Tìm kiếm bài viết học tập
15+ Phrasal verb Keep thông dụng nhất trong tiếng Anh!
1. Keep away
Phrasal verb Keep đầu tiên prepedu.com giới thiệu đến bạn chính là Keep away. Keep away là gì? Cụm động từ với Keep này trong tiếng Anh có nghĩa là “không cho phép ai gần thứ gì đó/ cách xa/ tránh xa”. Tham khảo ví dụ dưới đây:
-
- Medicines should be KEPT AWAY from children (Các loại thuốc nên được để xa tầm tay trẻ em).
- Keep away from the toads – they’re dangerous! (Tránh xa những con cóc - chúng rất nguy hiểm!).
2. Keep back
Phrasal verb Keep bạn nên nằm lòng tiếp theo chính là Keep back. Keep back là gì? Trong tiếng Anh, Keep back có nghĩa là “giữ khoảng cách an toàn/ giữ lại”. Ví dụ cụ thể:
-
- The fireman told people next to this building to KEEP BACK from the fire (Lính cứu hỏa yêu cầu mọi người bên cạnh tòa nhà này giữ khoảng cách an toàn với đám cháy).
- My team will need to keep back some of the budget for travel later in the year (Nhóm chúng tôi sẽ cần phải giữ lại một phần ngân sách để đi du lịch vào cuối năm).
3. Keep down
Keep down là gì? Sử dụng keep down trong tiếng Anh như thế nào? Keep down có nghĩa là:
-
- Keep down: hạ xuống. Ví dụ: Keep your voice down – she’ll hear you! (Hãy hạ giọng - cô ấy sẽ nghe thấy bạn!).
- Keep down: không nôn mửa. Ví dụ: The drink was so horrible that I struggled to KEEP it DOWN (Đồ uống quá khủng khiếp đến nỗi mà tôi phải vật lộn để mà không nôn mửa).
4. Keep off
Phrasal verb Keep - Keep off không chỉ được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh mà còn dùng trong các bài thi thực chiến. Keep off là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa và ví dụ của cụm động từ với keep này trong tiếng Anh:
-
- Keep off: không nói về, đề cập về. Ví dụ: She KEPT OFF the subject of her divorce (Cô ấy không hề đề cập đến việc ly hôn của mình).
- Keep off: không giẫm, đạp lên thứ gì đó. Ví dụ: KEEP OFF the grass in the park, please (Vui lòng không giẫm chân lên cỏ trong công viên).
5. Keep on
Keep on - cụm động từ với Keep bạn nên nằm lòng để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cũng như chinh phục được điểm số thật cao trong các kỳ thi thực chiến như IELTS, TOEIC và THPT Quốc gia. Keep on là gì? Keep on có nghĩa là “tiếp tục”. Ví dụ cụ thể:
-
- He KEPT ON trying and succeeded in the end (Anh ta tiếp tục cố gắng và cuối cùng cũng đã thành công).
- My sister kept on asking me question after question (Em gái tôi tiếp tục hỏi tôi câu hỏi này đến câu hỏi khác).
6. Keep out
Keep out là gì? Sử dụng phrasal verb keep này như thế nào? Keep out có nghĩa là “không cho phép ai đó vào/ ngăn ai cái gì đó”. Tham khảo ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách ứng dụng cụm động từ này bạn nhé:
-
- The police in my city KEPT the demonstrators OUT of the office (Cảnh sát trong thành phố tôi không cho phép người biểu tình vào trong văn phòng).
- The curtains help keep out the drafts (Rèm cửa giúp ngăn gió lùa).
7. Keep (sb) out of st
Phrasal verb keep tiếp theo bạn nên ghi ngay vào sổ tay từ vựng tiếng Anh chính là Keep somebody out of something. Keep somebody out of something là gì? Cụm từ này có nghĩa là “tránh tham gia vào việc gì đó/ ngăn chặn ai tham gia gì đó”. Tham khảo ví dụ:
-
- I prefer to keep out of arguments about money (Tôi muốn tránh xa những tranh cãi về tiền bạc).
- Keep me out of this! (Giữ tôi ra khỏi điều này!).
8. Keep up
Keep up - cụm động từ với Keep vô cùng thông dụng hiện nay. Keep up là gì? Dưới đây là một số ý nghĩa cụ thể của Keep up trong tiếng Anh:
-
- Keep up: Không để ai đó đi ngủ. Ví dụ: Her neighbors KEPT her UP till after 3 am with their loud music last night (Hàng xóm của cô ấy không cho cô ấy đi ngủ đến tận 3 giờ sáng bởi tiếng nhạc ồn ào tối qua).
- Keep up: Duy trì một hành động liên tục. Ví dụ: How long can this couple KEEP this UP without ever speaking to each other directly? (Cặp đôi đó có thể duy trì điều này bao lâu nữa mà không một lần nói chuyện trực tiếp với nhau?).
9. Keep up with
Keep up và keep up with mang ý nghĩa cũng như cách dùng hoàn toàn khác nhau trong tiếng Anh. Vậy keep up with là gì và sử dụng cụm từ này như thế nào?
-
- Keep up with: Di chuyển từ mức tương đương. Ví dụ: The girl walks too fast and it's really hard to KEEP UP WITH her (Cô gái ấy đi quá nhanh và thật khó mà có thể giữ cô ta đi với tốc độ bình thường).
- Keep up with: Bắt kịp. Ví dụ: It's hard to KEEP UP WITH all the latest improvements and breakthroughs in technology nowadays (Rất khó khăn để bắt kịp toàn bộ các cải tiến mới nhất và đột phá trong công nghệ hiện nay).
Tham khảo thêm bài viết:
https://prepedu.com/vi/blog/keep-up-with/
10. Một số Phrasal verb Keep khác
Ngoài những Phrasal verb Keep phía trên, trong bảng dưới đây cũng là một số cụm động từ thông dụng khác, cụ thể:
Phrasal verb Keep | Ý nghĩa | Ví dụ |
Keep across | Duy trì thông tin/ cập nhật về điều gì đó | I'll be keeping across the development of the project very closely. Tôi sẽ theo dõi rất chặt chẽ sự phát triển của dự án. |
Keep sth around | Giữ thứ gì đó ở gần bạn | I KEEP this dictionary AROUND when I am doing my English homework. Tôi giữ quyển từ điển cạnh mình mỗi khi tôi làm bài tập về nhà môn tiếng Anh. |
Keep apart | Tách biệt với những người khác | My mom and dad still care for each other, but various factors have kept them apart over the years. Mẹ và bố tôi vẫn quan tâm đến nhau, nhưng nhiều yếu tố khác nhau đã khiến họ xa cách trong suốt nhiều năm. |
Keep to | Ở trong giới hạn | Please KEEP TO the path. Xin vui lòng ở trong lối này. |
Keep (somebody) in | Không cho phép ai ra ngoài | The teacher KEPT the students IN after school because they had been punished. Thầy giáo không cho phép học sinh ra ngoài sau giờ học vì họ bị phạt. |
Keep from | Kiểm soát bản thân, kiềm chế | I could not KEEP FROM arguing with him. Tôi không thể kiềm chế bản thân mình mà tranh luận với anh ấy. |
Lời Kết
Trên đây là một số Phrasal verb Keep thông dụng trong giao tiếp cũng như trong các bài thi tiếng Anh thực chiến. Prep hy vọng bạn đã nắm rõ kiến thức từ vựng trên và nếu như bạn vẫn còn những câu hỏi hay thắc mắc về Phrasal verb Keep thì hãy đăng ký ngay 1 trong các khóa học dưới đây và đồng hành cùng các thầy cô tại Prep nhé.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 12: 你在哪儿学习汉语?(Bạn học tiếng Hán ở đâu?)
Học giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 11: 我们都是留学生。(Chúng tôi đều là du học sinh.)
Học tiếng Trung Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 10: 他住哪儿?(Anh ấy đang sống ở đâu?)
Phân tích cấu tạo từ trong tiếng Trung chi tiết
Luyện viết các đoạn văn về cuộc sống nông thôn bằng tiếng Trung hay
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!