Đáp án
|
Giải thích chi tiết
|
Kiến thức liên quan
|
Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
|
A
|
Question 01:
-
A. boring ⏩ chỉ tính chất của sự vật (người ngồi cùng có thể là người “nhàm chán”). ✅
-
B. bored ⏩ chỉ cảm giác buồn chán, nghĩa không phù hợp. ❌
-
C. boringly ⏩ một cách nhàm chán, nghĩa không phù hợp. ❌
-
D. boredom ⏩ sự buồn chán, nghĩa không phù hợp. ❌
|
Từ loại
|
B
|
Question 02:
-
A. long journey plane ⏩ Sai vì thứ tự từ trong cụm từ này không chính xác. ❌
-
B. long plane journey ⏩ Đây là câu trả lời đúng vì thứ tự từ hợp lý. Tính từ “long” miêu tả danh từ “plane journey” (chuyến bay). ✅
-
C. plane long journey ⏩ Sai vì thứ tự từ trong cụm từ này không chính xác. ❌
-
D. journey long plane ⏩ Sai vì thứ tự từ trong cụm từ này không chính xác. ❌
|
Danh từ ghép
|
D
|
Question 03:
-
A. which called ⏩ Câu này thiếu động từ “is” để trở thành câu đúng: “which is called”. ❌
-
B. calling ⏩ “Calling” là động từ hiện tại phân từ (present participle), nhưng trong ngữ cảnh này cần một động từ ở thể bị động để chỉ một hành động đã hoàn thành. ❌
-
C. was called ⏩ Đây là một cấu trúc bị động trong quá khứ, nhưng không cần thêm từ “was” vì ta không cần chỉ quá khứ. ❌
-
D. called ⏩ Đây là dạng rút gọn mệnh đề quan hệ bị động, “which is called” được rút gọn thành “called”. ✅
|
Mệnh đề quan hệ rút gọn
|
D
|
Question 04:
|
Collocation
|
B
|
Question 05:
|
Collocation
|
D
|
Question 06:
-
A. to having ❌
-
B. having ❌
-
C. have ❌
-
D. to have ⏩ Cấu trúc:
-
“Prefer + to V” dùng để diễn tả mình thích làm gì đó.
-
“Prefer + V-ing” dùng để diễn tả thích thứ gì hơn, thích làm gì hơn. ✅
|
To V và Ving
|
Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
|
B
|
Question 07:
-
A. others ⏩ “Others” có nghĩa là “những cái khác” hoặc “những người khác”, không phù hợp. ❌
-
B. other ⏩ “Other” là tính từ đi cùng danh từ, trong câu này chỉ những con vật khác. Cụm từ “other animals” chỉ những loài động vật khác ngoài côn trùng. ✅
-
C. the others ⏩ “The others” có nghĩa là “những cái khác đã được xác định”, không hợp lý. ❌
-
D. another ⏩ “Another” chỉ một con vật khác, số ít, không phù hợp vì câu hỏi đang nói về nhiều động vật (số nhiều). ❌
|
Phân Biệt Other(s), Another, và The Other(s)
|
A
|
Question 08:
-
A. throw away ⏩ Đúng vì có nghĩa là vứt bỏ, phù hợp với ngữ cảnh của việc vứt bỏ hàng triệu lon mỗi ngày. ✅
-
B. give in ⏩ Sai vì có nghĩa là nhượng bộ, không phù hợp với ngữ cảnh. ❌
-
C. pass out ⏩ Sai vì có nghĩa là ngất xỉu hoặc phân phát, không phù hợp với ngữ cảnh. ❌
-
D. put off ⏩ Sai vì có nghĩa là hoãn lại, không phù hợp với ngữ cảnh. ❌
|
Phrasal verbs
|
B
|
Question 09:
-
A. storage ⏩ Sai có nghĩa là lưu trữ, không liên quan đến vận chuyển thực phẩm, không phù hợp với ngữ cảnh. ❌
-
B. transport ⏩ Đúng vì có nghĩa là vận chuyển, chính xác vì câu này đang nói về việc giảm nhu cầu vận chuyển thực phẩm. ✅
-
C. preservation ⏩ Sai vì có nghĩa là bảo quản, không phù hợp với ngữ cảnh. ❌
-
D. preparation ⏩ Sai vì có nghĩa là chuẩn bị, không phù hợp với ngữ cảnh. ❌
|
Từ vựng
|
A
|
Question 10:
-
A. Instead of ⏩ Đúng vì có nghĩa là thay vì, phù hợp với ngữ cảnh. ✅
-
B. On account off ⏩ Sai vì có nghĩa là bởi vì, không phù hợp với ngữ cảnh. ❌
-
C. Irrespective of ⏩ Sai vì có nghĩa là bất kể, không phù hợp với ngữ cảnh. ❌
-
D. In view of ⏩ Sai vì có nghĩa là xét đến, không phù hợp với ngữ cảnh. ❌
|
Đọc hiểu
|
C
|
Question 11:
-
A. number ⏩ Sai vì thường dùng để đếm số lượng những thứ đếm được (số nhiều), không phù hợp với “rubbish” (rác thải). ❌
-
B. level ⏩ Sai vì có nghĩa là mức độ, không hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh này. ❌
-
C. amount ⏩ Đúng vì dùng để chỉ số lượng những thứ không đếm được, phù hợp với “rubbish” vì rác thải là danh từ không đếm được. ✅
-
D. quality ⏩ Sai vì có nghĩa là chất lượng, không hợp lý trong ngữ cảnh này. ❌
|
Từ vựng
|
A
|
Question 12:
-
A. items ⏩ Đúng vì có nghĩa là các đồ vật, phù hợp với câu đang nói về việc phân loại các loại vật liệu có thể tái chế. ✅
-
B. factors ⏩ Sai vì ó nghĩa là các yếu tố, không phù hợp với ngữ cảnh. ❌
-
C. resources ⏩ Sai vì có nghĩa là tài nguyên, không chính xác trong ngữ cảnh này. ❌
-
D. substances ⏩ Sai vì có nghĩa là chất liệu, cũng không đúng trong ngữ cảnh câu. ❌
|
Từ vựng
|
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
|
D
|
Question 13:
-
A. c-a-b ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
-
B. b-c-a ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
-
C. c-b-a ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
-
D. a-c-b ⏩ Đây là thứ tự chính xác. Nam chào Mark (a), sau đó Mark trả lời và hỏi về việc tập luyện của Nam (c), và cuối cùng Nam giải thích về thói quen tập thể dục của mình (b). ✅
|
Đọc hiểu
|
A
|
Question 14:
-
A. c-b-a-e-d ⏩ Đây là thứ tự chính xác. Alex hỏi Sue về cách cải thiện tiếng Anh (c), Sue trả lời về việc thử các lớp học trực tuyến (b), Alex tiếp tục hỏi lý do chọn các lớp học trực tuyến (a), Sue giải thích lợi ích của chúng (e), và cuối cùng Alex đưa ra ý kiến của mình (d). ✅
-
B. c-e-d-b-a ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
-
C. d-b-a-e-c ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
-
D. d-e-a-b-c ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
|
Đọc hiểu
|
B
|
Question 15:
-
A. d-b-a-c-e ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
-
B. b-e-a-d-c ⏩ Đây là thứ tự chính xác. Billy bắt đầu bằng lời cảm ơn (b), giải thích rằng hiện tại mình bận với bài học violin (e), tiếp tục với ý kiến rằng xem video rất thú vị (a), cảm ơn về lời khuyên về các trang web (d), và kết thúc bằng đề xuất luyện tập cùng nhau (c). ✅
-
C. a-d-b-c-e ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
-
D. c-a-d-b-e ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
|
Đọc hiểu
|
A
|
Question 16:
-
A. d-c-b-a-e ⏩ Đây là thứ tự chính xác. Bắt đầu bằng việc giới thiệu về niềm đam mê và lý do chọn nghề nghiệp của tác giả (câu d), sau đó giải thích về kinh nghiệm cụ thể trong công việc (câu c), rồi tiếp tục nói về môi trường làm việc (câu b), và cuối cùng là những chi tiết bổ sung về các yêu cầu công việc (câu a), trước khi kết thúc bằng sự hài lòng của tác giả với công việc (câu e). ✅
-
B. a-b-c-d-e ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
-
C. b-c-d-a-e ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
-
D. c-a-d-b-e ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
|
Đọc hiểu
|
A
|
Question 17:
-
A. d-b-c-e-a ⏩ Đây là thứ tự đúng. Đoạn văn bắt đầu với việc Redmond thay đổi đáng kể (d), tiếp tục mô tả sự thay thế của các công viên bằng nhà máy (b), sau đó nhấn mạnh tác động của sự chuyển dịch công nghiệp (c), tiếp theo là bùng nổ dân số và các vấn đề giao thông (e), và cuối cùng đề cập đến việc thiếu bệnh viện (a). ✅
-
B. d-c-a-b-e ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
-
C. d-a-e-b-c ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
-
D. d-e-b-c-a ⏩ Sai vì thứ tự này không hợp lý ❌
|
|
Read the following passage about humanoid robots and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
|
B
|
Question 18:
-
A. of which the activation was launched on Valentine’s Day, 2016 ❌
-
B. was first activated on Valentine’s Day in 2016 ⏩ Theo cấu trúc bị động trong quá khứ: was/were + VII. ✅
-
C. that had her first Valentine’s activation launched in 2016 ❌
-
D. having been initially activated on Valentine’s Day, 2016 ❌
|
Đọc hiểu
|
A
|
Question 19:
-
A. whose combined efforts in Al research, engineering, and design have given birth to robots ⏩ Vì “whose combined efforts” là cấu trúc phù hợp để diễn đạt ý tưởng về sự nỗ lực của công ty. ✅
-
B. succeeded in bringing robots to life by combining research in Al, engineering, and design ❌
-
C. brought robots to life thanks to its accomplishments in Al research, engineering, and design ❌
-
D. of which the joint efforts in Al research, engineering, and design in building robots ❌
|
Đọc hiểu
|
A
|
Question 20:
-
A. She has been designed to assist humans in healthcare, customer support, and education ⏩ Vì cấu trúc “has been designed to assist” là cách diễn đạt của cấu trúc bị động trong hiện tại hoàn thành: has/have + been + VII. ✅
-
B. People in the fields of healthcare, customer service, and education helped create Sophia ❌
-
C. Intending to aid humans in healthcare, customer support, and education, Sophia was developed ❌
-
D. The assistance in customer support, education, and healthcare led to the creation of Sophia ❌
|
Đọc hiểu
|
C
|
Question 21:
-
A. Without cameras and microphones working as her eyes and ears, she could hear and see like humans ⏩ Sai vì cấu trúc “without” làm cho câu trở nên sai so với ý nghĩa ban đầu. ❌
-
B. Her eyes and ears work as cameras and microphones so that people can see and hear her ⏩ ai vì câu không nói về khả năng của Sophia mà nói về cách cô ấy hoạt động. ❌
-
C. She has cameras for eyes and microphones for ears, allowing her to see and hear like a human ⏩ vì nó diễn tả một cách rõ ràng và chính xác về khả năng của Sophia, bao gồm mắt và tai. ✅
-
D. Using cameras and microphones for eyes and ears, they allow her to see and hear as humans do ⏩ Sai vì cấu trúc câu không hoàn chỉnh và khó hiểu. ❌
|
Đọc hiểu
|
A
|
Question 22:
-
A. Sophia can understand human speech and interact with people ⏩ Vì nó phản ánh chính xác khả năng của Sophia trong việc giao tiếp và tương tác với mọi người. ✅
-
B. human speech and interaction are becoming so easy to Sophia ❌
-
C. the machine can help Sophia speak and interact with humans ❌
-
D. interactions in speech between Sophia and humans takes place ❌
|
Đọc hiểu
|
Read the following passage about endangered languages and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
|
D
|
Question 23. Which of the following is NOT mentioned as one of the largest languages?
-
A. Arabic ❌
-
B. Hindi ❌
-
C. Spanish ❌
-
D. Maori ⏩ Vì tiếng Maori không được đề cập là một ngôn ngữ lớn: “However, most people speak the largest languages: Chinese, Spanish, English, Hindi, Russian, Arabic, and others.” ✅
|
Đọc hiểu
|
A
|
Question 24. The word extinct in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to
-
A. existent ⏩ Đúng vì existent (tồn tại) là từ trái nghĩa với “extinct” (tuyệt chủng), nên đây là câu trả lời đúng. ✅
-
B. native ⏩ Sai vì native (bản địa), không trái nghĩa với “extinct” (tuyệt chủng). ❌
-
C. official ⏩ Sai vì official (chính thức), không trái nghĩa với “extinct” (tuyệt chủng). ❌
-
D. ancient ⏩ Sai vì ancient (cổ xưa), không trái nghĩa với “extinct” (tuyệt chủng). ❌
|
Đọc hiểu
|
B
|
Question 25. The word “Their” in paragraph 2 refers to
|
Đọc hiểu
|
A
|
Question 26. The word accessible in paragraph 4 could be best replaced by
-
A. available ⏩ Đúng vì available (có sẵn, khả dụng) là từ đồng nghĩa chính xác nhất với “accessible” trong ngữ cảnh này. ✅
-
B. dependable ⏩ Sai vì dependable (đáng tin cậy), không đồng nghĩa với “accessible”. ❌
-
C. visible ⏩ ai vì visible (có thể nhìn thấy), không đồng nghĩa với “accessible”. ❌
-
D. audible ⏩ Sai vì audible (có thể nghe thấy), không đồng nghĩa với “accessible”. ❌
|
Đọc hiểu
|
C
|
Question 27. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
-
A. Endangered languages could only be saved by technology. ❌
-
B. There is no other way to save endangered languages but technology. ❌
-
C. Technology could be another way to save endangered languages. ⏩ Diễn tả đúng rằng công nghệ là một phương pháp tiềm năng để bảo vệ các ngôn ngữ đang bị đe dọa. ✅
-
D. Technology should be regarded as the last resort to save endangered languages. ❌
|
Đọc hiểu
|
D
|
Question 28. Which of the following is TRUE according to the passage?
-
A. The number of Welsh speakers will increase by one million by 2050. ⏩ Sai vì đoạn văn chỉ nói rằng số người nói tiếng Wales sẽ tăng lên một triệu, không phải tăng thêm một triệu. ❌
-
B. Only by creating “Talking Dictionaries” can endangered languages be saved. ⏩ Sai vì công nghệ chỉ là một trong những cách, không phải cách duy nhất. ❌
-
C. Less than 200 languages were no longer in existence between 1950 and 2010. ⏩ Sai vì đoạn văn nói rằng 230 ngôn ngữ đã tuyệt chủng trong giai đoạn đó. ❌
-
D. The Welsh government is trying to double the number of Welsh speakers by 2050. ⏩ Đúng vì chính phủ Wales đang cố gắng tăng số người nói tiếng Wales từ 500.000 lên 1 triệu, tức là gấp đôi số lượng hiện tại. ✅
|
Đọc hiểu
|
B
|
Question 29. In which paragraph does the writer mention a present causal relationship?
-
A. Paragraph 1 ⏩ Sai vì không có mối quan hệ nhân quả nào được đề cập ở đây, chỉ có số liệu về sự tuyệt chủng ngôn ngữ. ❌
-
B. Paragraph 2 ⏩ Sai vì không có mối quan hệ nhân quả mà chỉ nói về các nỗ lực bảo vệ ngôn ngữ. ❌
-
C. Paragraph 3 ⏩ vì đoạn 2 giải thích mối quan hệ giữa việc ngôn ngữ và văn hóa biến mất cùng với cách sống của người dân. Khi ngôn ngữ biến mất, văn hóa và tri thức của cộng đồng cũng mất đi. ✅
-
D. Paragraph 4 ⏩ Sai vì đoạn này nói về giải pháp công nghệ, không phải mối quan hệ nhân quả. ❌
|
Đọc hiểu
|
D
|
Question 30. In which paragraph does the writer explore modern methods for maintaining endangered languages?
-
A. Paragraph 1 ⏩ Sai vì đoạn này chỉ nói về sự tuyệt chủng ngôn ngữ mà không đề cập đến phương pháp hiện đại nào. ❌
-
B. Paragraph 2 ⏩ Sai vì đoạn này nói về mối liên hệ giữa ngôn ngữ và văn hóa, không có phương pháp nào được đề cập. ❌
-
C. Paragraph 3 ⏩ Sai vì đoạn này nói về các nỗ lực bảo vệ ngôn ngữ ở một số quốc gia, nhưng không phải là phương pháp hiện đại. ❌
-
D. Paragraph 4 ⏩ ✅
|
Đọc hiểu
|
Read the following passage about the urban shift and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
|
B
|
Question 31. Where in paragraph 1 does the following sentence best fit? More and more people are moving to the city from the countryside each year.
-
A. ⏩ Đoạn này đã nhắc đến sự gia tăng đô thị hóa và không cần thêm câu này ở đầu đoạn. ❌
-
B. ⏩ Đoạn này phù hợp nhất để chèn câu về việc nhiều người đang chuyển từ nông thôn lên thành thị, vì nó bổ sung thông tin cho sự gia tăng dân số đô thị đã được đề cập. ✅
-
C. ⏩ Không phù hợp vì đoạn này đã giải thích về những nguyên nhân của sự gia tăng đô thị hóa. ❌
-
D. ⏩ Đoạn này bắt đầu giải thích về các yếu tố ảnh hưởng, không phù hợp với câu văn bổ sung. ❌
|
Đọc hiểu
|
B
|
Question 32. The phrase gives rise to in paragraph 1 could be best replaced by
-
A. originates from ⏩ Sai vì originate from (bắt nguồn từ), không đồng nghĩa với “Gives rise to”. ❌
-
B. results in ⏩ Đúng vì result in (dẫn đến) là từ đồng nghĩa xác với “Gives rise to”. ✅
-
C. brings up ⏩ Sai vì bring up (đưa ra hoặc nuôi dưỡng), không đồng nghĩa với “Gives rise to”. ❌
-
D. carries out ⏩ Sai vì carry out (thực hiện), không đồng nghĩa với “Gives rise to”. ❌
|
Đọc hiểu
|
C
|
Question 33. The word They in paragraph 2 refers to
-
A. industries ❌
-
B. good jobs ❌
-
C. urban areas ✅
-
D. people ❌
Giải thích:
Vì “They” ám chỉ cụm “urban areas”, tại các khu vực đô thị có nhiều ngành công nghiệp, nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn mà người dân tìm đến.
Dẫn chứng: “Urban areas have more industries, so people can easily get good jobs and achieve a higher standard of living. They also offer…”
|
Đọc hiểu
|
B
|
Question 34. According to paragraph 2, which of the following is NOT a push factor?
Giải thích:
Vì cụm “a higher living standard” (tiêu chuẩn sống cao hơn) là yếu tố thu hút, chứ không phải là yếu tố đẩy người dân rời khỏi vùng nông thôn.
Dẫn chứng: “Urban areas have more industries, so people can easily get good jobs and achieve a higher standard of living.”
|
Đọc hiểu
|
C
|
Question 35. Which of the following best summarizes paragraph 3?
-
A. Urbanisation improves the living standards of all urbanites to the detriment of the environment. ❌
-
B. Urban citizens suffer serious health problems and housing shortages as a result of migration to the city. ❌
-
C. Rural migration is detrimental to not only the environment but also urbanites’ health and life quality. ✅
-
D. Low-income urban citizens lack access to public amenities, leading to their poor standards of living. ❌
Giải thích:
Bởi vì đoạn văn của câu trên tập trung vào những tác động tiêu cực của việc di cư nông thôn đối với môi trường và chất lượng cuộc sống của người dân sinh sống ở đô thị.
|
Đọc hiểu
|
B
|
Question 36. The word far-reaching in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _
-
A. expanded ⏩ Sai vì expanded (mở rộng) không phải là từ trái nghĩa với “far-reaching”. ❌
-
B. limited ⏩ Đúng vì “far-reaching” có nghĩa là có ảnh hưởng rộng rãi, trái nghĩa với “limited” (hạn chế). ✅
-
C. negative ⏩ Sai vì negative (tiêu cực) không phải là từ trái nghĩa với “far-reaching”. ❌
-
D. severe ⏩ Sai vì severe (khốc liệt) không phải là từ trái nghĩa với “far-reaching”. ❌
|
Đọc hiểu
|
A
|
Question 37. Which of the following is TRUE according to the passage?
-
A. Both push factors and pull factors contribute to the increase in rural migration on a global scale. ⏩ Đúng, cả yếu tố đẩy và yếu tố kéo đều góp phần vào việc gia tăng di cư từ nông thôn ra thành thị trên toàn cầu. ✅
-
B. Rural migration is the most important driving force behind the phenomenon of urbanization worldwide. ⏩ Sai vì không có thông tin nào trong đoạn văn khẳng định điều này. ❌
-
C. Adequate public facilities are getting easily accessible to city residents thanks to governments’ efforts. ⏩ Sai vì đoạn văn nói rằng các dịch vụ công cộng vẫn còn thiếu thốn ở nhiều thành phố. ❌
-
D. City residents’ health issues are caused by poor living conditions in the slums, not reduced air quality. ⏩ Sai vì đoạn văn nói rằng chất lượng không khí kém là một nguyên nhân gây ra các vấn đề sức khỏe. ❌
|
Đọc hiểu
|
D
|
Question 38. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
-
A. Despite the complexity of rural migration, a complete understanding of its causes and effects could be achieved. ⏩ Sai vì không nói đến việc có thể đạt được sự hiểu biết hoàn toàn. ❌
-
B. Were the process of rural migration more straightforward, a thorough understanding of its causes and effects could be gained. ⏩ Sai vì câu này nhấn mạnh rằng việc hiểu biết phụ thuộc vào sự đơn giản của quá trình di cư, không phải là ý chính của đoạn văn. ❌
-
C. Not until a full comprehension of the causes and effects of rural migration is achieved does it become a straightforward process. ⏩ Sai vì không đúng với ngữ cảnh của đoạn văn. ❌
-
D. It is crucial to gain a comprehensive understanding of the causes and effects of such a complicated phenomenon as rural migration. ⏩ Đúng vì nêu rõ tầm quan trọng của việc hiểu toàn diện về nguyên nhân và hậu quả của hiện tượng di cư nông thôn. ✅
|
Đọc hiểu
|