Học tiếng Anh với My love lyrics (Westlife) - dịch nghĩa, từ vựng và ngữ pháp hay
Với nhiều thế hệ 8x và 9x tại Việt Nam, giai điệu của "My Love" không chỉ đơn thuần là âm nhạc, mà đó thực sự là một phần của ký ức thanh xuân không thể phai mờ. Ca khúc bất hủ này của Westlife đã trở thành một biểu tượng, gắn liền với những cảm xúc sâu lắng về tình yêu và hy vọng. Trong bài viết này, hãy cùng PREP khám phá sâu hơn không chỉ toàn bộ My love lyrics và bản dịch chuẩn xác nhất, mà còn đi vào câu chuyện phía sau, phân tích ý nghĩa sâu sắc và cung cấp những kiến thức tiếng Anh giá trị để bạn có thể tự tin thể hiện lại ca khúc huyền thoại này.
I. My love lyrics và bản dịch tiếng Việt chi tiết
Đây chính là phần cốt lõi của bài viết, nơi toàn bộ lời bài hát My love tiếng anh được trình bày song song với bản dịch tiếng Việt chi tiết. Bảng dưới đây được PREP cấu trúc theo từng đoạn của bài hát, giúp bạn dễ dàng theo dõi và đối chiếu ý nghĩa của từng câu chữ trong My love lyrics.
|
Westlife My love lyrics |
Lời bài hát My love dịch tiếng việt |
|
Verse 1: Shane |
Đoạn 1: Shane |
|
An empty street, an empty house |
Con đường trống vắng, ngôi nhà trống rỗng |
|
A hole inside my heart |
Có một khoảng trống trong tim anh |
|
I'm all alone, the rooms are getting smaller |
Anh hoàn toàn cô đơn, căn phòng dường như nhỏ lại |
|
I wonder how, I wonder why |
Anh tự hỏi làm sao, tại sao mọi chuyện lại thế này |
|
I wonder where they are |
Anh tự hỏi chúng ở nơi đâu |
|
The days we had, the songs we sang together |
Những ngày ta bên nhau, những bài hát ta từng cùng nhau hát |
|
Oh yeah |
Ồ, đúng vậy |
|
Pre-Chorus: All, Shane |
Điệp khúc mở đầu: Tất cả, Shane |
|
And oh, my love |
Và ôi, tình yêu của anh |
|
I'm holding on forever |
Anh sẽ mãi giữ chặt tình yêu này |
|
Reaching for the love that seems so far |
Chạm tới tình yêu dường như quá xa vời |
|
Chorus: All |
Điệp khúc: Tất cả |
|
So I say a little prayer |
Nên anh khẽ cầu nguyện |
|
And hope my dreams will take me there |
Và hy vọng giấc mơ sẽ đưa anh đến nơi em ở |
|
Where the skies are blue |
Nơi bầu trời xanh trong |
|
To see you once again, my love |
Để được gặp lại em, tình yêu của anh |
|
Overseas from coast to coast |
Băng qua bao đại dương, đi qua mọi miền |
|
To find a place I love the most |
Để tìm lại nơi anh yêu nhất |
|
Where the fields are green |
Nơi những cánh đồng xanh mướt |
|
To see you once again, my love |
Để được gặp lại em, tình yêu của anh |
|
Verse 2: Brian |
[Đoạn 2: Brian |
|
I try to read, I go to work |
Anh cố vùi mình vào sách vở, cố đi làm thật bận rộn |
|
I'm laughing with my friends |
Anh cười đùa cùng bạn bè |
|
But I can't stop, to keep myself from thinking, oh no |
Nhưng chẳng thể ngăn trái tim thôi nghĩ về em, ôi không |
|
I wonder how, I wonder why |
Anh tự hỏi làm sao, tại sao mọi chuyện lại thế này |
|
I wonder where they are |
Anh tự hỏi chúng ở nơi đâu |
|
The days we had, the songs we sang together |
Những ngày ta bên nhau, những bài ca ta cùng hát |
|
Oh yeah |
Ồ, đúng vậy |
|
Pre-Chorus: All, Shane |
Điệp khúc mở đầu: Tất cả, Shane |
|
And oh, my love |
Và ôi, tình yêu của anh |
|
I'm holding on forever |
Anh sẽ mãi giữ chặt tình yêu này |
|
Reaching for the love that seems so far |
Chạm tới tình yêu dường như quá xa vời |
|
Chorus: All |
Điệp khúc: Tất cả |
|
So I say a little prayer |
Nên anh khẽ cầu nguyện |
|
And hope my dreams will take me there |
Và hy vọng giấc mơ sẽ đưa anh đến nơi em ở |
|
Where the skies are blue |
Nơi bầu trời xanh trong |
|
To see you once again, my love |
Để được gặp lại em, tình yêu của anh |
|
Overseas from coast to coast |
Băng qua bao đại dương, đi qua mọi miền |
|
To find a place I love the most |
Để tìm lại nơi anh yêu nhất |
|
Where the fields are green |
Nơi những cánh đồng xanh mướt |
|
To see you once again |
Để được gặp lại em |
|
Bridge: Mark |
Phần chuyển: Mark |
|
To hold you in my arms |
Được ôm em trong vòng tay anh |
|
To promise you my love |
Để hứa với em tình yêu của anh |
|
To tell you from the heart |
Nói với em bằng cả trái tim |
|
You're all I'm thinking of |
Em là tất cả những gì anh nghĩ tới |
|
I'm reaching for the love that seems so far |
Anh đang chạm tới tới tình yêu tưởng chừng xa vời ấy |
|
Chorus: All, Mark, Shane |
Điệp khúc: Tất cả, Mark, Shane |
|
So I say a little prayer |
Nên anh khẽ cầu nguyện |
|
And hope my dreams will take me there |
Và hy vọng giấc mơ sẽ đưa anh đến nơi em ở |
|
Where the skies are blue |
Nơi bầu trời xanh trong |
|
To see you once again, my love |
Để được gặp lại em, tình yêu của anh |
|
Overseas from coast to coast |
Băng qua bao đại dương, đi qua mọi miền |
|
To find a place I love the most |
Để tìm lại nơi anh yêu nhất |
|
Where the fields are green |
Nơi những cánh đồng xanh mướt |
|
To see you once again, my love |
Để được gặp lại em, tình yêu của anh |
|
Outro: All, Shane, Brian |
Kết: Tất cả, Shane, Brian |
|
So I say a little prayer |
Nên anh khẽ cầu nguyện |
|
My sweet love |
Tình yêu ngọt ngào của anh |
|
Dreams will take me there |
Giấc mơ sẽ đưa anh đến bên em |
|
Where the skies are blue |
Nơi bầu trời xanh trong |
|
To see you once again |
Để được gặp lại em |
|
Overseas from coast to coast |
Băng qua bao đại dương, đi qua mọi miền |
|
To find a place I love the most |
Để tìm lại nơi anh yêu nhất |
|
Where the fields are green |
Nơi những cánh đồng xanh mướt |
|
To see you once again, my love |
Để được gặp lại em, tình yêu của anh |
Học tiếng Anh qua ngôn từ lãng mạn trong âm nhạc của các bài hát sau:
II. Từ vựng và ngữ pháp từ Westlife My love Lyrics
Để giúp bạn thực sự hiểu sâu sắc lời bài hát My love, PREP đã chắt lọc ra những cụm từ và cấu trúc “đắt giá” nhất, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của mình. Việc học thông qua âm nhạc sẽ khiến kiến thức trở nên dễ nhớ và thú vị hơn rất nhiều.
1. Từ vựng
Những từ vựng hay mà bạn có thể học được từ lời bài hát My love của Westlife bao gồm:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
empty (adj) |
/ˈempti/ |
trống rỗng |
|
hole (n) |
/həʊl/ |
lỗ hổng, khoảng trống |
|
inside (prep/adv) |
/ɪnˈsaɪd/ |
bên trong |
|
alone (adj/adv) |
/əˈləʊn/ |
cô đơn, một mình |
|
wonder (v) |
/ˈwʌndə(r)/ |
tự hỏi, thắc mắc |
|
together (adv) |
/təˈɡeðə(r)/ |
cùng nhau |
|
hold on (phr. v) |
/həʊld ɒn/ |
giữ chặt, kiên trì |
|
forever (adv) |
/fəˈrevə(r)/ |
mãi mãi |
|
reach for (phr. v) |
/riːtʃ fɔː(r)/ |
với tới, cố gắng đạt được |
|
seems (v) |
/siːmz/ |
dường như |
|
prayer (n) |
/preə(r)/ |
lời cầu nguyện |
|
dream (n/v) |
/driːm/ |
giấc mơ / mơ |
|
coast (n) |
/kəʊst/ |
bờ biển |
|
overseas (adv) |
/ˌəʊvəˈsiːz/ |
ở nước ngoài, xuyên đại dương |
|
field (n) |
/fiːld/ |
cánh đồng |
|
promise (v/n) |
/ˈprɒmɪs/ |
hứa / lời hứa |
|
from the (bottom of your) heart (idiom) |
— |
Từ tận đáy lòng, thể hiện sự chân thành, thành tâm, và sâu sắc |
|
think of (phr. v) |
/θɪŋk əv/ |
nghĩ về ai đó |
|
once again/once more |
— |
một lần nữa |
|
coast to coast (idiom) |
— |
khắp mọi nơi hoặc trên khắp một đất nước |
2. Ngữ pháp
Những cấu trúc ngữ pháp bạn có thể học được từ My love Lyrics đó là:
-
Động từ nguyên mẫu có "to" (To-infinitive): Cấu trúc này dùng để diễn tả mục đích của hành động.
-
Ví dụ: "And hope my dreams will take me there to see you once again" (Mục đích của việc đến đó là để gặp lại bạn).
-
Ví dụ: "To hold you in my arms, to promise you my love." (Mục đích của người hát là để ôm và hứa hẹn).
-
-
Mệnh đề quan hệ (Relative clauses): Được dùng để bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước, giúp câu văn chi tiết hơn.
-
Ví dụ: "Reaching for the love that seems so far." (Mệnh đề "that seems so far" bổ nghĩa cho danh từ "the love").
-
Ví dụ: "To find a place I love the most." (Mệnh đề "I love the most" bổ nghĩa cho danh từ "a place").
-
Để nắm vững kiến thức, hãy luyện tập thêm với các bài tập dưới đây:
III. Những thông tin về bài hát "My Love"
Sau khi đắm chìm vào giai điệu và ca từ, cùng PREP tìm hiểu bối cảnh ra đời của bài hát, từ đó giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn ý nghĩa mà các tác giả gửi gắm trong My love lyrics.
-
Nghệ sĩ: Westlife
-
Album: Coast to Coast
-
Ngày phát hành: 30 tháng 10 năm 2000
-
Sáng tác bởi: Jörgen Elofsson, Per Magnusson, David Kreuger, Pelle Nylén (đội ngũ tạo hit đứng sau thành công của Britney Spears, Kelly Clarkson)
-
Thành tích nổi bật: Ca khúc đã xuất sắc đạt vị trí số 1 trên Bảng xếp hạng đĩa đơn của Anh (UK Singles Chart), nhanh chóng trở thành một bản hit toàn cầu và là một trong những đĩa đơn bán chạy nhất năm 2000 tại Vương quốc Anh.
IV. Hợp âm Guitar My Love - Westlife
Đối với những bạn có đam mê âm nhạc và muốn tự mình đệm hát ca khúc này, PREP đã biên soạn phần hợp âm guitar chi tiết. Việc tự mình tái hiện lại giai điệu của Westlife My love Lyrics chắc chắn sẽ là một trải nghiệm vô cùng đặc biệt và ý nghĩa.
Trải qua hơn hai thập kỷ, My love lyrics vẫn giữ nguyên giá trị và sức lay động mạnh mẽ trong lòng người hâm mộ trên toàn thế giới. Bài hát không chỉ là một bản tình ca buồn mà còn là một bài thánh ca về niềm tin, về sức mạnh của tình yêu có thể vượt qua mọi khoảng cách và thời gian. Hy vọng rằng qua bài phân tích chi tiết này, bạn không chỉ hiểu thêm về lời bài hát My love dịch tiếng việt mà còn trang bị cho mình những kiến thức tiếng Anh bổ ích.
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa điểm kinh doanh tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Địa điểm kinh doanh tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























