Tìm kiếm bài viết học tập
Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Go: Go - Went - Gone
Go là động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng PREP tìm hiểu Go nghĩa là gì? Quá khứ của Go là gì? Danh sách Idioms và Phrasal verb với Go ra sao bạn nhé!
I. Go là gì?
Trong tiếng Anh, Go có phiên âm là /ɡoʊ/, đóng vai trò là động từ và danh từ. Go có nghĩa là gì? Tham khảo ngay bảng dưới đây nhé!
Vai trò của Go |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Động từ |
Đi, đi đến, đi tới |
I need to go to the supermarket. (Tôi cần đi đến siêu thị.) |
Rời khỏi chỗ nào đi tới chỗ nào |
They went home after leaving the party. (Họ đã về nhà sau khi rời khỏi bữa tiệc.) |
|
Hoạt động, vận hành |
The car won't go. (Chiếc xe không chạy được.) |
|
Phát triển, tiến triển |
How is the project going? (Dự án đang tiến triển thế nào?) |
|
Diễn ra, xảy ra |
The meeting went well. (Buổi họp diễn ra tốt đẹp.) |
|
Theo một kế hoạch hay nguyên tắc |
Things didn’t go as planned. (Mọi thứ không diễn ra như kế hoạch.) |
|
Danh từ |
Cơ hội, lần thử |
Let me have a go at fixing the computer. (Để tôi thử sửa cái máy tính.) |
Lượt, phiên |
It’s your go now in the game. (Bây giờ là lượt của bạn trong trò chơi.) |
|
Sự sống động, năng lượng |
Jack's always full of go in the morning. (Jack luôn tràn đầy năng lượng vào buổi sáng.) |
II. V0, V2, V3 của Go là gì? Quá khứ của Go trong tiếng Anh
Quá khứ của Go là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng PREP tìm hiểu kỹ V0, V2, V3 của Go trong bảng dưới đây nhé!
Dạng động từ của Go |
Ví dụ |
|
V0 |
Go /ɡoʊ/ |
I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) |
V2 |
Went /went/ |
I went to the school yesterday. (Tôi đã đi học hôm qua.) |
V3 |
Gone /ɡɑːn/ |
I have gone to the school. (Tôi đã đi học.) |
III. Cách chia động từ Go
Quá khứ của Go là gì? Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Go được chia như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
12 thì tiếng Anh |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Go |
Goes |
Go |
|
|
|||
Am going |
Is going |
Is going |
|
|
|||
Have gone |
Has gone |
Have gone |
|
|
|||
Have been going |
Has been going |
Have been going |
|
|
|||
went |
went |
went |
|
|
|||
Was going |
Was going |
Were going |
|
|
|||
Had gone |
Had gone |
Had gone |
|
|
|||
Had been going |
Had been going |
Had been going |
|
|
|||
Will go |
Will go |
Will go |
|
|
|||
Will be going |
Will be going |
Will be going |
|
|
|||
Will have gone |
Will have gone |
Will have gone |
|
|
|||
Will have been going |
Will have been going |
Will have been going |
|
|
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt |
I |
He/She/It |
We/You/They |
Câu điều kiện |
|||
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính |
would go |
would go |
would go |
|
|||
Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính |
might go |
might go |
might go |
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính |
would have gone |
would have gone |
would have gone |
|
|||
Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính |
might have gone |
might have gone |
might have gone |
|
|||
Câu giả định |
|||
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại |
go |
go |
go |
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại |
would go |
would go |
would go |
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ |
would have gone |
would have gone |
would have gone |
Ví dụ |
|
Tham khảo thêm bài viết:
- Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Read: Read - Read - Read
- Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Hear: Hear - Heard - Heard
- Động từ bất quy tắc tiếng Anh, quá khứ của Have: Have - Had - Had
IV. Phrasal verb với Go trong tiếng Anh
Bên cạnh quá khứ của Go, cùng PREP tìm hiểu danh sách Phrasal verb với Go trong bảng dưới đây bạn nhé!
Phrasal verb với Go |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
go about something |
Bắt đầu hoặc tiếp tục làm một việc gì đó |
Anna went about her work as if nothing had happened. (Anna tiếp tục công việc của mình như thể không có chuyện gì xảy ra.) |
go against something/ someone |
Đi ngược lại, làm trái với điều gì |
It’s difficult to go against your parents’ wishes. (Thật khó để đi ngược lại mong muốn của cha mẹ bạn.) |
go ahead |
Tiến hành, làm điều gì |
You can go ahead and start the meeting without me. (Bạn có thể tiếp tục và bắt đầu cuộc họpmà không có tôi.) |
go along |
Đồng ý hoặc chấp nhận điều gì đó |
I decided to go along with their plan even though I had doubts. (Tôi đã đồng ý làm theo kế hoạch của họ mặc dù vẫn còn chút nghi ngờ.) |
go around |
Đi vòng quanh hoặc di chuyển từ nơi này sang nơi khác |
There's not enough food to go around, so we need to share carefully. (Không có đủ thức ăn để mọi người có thể đi vòng quanh, vì vậy chúng ta cần chia sẻ một cách khéo léo.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Phrasal verb với Go cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
V. Idioms với Go trong tiếng Anh
Ngoài quá khứ của Go, hãy cùng PREP tìm hiểu thêm những Idioms phổ biến với Go dưới đây bạn nhé!
Idioms với Go |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
go easy on someone |
Đối xử nhẹ nhàng hoặc khoan dung với ai đó |
The teacher went easy on Jack because he was having a rough day. (Giáo viên đã nhẹ tay với Jack vì anh ấy đã có một ngày khó khăn.) |
go for it |
Hãy cố gắng hết sức để đạt được điều gì đó |
If you really want the job, you should go for it! (Nếu bạn thực sự muốn có công việc đó, bạn nên đi tìm nó!) |
go from bad to worse |
Tình hình càng ngày càng tệ hơn. |
After losing his job, things went from bad to worse when his car broke down. (Sau khi mất việc, mọi thứ trở nên tồi tệ hơn khi xe của anh bị hỏng.) |
go it alone |
Tự làm việc gì mà không cần sự trợ giúp của người khác. |
John decided to go it alone and start his own business. (John quyết định tự mình bắt đầu công việc kinh doanh.) |
go out of your way |
Cố gắng làm điều gì đó |
Emi went out of her way to make sure we felt welcome at her house. (Emi đã cố gắng hết sức để đảm bảo rằng chúng tôi cảm thấy được chào đón tại nhà cô ấy.) |
Tham khảo nhiều hơn nữa Idioms với Go cùng Cambridge Dictionary tại đây bạn nhé!
VI. Bài tập chia động từ Go có đáp án
Để hiểu hơn về cách dùng và cách chia quá khứ của Go, hãy cùng PREP hoàn thành bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chia động từ Go trong ngoặc
- Anna always ______ (go) to school by bus.
- I usually ______ (go) to the gym after work.
- They ______ (go) to the park every weekend.
- Susan ______ (go) to the library now.
- We ______ (go) to the mall at the moment.
- Jack ______ (go) to his friend’s house right now.
- Last summer, we ______ (go) to the beach.
- John ______ (go) to the store yesterday.
- They ______ (go) on a trip two weeks ago.
- I ______ (go) to the meeting tomorrow.
- They ______ (go) to the party next weekend.
- Emi ______ (go) to the concert tonight.
- Jennie ______ (go) to Italy three times.
- I ______ (go) to that restaurant before.
- They ______ (go) to the museum recently.
Đáp án:
|
|
|
Trên đây PREP đã chia sẻ đến tất tần tật kiến thức về quá khứ của Go. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều hơn nữa kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.