Tìm kiếm bài viết học tập

Từ rút gọn tiếng Anh là gì? Danh sách từ rút gọn tiếng Anh thông dụng

Từ rút gọn tiếng Anh (contraction) là cách viết ngắn gọn bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ với dấu apostrophe (') để làm câu văn tự nhiên hơn. Đây là phần kiến thức quan trọng giúp bạn giao tiếp như người bản xứ, đặc biệt trong văn nói và các tình huống không trang trọng. Cùng PREP khám phá các từ rút gọn phổ biến, cách sử dụng đúng và mẹo giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn trong bài viết này nhé!

*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.

các từ rút gọn trong tiếng anh
Điểm danh 40+ từ rút gọn tiếng Anh phổ biến nhất

I. Từ rút gọn tiếng Anh là gì?

Theo kiến thức trong từ điển Cambridge, từ rút gọn trong tiếng Anh được gọi là "contraction". Đây là dạng viết tắt của hai hoặc nhiều từ khi được ghép lại, thường sử dụng dấu apostrophe (') để thay thế cho các chữ cái bị bỏ đi. Từ rút gọn thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng để làm câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn. Ví dụ:

  • I'm happy today. (Tôi vui hôm nay.)

  • I've finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)

  • I'll call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau.)

  • He'd prefer tea over coffee. (Anh ấy thích trà hơn cà phê.)

  • We don't have time. (Chúng tôi không có thời gian.)

  • Let's try something new. (Hãy thử điều gì đó mới mẻ.)

từ rút gọn tiếng Anh
Từ rút gọn tiếng Anh là gì?

II. Danh sách các từ rút gọn trong tiếng Anh

Dưới đây là danh sách từ rút gọn trong tiếng Anh thông dụng nhất, cùng PREP tham khảo ngay bạn nhé!

1. To be

từ rút gọn tiếng Anh
Danh sách các từ rút gọn trong tiếng Anh

Từ rút gọn

Viết đầy đủ

Nghĩa

Ví dụ

I'm

I am

Tôi là

I'm learning English to improve my skills! (Tôi đang học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng của mình!)

You're

You are

Bạn là

You're doing a great job with your project! (Bạn đang làm rất tốt với dự án của mình!)

He's

He is

Anh ấy là

He's really passionate about photography. (Anh ấy thực sự đam mê nhiếp ảnh.)

She's

She is

Cô ấy là

She's studying hard for her final exams. (Cô ấy đang học chăm chỉ cho kỳ thi cuối kỳ.)

It's

It is

Nó là

It's raining heavily outside. (Trời đang mưa rất to bên ngoài.)

We're

We are

Chúng tôi là

We're excited to join the competition this year. (Chúng tôi rất hào hứng tham gia cuộc thi năm nay.)

They're

They are

Họ là

They're preparing for the school performance. (Họ đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn ở trường.)

2. To have

từ rút gọn tiếng Anh
Danh sách các từ rút gọn trong tiếng Anh

Từ rút gọn

Viết đầy đủ

Nghĩa

Ví dụ

I've

I have

Tôi đã/có

I've already finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi.)

You've

You have

Bạn đã/có

You've been a great help to me. (Bạn đã giúp đỡ tôi rất nhiều.)

He's

He has

Anh ấy đã/có

He's just bought a new laptop. (Anh ấy vừa mới mua một chiếc laptop mới.)

She's

She has

Cô ấy đã/có

She's been working here for five years. (Cô ấy đã làm việc ở đây được năm năm rồi.)

We've

We have

Chúng tôi đã/có

We've decided to visit the museum this weekend. (Chúng tôi đã quyết định thăm viện bảo tàng vào cuối tuần này.)

They've

They have

Họ đã/có

They've moved to a new apartment recently. (Gần đây, họ đã chuyển đến một căn hộ mới.)

3. Will

từ rút gọn tiếng Anh
Danh sách các từ rút gọn trong tiếng Anh

Từ rút gọn

Viết đầy đủ

Nghĩa

Ví dụ

I'll

I will

Tôi sẽ

I'll call you as soon as I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về đến nhà.)

You'll

You will

Bạn sẽ

You'll love this movie; it's so funny! (Bạn sẽ thích bộ phim này; nó rất hài hước!)

He'll

He will

Anh ấy sẽ

He'll arrive at the airport at 7 PM. (Anh ấy sẽ đến sân bay lúc 7 giờ tối.)

She'll

She will

Cô ấy sẽ

She'll bring her favorite book to the meeting. (Cô ấy sẽ mang cuốn sách yêu thích của mình đến buổi họp.)

It'll

It will

Nó sẽ

It'll take about 30 minutes to finish cooking. (Sẽ mất khoảng 30 phút để nấu xong.)

We'll

We will

Chúng tôi sẽ

We'll visit our grandparents this weekend. (Chúng tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này.)

They'll

They will

Họ sẽ

They'll help us clean up after the party. (Họ sẽ giúp chúng ta dọn dẹp sau bữa tiệc.)

4. Would

từ rút gọn tiếng Anh
Danh sách các từ rút gọn trong tiếng Anh

Từ rút gọn

Viết đầy đủ

Nghĩa

Ví dụ

I'd

I would

Tôi sẽ

I'd love to join the trip if I have time. (Tôi rất muốn tham gia chuyến đi nếu tôi có thời gian.)

You'd

You would

Bạn sẽ

You'd feel better after some rest. (Bạn sẽ cảm thấy tốt hơn sau khi nghỉ ngơi.)

He'd

He would

Anh ấy sẽ

He'd already finished mealby the time we arrived. (Anh ấy đã ăn xong trước khi chúng tôi đến.)

She'd

She would

Cô ấy sẽ

She'd rather stay at home than go out tonight. (Cô ấy thà ở nhà hơn là ra ngoài tối nay.)

We'd

We would

Chúng tôi sẽ

We'd planned to visit the park, but it started raining. (Chúng tôi đã định đi công viên, nhưng trời bắt đầu mưa.)

They'd

They would

Họ sẽ

They'd never seen snow before their trip to Japan. (Họ chưa từng thấy tuyết trước chuyến đi đến Nhật Bản.)

5. Not (Phủ định)

từ rút gọn tiếng Anh
Danh sách các từ rút gọn trong tiếng Anh

Từ rút gọn

Viết đầy đủ

Nghĩa

Ví dụ

Isn't

Is not

Không phải

This movie isn't as good as I expected. (Bộ phim này không hay như tôi mong đợi.)

Aren't

Are not

Không phải

They aren't coming to the party tonight. (Họ sẽ không đến bữa tiệc tối nay.)

Wasn't

Was not

Đã không phải

He wasn't at home when I called him. (Anh ấy không ở nhà khi tôi gọi.)

Weren't

Were not

Đã không phải

We weren't prepared for the test last week. (Chúng tôi đã không chuẩn bị cho bài kiểm tra tuần trước.)

Don't

Do not

Không

I don't like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)

Doesn't

Does not

Không

She doesn't know how to play the piano. (Cô ấy không biết chơi piano.)

Didn't

Did not

Đã không

They didn't finish the project on time. (Họ đã không hoàn thành dự án đúng hạn.)

Can't

Cannot

Không thể

I can't believe you won the competition! (Tôi không thể tin bạn đã thắng cuộc thi!)

Won't

Will not

Sẽ không

He won't answer my calls. (Anh ấy sẽ không trả lời cuộc gọi của tôi.)

Shouldn't

Should not

Không nên

You shouldn't eat so much junk food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn vặt.)

6. Had / Would (Tùy ngữ cảnh)

từ rút gọn tiếng Anh
Danh sách các từ rút gọn trong tiếng Anh

Từ rút gọn

Viết đầy đủ

Nghĩa

Ví dụ

I'd

I had/I would

Tôi đã/Tôi sẽ

I had a cup of coffee in the morning. (Sáng nay tôi đã uống một tách cà phê.)

He'd

He had/He would

Anh ấy đã/Anh ấy sẽ

He'd be happy to help you with your homework. (Anh ấy sẽ rất sẵn lòng giúp bạn làm bài tập về nhà.)

She'd

She had/She would

Cô ấy đã/Cô ấy sẽ

She'd already left by the time you arrived. (Cô ấy đã rời đi trước khi bạn đến.)

We'd

We had/We would

Chúng tôi đã/Chúng tôi sẽ

We'd love to visit Paris someday. (Chúng tôi rất muốn đến thăm Paris một ngày nào đó.)

They'd

They had/They would

Họ đã/Họ sẽ

They'd planned to go hiking, but the weather was bad. (Họ đã dự định đi leo núi, nhưng thời tiết không thuận lợi.)

7. Let us (Let's)

Dạng rút gọn của Let us là Let's, mang ý nghĩa: hãy cùng nhau làm việc gì đó. Ví dụ:

  • Let's go to the park. (Hãy cùng đi công viên.)

  • Let's try something new. (Hãy thử điều gì đó mới mẻ.)

từ rút gọn tiếng Anh
Danh sách các từ rút gọn trong tiếng Anh

Tham khảo thêm bài viết:

III. Lưu ý khi học từ rút gọn tiếng Anh

Cùng PREP tìm hiểu những lưu ý khi học về từ rút gọn tiếng Anh bạn nhé!

  • Các cụm từ rút gọn tiếng Anh thường được sử dụng trong những cuộc trò chuyện thông thường, không được sử dụng trong những văn bản trang trọng, báo cáo nghiên cứu hoặc bài viết học thuật.

  • Từ rút gọn tiếng Anh khác với sở hữu cách tiếng Anh. Ví dụ:

    • The university’s recruited archaeologists to help with the dig. (Trường đại học đã tuyển dụng các nhà khảo cổ học để giúp khai quật.) ➞ ’s từ rút gọn của has.

    • The university’s archaeologists help with the dig. (Các nhà khảo cổ của trường đại học giúp đỡ việc khai quật.) ➞ ’s là sở hữu cách, chỉ Các nhà khảo cổ của trường đại học.

  • Sử dụng từ rút gọn “động từ tobe” + “phủ định” theo 2 cách. Ví dụ:

    • I am not = I’m not (Tôi không) ✅

    • I’m n’t hoặc I am n’t ❌

  • Không dùng 2 từ rút gọn trong một câu. Ví dụ:

    • He’s not free. (Anh ấy không rảnh.) ✅

    • He’sn’t free.❌

  • Chúng ta không sử dụng dạng rút gọn khẳng định ở cuối mệnh đề tiếng Anh. Ví dụ:

    • A: I think we’re lost. (Tôi nghĩ chúng ta bị lạc rồi.)

    • B: Yes, I think we are. (Đúng rồi, tôi cũng nghĩ vậy.) ✅

    • B: I think we’re. ✅

  • Tuy nhiên chúng ta vẫn sử dụng dạng rút gọn phủ định ở cuối câu, đặc biệt trong câu hỏi đuôi. Ví dụ:
    • A: You’ve contacted Jan, haven’t you? (Bạn đã liên lạc với Jan rồi phải không?)

    • B: No, I haven’t. (Không, tôi chưa.)

  • Lưu ý: Trong dạng câu hỏi, am not được rút gọn thành are not. Ví dụ:
    • I’m getting a pay rise, aren’t I? (Tôi sắp được tăng lương phải không?) ✅

    • …, amn’t I?❌

IV. Bài tập về từ rút gọn tiếng Anh

Để hiểu hơn về cách sử dụng từ rút gọn tiếng Anh

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền từ rút gọn phù hợp vào chỗ trống

Bài tập 2: Chọn đáp án chính xác

 Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn toàn bộ kiến thức liên quan đến từ rút gọn tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!

PREP – Nền tảng học & luyện thi thông minh ứng dụng trí tuệ nhân tạo, giúp bạn học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh qua các phương pháp hiện đại như Context-based Learning, Task-based Learning, và Guided discovery, khiến kiến thức trở nên dễ tiếp thu hơn bao giờ hết.

PREP cung cấp các mindmap để bạn có thể ôn tập và tra cứu dễ dàng.

Với AI độc quyền Prep, hệ thống phát hiện lỗi phát âm, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình luyện tập, từ những âm cơ bản đến câu hoàn chỉnh.

Phương pháp nghe chép chính tả giúp bạn học từ vựng, hiểu sâu nội dung bài nghe và làm quen với ngữ điệu của người bản xứ.

Tải app PREP ngay để học tiếng Anh online tại nhà, hiệu quả và tiện lợi.

Liên hệ HOTLINE 0931428899 hoặc click TẠI ĐÂY để đăng ký!

Tài liệu tham khảo:

1. Cambridge Dictionary. Contractions. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/contractions

2. Grammarly. What Are Contractions in Writing?. Truy cập ngày 01/01/2025, từ: https://www.grammarly.com/blog/grammar/contractions/#:~:text=Contractions%20are%20a%20unique%20type,'t%20or%20I've.

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự