Tìm kiếm bài viết học tập
Phân biệt Grateful và Thankful trong tiếng Anh
I. Grateful là gì?
Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Grateful có cách phát âm là /ˈɡreɪt.fəl/. Grateful đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: thể hiện, bày tỏ lòng biết ơn tới ai đó đã làm gì cho mình; trân trọng/ biết ơn. Ví dụ:
- I’m grateful for your love and support. (Tôi trân trọng tình yêu và sự ủng hộ của bạn.)
- If you could get that report finished by Friday, I'd be very grateful. (Nếu bạn có thể hoàn thành bản báo cáo đó trước thứ Sáu, tôi sẽ vô cùng biết ơn.)
Từ/ cụm từ thường đi kèm với Greatful:
Từ/ cụm từ thường đi kèm với Greatful | Ý nghĩa | Ví dụ |
Extremely/deeply/ eternally grateful | Vô cùng/ chân thành biết ơn ai đó | I am extremely grateful for the assistance you have provided. (Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn.) |
Grateful thanks | Lời cảm ơn chân thành | Please extend to them our grateful thanks. (Hãy gửi đến họ lời cảm ơn chân thành của chúng tôi.) |
Most greatful | Rất biết ơn ai đó | I would be most grateful if you would send me the book immediately. (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn gửi cho tôi cuốn sách ngay lập tức.) |
Các cấu trúc thường gặp của Grateful:
Cấu trúc với Grateful | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be grateful (to someone) for something | Biết ơn ai đó vì đã làm gì. | I am so grateful to Ms. Smith for all that she has done. (Tôi rất biết ơn cô Smith vì tất cả những gì cô ấy đã làm.) |
Be grateful to something | Biết ơn vì cái gì. | After the flood, we felt grateful to be alive. (Sau trận lũ lụt, chúng tôi cảm thấy biết ơn vì còn sống.) |
Be grateful (that) … | Biết ơn/ cảm kích/ hạnh phúc vì/ rằng. | I'm so grateful that I'm still working for Alex. (Tôi thấy vô cùng hạnh phúc vì vẫn được làm việc cho Alex.) |
Lưu ý: Trong tiếng Anh, người ta thường nói “I appreciate it” thay vì “I’m grateful”. Ví dụ:
- Thanks, I’m really grateful. ➞ Thanks, I really appreciate it. (Cảm ơn, tôi vô cùng biết ơn. ➞ Cảm ơn, tôi thực sự trân trọng điều đó.)
- I’m grateful for everything you've done. ➞ I appreciate everything you've done. (Tôi biết ơn tất cả những gì bạn đã làm. ➞ Tôi trân trọng mọi việc bạn đã làm.)
II. Thankful là gì?
Theo từ điển Cambridge và Oxford Learner’s Dictionaries, Thankful có phiên âm là /ˈθæŋk.fəl/. Thankful đóng vai trò là tính từ, có ý nghĩa: cảm thấy vui, hạnh phúc, biết ơn vì kết quả tốt đẹp hoặc tránh được điều xấu.. Ví dụ:
- I was thankful that the meeting didn't last long. (Tôi rất vui vì buổi họp đã không kéo dài lâu.)
- I was thankful that lesson was over. (Tôi rất hạnh phúc vì buổi học đã kết thúc.)
Cấu trúc thường gặp với Thankful:
Cấu trúc với Thankful | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be thankful (to do something) | Biết ơn/ vui/ hạnh phúc khi làm gì đó. | I was thankful to see they all arrived safely yesterday. (Hôm qua, tôi rất vui khi thấy họ đều đã đến nơi an toàn.) |
Be thankful for something | Biết ơn vì cái gì đó. | Anna was thankful for the warning sign, which she saw just in time to avoid danger. (Anna cảm thấy biết ơn biển báo cảnh báo mà cô đã kịp thấy để tránh nguy hiểm..) |
Be thankful (that)… | Biết ơn/ cảm kích/ hạnh phúc vì/ rằng. | I was thankful that Alex hadn't been hurt. (Tôi rất vui vì Alex đã không bị thương.) |
Be grateful/ thankful for small mercies (Idiom) | Cảm thấy biết ơn những điều may mắn, ân huệ dù nhỏ nhặt/ Cảm thấy may mắn vì những việc xảy ra không tệ như mình nghĩ trước đó. | Well, at least you weren't hurt. I suppose we should be grateful for small mercies. (Ừ, ít nhất thì cậu không bị thương. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên biết ơn những điều may mắn nhỏ bé này.) |
III. Từ đồng nghĩa với Grateful và Thankful
Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây danh sách từ đồng nghĩa với Grateful và Thankful dưới đây bạn nhé!
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Appreciative | Cảm thấy biết ơn sâu sắc, trân trọng | Maria was deeply appreciative of the support she received during challenging times. (Maria vô cùng cảm kích trước những hỗ trợ mà cô nhận được trong những lúc khó khăn.) |
Be glad of | Vui mừng vì | We should be glad of the opportunities that come our way, no matter how small they may seem. (Chúng ta nên vui mừng vì những cơ hội đến với mình, dù chúng có nhỏ bé đến đâu.) |
Be indebted to | Mang ơn/ nợ ơn | I am forever indebted to my mentor for guiding me through my career with wisdom and patience. (Tôi mãi mãi mang ơn người thầy của mình vì đã hướng dẫn tôi trong suốt hành trình sự nghiệp rất sáng suốt và kiên nhẫn.) |
Relieved | Nhẹ nhõm | After a long and stressful day, she felt relieved when she finally completed the project successfully. (Sau một ngày dài căng thẳng, cô cảm thấy nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng hoàn thành dự án một cách thành công.) |
Touched | Cảm động, xúc động | Jac’s kind gesture touched her heart, and she couldn't help but feel grateful for his thoughtfulness. (Cử chỉ ân cần của Jack đã khiến trái tim cô rung động, và cô vô cùng biết ơn sự chu đáo của anh ấy.) |
IV. Sự khác nhau giữa Grateful và Thankful
Grateful và Thankful thoạt nhìn mang ý nghĩa giống nhau, nhưng chúng được sử dụng cho các tình huống khác nhau. Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Phân biệt Grateful và Thankful | Grateful | Thankful |
Cách dùng | Thể hiện, bày tỏ lòng cảm ơn tới ai đó đã làm gì cho mình; trân trọng/ biết ơn. | Cảm thấy vui, hạnh phúc, biết ơn vì kết quả tốt đẹp hoặc tránh được điều xấu. |
Ví dụ | I was grateful that Jennie has done a lot for me. (Tôi cảm thấy biết ơn vì Jennie đã làm rất nhiều điều cho tôi.) | I was thankful that Jennie has come home safety. (Tôi rất vui vì Jennie đã về đến nhà an toàn.) |
V. Bài tập phân biệt Grateful và Thankful
Nắm rõ hơn về kiến thức giữa Grateful và Thankful qua phần bài tập mà PREP cung cấp dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Điền Grateful hoặc Thankful vào chỗ trống thích hợp.
- I am _______ for the support of my friends during difficult times.
- I am _______ that the strangers helped me when I was lost.
- Alva felt _______ for the opportunities that life had given her.
- My mom is not good at cooking. However, I am _______ for the meal my mom prepared for us.
- Amory is _______ for the chance to pursue his dreams and aspirations.
- There are some new people coming. We are _______ for the generosity of them.
- They are _______ for the love and support of their family members.
- The weather is terrible. I am _______ that we are not going today.
- The survivors of the natural disaster were _______ for the aid they received from volunteers.
- I am _______ for my father’s help to fix my bike.
Đáp án:
- Grateful
- Thankful
- Grateful
- Thankful
- Grateful
- Thankful
- Grateful
- Thankful
- Grateful
- Grateful
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã nắm được khái niệm, cách dùng và phân biệt được Grateful và Thankful. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức ngữ pháp tiếng Anh hay bạn nhé! Chúc các bạn thành công!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 3: 明天见!(Ngày mai gặp!)
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 2: 汉语不太难 (Tiếng Hán không khó lắm)
Bộ sách 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán - Cẩm nang chinh phục giao tiếp tiếng Trung
Tổng hợp các bài hát thiếu nhi tiếng Trung cho trẻ em hay, dễ thuộc lời
Học tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ Quyển 1 Bài 1: 你好! (Xin chào!)
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!
MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.