rise, aren’t I? (Tôi sắp được tăng lương phải không?) ✅
-
…, amn’t I?❌
-
IV. Bài tập về từ rút gọn tiếng Anh
Để hiểu hơn về cách sử dụng từ rút gọn tiếng Anh
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền từ rút gọn phù hợp vào chỗ trống
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến từ rút gọn tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh ứng dụng trí tuệ nhân tạo, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, khiến kiến thức trở nên dễ tiếp thu hơn bao giờ hết.
PREP cung cấp các mindmap để bạn có thể ôn tập và tra cứu dễ dàng.
Với AI độc quyền Prep, hệ thống phát hiện lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình luyện tập, từ những âm cơ bản đến câu hoàn chỉnh.
Phương pháp nghe chép chính tả giúp bạn học từ vựng, hiểu sâu nội dung bài nghe và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.
Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, hiệu quả và tiện lợi.
Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!
Tài liệu tham khảo:
1. Cambridge Dictionary. Contractions. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/contractions
2. Grammarly. What Are Contractions in Writing?. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://www.grammarly.com/blog/grammar/contractions/#:~:text=Contractions%20are%20a%20unique%20type,'t%20or%20I've.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Những thông tin cần biết về chứng minh tài chính du học Tây Ban Nha mới nhất
Cẩm nang chứng minh tài chính du học Pháp mới nhất
Chứng minh tài chính du học như thế nào? Có thể du học mà không cần chứng minh tài chính?
Du học Cuba: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Du học Síp: điều kiện, chi phí, học bổng mới nhất
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!