Trang chủ
Luyện đề
Tìm kiếm bài viết học tập
Have Has Had là gì? Khi nào dùng Have Has Had?
Khi nào dùng Have Has Had? Chắc hẳn đây là câu hỏi mà nhiều người đang tìm kiếm câu trả lời. Cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cách chia động từ sau Has Have Had và sự khác nhau giữa ba động từ này nhé!
I. Have Has Had là gì?
Trước khi đi tìm hiểu khi nào dùng Have Has Had, hãy cùng PREP nghiên cứu định nghĩa của Have Has Had là gì trước nhé!
1. Khái niệm
Trong tiếng Anh, Have có phiên âm là /hæv/, đóng vai trò là động từ, trợ động từ. Động từ nguyên mẫu Have khi đi với chủ ngữ số ít sẽ chuyển sang “Has /hæz/” và trong thì quá khứ sẽ chuyển sang “Had /hæd/”. Vì vậy Have Has Had đều có chung ý nghĩa với nhau, bao gồm:
Ý nghĩa của Have Has Had | Ví dụ |
Sở hữu | Do you have a car? (Bạn có xe ô tô không?) |
Làm, thực hiện hoạt động gì đó | Anna has breakfast at 9 AM. (Anna ăn sáng lúc 9 giờ.) |
Ăn/ uống | Can I have a cake as well? (Tôi có thể ăn một cái bánh được không?) |
Mắc một bệnh gì đó | Have you ever had measles? (Bạn đã từng mắc bệnh sởi chưa?) |
Trải qua | I had such a tough day. (Tôi đã có một ngày rất tồi tệ.) |
2. Một số cụm từ đi kèm với Have Has Had
Cùng PREP bỏ túi một số cụm từ đi kèm với Have Has Had cùng ví dụ đi kèm nhé!
Một số cụm từ đi kèm với Have Has Had | Ý nghĩa | Ví dụ |
(have/ has/ had) a baby | Sinh con | Anna had a baby last month. (Anna đã sinh con vào tháng trước.) |
(have/ has/ had) a try | Thử | Can I have a try at solving the puzzle? (Tôi có thể thử giải câu đố được không?) |
(have/ has/ had) a go | Đi đâu đó | I had a go at rock climbing over the weekend. (Tôi đã đi leo núi vào cuối tuần.) |
(have/ has/ had) an operation | Thực hiện phẫu thuật | Alex has had an operation on his knee. (Alex đã phải phẫu thuật đầu gối.) |
(have/ has/ had) a long wait | Chờ đợi trong khoảng thời gian dài | We had a long wait at the airport for our delayed flight. (Chúng tôi đã phải chờ đợi rất lâu ở sân bay do chuyến bay bị trì hoãn.) |
(have/ has/ had) a shock | Bất ngờ, sốc | I had a shock when I saw the final exam questions. (Tôi đã sốc khi nhìn thấy đề thi cuối kỳ.) |
(have/ has/ had) a think | Suy nghĩ | Let me have a think about whether I can attend the meeting. (Hãy để tôi suy nghĩ xem liệu tôi có thể tham dự cuộc họp hay không.) |
(have/ has/ had) a problem | Gặp vấn đề, sự cố | Jennie has a problem with her computer and needs help. (Jennie gặp sự cố với máy tính và cần được giúp đỡ.) |
(have/ has/ had) a feeling/ sense | Có cảm giác, linh cảm | I have a feeling that something good is going to happen. (Tôi có cảm giác rằng điều gì đó tốt đẹp sắp xảy ra.) |
(have/ has/ had) a clue | Biết | Do you have a clue where my keys are? (Bạn có biết chìa khóa của tôi ở đâu không?) |
(have/ has/ had) a (good) laugh | Bật cười | We had a good laugh at the comedy show last night. (Chúng tôi đã có một trận cười sảng khoái trong chương trình hài kịch tối qua.) |
(have/ has/ had) a surprise | Bất ngờ | Lisa had a surprise waiting for her on her birthday. (Lisa có một điều bất ngờ đang chờ cô ấy vào ngày sinh nhật của cô ấy.) |
II. Cách dùng của Have Has Had trong câu
Khi nào dùng Have Has Had? Cùng PREP tìm hiểu câu trả lời ngay dưới đây bạn nhé!
1. Cách dùng Have
1.1. Have đóng vai trò là động từ chính
Have đóng vai trò là động từ chính (dạng số nhiều) trong thì hiện tại đơn. Have sẽ đi với chủ ngữ số nhiều: I, We, You, They, danh từ số nhiều. Ví dụ:
- They have a beautiful home. (Họ có một căn nhà thật đẹp.)
- My sisters often have friends over. (Các chị tôi thường xuyên mời bạn bè đến chơi nhà.)
1.2. Have đóng vai trò là trợ động từ
Have đóng vai trò là trợ động từ trong thì quá khứ hoàn thành và thì tương lai hoàn thành:
Hiện tại hoàn thành | Tương lai hoàn thành | |
Khẳng định | S + have + V3 + O. Ex: I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập của mình.) | S + will have + V3 + O. Ex: Alex will have submitted the report by tomorrow. (Alex sẽ phải nộp báo cáo vào ngày mai.) |
Phủ định | S + have not + V3 + O. Ex: I have not received the email yet. (Tôi vẫn chưa nhận được email.) | S + will not have + V3 + O. Ex: Anna will not have finished reading the book by the time the movie starts. (Trước khi bộ phim bắt đầu, Anna sẽ vẫn chưa đọc xong cuốn sách.) |
Nghi vấn | Have S + V3 + O? Ex: Have you finished your lunch? (Bạn ăn trưa xong chưa?) | Will + S + have + V3 + O? Ex: Will Xavia have completed the assignment by Friday? (Liệu Xavia đã hoàn thành bài tập vào thứ Sáu chưa?) |
2. Cách dùng Has
2.1. Has đóng vai trò là động từ chính
Has đóng vai trò là động từ chính (dạng số ít) trong thì hiện tại đơn, đi với chủ ngữ số ít: He, She, It và danh từ số ít. Ví dụ:
- Maria has a long black hair. (Maria có mái tóc đen dài.)
- Anna has three best friends. (Anna có ba người bạn thân.)
2.2. Has đóng vai trò là trợ động từ
Hiện tại hoàn thành | Ví dụ | |
Khẳng định | S + have + V3 + O. | Jennie has finished her work. (Jennie đã hoàn thành công việc của mình.) |
Phủ định | S + has not + V3 + O. | Robert has not submitted the report yet. (Robert vẫn chưa nộp báo cáo.) |
Nghi vấn | Has S + V3 + O? | Has Lisa visited that place? (Lisa đã đến đó chưa?) |
3. Cách dùng Had
3.1. Had đóng vai trò là động từ chính
Had đóng vai trò là động từ chính trong thì quá khứ đơn, thì quá khứ hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành. Ví dụ:
- When I was a child I had a dog. (Khi tôi còn nhỏ tôi có một con chó.)
- She realized that she had had too much to eat. (Cô ấy nhận ra rằng cô ấy đã ăn quá nhiều.)
- I have had my car for five years. (Tôi đã sở hữu chiếc xe của mình trong 5 năm rồi.)
3.2. Had đóng vai trò là trợ động từ
Had đóng vai trò là trợ động từ trong thì quá khứ hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | |
Khẳng định | S + had + V3 + O. Ex: Alex had submitted his paper before the deadline yesterday. (Alex đã nộp bài trước thời hạn vào ngày hôm qua.) | S + had + been + V-ing + O. Ex: I had been working at a multinational company for five years before I went abroad. (Tôi đã làm việc ở một công ty đa quốc gia được 5 năm trước khi ra nước ngoài.) |
Phủ định | S + had not + V3 + O. Ex: They hadn’t left when I arrived. (Họ chưa rời đi khi tôi đến.) | S + hadn’t + been + V-ing + O. Ex: My father hadn’t been finishing his work when my mother came home. (Bố tôi chưa hoàn thành công việc khi mẹ tôi về nhà.) |
Nghi vấn | Had + S + V3 + O. Ex: Had the match started when you arrived at the stadium? (Trận đấu đã bắt đầu khi bạn đến sân vận động phải không?) | Had + S + been + V-ing +O? Ex: Had they been working on that project for months? (Họ đã làm về dự án đó trong suốt vài tháng qua, phải không?) |
III. Khi nào dùng Have Has Had?
Khi nào dùng Have Has Had? Cùng PREP tìm hiểu câu trả lời ngay dưới đây nhé!
Have | Has | Had | |
Đóng vai trò là động từ chính | Sử dụng trong thì hiện tại đơn (đi với chủ ngữ số nhiều). | Sử dụng trong thì hiện tại đơn (đi với chủ ngữ số ít). | Sử dụng trong thì quá khứ đơn, thì quá khứ hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành. |
Đóng vai trò là trợ động từ | Sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành và thì tương lai hoàn thành | Sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành | Sử dụng trong thì quá khứ hoàn thành, quá khứ hoàn thành tiếp diễn. |
Chủ ngữ | Chủ ngữ số nhiều | Chủ ngữ số ít | Tất cả chủ ngữ |
Ví dụ | I have three books. (Tôi có ba cuốn sách.) | Maria has three books. (Maria có ba cuốn sách.) | I had three science books on my shelf, but I decided to buy more. (Tôi đã có ba quyển sách khoa học trên kệ của mình, nhưng tôi quyết định mua thêm.) |
IV. Cấu trúc đặc biệt của Have Has Had
Ngoài cách sử dụng thông thường mà PREP chia sẻ phía trên, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây các cách sử dụng khác nữa nhé!
Cấu trúc đặc biệt của Have Has Had | Chức năng | Ý nghĩa | Ví dụ |
(Have Has Had) someone V | Động từ thường | nhờ vả ai làm gì | I have my sister prepare dinner. (Tôi nhờ em gái tôi chuẩn bị bữa tối.) |
(Have Has Had) + O + V-ing | Động từ thường | khiến cho ai đó làm gì | He had us laughing during his talk show last night. (Anh ấy đã khiến chúng tôi cười trong chương trình trò chuyện của anh ấy tối qua.) |
Have/Has been to + place | Trợ động từ | đã đi đến một nơi nào đó | I have been to Paris before, in 2015. (Tôi đã từng đến Paris trước đây, vào năm 2015.) |
Have Has Had + got | Động từ thường | có, sở hữu cái gì | My sister has got a new phone. (Chị tôi có một cái điện thoại mới.) |
Have Has Had + to | Động từ khuyết thiếu | phải, có bổn phận hay bắt buộc phải làm gì. | I have to do the homework after eating. (Tôi phải làm bài tập về nhà sau khi ăn xong.) |
V. Bài tập chia động từ Have Has Had
Để tự tin trả lời câu hỏi “Khi nào dùng Have Has Had?”, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập: Chia động từ trong ngoặc phù hợp:
- They already________(completed) the project.
- We________(reach) the destination before noon.
- They________(not study) the new material yet.
- We________(not complete) the construction work by next month.
- They________(submit) their applications already?
- They________(reach) the summit before sunset?
- Anna________(have) a surprise waiting for her on her birthday.
- Let's________(have) a laugh and enjoy ourselves.
- I need________(have) a think before making a decision.
- ________(Have) a long wait at the doctor's office can be frustrating.
2. Đáp án
|
|
Hy vọng qua bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn trả lời được câu hỏi “Khi nào dùng Have Has Had?” cùng cách chia động từ sau Has Have Had. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!