Học tiếng Anh qua Love Me Like You Do Lyrics - dịch nghĩa, từ vựng, ngữ pháp
Khi nhắc đến những bản nhạc phim bất hủ của thập kỷ trước, không thể không kể đến "Love Me Like You Do" - giai điệu đã trở thành linh hồn cho bộ phim đình đám Fifty Shades of Grey. Cùng PREP khám phá Love Me Like You Do Lyrics, lời dịch và phân tích những từ vựng, ngữ pháp hay có trong bài hát này nhé!
I. Love Me Like You Do Lyrics kèm dịch nghĩa
Dưới đây là toàn bộ bài hát Ellie Goulding Love Me Like You Do kèm dịch nghĩa chi tiết, cảm xúc:
|
Lời Ellie Goulding Love Me Like You Do |
Lời dịch Love Me Like You Do |
|
Verse 1 |
Đoạn 1 |
|
You're the light, you're the night |
Anh là ánh sáng, là màn đêm |
|
You're the colour of my blood |
Anh là là sắc đỏ của dòng máu trong em |
|
You're the cure, you're the pain |
Anh là liều thuốc, cũng là niềm đau |
|
You're the only thing I wanna touch |
Anh là điều duy nhất em khát khao được chạm tới |
|
Never knew that it could mean so much, so much |
Chẳng ngờ được điều ấy lại mang ý nghĩa sâu đậm trong em đến nhường này |
|
Verse 2 |
Đoạn 2 |
|
You're the fear, I don't care |
Anh là nỗi sợ, nhưng em không quan tâm |
|
'Cause I've never been so high |
Vì em chưa từng chìm sâu trong khoái cảm đến vậy |
|
Follow me through the dark |
Hãy theo em vào màn đêm |
|
Let me take you past the satellites |
Hãy để em đưa anh vượt qua cả những vì tinh tú |
|
You can see the world you brought to life, to life |
Anh sẽ thấy thế giới mà chính anh đã đánh thức trong em |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
So love me like you do, l-l-love me like you do |
Vậy nên hãy yêu em theo cách của anh, yêu em theo cách của riêng anh |
|
Love me like you do, l-l-love me like you do |
Yêu em theo cách của anh, yêu em theo cách của riêng anh |
|
Touch me like you do, t-t-touch me like you do |
Chạm vào em theo cách của riêng anh đi |
|
What are you waiting for? |
Anh còn chần chờ gì nữa? |
|
Verse 3 |
Đoạn 3 |
|
Fading in, fading out |
Mờ mờ ảo ảo |
|
On the edge of paradise |
Trong cơn khoái lạc |
|
Every inch of your skin |
Từng tấc da thịt của anh |
|
Is a holy grail I've gotta find |
Là báu vật thiêng liêng em khao khát kiếm tìm |
|
Only you can set my heart on fire, on fire, yeah |
Chỉ có anh mới khiến tim em bùng cháy, rạo rực |
|
Pre-Chorus |
Đoạn dạo trước điệp khúc |
|
I'll let you set the pace |
Em sẽ để anh dẫn dắt nhịp điệu này |
|
'Cause I'm not thinkin' straight |
Vì em chẳng còn suy nghĩ tỉnh táo nữa |
|
My head's spinnin' around, I can't see clear no more |
Đầu óc em quay cuồng, chẳng thể nhìn rõ nữa rồi |
|
What are you waiting for? |
Anh còn chần chờ gì nữa? |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
Love me like you do, l-l-love me like you do (Like you do) |
Vậy nên hãy yêu em theo cách của anh, yêu em theo cách của riêng anh |
|
Love me like you do, l-l-love me like you do |
Yêu em theo cách của anh, yêu em theo cách của riêng anh |
|
Touch me like you do, t-t-touch me like you do |
Chạm vào em theo cách của riêng anh đi |
|
What are you waiting for? |
Anh còn chần chờ gì nữa? |
|
Love me like you do, l-l-love me like you do (Like you do) |
Vậy nên hãy yêu em theo cách của anh, yêu em theo cách của riêng anh |
|
Love me like you do, l-l-love me like you do (Yeah) |
Yêu em theo cách của anh, yêu em theo cách của riêng anh |
|
Touch me like you do, t-t-touch me like you do |
Chạm vào em theo cách của riêng anh đi |
|
What are you waiting for? |
Anh còn chần chờ gì nữa? |
|
Post-Chorus |
Đoạn sau điệp khúc |
|
(Ah) |
(A...) |
|
Pre-Chorus |
Đoạn dạo trước điệp khúc |
|
I'll let you set the pace |
Em sẽ để anh dẫn dắt nhịp điệu |
|
'Cause I'm not thinkin' straight |
Vì em chẳng còn suy nghĩ tỉnh táo nữa |
|
My head's spinnin' around, I can't see clear no more |
Đầu óc em quay cuồng, chẳng thể nhìn rõ nữa rồi |
|
What are you waiting for? |
Anh còn chần chờ gì nữa? |
|
Chorus |
Điệp khúc |
|
Love me like you do, l-l-love me like you do (Like you do) |
Vậy nên hãy yêu em theo cách của anh, yêu em theo cách của riêng anh |
|
Love me like you do, l-l-love me like you do (Yeah, yeah) |
Yêu em theo cách của anh, yêu em theo cách của riêng anh |
|
Touch me like you do, t-t-touch me like you do |
Chạm vào em theo cách của riêng anh đi |
|
What are you waiting for? |
Anh còn chần chờ gì nữa? |
|
Love me like you do, l-l-love me like you do (Like you do) |
Vậy nên hãy yêu em theo cách của anh, yêu em theo cách của riêng anh |
|
Love me like you do, l-l-love me like you do (Woah) |
Yêu em theo cách của anh, yêu em theo cách của riêng anh |
|
Touch me like you do, t-t-touch me like you do (Ah) |
Chạm vào em theo cách của riêng anh đi |
|
What are you waiting for? |
Anh còn chần chờ gì nữa? |
|
Outro |
Kết |
|
(Ah) |
(A...) |
|
(Ah, ah) |
(A... a...) |
Học tiếng Anh sôi động và hấp dẫn hơn thông qua các ca khúc về tình yêu:
II. Từ vựng và ngữ pháp hay từ Ellie Goulding Love Me Like You Do lyrics
1. Từ vựng
Từ lời bài hát Love Me Like You Do, bạn có thể học được những từ vựng hay và đắt giá sau:
|
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
|
|
light (n) |
/laɪt/ |
ánh sáng |
|
night (n) |
/naɪt/ |
đêm tối |
|
colour (n) |
/ˈkʌl.ər/ |
màu sắc |
|
blood (n) |
/blʌd/ |
máu |
|
cure (n/v) |
/kjʊər/ |
phương thuốc / chữa khỏi |
|
pain (n) |
/peɪn/ |
nỗi đau |
|
touch (v/n) |
/tʌtʃ/ |
chạm / sự chạm |
|
mean (v) |
/miːn/ |
có nghĩa là |
|
fear (n) |
/fɪər/ |
nỗi sợ |
|
care (v) |
/keər/ |
quan tâm, để ý |
|
high (adj) |
/haɪ/ |
cao, hưng phấn |
|
follow (v) |
/ˈfɒl.oʊ/ |
theo dõi, đi theo |
|
dark (n/adj) |
/dɑːrk/ |
bóng tối / tối tăm |
|
satellite (n) |
/ˈsæt.əl.aɪt/ |
vệ tinh |
|
bring to life (idiom) |
/brɪŋ tə laɪf/ |
làm sống động, thú vị |
|
fade in (phr. v) |
/feɪd ɪn/ – |
Trở nên rõ hơn, lớn hơn, hiện dần lên (về hình ảnh, âm thanh hoặc cảm xúc). |
|
fade out (phr. v) |
/feɪd aʊt/ |
Trở nên mờ dần, nhỏ dần, biến mất (về hình ảnh, âm thanh, cảm xúc). |
|
edge (n) |
/edʒ/ |
rìa, mép, bờ vực |
|
paradise (n) |
/ˈpær.ə.daɪs/ |
thiên đường |
|
inch (n) |
/ɪntʃ/ |
tấc, đơn vị đo chiều dài |
|
skin (n) |
/skɪn/ |
làn da |
|
holy grail (n) |
/ˌhoʊ.li ˈɡreɪl/ |
vật quý giá, điều thiêng liêng khó đạt được |
|
set the pace (idiom) |
/set ðə peɪs/ |
dẫn nhịp, làm chủ tốc độ hoặc tình huống |
|
think straight (idiom) |
/θɪŋk streɪt/ |
suy nghĩ rõ ràng, tỉnh táo |
|
clear (adj) |
/klɪər/ |
rõ ràng |
|
wait for (v) |
/weɪt fɔːr/ |
chờ đợi |
2. Ngữ pháp
Từ Love Me Like You Do Lyrics, bạn có thể học được những ngữ pháp sau:
|
Cấu trúc ngữ pháp |
Ví dụ trong bài hát |
Giải thích |
|
Let + O + V (bare infinitive) |
Let me take you past the satellites |
Cấu trúc “let” diễn tả cho phép ai đó làm gì. |
|
Modal verb “can” |
Only you can set my heart on fire |
“Can” diễn tả khả năng hoặc sức mạnh đặc biệt |
|
Present Simple for feelings / truths |
You're the light, you're the night |
Dùng thì hiện tại đơn để mô tả cảm xúc, sự thật mang tính vĩnh viễn. |
|
Imperative (mệnh lệnh nhẹ nhàng) |
Love me like you do / Touch me like you do |
Dạng câu mệnh lệnh được dùng để thể hiện mong muốn, lời khẩn cầu đầy cảm xúc. |
III. Thông tin thú vị về bài hát Love me like you do
"Love Me Like You Do" là một bản hit electropop toàn cầu của nữ ca sĩ người Anh Ellie Goulding. Bài hát được phát hành vào ngày 7 tháng 1 năm 2015, với vai trò là đĩa đơn chính cho album nhạc phim của bộ phim điện ảnh đình đám Fifty Shades of Grey (50 Sắc Thái). Ngay khi ra mắt, bài hát đã đạt được thành công vang dội trên toàn thế giới, trở thành một trong những bài hát biểu tượng của năm 2015 và là bài hát thương hiệu (signature song) trong sự nghiệp của Ellie Goulding.
"Love Me Like You Do" là một "quả bom" thương mại, phá vỡ nhiều kỷ lục và thống trị các bảng xếp hạng toàn cầu.
-
Thành tích trên bảng xếp hạng:
-
Đạt vị trí số 1 tại hơn 25 quốc gia, bao gồm Anh, Úc, Đức, Ireland, New Zealand.
-
Đạt vị trí thứ 3 trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100 của Mỹ, trở thành bài hát thành công nhất của Ellie Goulding tại thị trường này.
-
-
Kỷ lục streaming: Vào thời điểm phát hành, bài hát đã phá kỷ lục về số lượt stream nhiều nhất trong một tuần tại Anh và trên toàn thế giới trên nền tảng Spotify.
-
Giải thưởng và đề cử:
-
Đề cử giải Quả Cầu Vàng cho "Ca khúc trong phim hay nhất".
-
Nhận được hai đề cử Grammy danh giá cho "Trình diễn Pop solo xuất sắc nhất" và "Bài hát hay nhất được viết cho sản phẩm truyền thông hình ảnh".
-
Qua những phân tích chi tiết trên, có thể thấy "Love Me Like You Do" không chỉ là một bản hit nhạc phim, mà là một tác phẩm pop ballad được chế tác hoàn hảo, nắm bắt trọn vẹn sự phức tạp, say đắm và cuồng nhiệt của tình yêu. Hy vọng rằng với bài viết của PREP về Love Me Like You Do Lyrics, bạn đã có tài liệu học tập thú vị và đáng tin cậy, giúp nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân.
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Với công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến tại nhà và dễ dàng chinh phục các kỳ thi như IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay tiếng Anh giao tiếp. Teacher Bee AI luôn đồng hành cùng bạn, hỗ trợ giải đáp thắc mắc và cải thiện kỹ năng một cách hiệu quả.
Hãy click TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng!
Tải app PREP ngay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình luyện thi online chất lượng cao.

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Nội dung premium
Xem tất cảLộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, phường Láng, TP Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: Lô 21 C2 Khu đô thị Nam Trung Yên, phường Yên Hòa, TP Hà Nội.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35 đường Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, TP Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

























