Tìm kiếm bài viết học tập

Keep là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Keep

Cấu trúc Keep được sử dụng rất phổ biến và kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Ở bài viết hôm nay, PREP sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết công thức cấu trúc Keep + gì, cách dùng, một số từ vựng đi với Keep và bài tập vận dụng có đáp án trong tiếng Anh nhé!

cau-truc-keep.jpg
Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Keep

I. Keep là gì?

Theo từ điển Cambridge, Keep -  /kiːp/ vừa có nghĩa là động từ vừa có nghĩa là danh từ, được dùng với một số nghĩa cơ bản sau đây:

Khi đóng vai trò là động từ, Keep được dùng với các nghĩa sau:

  • Tiếp tục làm gì đó: "Keep" có thể biểu thị việc tiếp tục một hành động mà không dừng lại. Ví dụ: "He keeps trying to distract me." (Anh ấy cứ cố gắng làm tôi phân tâm.)

  • Giữ, bảo quản: "Keep" có thể nghĩa là giữ một vật gì đó trong tình trạng tốt hoặc bảo vệ nó. Ví dụ: "Milk keeps longer in the refrigerator." (Sữa bảo quản được lâu hơn trong tủ lạnh.)

  • Duy trì, tiếp tục: "Keep" có thể biểu thị việc duy trì một trạng thái hoặc hành động. Ví dụ: "Keep quiet." (Giữ im lặng.)

Khi đóng vai trò là danh từ, Keep được dùng với các nghĩa sau:

  • Phần chính của một lâu đài: "Keep" có thể chỉ phần trung tâm hoặc phần được bảo vệ nhất của một lâu đài. Ví dụ: "The keep of the castle was built on the highest point." (Phần chính của lâu đài được xây dựng trên điểm cao nhất.))

  • Nhu yếu phẩm (thức ăn, quần áo,...). Ví dụ: Ah, tôi hiểu rồi! Khi "keep" có nghĩa là nhu yếu phẩm, nó chỉ những thứ cần thiết để duy trì cuộc sống, đặc biệt trong trường hợp thiếu thốn. Ví dụ: The soldiers stocked up on keep for the winter, including canned food and blankets. (Những người lính tích trữ nhu yếu phẩm cho mùa đông, bao gồm thực phẩm đóng hộp và chăn mền.)

vi-du-keep.jpg
Ví dụ minh họa Keep

Một số từ đồng nghĩa với Keep:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Hold

Giữ, nắm

She held the baby in her arms. (Cô ấy bế em bé trong tay.)

Maintain

Duy trì

They maintained a high level of performance throughout the season. (Họ duy trì phong độ cao suốt mùa giải.)

Save

Lưu giữ, tiết kiệm

I saved all my photos on a backup drive. (Tôi đã lưu tất cả ảnh vào ổ đĩa sao lưu.)

Store

Lưu trữ, cất giữ

The goods are stored in a warehouse. (Hàng hóa được lưu trữ trong kho.)

Conserve

Giữ gìn, sử dụng tiết kiệm

We need to conserve water during the drought. (Chúng ta cần tiết kiệm nước trong thời kỳ hạn hán.)

Uphold

Ủng hộ, duy trì

The court upheld the previous decision. (Tòa án đã duy trì quyết định trước đó.)

II. Cách dùng các cấu trúc thông dụng với Keep

Keep đi với giới từ gì, to V hay V ing? Dưới đây sẽ là 3 cấu trúc Keep mà bạn không thể bỏ qua để có thể làm đa dạng kiến thức trong tiếng Anh.

1. Cấu trúc Keep + N

Cấu trúc Keep + N có thể nói là một trong những cấu trúc đơn giản và dễ dùng nhất nhất, mang nghĩa là “giữ cái gì đó”. Công thức:

S + keep + N

Ví dụ:

  • She keeps a journal to track her progress in English. (Cô ấy giữ một cuốn nhật ký để theo dõi tiến bộ của mình trong việc học tiếng Anh.)

  • The teacher keeps all the students' projects in a safe folder. (Giáo viên giữ tất cả các dự án của học sinh trong một thư mục an toàn.)

2. Cấu trúc Keep + Sb/Sth + Adj/V-ing

Với cấu trúc Keep này sẽ mang ý nghĩa là ai đó muốn giữ cái gì hoặc ai ở trong trạng thái nào/tiếp tục làm gì. Công thức:

S + keep + something/ somebody + adj/Ving

Ví dụ:

  • They always keep the classroom clean for better learning. (Họ luôn giữ lớp học sạch sẽ để học tập tốt hơn.)

  • Her positive attitude keeps everyone motivated during group work. (Thái độ tích cực của cô ấy giúp mọi người luôn có động lực khi làm việc nhóm.)

  • Sorry for keeping you waiting for so long! (Xin lỗi vì đã để bạn chờ quá lâu.)

cach-dung-keep.jpg
Cách dùng và cấu trúc Keep 

3. Cấu trúc Keep on doing Sth

Cấu trúc Keep Ving được sử dụng khi diễn tả là ai đó tiếp tục làm một việc gì. Công thức

S + keep (on) + Ving

Ví dụ:

  • Despite difficulties, he keeps on practicing speaking English every day. (Mặc dù có khó khăn, anh ấy vẫn tiếp tục luyện nói tiếng Anh mỗi ngày.)

  • She keeps on studying late at night to prepare for her exams. (Cô ấy vẫn tiếp tục học đến khuya để chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)

III. Một số cấu trúc mở rộng của Keep

Ngoài ba cấu trúc Keep cơ bản ở trên, hãy cùng PREP tìm hiểu thêm các cấu trúc mở rộng của Keep nữa nhé!

1. Cấu trúc Keep Sb from Sth

Cấu trúc Keep Sb from Sth mang ý nghĩa là ai đó giữ/ngăn chặn không cho ai làm gì.  Công thức:

S + keep + somebody + from + N/Ving

Ví dụ:

  • The noise kept her from focusing on her homework. (Tiếng ồn đã ngăn cô ấy tập trung vào bài tập về nhà.)

  • They kept the children from playing outside during the storm. (Họ ngăn các em nhỏ chơi bên ngoài trong cơn bão.)

2. Cấu trúc Keep on at Sb for/ about Sth

Cấu trúc Keep này sử dụng khi diễn tả việc ai đó lải nhải với ai về câu chuyện gì. Công thức:

S + keep on + at somebody + for/ about something

Ví dụ:

  • She kept on at him about finishing his essay before the deadline. (Cô ấy cứ lải nhải với anh ta về việc hoàn thành bài luận trước hạn chót.)

  • He kept on at his friend for skipping the group study session. (Anh ấy cứ trách bạn mình vì đã bỏ buổi học nhóm.)

3. Cấu trúc Keep Sth from someone

Cấu trúc Keep Sth from someone mang ý nghĩa là giấu chuyện gì khỏi ai đó. Công thức:

S + keep + N/ Ving + from someone

Ví dụ:

  • She kept the surprise party from her best friend until the last minute. (Cô ấy giấu bữa tiệc bất ngờ với người bạn thân cho đến phút cuối.)

  • They kept the truth from their teacher about not doing the assignment. (Họ giấu sự thật với giáo viên về việc không làm bài tập.)

keep-to-v-v-ing.jpg
Các cấu trúc mở rộng của Keep

4. Cấu trúc Keep a tight rein on someone/sth

Cấu trúc Keep này được sử dụng để nói về việc kiểm soát cẩn thận ai đó hoặc cái gì. Công thức:

S + keep a tight rein + on + someone/ something

Ví dụ:

  • The principal keeps a tight rein on student behavior during school events.
    (Hiệu trưởng kiểm soát chặt chẽ hành vi của học sinh trong các sự kiện của trường.)

  • The manager keeps a tight rein on the team to ensure the project stays on track.
    (Quản lý kiểm soát chặt chẽ đội nhóm để đảm bảo dự án đi đúng hướng.)

5. Cấu trúc Keep your nose to the grindstone 

Cấu trúc Keep tiếp theo này sẽ mang nghĩa là đánh giá sự siêng năng chăm chỉ/ khen ngợi ai đó, hoặc làm việc không nghỉ ngơi. Công thức:

S + keep your nose to the grindstone

Ví dụ:

  • If you keep your nose to the grindstone, you’ll finish the project on time. (Nếu bạn chăm chỉ làm việc, bạn sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)

  • She kept her nose to the grindstone during the exam period and managed to get excellent grades. (Cô ấy chăm chỉ học tập trong kỳ thi và đạt được điểm số xuất sắc.)

6. Cấu trúc Keep track

Cấu trúc Keep track mô tả việc theo sát ai đó hay một việc gì đó để cập nhật thông tin. Công thức:

S + keep track + (of somebody/ something)

Ví dụ:

  • He uses an app to keep track of his study hours every day. (Anh ấy sử dụng một ứng dụng để theo dõi số giờ học mỗi ngày.)

  • The teacher keeps track of students’ attendance to ensure everyone participates regularly. (Giáo viên theo dõi sự chuyên cần của học sinh để đảm bảo mọi người tham gia đầy đủ.)

7. Cấu trúc Keep up with

Cụm từ Keep up with là một cụm động từ và có nghĩa là theo kịp với hoặc bắt kịp với. Với cấu trúc này thì ta sẽ chia làm 2 cách dùng.

Công thức

S + keep up with + somebody

S + keep up with + something

Cách dùng

Được dùng để mang ý nghĩa là theo kịp ai đó.

Được dùng mang ý nghĩa là theo kịp đáp ứng được điều gì đó.

Ví dụ

  • She walks so fast that it’s hard for me to keep up with her. (Cô ấy đi nhanh đến mức tôi khó có thể theo kịp cô ấy.)

  • I study hard every day to keep up with my classmates. (Tôi học chăm chỉ mỗi ngày để theo kịp các bạn cùng lớp.)

  • The technology is advancing so rapidly that it’s hard to keep up with the latest trends. (Công nghệ phát triển nhanh đến mức khó mà theo kịp các xu hướng mới nhất.)

  • I need to read more books to keep up with the knowledge in this field. (Tôi cần đọc thêm sách để theo kịp kiến thức trong lĩnh vực này.)

8. Keep to V hay V ing

Cấu trúc "keep" thường được theo sau bởi V-ing (dạng danh động từ) khi diễn tả việc duy trì hoặc tiếp tục làm một hành động nào đó.

Cấu trúc: keep + V-ing: tiếp tục làm gì đó, duy trì hành động.

Ví dụ:

  • She keeps studying English every day to improve her skills. (Cô ấy tiếp tục học tiếng Anh mỗi ngày để cải thiện kỹ năng của mình.)

  • I keep practicing the piano to become better. (Tôi tiếp tục luyện tập đàn piano để trở nên giỏi hơn.)

Lưu ý: Nếu bạn muốn nói về việc "giữ vững" một điều gì đó (như giữ nguyên quy tắc, kế hoạch), thì "keep to" có thể đi kèm với một danh từ.

keep-to-v-v-ing (1).jpg
Cấu trúc Keep To V hay V ing

Ví dụ:

  • You should keep to your schedule if you want to finish the work on time. (Bạn nên giữ đúng lịch trình của mình nếu muốn hoàn thành công việc đúng hạn.)

  • He always keeps to the rules in class. (Anh ấy luôn tuân thủ các quy tắc trong lớp học.)

IV. Phân biệt cấu trúc Keep với Hold, Catch và Take

Nếu nhìn qua các từ này có vẻ giống nhau nhưng cách dùng và ý nghĩa của các từ này là khác nhau.

 

Keep

Hold

Cath

Take

Giống nhau

Cả 4 cấu trúc Keep với Hold, Catch và Take đều có lớp nghĩa là “giữ lấy”.

Khác nhau

Dùng để chỉ việc giữ hoặc duy trì một thứ gì đó trong trạng thái, vị trí hay tình huống nhất định.

Hold có nghĩa là đang cầm hoặc nắm thứ gì đó trong tay có thể là đồ vật hoặc là người.

Dùng để chỉ hành động bắt gặp, nắm bắt hoặc chộp lấy một thứ gì đó, đặc biệt là khi nó đang di chuyển hoặc ở trong tình trạng khẩn cấp.

Dùng khi ai đó lấy hoặc nhận một thứ gì đó, mang nó đi hoặc làm của mình.

Ví dụ

  • I always keep my promises, no matter how difficult it gets.
    (Tôi luôn giữ lời hứa của mình, bất kể có khó khăn như thế nào.)

  • She keeps her phone in her bag to avoid losing it.
    (Cô ấy giữ điện thoại trong túi để tránh làm mất.)

  • Can you hold the door open for me?
    (Bạn có thể giữ cửa mở giúp tôi không?)

  • He held the baby in his arms very carefully.
    (Anh ấy ôm đứa bé trong tay một cách rất cẩn thận.)

  • She caught the ball just in time to score the point.
    (Cô ấy chộp được quả bóng đúng lúc để ghi điểm.)

  • I caught a cold after walking in the rain.
    (Tôi bị cảm lạnh sau khi đi bộ dưới mưa.)

  • He took my book without asking.
    (Anh ấy lấy cuốn sách của tôi mà không hỏi.)

  • I took the last seat available in the classroom.
    (Tôi ngồi chỗ cuối cùng còn lại trong lớp học.)

V. Một số từ và cụm từ đi với cấu trúc Keep 

Bên cạnh việc học các kiến thức về cấu trúc Keep ở trên, chúng mình hãy khám phá một số từ và cụm từ đi với cấu trúc Keep để tạo thành Phrasal verbIdiom sau đây:

1. Phrasal verb với Keep trong tiếng Anh

Phrasal verb

Nghĩa

Ví dụ

Keep in touch

giữ liên lạc

Hanna has kept in touch with John for 3 years. (Hanna giữ liên lạc với John suốt 3 năm.)

Keep in mind

ghi nhớ

Anna has to keep in mind this rule. (Anna phải ghi nhớ quy định này.)

Keep up

Duy trì, theo kịp, tiếp tục

Kathy keeps up with her studies. (Kathy theo kịp việc học của mình.)

Keep an eye on

theo dõi hoặc để mắt đến điều gì

Harry needs to keep an eye on his children. (Harry cần để mắt tới bọn trẻ.)

Keep the laws

tuân thủ pháp luật

Jenny should keep the laws in this country. (Jenny nên tuân thủ pháp luật trên đất nước này.)

Tham khảo thêm bài viết: 15+ Phrasal verb Keep thông dụng nhất trong tiếng Anh!

2. Idiom với Keep trong tiếng Anh

Idiom

Nghĩa

Ví dụ

Keep body and soul together

Cố gắng để có thể sinh tồn

Jenny’s wages are barely enough to keep body and soul together. (Lương của Jenny không đủ để có thể nuôi sống cô ấy.)

Keep up appearances

Cố để che giấu những khó khăn mà mình gặp phải

Kathy wanted to keep up appearances for the kids. (Kathy cố che giấu những khó khăn mà mình gặp phải với lũ trẻ.)

Keep up with the Joneses

Luôn muốn mình theo kịp người khác, có đc những thứ họ có, thành công ở mức như họ.

If Jenny wants to keep up with the Joneses in this neighborhood, she will have to own at least three cars. (Nếu Jenny muốn theo kịp những người ở khu này, cô ấy phải sở hữu ít nhất ba chiếc xe.)

Keep the wolf from the door

Có đủ tiền để trang trải cho cuộc sống

As a student, Harry took an evening job to keep the wolf from the door. (Là học sinh, Harry ấy đã làm thêm buổi tối để trang trải cuộc sống.)

VII. Bài tập về cấu trúc Keep có đáp án

Sau khi học một lượng lớn lý thuyết về cấu trúc Keep, chúng mình cùng bắt tay vào làm bài tập để hiểu và nhớ kiến thức tốt hơn nhé:

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống 

  1. The cat kept_____the door.

  • A. Scratching

  • B. Scratched

  • C. Scratches

  1. Sara_____her son from studying abroad.

  • A. Keeping

  • B. Keep on

  • C. Keep

  1. He always____quiet during class

  • A. Keeps

  • B. Keep on 

  • C. Keep track

  1. The boy always keep____tight rein on controls his toys

  • A. On

  • B. In

  • C. A

  1. She wants____ the book from the cat

  • A. Keeping

  • B. Keep on

  • C. Keep

Bài 2: Tìm kiếm lỗi sai trong các câu sau

  1. Can you keeping the door for Kathy?

  2. Please try to keep quieting in meetings.

  3. Martin keep on homework from the teacher.

Đáp án:

Bài 1: 

  1. A. 

  2. C.

  3. A.

  4. C.

  5. C.

Bài 2:

  1. Can you keep the door for Kathy?

  2. Please try to keep quiet in meetings.

  3. Martin keeps homework from the teacher.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc với Keep mà PREP đã tổng hợp và hệ thống cho các bạn. Hãy xem kỹ các ví dụ và làm bài tập thực hành để biết cách vận dụng hiệu quả nhé.

Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!

Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.

Tài liệu tham khảo:

1. Cambridge Dictionary. Keep. Truy cập ngày 13/1/2025, từ: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/keep

Hiền admin Prep Education
Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn, mình là Hiền. Hiện tại, mình đang đảm nhiệm vai trò Quản trị Nội dung Sản phẩm tại Prep Education.
Với hơn 5 năm kinh nghiệm tự học và luyện thi IELTS trực tuyến một cách độc lập, mình tự tin có thể hỗ trợ người học đạt được số điểm cao nhất có thể.

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
CHƯƠNG TRÌNH HỌC
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Luyện đề TOEIC 4 kỹ năng
Phòng luyện viết IELTS PREP AI
Phòng luyện nói IELTS PREP AI
Phòng luyện Hán ngữ
Teacher Bee AI
KẾT NỐI VỚI CHÚNG TÔI
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI