Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt 3 từ Assure, Ensure và Insure trong tiếng Anh
Assure, Ensure và Insure là ba từ tiếng Anh có ý nghĩa và cách dùng hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng PREP tìm hiểu về khái niệm cũng như đi phân biệt 3 từ Assure, Ensure và Insure trong tiếng Anh bạn nhé!
I. Assure là gì?
Trong tiếng Anh, Assure có phiên âm là /əˈʃʊr/, đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: đảm bảo, trấn an, cam đoan với ai điều gì sẽ xảy ra để họ không cần lo lắng. Ví dụ:
- The unions assured the new owners of the workers' loyalty to the company. (Các công đoàn đã cam kết rằng các nhân viên sẽ trung thành với công ty mới sở hữu..)
- Anna assured John that the check was in the mail. (Anna đảm bảo với John rằng tấm séc đã được gửi qua đường bưu điện.)
Từ đồng nghĩa với Assure:
Từ đồng nghĩa với Assure | Ý nghĩa | Ví dụ |
Promise /ˈprɑːmɪs/ | Hứa | Jack promises that he'll be home before dark. (Jack hứa rằng anh ấy sẽ về nhà trước khi trời tối.) |
Guarantee /ˌɡærənˈtiː/ | Bảo đảm | John can't guarantee that the operation will be successful. (John không thể đảm bảo rằng ca phẫu thuật sẽ thành công.) |
Swear /swɛr/ | Thề | Anna didn't know what happened, she swore. (Anna đã thề rằng cô ấy hoàn toàn không biết chuyện gì đã xảy ra.) |
Pledge /plɛdʒ/ | Cam kết | We are asking people to pledge their support for our campaign. (Chúng tôi đang đề nghị mọi người cam kết ủng hộ cho chiến dịch của chúng tôi.) |
Give someone your word /ɡɪv ˈsʌmwʌn jʊr wɜrd/ | Hứa với ai đó | Jennie gave me her word that the job would be finished on time. (Jennie đã hứa với tôi rằng công việc sẽ hoàn thành đúng thời hạn.) |
II. Ensure là gì?
Trong tiếng Anh, Ensure có phiên âm là /ɪnˈʃʊr/, đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: thực hiện hành động để đảm bảo, chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra. Ví dụ:
- The airline is taking steps to ensure safety on its aircraft. (Hãng hàng không đang đưa ra các biện pháp để đảm bảo an toàn trên máy bay của mình.)
- The role of the police is to ensure that the law is obeyed. (Vai trò của cảnh sát là đảm bảo luật pháp được tuân thủ.)
Từ đồng nghĩa với Ensure:
Từ đồng nghĩa với Ensure | Ý nghĩa | Ví dụ |
Assure /əˈʃʊr/ | Cam đoan, đảm bảo | Jack tried to assure her that everything would be fine. (Jack cố gắng trấn an cô ấy rằng mọi thứ sẽ ổn.) |
Make sure /meɪk ʃʊr/ | Bảo đảm | Please make sure to lock the door before you leave. (Hãy đảm bảo khóa cửa trước khi bạn rời đi.) |
Warrant /ˈwɒrənt/ | Đảm bảo | He's to blame, I'll warrant you. (Tôi chắc chắn là anh ta có lỗi.) |
Make certain /meɪk ˈsɜːrtn/ | Chắc chắn | Anna double-checked the schedule to make certain of the meeting time. (Anna kiểm tra lại lịch trình để chắc chắn về thời gian họp.) |
III. Insure là gì?
Trong tiếng Anh, Insure có phiên âm là /ɪnˈʃʊr/, đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: cung cấp bảo hiểm (để bảo vệ tài sản, tính mạng); đảm bảo, làm cho chắc chắc. Ví dụ:
- The house is insured for two million dollars. (Ngôi nhà được bảo hiểm với giá hai triệu đô la.)
- We had reporters check to insure the accuracy of the story. (Chúng tôi đã nhờ các phóng viên kiểm tra để đảm bảo tính chính xác của câu chuyện.)
Từ đồng nghĩa với Insure:
Từ đồng nghĩa với Insure | Ý nghĩa | Ví dụ |
Obtain insurance for /əbˈteɪn ɪnˈʃʊrəns fɔr/ | Mua bảo hiểm cho | Jack needs to obtain insurance for his new car. (Jack cần mua bảo hiểm cho chiếc xe mới của mình.) |
Guarantee against loss/ risk /ˌɡærənˈtiː əˈɡɛnst lɔs/ | Bảo đảm bồi thường tổn thất, mất mát/ rủi ro | The policy guarantees against loss due to theft. (Chính sách đảm bảo bồi thường khi có mất mát do trộm cắp.) |
Underwrite /ˈʌndərˌraɪt/ | Bảo lãnh | The bank agreed to underwrite the company's loan for the new project. (Ngân hàng đã đồng ý bảo lãnh khoản vay của công ty cho dự án mới.) |
Be covered by insurance /bi ˈkʌvəd baɪ ɪnˈʃʊrəns/ | Được bảo hiểm chi trả | Anna’s medical expenses are covered by insurance. (Chi phí y tế của Anna được bảo hiểm chi trả.) |
Secure /sɪˈkjʊr/ | Đảm bảo | They managed to secure a loan for their startup business. (Họ đã thành công trong việc đảm bảo một khoản vay cho hoạt động kinh doanh khởi nghiệp của mình.) |
IV. Phân biệt Assure, Ensure và Insure trong tiếng Anh
Dưới đây PREP sẽ giúp bạn phân biệt 3 từ Assure, Ensure và Insure, tham khảo ngay nhé!
Assure | Ensure | Insure | |
Ý nghĩa | Chắc chắn, đảm bảo, trấn an nhằm loại bỏ mối nghi ngờ của người khác. | Thực hiện hành động để đảm bảo điều gì đó sẽ xảy xa. | Đăng ký/ mua/ cung cấp bảo hiểm để bảo vệ tính mạng hoặc tài sản của mình. |
Ví dụ | I assure you, we will get to the play on time. (Tôi đảm bảo với bạn, chúng ta sẽ đến xem vở kịch đúng giờ.) | I need to study more to ensure I get a passing grade. (Tôi cần phải học chăm chỉ hơn để chắc chắn qua môn này.) | I don’t want to insure my car, but the law says I have to. (Tôi không muốn mua bảo hiểm cho chiếc xe của mình, nhưng luật yêu cầu tôi phải làm vậy.) |
V. Bài tập phân biệt Assure, Ensure và Insure
Để hiểu hơn về sự khác nhau giữa Assure, Ensure và Insure, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập: Điền Assure, Ensure hoặc Insure vào chỗ trống thích hợp (chia động từ nếu có)
- Jack ________ her that he would be home in time for dinner.
- The manager ________ the staff that their jobs were secure.
- I can ________ you that the project will be completed on schedule.
- Please ________ that you have all the necessary documents before the meeting.
- The company took steps to ________ the safety of its employees.
- You should ________ your car to protect against accidents.
- They decided to ________ their home against natural disasters.
- It's wise to ________ valuable items like jewelry and electronics.
- We must ________ that all the equipment is properly maintained.
- They refused to ________ us because they said we're too old.
2. Đáp án
1 - Assured | 2 - Assured | 3 - Assure | 4 - Ensure | 5 - Ensure |
6 - Insure | 7 - Insure | 8 - Insure | 9 - Ensure | 10 - Insure |
Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn khái niệm cũng như là sự khác nhau giữa 3 từ Assure, Ensure và Insure. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.