Tìm kiếm bài viết học tập
100+ bài tập về động từ khuyết thiếu tiếng Anh
Bạn có từng bối rối khi chọn giữa can hay could, must hay have to trong một câu tiếng Anh? Hoặc không chắc liệu “may” có dùng trong quá khứ được không? Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là phần ngữ pháp tưởng đơn giản nhưng lại gây ra không ít nhầm lẫn cho người học ở mọi trình độ. Nếu bạn đang tìm cách làm chủ nhóm từ này một cách hiệu quả, luyện tập chính là chìa khóa.
Trong tiếng Anh, động từ khuyết thiếu như can, could, may, might, must, shall, should, will, would không chỉ dùng để biểu đạt khả năng, sự cho phép hay nghĩa vụ mà còn thể hiện thái độ, suy luận, và nhiều sắc thái tinh tế khác. Do đó, việc hiểu và vận dụng chính xác các modal verbs là yếu tố then chốt giúp nâng cao khả năng giao tiếp và viết tiếng Anh mạch lạc, tự nhiên.
Thay vì chỉ học lý thuyết suông, việc thực hành qua các bài tập đa dạng sẽ giúp người học:
-
Ghi nhớ cấu trúc và cách dùng các động từ khuyết thiếu theo từng ngữ cảnh cụ thể.
-
Phân biệt rõ sự khác nhau về sắc thái nghĩa giữa các modal verbs tưởng chừng giống nhau.
-
Áp dụng linh hoạt trong các dạng bài thi, đặc biệt là phần ngữ pháp và viết lại câu.
Bài viết này cung cấp hơn 100 bài tập về động từ khuyết thiếu, từ cơ bản đến nâng cao, được phân loại theo từng chủ điểm ngữ pháp rõ ràng. Mỗi phần bài tập đều kèm theo lời giải chi tiết giúp bạn tự đánh giá năng lực và cải thiện chính xác những điểm còn yếu.

I. Ôn tập lý thuyết động từ khuyết thiếu tiếng Anh
Động từ khuyết thiếu (modal verbs) là những động từ đặc biệt được dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính trong câu. Chúng không đứng một mình mà luôn đi kèm với một động từ nguyên thể không “to”.
Cấu trúc chung:
S + modal verb + V-inf
Ví dụ:
-
You should practice speaking English with a partner every day.( Bạn nên luyện nói tiếng Anh với một người bạn mỗi ngày.)
-
I must review vocabulary before going to bed. (Tôi phải ôn lại từ vựng trước khi đi ngủ.)
Các động từ khuyết thiếu thường gặp
Modal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Can / Could |
Khả năng, xin phép, đề xuất |
|
May / Might |
Xin phép, khả năng có thể xảy ra |
|
Must |
Bắt buộc, suy luận chắc chắn |
|
Shall / Should |
Gợi ý, khuyên bảo, tương lai (shall) |
|
Will / Would |
Tương lai, thói quen trong quá khứ |
|
Have to |
Sự bắt buộc khách quan |
I have to submit the assignment by Friday. (Tôi phải nộp bài tập vào thứ Sáu.) |
Ought to |
Lời khuyên nhẹ nhàng |
You ought to try the new restaurant. (Bạn nên thử nhà hàng mới.) |
Need (to) |
Nhu cầu, cần thiết |
I need to get some rest before the exam. (Tôi cần nghỉ ngơi trước kỳ thi.) |

Lưu ý về động từ khuyết thiếu
-
Modal verbs không chia thì theo ngôi (He/She/It vẫn dùng can, must… không thêm -s).
-
Sau modal verb là động từ nguyên thể không "to" (except: have to / ought to / need to).
-
Không dùng modal verb với dạng to do hay doing.
Phân biệt một số modal verbs gần nghĩa
Dưới đây là bảng phân biệt một số từ khuyết thiếu dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo qua để nắm được:
Modal Verb |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Chủ quan, mang tính cá nhân |
I must sleep early today. (Tôi phải ngủ sớm hôm nay — cảm giác cá nhân, tự thấy cần phải làm.) |
|
Khách quan, theo quy định/luật |
I have to sleep early because of the exam tomorrow. (Tôi phải ngủ sớm vì có kỳ thi ngày mai — lý do khách quan.) |
|
Lời khuyên nhẹ nhàng, gợi ý |
You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn — lời khuyên.) |
|
Lời khuyên, trang trọng hơn should |
You ought to finish your homework before going out. (Bạn nên hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài — lời khuyên trang trọng hơn.) |
|
Khả năng, thực tế, hiện tại |
I can speak three languages. (Tôi có thể nói ba ngôn ngữ — khả năng thực tế, hiện tại.) |
|
Could |
Quá khứ, lịch sự, khả năng thấp hơn can |
He could play the piano when he was a child. (Anh ấy có thể chơi đàn piano khi còn nhỏ — khả năng trong quá khứ.) |
Khả năng có thể xảy ra trong tương lai |
It may rain later. (Trời có thể mưa sau này — xác suất, khả năng xảy ra.) |
|
Might |
Khả năng thấp hơn may, xác suất trong tương lai |
She might go to the party if she finishes her work. (Cô ấy có thể đi dự tiệc nếu cô ấy hoàn thành công việc.) |

Xem chi tiết kiến thức về động từ khuyết thiếu tiếng Anh trong bài viết:
Cách dùng động từ khuyết thiếu (Modal verbs) trong tiếng Anh
II. Luyện tập modal verb bài tập
Để ghi nhớ và vận dụng được kiến thức về động từ khuyết thiếu, bạn cần dành thời gian làm bài tập nhiều. Dưới đây là một số bài tập để bạn luyện nhanh. Hãy thử làm và check đáp án nhé!
Bài tập 1: Điền modal verb phù hợp
Điền vào chỗ trống với modal verb phù hợp (Can, Must, Should, May, Might):
-
You ___ study harder if you want to pass the exam.
-
I ___ help you with your homework if you need it.
-
We ___ leave early tomorrow because of the weather forecast.
-
You ___ eat so much junk food. It's not healthy.
-
I ___ not be able to attend the meeting today.
-
___ you open the window, please? It's too hot in here.
-
She ___ go to the party tonight, but she's not sure yet.
-
We ___ wear helmets when riding a bike. It's the law.
-
You ___ leave your bags unattended here.
-
___ we take a break now?

Bài tập 2: Chọn modal verb phù hợp
Chọn modal verb đúng để điền vào mỗi câu (Can, Could, Must, Have to, Should):
-
I ___ finish this report by 5 PM today.
-
You ___ speak English to communicate with tourists.
-
He ___ be at work by now. He’s always on time.
-
She ___ visit her grandmother this weekend.
-
We ___ leave the house early tomorrow.
-
I ___ remember her name; it’s on the tip of my tongue!
-
They ___ not walk on the grass here; it’s a rule.
-
I ___ ask the teacher for help if I don’t understand the lesson.
-
You ___ try the new restaurant in town. It's really good.
-
You ___ bring your ID to the exam.
Bài tập 3: Xác định ý nghĩa modal verbs
Đọc các câu và xác định ý nghĩa của modal verb trong mỗi câu.
-
He must be tired after such a long trip.
-
We should practice English every day to improve.
-
I may go to the cinema if I finish my work.
-
Can you help me with this project?
-
They might come to the meeting if they finish their tasks.
-
You must wear a uniform to work.
-
She could play the piano when she was a child.
-
You should take an umbrella; it looks like it’s going to rain.
-
I have to finish this assignment before tomorrow.
-
You ought to apologize for being late.
Bài tập 4: Điền modal verb theo ngữ cảnh
Điền modal verb phù hợp vào các câu sau:
-
I ___ help you with your homework tomorrow if you need me.
-
We ___ not disturb him while he is working.
-
___ you lend me your book for a week?
-
She ___ come with us, but she's not sure.
-
I ___ finish the assignment before 6 PM, but I don't have much time.
-
You ___ eat so much sugar. It’s bad for your health.
-
I ___ be able to meet you after class.
-
They ___ finish the project by the deadline if they work hard.
-
We ___ leave right now or we’ll be late.
-
___ you please give me some advice?
Bài tập 5: Viết lại câu sử dụng modal verb
Viết lại câu theo yêu cầu với modal verb thích hợp:
-
It’s important that you speak clearly during the presentation. (Should)
-
I am certain she is at home right now. (Must)
-
It’s possible I will go shopping later. (Might)
-
You are allowed to leave early today. (Can)
-
I suggest you try to relax more. (Should)
-
He’s not allowed to leave the office before 5 PM. (Mustn’t)
-
We are obliged to finish this task by 3 PM. (Have to)
-
I believe it’s going to rain soon. (Might)
-
You should not ignore your health. (Shouldn’t)
-
I am capable of solving this problem. (Can)
Đáp án
Bài tập |
Câu 1 |
Câu 2 |
Câu 3 |
Câu 4 |
Câu 5 |
Câu 6 |
Câu 7 |
Câu 8 |
Câu 9 |
Câu 10 |
Bài tập 1 |
Should |
Can |
Might |
Should |
Might |
Can |
Might |
Must |
Mustn't |
Shall |
Bài tập 2 |
Have to |
Can |
Must |
Should |
Have to |
Should |
Mustn't |
Can |
Should |
Have to |
Bài tập 3 |
Suy luận |
Lời khuyên |
Khả năng |
Xin phép |
Khả năng |
Bắt buộc |
Khả năng |
Lời khuyên |
Bắt buộc |
Lời khuyên |
Bài tập 4 |
Can |
Mustn't |
Can |
Might |
Must |
Shouldn't |
Can |
Have to |
Must |
Could |
Bài tập 5 |
You should speak clearly during the presentation. |
She must be at home right now. |
I might go shopping later. |
You can leave early today. |
You should try to relax more. |
He mustn't leave the office before 5 PM. |
We have to finish this task by 3 PM. |
It might rain soon. |
You shouldn't ignore your health. |
I can solve this problem. |
III. Download 100+ bài tập về động từ khuyết thiếu tiếng Anh có đáp án
Dưới đây là tổng hợp 100+ bài tập về động từ khuyết thiếu tiếng Anh do Prep sưu tầm, tổng hợp và biên soạn từ nguồn học liệu uy tín. Download ngay để bắt đầu luyện tập nhé!
IV. Lưu ý khi làm bài tập về động từ khuyết thiếu tiếng Anh
Để làm tốt dạng bài tập về động từ khuyết thiếu tiếng Anh, bạn cần lưu ý những yếu tố quan trọng sau đây:
Hiểu rõ ý nghĩa của từng modal verb
Các modal verbs (can, could, may, might, must, should, would, etc.) có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy chắc chắn bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng:
-
Can: Khả năng hoặc yêu cầu trong hiện tại.
-
Could: Khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sự.
-
Must: Bắt buộc hoặc suy luận chắc chắn.
-
Should: Lời khuyên hoặc gợi ý.
-
May và Might: Khả năng hoặc xác suất xảy ra trong tương lai.
Chú ý đến ngữ cảnh câu
Modal verbs luôn thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu. Ví dụ:
-
"You must study harder" (Chắc chắn bạn phải học chăm chỉ) – Đây là lời khuyên mạnh mẽ.
-
"She might go to the party" (Cô ấy có thể đi dự tiệc) – Đây là khả năng xảy ra trong tương lai.

Động từ theo sau modal verb phải ở dạng nguyên thể
Sau modal verb, động từ luôn ở dạng nguyên thể (V-inf) mà không có to.
-
Correct: She can speak three languages.
-
Incorrect: She can speaks three languages.
Lưu ý về thì của động từ khi sử dụng modal verbs
Một số modal verbs (như will, shall) thể hiện tương lai, trong khi những modal verbs khác (như could, might) có thể chỉ ra một hành động xảy ra trong quá khứ hoặc khả năng xảy ra trong tương lai.
-
I will go to the store tomorrow. (Tương lai)
-
She could play the piano when she was young. (Quá khứ)
Chú ý đến sự khác biệt giữa must và have to
-
Must: Mang tính chủ quan, thể hiện sự bắt buộc do người nói đặt ra.
-
Have to: Mang tính khách quan, thể hiện sự bắt buộc từ bên ngoài (luật lệ, quy định).
-
I must study hard (tôi cảm thấy tôi phải học).
-
I have to study hard (vì có bài kiểm tra vào ngày mai).
-
Nhớ cách sử dụng modal verb trong câu hỏi và phủ định
Câu hỏi: Modal verb đứng trước chủ ngữ.
Ví dụ: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi không?)
Câu phủ định: Thêm "not" sau modal verb.
Ví dụ: I cannot swim. (Tôi không thể bơi).
Để làm các dạng bài về động từ khuyết thiếu tiếng Anh chính xác, bạn cần phải dành thời gian học và nắm chắc lý thuyết. Đồng thời, luyện tập nhiều dạng bài đa dạng để vận dụng hiệu quả hơn. Hy vọng những chia sẻ trên của Prep sẽ giúp các bạn chinh phục được các dạng bài tập về động từ khuyết thiếu nhé!
Học tiếng Anh online dễ dàng hơn với PREP - Nền tảng Học & Luyện thi thông minh cùng AI. Nhờ công nghệ AI độc quyền, bạn có thể tự học trực tuyến ngay tại nhà, chinh phục lộ trình học IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Bên cạnh đó, học viên còn có sự hỗ trợ tuyệt vời từ Teacher Bee AI, trợ lý ảo giúp bạn giải đáp thắc mắc và đồng hành 1-1 trong suốt quá trình học tập. Hãy click TẠI ĐÂY hoặc liên hệ HOTLINE 0931428899 để nhận tư vấn chi tiết về các khóa học tiếng Anh chất lượng nhất thị trường!
Tải ngay app PREP để bắt đầu hành trình học tiếng Anh tại nhà với chương trình học luyện thi online chất lượng cao.
Tài liệu tham khảo
IDP IELTS, model verbs. Truy cập ngày 28/4/2025, từ: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-modal-verb

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.
Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.