Học tiếng Anh qua Sugar lyrics (Maroon 5) - dịch nghĩa, từ vựng, ngữ pháp
Âm nhạc luôn là một cây cầu tuyệt vời để kết nối với một ngôn ngữ mới, và "Sugar" của Maroon 5 chính là một công cụ học tập hữu ích nhờ giai điệu bắt tai cùng ca từ sử dụng nhiều cấu trúc thông dụng. Trong bài viết này, PREP sẽ không chỉ cung cấp cho bạn lời bài hát, mà còn phân tích sâu hơn về Sugar lyrics, từ đó nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình một cách hiệu quả và thú vị. Tìm hiểu ngay nhé!
I. Sugar lyrics kèm dịch nghĩa
Dưới đây là toàn bộ phần Sugar Maroon 5 Lyrics kèm dịch nghĩa, giúp bạn có nguồn tài liệu đáng tin cậy nhất cho việc học tập của mình.
|
Sugar lyrics |
Lời dịch bài hát Sugar |
|
Verse 1 |
Đoạn 1 |
|
I'm hurtin', baby |
Anh đang tổn thương, em à |
|
I'm broken down |
anh đang suy sụp rồi |
|
I need your lovin', lovin', I need it now |
Anh cần tình yêu của em, tình yêu ngay lúc này |
|
When I'm without you |
Khi không có em |
|
I'm somethin’ weak |
Anh thật yếu đuối |
|
You got me beggin', beggin', I'm on my knees |
Em khiến anh phải cầu xin, cầu xin, anh quỳ gối van nài |
|
Pre-Chorus |
Điệp khúc đầu |
|
I don't wanna be needin' your love |
Anh không muốn thèm muốn tình yêu của em nữa |
|
I just wanna be deep in your love |
Anh chỉ muốn được đắm chìm trong đó thôi |
|
And it's killin' me when you're away |
Và anh như chết mòn khi em rời xa |
|
Ooh, baby |
Ôi, em yêu à |
|
'Cause I really don't care where you are |
Bởi anh chẳng bận tâm em đang ở đâu |
|
I just wanna be there where you are |
Anh chỉ muốn được ở bên em thôi |
|
And I gotta get one little taste |
Và được nếm chút hương vị của tình yêu |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
Your sugar |
Sự ngọt ngào của em |
|
Yes, please |
Hãy cho phép anh em nhé! |
|
Won't you come and put it down on me? |
Em sẽ đến bên anh và trao yêu thương cho anh chứ? |
|
I'm right here |
Anh đang ở đây |
|
'Cause I need |
Vì anh cần |
|
Little love, a little sympathy |
Một chút yêu thương, chút cảm thông |
|
Yeah, you show me good lovin' |
Yeah, em cho anh biết thế nào là tình yêu đúng nghĩa |
|
Make it alright |
Khiến mọi thứ trở nên thật tuyệt vời |
|
Need a little sweetness in my life |
Anh cần một chút vị ngọt trong cuộc sống của mình |
|
Your sugar |
Sự ngọt ngào của em |
|
Yes, please |
Hãy trao cho anh nhé! |
|
Won't you come and put it down on me? |
Em sẽ đến bên anh và trao yêu thương cho anh chứ? |
|
Verse 2 |
Đoạn 2 |
|
Babe, my broken pieces |
Em à, những mảnh vỡ trong anh, em đã nhặt lại |
|
You pick them up |
Em đã hàn gắn chúng lại |
|
Don't leave me hangin', hangin', come give me some |
Đừng để anh phải chờ đợi thêm nữa, hãy đến và trao cho anh dù chỉ một chút |
|
When I'm without you |
Khi thiếu vắng em |
|
I'm so insecure |
Anh cảm thấy rất bất an |
|
You are the one thing, one thing I'm livin' for |
Em chính là lẽ sống duy nhất của cuộc đời anh |
|
Pre-Chorus |
Điệp khúc đầu |
|
I don't wanna be needin' your love |
Anh không muốn thèm muốn tình yêu của em nữa |
|
I just wanna be deep in your love |
Anh chỉ muốn được đắm chìm trong đó thôi |
|
And it's killin' me when you're away |
Và anh như chết mòn khi em rời xa |
|
Ooh, baby |
Ôi, em yêu à |
|
'Cause I really don't care where you are |
Bởi anh chẳng bận tâm em đang ở đâu |
|
I just wanna be there where you are |
Anh chỉ muốn được ở bên em thôi |
|
And I gotta get one little taste |
Và được nếm chút hương vị của tình yêu |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
Your sugar |
Sự ngọt ngào của em |
|
Yes, please |
Hãy cho phép anh em nhé! |
|
Won't you come and put it down on me? |
Em sẽ đến bên anh và trao yêu thương cho anh chứ? |
|
I'm right here |
Anh đang ở đây |
|
'Cause I need |
Vì anh cần |
|
Little love, a little sympathy |
Một chút yêu thương, chút cảm thông |
|
Yeah, you show me good lovin' |
Yeah, em cho anh biết thế nào là tình yêu đúng nghĩa |
|
Make it alright |
Khiến mọi thứ trở nên thật tuyệt vời |
|
Need a little sweetness in my life |
Anh cần một chút vị ngọt trong cuộc sống của mình |
|
Your sugar (Sugar) |
Sự ngọt ngào của em (ngọt ngào) |
|
Yes, please (Yes, please) |
Hãy trao cho anh nhé! |
|
Won't you come and put it down on me? |
Em sẽ đến bên anh và trao yêu thương cho anh chứ? |
|
Bridge |
Cầu nối |
|
Yeah I want that red velvet |
Anh muốn chiếc bánh nhung đỏ ấy |
|
I want that sugar sweet |
Anh muốn vị ngọt đắm say ấy |
|
Don't let nobody touch it unless that somebody's me |
Đừng để ai khác chạm vào cả, trừ khi người đó là anh |
|
I gotta be a man |
Anh phải là người đàn ông của em |
|
There ain't no other way |
Chẳng còn cách nào khác cả |
|
'Cause, girl, you're hotter than a Southern California day |
Bởi vì, em yêu à, em còn nóng bỏng hơn một ngày ở vịnh Nam California |
|
And I wanna play no games |
Và anh không đùa giỡn đâu |
|
You don't gotta be afraid |
Em đừng sợ nhé |
|
Don't give me all that shy shit |
Đừng ngại ngùng với anh nữa |
|
No makeup on, that's my sugar |
Dù không trang điểm, em vẫn là mật ngọt của anh |
|
Chorus – Outro |
Điệp khúc – Kết |
|
Sugar |
Em yêu à |
|
Yes, please (Yes, please) |
Xin em đấy (Xin em đấy) |
|
Won't you come and put it down on me? (Down on me) |
Em sẽ đến bên anh và trao yêu thương cho anh chứ? |
|
I'm right here (I'm right here) |
Anh ở đây (Anh ở đây) |
|
'Cause I need (I need) |
Vì anh cần (Anh cần) |
|
Little love, a little sympathy |
Một chút yêu thương, một chút thấu hiểu của em |
|
So baby, just show me good lovin’ |
Vậy nên em yêu, hãy cho anh thấy tình yêu tuyệt vời của em |
|
Make it alright |
Làm cho mọi thứ trở nên tươi đẹp |
|
Need a little sweetness in my life (Yeah, yeah) |
Anh cần một chút vị ngọt trong cuộc sống của mình |
|
Sugar (Sugar) |
Em yêu à (Em yêu à) |
|
Yes, please (Yes, please) |
Xin em đấy (Xin em đấy) |
|
Won't you come and put it down on me? (Down on me) |
Em sẽ đến bên anh và trao yêu thương cho anh chứ? |
|
Sugar |
Em yêu à |
|
Yes, please |
Xin em đấy |
|
Won't you come and put it down on me? |
Em sẽ đến bên anh và trao yêu thương cho anh chứ? |
|
I'm right here (Right here) |
Anh đang ở đây (ở đây) |
|
'Cause I need (I need) |
Vì anh cần (Anh cần) |
|
Little love, a little sympathy |
Một chút yêu thương, một chút thấu hiểu của em |
|
Yeah, you show me good lovin’ |
Yeah, em cho anh biết thế nào là tình yêu đúng nghĩa |
|
Make it alright |
Khiến mọi thứ trở nên thật tuyệt vời |
|
Need a little sweetness in my life |
Anh cần một chút ngọt ngào trong cuộc sống của mình |
|
Sugar (Sugar) |
Em yêu à (Em yêu à) |
|
Yes, please (Yes, please) |
Xin em đấy (Xin em đấy) |
|
Won't you come and put it down on me? (Down on me, down on me) |
Em sẽ đến bên anh và trao yêu thương cho anh chứ? (Đến với anh đi, em nhé) |
|
Whoo! |
Whoo! |
Mở rộng kiến thức tiếng Anh thông qua các bài hát về tình yêu:
II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ lời Sugar Maroon 5 lyrics
Một trong những cách học hiệu quả nhất là nhận diện và hiểu sâu các từ vựng cốt lõi được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong Sugar lyrics, có nhiều từ vựng mang ý nghĩa sâu sắc hơn bạn tưởng, giúp bạn mở rộng vốn từ của mình một cách tự nhiên. Cùng tìm hiểu từ vựng và ngữ pháp hay có trong lời bài hát Sugar của Maroon 5 nhé!
1. Từ vựng
Những từ vựng hữu ích bạn có thể tìm thấy trong lời bài hát Sugar của Maroon 5 đó là:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
hurt (v) |
/ˈhɜː.t/ |
bị tổn thương, đau lòng |
|
broken down (adj) |
/ˈbrəʊ.kən daʊn/ |
suy sụp, gục ngã (cảm xúc) |
|
beg (v) |
/beɡ/ |
van xin, cầu khẩn |
|
on my knees (idiom) |
/ɒn maɪ niːz/ |
quỳ gối |
|
deep in (phr.) |
/diːp ɪn/ |
đắm chìm trong (tình yêu, công việc...) |
|
away (adj) |
/əˈweɪ/ |
xa cách, đi xa |
|
sugar (n, informal) |
/ˈʃʊɡ.ər/ |
cách gọi thân mật: “em yêu”, “cưng” |
|
sympathy (n) |
/ˈsɪm.pə.θi/ |
sự cảm thông |
|
sweetness (n) |
/ˈswiːt.nəs/ |
sự ngọt ngào, dịu dàng |
|
insecure (adj) |
/ˌɪn.sɪˈkjʊə(r)/ |
bất an, thiếu tự tin |
|
pick up (phr. v) |
/pɪk ʌp/ |
Nhặt lên, thu thập lại. |
|
play no games (idiom) |
/pleɪ noʊ ɡeɪmz/ |
Không đùa giỡn, nghiêm túc (trong mối quan hệ). |
|
put it down on sb (idiom/slang) |
/pʊt ɪt daʊn ɒn/ |
Trao/dành nó (tình yêu, niềm vui) cho ai (có thể mang nghĩa ẩn dụ tình dục). |
|
red velvet (n) |
/ˌred ˈvel.vɪt/ |
bánh nhung đỏ |
|
gotta = got to (v) |
/ˈɡɒ.tə/ |
phải (cách nói thân mật của “have got to”) |
|
shy (adj) |
/ʃaɪ/ |
ngại ngùng, rụt rè |
2. Ngữ pháp
Từ Sugar Maroon 5 Lyrics, bạn có thể học được những điểm ngữ pháp sau:
2.1. Rút gọn/Viết tắt trong Văn nói/Bài hát
Trong lời bài hát, nhiều từ được rút gọn bằng cách bỏ đi chữ “g” ở cuối của động từ tiếp diễn và thay bằng dấu nháy đơn (’). Đây là đặc điểm phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp thân mật và lời nhạc.
-
hurtin’ = hurting
-
lovin’ = loving
-
beggin’ = begging
-
killin’ = killing
-
livin’ = living
2.2. Cấu trúc bày tỏ nhu cầu/mong muốn (Need & Want)
Sugar lyrics sử dụng cấu trúc với Need và Want để bày tỏ nhu cầu/mong muốn:
-
I need your lovin', I need it now.
-
Need (v): Thể hiện nhu cầu cần thiết cấp bách.
-
-
I don't wanna be needin' your love. I just wanna be deep in your love.
-
Wanna (viết tắt của want to): Bày tỏ mong muốn.
-
want to be + V-ing: Muốn được ở trong một trạng thái nào đó.
-
2.3. Cấu trúc So sánh (Comparatives)
Sugar lyrics sử dụng cấu trúc so sánh hơn. Ví dụ:
-
You're hotter than a Southern California day.
Cấu trúc so sánh hơn:
Tính từ ngắn + -er + than: (hotter than)
2.4. Cấu trúc câu mệnh lệnh/đề nghị
Sugar Maroon 5 Lyrics có sử dụng cấu trúc câu mệnh lệnh/câu đề nghị:
-
Won't you come and put it down on me?
-
Won't you...? Đây là một cách lịch sự nhưng có tính thúc giục để đưa ra lời đề nghị hoặc mời ai đó làm gì đó. (Mang nghĩa gần như Please come and...)
-
-
Don't leave me hangin'.
-
Don't + V (nguyên mẫu): Câu mệnh lệnh phủ định (Đừng làm gì đó).
-
III. Hợp âm Guitar cho bài hát Sugar (Maroon 5)
Nếu bạn muốn tự mình thể hiện ca khúc này cho người mình yêu quý, hãy tham khảo ngay hợp âm Guitar dưới đây nhé!
Trong bài viết trên, PREP đã chia sẻ cho bạn Sugar lyrics kèm bản dịch, từ vựng, ngữ pháp hay rút ra được từ lời bài hát và cung cấp hợp âm Guitar để bạn tự mình thể hiện ca khúc. Bằng cách tiếp cận bài hát như một bài học thực thụ, bạn có thể khám phá được vô số kiến thức về từ vựng và ngữ pháp. Chúc bạn có những giờ phút học tiếng Anh thật hiệu quả và say mê cùng âm nhạc!
PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh, ứng dụng công nghệ AI độc quyền, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Tự học trực tuyến tại nhà, bạn sẽ dễ dàng chuẩn bị cho các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS và rèn luyện tiếng Anh giao tiếp. Công nghệ AI sẽ hỗ trợ bạn học từ cơ bản đến nâng cao.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh trực tuyến chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa điểm kinh doanh tại HN: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Địa điểm kinh doanh tại HCM: 288 Pasteur, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở Công ty: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























