Tìm kiếm bài viết học tập
Home, House là gì? Phân biệt Home và House trong tiếng Anh
Home và House là hai từ vựng tiếng Anh quen thuộc. Tuy nhiên nhiều người vẫn chưa phân biệt được Home và House khác nhau như thế nào. Trong bài viết này, PREP sẽ giải thích chi tiết khái niệm, cách dùng cùng sự khác biệt giữa Home và House, tham khảo ngay bạn nhé!
I. House là gì?
House đóng vai trò là danh từ và động từ.
- House với vai trò là danh từ có phiên âm là /haʊs/, mang ý nghĩa: ngôi nhà, tòa nhà công sở, công ty chuyên một lĩnh vực. Ví dụ:
- Anna lives in a little house. (Anna sống trong một ngôi nhà nhỏ.)
- Jack works in a fashion house. (Jack làm việc trong một hãng thời trang.)
- House với vai trò là động từ có phiên âm là /haʊz/, mang ý nghĩa: cho ai đó/con gì đó chỗ ở, chứa cái gì đó. Ví dụ:
- It will be difficult to house all the refugees. (Sẽ rất khó để cung cấp chỗ ở cho tất cả những người tị nạn.)
- The library houses a collection of 10000 books. (Thư viện chứa 10000 cuốn sách.)
1. Thành ngữ với House
Idioms với House | Ý nghĩa | Ví dụ |
get on/along like a house on fire | Hòa hợp hoặc thân thiết với nhau rất nhanh và dễ dàng. | They only met last week, but they get on like a house on fire. (Họ chỉ mới gặp nhau tuần trước, nhưng họ rất nhanh thân thiết với nhau.) |
get/put your own house in order | Sắp xếp, giải quyết vấn đề cá nhân trước khi chỉ trích hoặc can thiệp vào việc của người khác. | Before criticizing others, you should put your own house in order. (Trước khi chỉ trích người khác, bạn nên sắp xếp vấn đề của mình trước.) |
go (all) round the houses | Đi đường vòng hoặc làm việc theo cách phức tạp không cần thiết. | Instead of going straight to the point, he went all round the houses explaining his idea. (Thay vì đi thẳng vào vấn đề, anh ấy lại giải thích ý tưởng của mình một cách vòng vo.) |
house of cards | Một kế hoạch hoặc hệ thống dễ đổ vỡ, không bền vững. | Their financial strategy was nothing more than a house of cards, collapsing at the slightest pressure. (Chiến lược tài chính của họ dễ dàng sụp đổ dù chỉ là áp lực nhỏ nhất.) |
on the house | Miễn phí, được cung cấp mà không phải trả tiền. | The drinks are on the house tonight. (Đồ uống tối nay miễn phí.) |
Keep house | Nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa | She hires her neighbor to keep house at the weekends. (Cô ấy thuê hàng xóm làm việc nhà vào cuối tuần.) |
Bring the house down | Làm mọi người cười hay phấn khích (vì màn trình diễn nào đó) | During the talent show, Jenny's incredible dance performance brought the house down, earning her a standing ovation from the entire audience. (Trong buổi biểu diễn tài năng, màn nhảy tuyệt vời của Jenny đã làm cả khán phòng bùng nổ, khiến toàn bộ khán giả đứng dậy vỗ tay nhiệt liệt.) |
2. Từ/cụm từ đi kèm với House
Từ/cụm từ đi kèm với House | Ý nghĩa | Ví dụ |
boarding house | Nhà trọ | Anna found a small boarding house near her new job. (Anna tìm được một căn nhà trọ nhỏ gần nơi làm việc mới.) |
field house | Tòa nhà dùng cho các hoạt động thể thao/ nhà thi đấu | The school's field house has a gymnasium. (Nhà thi đấu của trường có phòng tập thể dục.) |
full house | Chỗ ngồi đã được lấp đầy | The concert was a full house, with every seat in the auditorium occupied. (Buổi hòa nhạc chật kín khán giả, mọi chỗ ngồi trong khán phòng đều có người ngồi.) |
house arrest | Một hình thức án phạt mà người bị giam giữ không bị đưa vào tù mà phải ở trong nhà của mình/ án tù treo | Jack was sentenced to house arrest for six months due to his involvement in the fraud case. (Jack bị kết án quản thúc tại gia trong sáu tháng do liên quan đến vụ lừa đảo.) |
meeting house | Tòa nhà được dùng cho các cuộc họp/ truyền giáo | The local Quaker meeting house is a central gathering place for the community. (Nhà thờ Hội thánh là nơi hội họp của người dân địa phương) |
ranch house | Nhà một tầng với thiết kế đơn giản | They bought a ranch house with a large backyard to enjoy the open space. (Họ mua một ngôi nhà một tầng có sân sau rộng để tận hưởng không gian thoáng đãng.) |
row house | Nhà liền kề | The row houses on Kings Street have a uniform look. (Những ngôi nhà liền kề trên Phố Kings có vẻ ngoài giống nhau.) |
station house | Tòa nhà của sở cảnh sát hoặc trạm cứu hỏa | The new station house is equipped with the latest technology for the firefighters. (Trạm cứu hỏa mới được trang bị công nghệ mới nhất cho lính cứu hỏa.) |
tree house | Nhà trên cây | The kids spent the whole afternoon playing in their tree house. (Bọn trẻ dành cả buổi chiều chơi ở ngôi nhà trên cây của chúng.) |
in-house | Hoạt động hoặc dịch vụ được thực hiện trong nội bộ của một tổ chức hoặc công ty | The company decided to handle the IT support in-house instead of outsourcing it. (Công ty quyết định tự mình xử lý công việc của bộ phận IT thay vì thuê ngoài.) |
Cùng PREP tham khảo nhiều hơn nữa từ/cụm từ đi kèm với House trong từ điển tiếng Anh Cambridge Dictionary bạn nhé!
3. Collocation với House
Collocation với House | Ý nghĩa | Ví dụ |
abandoned house | Ngôi nhà bị bỏ hoang, không có người ở. | The children were afraid to go near the abandoned house at the end of the street. (Bọn trẻ sợ không dám đến gần ngôi nhà bỏ hoang ở cuối phố.) |
adobe house | Ngôi nhà xây bằng gạch phơi khô (adobe), thường thấy ở các vùng khô cằn. | They built an adobe house to withstand the hot and dry climate. (Họ xây dựng một ngôi nhà bằng gạch phơi khô để chịu đựng khí hậu nóng và khô.) |
beach house | Ngôi nhà gần bãi biển, thường dùng để nghỉ dưỡng. | We spent the summer at a beautiful beach house overlooking the ocean. (Chúng tôi đã dành cả mùa hè tại một ngôi nhà đẹp hướng ra biển.) |
boarded-up house | Ngôi nhà bị niêm phong, cửa sổ và cửa ra vào được đóng kín bằng ván gỗ. | The old boarded-up house has been vacant for years. (Ngôi nhà cũ bị niêm phong đã bị bỏ trống nhiều năm.) |
brick house | Ngôi nhà xây bằng gạch. | They live in a sturdy brick house that has been standing for over a century. (Họ sống trong một ngôi nhà gạch vững chắc đã tồn tại hơn một thế kỷ.) |
burning house | Ngôi nhà đang cháy. | The firefighters arrived quickly to save the burning house. (Lính cứu hỏa đến nhanh chóng để cứu ngôi nhà đang cháy.) |
clapboard house | Ngôi nhà xây bằng ván ốp ngang, thường thấy ở các vùng nông thôn hoặc ven biển ở Mỹ. | They live in a charming clapboard house near the coast. (Họ sống trong một ngôi nhà ván ốp ngang xinh đẹp gần bờ biển.) |
deserted house | Ngôi nhà bị bỏ hoang, không có người ở. | We found a deserted house in the middle of the forest. (Chúng tôi tìm thấy một ngôi nhà bỏ hoang giữa rừng.) |
dilapidated house | Ngôi nhà bị xuống cấp, hư hỏng nặng. | The dilapidated house was in desperate need of repair. (Ngôi nhà xuống cấp cần được tu sửa khẩn cấp.) |
four-bedroom house | Ngôi nhà có bốn phòng ngủ. | They bought a spacious four-bedroom house for their growing family. (Họ đã mua một ngôi nhà rộng rãi có bốn phòng ngủ cho gia đình đang lớn dần lên của mình.) |
Cùng PREP tham khảo nhiều hơn nữa Collocation với House trong từ điển tiếng Anh Cambridge Dictionary bạn nhé!
TỔNG HỢP COLLOCATIONS VỚI HOUSE ĐẦY ĐỦ CÙNG CAMBRIDGE DICTIONARY
II. Home là gì?
Home có phiên âm là /hoʊm/, đóng vai trò là danh từ, trạng từ và tính từ.
- Home đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: ngôi nhà hoặc gia đình. Ví dụ:
- Anna decide to stay at home and look after her children. (Anna quyết định ở nhà và chăm sóc con cái của cô ấy.)
- He had always wanted a real home with a wife and children. (Anh ấy luôn mong có một tổ ấm có vợ và các con.)
- Home đóng vai trò là trạng từ, có ý nghĩa: ở nhà/hoặc nơi mà bạn đang sinh sống. Ví dụ: The kids were home alone. (Bọn trẻ ở nhà một mình.)
- Home đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: liên quan đến chỗ ở của ai đó. Ví dụ: A lot of people favor home ownership over renting. (Rất nhiều người ủng hộ việc mua nhà hơn là đi thuê.)
1. Thành ngữ với Home
Idioms với House | Ý nghĩa | Ví dụ |
be/feel at home | Cảm thấy thoải mái như ở nhà. | I always feel at home when I visit my grandparents' house. (Tôi luôn cảm thấy thoải mái như ở nhà khi đến thăm nhà ông bà.) |
home from home | Một nơi nào đó thoải mái và quen thuộc như ở nhà. | The cozy cabin in the mountains felt like a home from home. (Căn nhà gỗ ấm cúng trên núi cho tôi cảm giác như ở trong chính căn nhà của mình) |
make yourself at home | Cứ tự nhiên, thoải mái như ở nhà. | Please come in and make yourself at home. (Mời bạn vào và cứ tự nhiên như ở nhà nhé!) |
be home and dry | Hoàn thành một việc gì đó thành công, đặc biệt sau một hành trình khó khăn. | After months of hard work, we're finally home and dry with the project. (Sau nhiều tháng làm việc vất vả, chúng tôi cuối cùng cũng hoàn thành dự án thành công.) |
be home free | Đã vượt qua giai đoạn khó khăn nhất và chắc chắn sẽ thành công. | Once we pass this last exam, we'll be home free. (Một khi chúng ta vượt qua kỳ thi cuối cùng này, chúng ta sẽ chắc chắn thành công.) |
bring something home (to someone) | Làm cho ai đó hiểu rõ ràng về điều gì đó. | The documentary really brought home the impact of climate change to the viewers. (Bộ phim tài liệu thực sự làm cho khán giả hiểu rõ tác động của biến đổi khí hậu.) |
come home to someone | Ai đó nhận ra hoặc hiểu rõ một điều gì đó. | It only came home to me how important my family is after I moved away. (Tôi chỉ nhận ra tầm quan trọng của gia đình sau khi tôi chuyển đi xa.) |
drive/hammer something home | Nhấn mạnh, làm rõ hoặc nhắc đi nhắc lại điều gì để người khác hiểu rõ. | The teacher hammered home the importance of studying for the exams. (Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học để thi cử.) |
2. Từ/cụm từ đi kèm với Home
Từ/cụm từ đi kèm với Home | Ý nghĩa | Ví dụ |
be home | Ở nhà | I'll be home all evening if you want to drop by. (Tôi sẽ ở nhà suốt buổi tối nếu bạn muốn ghé qua.) |
home alone | Ở nhà một mình | She doesn't like being home alone at night. (Cô ấy không thích ở nhà một mình vào ban đêm.) |
go home | Về nhà | After the meeting, I went straight home. (Sau cuộc họp, tôi về thẳng nhà.) |
come home | Trở về nhà | He comes home from work around 6 PM every day. (Anh ấy về nhà từ chỗ làm vào khoảng 6 giờ chiều mỗi ngày.) |
take someone/something home | Đưa ai đó/cái gì đó về nhà | Can you take me home after the party? (Bạn có thể đưa tôi về nhà sau buổi tiệc không?) |
bring someone/ something home | Mang ai đó/ cái gì đó về nhà | He brought a stray kitten home. (Anh ấy mang một con mèo hoang về nhà.) |
get home | Về đến nhà | What time did you get home last night? (Bạn về đến nhà lúc mấy giờ tối qua?) |
make it home | Về nhà an toàn, thành công | Despite the heavy snow, they made it home safely. (Mặc dù tuyết rơi dày, họ đã về nhà an toàn.) |
home ownership | Quyền sở hữu nhà ở | Home ownership rates have increased over the past decade. (Tỷ lệ sở hữu nhà ở đã tăng lên trong thập kỷ qua.) |
home improvements | Cải thiện, nâng cấp nhà ở | They spent the weekend doing home improvements like painting and fixing the roof. (Họ đã dành cả cuối tuần để cải thiện nhà cửa như sơn và sửa chữa mái nhà để nâng cấp căn nhà của họ.) |
3. Collocation với Home
Collocation với Home | Ý nghĩa | Ví dụ |
abandoned home | Ngôi nhà bị bỏ hoang, không có người ở. | The children were afraid to go near the abandoned home at the end of the street. (Bọn trẻ sợ không dám đến gần ngôi nhà bỏ hoang ở cuối phố.) |
adoptive home | Gia đình/ngôi nhà của cha mẹ nuôi, nơi một người được nhận nuôi sống. | She found love and care in her adoptive home. (Cô ấy tìm thấy tình yêu và sự chăm sóc trong gia đình cha mẹ nuôi.) |
ancestral home | Ngôi nhà của tổ tiên, nơi mà gia đình đã sống qua nhiều thế hệ. | They visited their ancestral home in the countryside. (Họ đã thăm ngôi nhà tổ tiên ở vùng quê.) |
convalescent home | Nhà dưỡng bệnh, nơi người bệnh được chăm sóc để hồi phục. | After surgery, he stayed at a convalescent home for a few weeks. (Sau phẫu thuật, anh ấy ở trong khu nhà an dưỡng vài tuần.) |
damaged home | Ngôi nhà bị hư hỏng, thường do thiên tai hoặc tai nạn. | The storm left many families with damaged homes. (Cơn bão đã khiến nhiều gia đình bị hư hại nhà cửa.) |
destroyed home | Ngôi nhà bị phá hủy hoàn toàn. | The wildfire destroyed hundreds of homes in the area. (Đám cháy rừng đã phá hủy hàng trăm ngôi nhà trong khu vực.) |
detached home | Nhà biệt lập, không chung tường với bất kỳ nhà nào khác. | They decided to buy a detached home with a large yard. (Họ quyết định mua một ngôi nhà biệt lập với sân rộng.) |
existing home
| Nhà đã từng có chủ và đã từng được sử dụng | They are looking to purchase an existing home rather than building a new one. (Họ đang tìm mua một căn nhà đã qua sở hữu thay vì một căn nhà mới hoàn toàn.) |
first-time home buyer | Người mua nhà lần đầu. | There are many financial programs available for first-time home buyers. (Có nhiều chương trình hỗ trợ tài chính dành cho những người mua nhà lần đầu.) |
home canning | Quá trình bảo quản thực phẩm tại nhà bằng cách đóng hộp. | She enjoys home canning during the harvest season. (Cô ấy thích đóng hộp thực phẩm tại nhà trong mùa thu hoạch.) |
Cùng PREP tham khảo nhiều hơn nữa Collocation với Home cùng từ điển tiếng Anh Cambridge Dictionary bạn nhé!
TỔNG HỢP COLLOCATIONS VỚI HOME ĐẦY ĐỦ CÙNG CAMBRIDGE DICTIONARY
III. Sự khác nhau giữa House và Home
Khi nào dùng Home và House? Home và House khác nhau như thế nào? Cùng PREP phân biệt ngay dưới đây bạn nhé!
Sự khác nhau giữa House và Home | Home | House |
Cách dùng | Không chỉ đơn thuần là một ngôi nhà vật lý, mà còn mang ý nghĩa về cảm xúc, nơi bạn cảm thấy thuộc về, nơi có sự ấm áp và an toàn (gia đình). | Là một cấu trúc vật lý, một công trình xây dựng với tường, mái, và các phòng, dùng để ở. |
Ví dụ | There's no place like home. (Không đâu bằng nhà.) | They bought a new house in the suburbs. (Họ đã mua một ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô.) |
Tham khảo thêm bài viết:
- Phân biệt 3 từ Assure, Ensure và Insure trong tiếng Anh
- Phân biệt cách dùng Hard work và Hard-working trong tiếng Anh
- Phân biệt Grateful và Thankful trong tiếng Anh
IV. Bài tập phân biệt Home và House
Để hiểu hơn về cách sử dụng cũng như sự khác nhau giữa Home và House, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập 1: Điền Home/Home vào ô trống thích hợp
- After a long day at work, I just want to go ________ and relax.
- We visited a historic ________ that was built in the 1800s.
- That old ________ has been abandoned for years.
- ________ is where the heart is.
- She made her new apartment feel like ________ by decorating it with personal items.
- We need to paint the ________ before winter comes.
- They have lived in several countries, but New York always feels like ________.
- The ________ at the end of the street is for sale.
- Welcome ________! We've missed you.
- She feels happy every time she comes ________.
2. Đáp án
|
|
Hy vọng qua bài viết trên đây bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng cũng như sự khác nhau giữa Home và House. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.