Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt cách dùng Hard work và Hard-working trong tiếng Anh
I. Hard work là gì?
Trong tiếng Anh, Hard có phiên âm là /hɑːrd/, đóng vai trò là tính từ và trạng từ, có ý nghĩa: khó khăn, nỗ lực. Work có phiên âm là /wɝːk/, đóng vai trò là danh từ và động từ, có ý nghĩa: công việc, làm việc.
Khi kết hợp hai từ này lại với nhau, chúng ta sẽ có cụm danh từ “Hard work”, có ý nghĩa: công việc khó khăn/ vất vả, sự chăm chỉ làm việc. Ví dụ:
- It's hard work shoveling snow. (Công việc xúc tuyết thật vất vả.)
- Anna’s success in the project is a testament to her dedication and hard work. (Sự thành công của Anna trong dự án này là minh chứng cho sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của cô ấy.)
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Hard work:
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Hard work | Ý nghĩa | Ví dụ |
Zeal (n) | Sự nhiệt huyết | Maria tackled her new project with great zeal. (Maria đã làm việc đầy nhiệt huyết trong dự án mới của mình.) |
Diligence (n) | Sự siêng năng, chăm chỉ | Alex's diligence in studying for the exam paid off. (Sự chăm chỉ ôn tập cho kỳ thi của Alex đã được đền đáp.) |
Industriousness (n) | Sự cần cù | Peter’s industriousness and commitment to his work earned him a promotion. (Sự cần cù và tận tâm với công việc của Peter đã giúp anh được thăng chức.) |
Assiduity (n) | Sự tận tâm | They researched the subject with great assiduity. (Họ đã dành nhiều công sức để nghiên cứu về chủ đề này.) |
Assiduousness (n) | Sự siêng năng, cần cù | The success of the project was a result of the team's assiduousness. (Sự thành công của dự án là nhờ vàotinh thần làm việc chăm chỉ của nhóm.) |
II. Hard-working là gì?
Hard-working là gì? Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Hard-working (hay còn được viết dưới dạng Hardworking) có phiên âm là /ˌhɑːrdˈwɝː.kɪŋ/. Hard-working đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: siêng năng, chăm chỉ (làm việc, học tập). Ví dụ:
- Harry was always very hard-working at school. (Harry luôn học hành chăm chỉ ở trường.)
- We want to thank our hard-working volunteers. (Chúng tôi muốn gửi lời cảm ơn tới các tình nguyện viên chăm chỉ của mình.)
Một số từ và cụm từ đi kèm với Hard-working:
Từ và cụm từ đi kèm với Hard-working | Ý nghĩa | Ví dụ |
Hard-working people/ families/ citizens/… | Những người/ gia đình/ công dân chăm chỉ | I really want to become a hard-working citizen. (Tôi thực sự muốn trở thành một công dân chăm chỉ.) |
Từ/ cụm từ đồng nghĩa với Hard-working:
Từ và cụm từ đồng nghĩa với Hard-working | Ý nghĩa | Ví dụ |
Industrious (adj) | Siêng năng, chăm chỉ | The industrious employee consistently went above and beyond. (Nhân viên chăm chỉ luôn vượt quá kỳ vọng và cống hiến hết mình.) |
Unflagging (adj) | Không bao giờ từ bỏ/ không ngừng nghỉ | Despite facing challenges, Maria’s unflagging determination to achieve her goals never wavered. (Mặc dù gặp phải nhiều khó khăn nhưng Maria vẫn quyết tâm không ngừng nghỉ để đạt được mục tiêu của mình.) |
Unfaltering (adj) | Không chùn bước/ không nao núng/ quả quyết | Alex’s unfaltering commitment to the cause inspired others. (Sự quyết tâm không lay chuyển của Alex đối với sự nghiệp đã truyền cảm hứng cho những người khác noi theo.) |
Unswerving (adj) | Kiên trì | Even in the face of criticism, Anna remained unswerving in her dedication. (Ngay cả khi phải đối mặt với những lời chỉ trích, Anna vẫn giữ vững quyết tâm và niềm đam mê của mình.) |
Unremitting (adj) | Không ngừng nghỉ | The team's unremitting efforts to improve product quality led to a significant increase in sales. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ của nhóm nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm đã đạt được kết quả tăng trưởng tốt về doanh số bán hàng.) |
Indefatigable (adj) | Không biết mệt mỏi, bền bỉ | Robert’s indefatigable spirit made him a valuable asset in the company. (Tinh thần làm việc bền bỉ của Robert đã biến anh trở thành nhân viên xuất sắc của công ty.) |
Determined (adj) | Quyết tâm, kiên quyết | With a determined mindset, Allay overcame obstacles. (Với tinh thần quyết tâm sắt đá, Allay đã vượt qua mọi khó khăn.) |
Constant (adj) | Kiên định | The constant pursuit of excellence was the driving force behind the organization's long-term success. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc hoàn thiện và nâng cao chất lượng tốt nhất là động lực chính giúp tổ chức duy trì được thành công lâu dài. .) |
Resolute (adj) | Kiên quyết, quyết tâm | In the face of adversity, Jennie’s resolute commitment to her goals inspired those around her. (Trước mọi khó khăn trở ngại, quyết tâm đạt được mục tiêu của Jennie đã truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.) |
Unceasing (adj) | Không ngừng | The unceasing support of the community played a crucial role in the recovery efforts after earthquake. (Sự hỗ trợ không ngừng của cộng đồng đóng một vai trò quan trọng trong công tác phục hồi sau động đất.) |
III. Sự khác nhau giữa Hard work và Hard-working
Hard work, Hard-working tạm dịch đều mang ý nghĩa “cố gắng và làm việc chăm chỉ”. Tuy nhiên từ loại và vị trí trong câu của ba từ này lại hoàn toàn khác nhau. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
Hard work | Hard-working | |
Từ loại | Cụm danh từ | Tính từ |
Ý nghĩa | Chỉ công việc khó khăn/ vất vả, sự chăm chỉ làm việc. | Chỉ người/ đức tính tận tâm, chăm chỉ và nỗ lực làm việc |
Ví dụ | Success in any field requires dedication and hard work. (Thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào cũng cần có sự cống hiến và chăm chỉ làm việc.) | Malisa is a hard-working (= hardworking) student. (Malisa là một học sinh chăm chỉ.) |
IV. Bài tập phân biệt Hard work và Hard-working
Để phân biệt được Hard work và Hard-working hãy hoàn thành phần bài tập mà PREP cung cấp dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng
- Linda has always been known for her __________ .
- Hard work
- Hard-working
- Success in this field requires a combination of talent and __________.
- Hard work
- Hard-working
- Rocker is a consistently __________ student who never gives up.
- Hard work
- Hard-working
- The project's completion was a result of the team's __________ and dedication.
- Hard work
- Hard-working
- Maison put a lot of __________ into preparing for the exam.
- Hard work
- Hard-working
- Working in the mechanic factory requires a lot of _______.
- Hard work
- Hard-working
- I can’t understand why Jackson doesn't like _______.
- Hard work
- Hard-working
- Businessmen need to be _______.
- Hard work
- Hard-working
- The more you want to win the market, the more _______ you have to do.
- Hard work
- Hard-working
- Those who are not _______ are easily fired by the boss.
- Hard work
- Hard-working
Đáp án:
- A
- A
- B
- A
- A
- A
- A
- B
- A
- B
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng và phân biệt được Hard work và Hard-working. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.