Tìm kiếm bài viết học tập

Thuộc lòng chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trọng tâm (Phần 1)

Kỳ thi THPT Quốc gia đang ngày một đến gần, chúng ta chỉ còn vỏn vẹn vài chuc, vài trăm ngày nữa để cố gắng. Vậy hiện giờ bạn đang làm gì, đang tập trung ôn luyện hay vẫn vò đầu bứt tai vì điểm số của mình? Nếu chưa biết ôn tập gì, thì 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia dưới đây sẽ “mở đường dẫn lối” giúp các sĩ tử luyện thi thật hiệu quả. Còn chần chừ gì nữa mà không “bỏ túi” ngay list từ vựng thi THPT Quốc gia tiếng Anh trọng tâm này để rinh ngay về nhà điểm số 9+ ngay thôi nào!

Kỳ thi THPT Quốc gia đang ngày một đến gần, chúng ta chỉ còn vỏn vẹn vài chuc, vài trăm ngày nữa để cố gắng. Vậy hiện giờ bạn đang làm gì, đang tập trung ôn luyện hay vẫn vò đầu bứt tai vì điểm số của mình? Nếu chưa biết ôn tập gì, thì 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia dưới đây sẽ “mở đường dẫn lối” giúp các sĩ tử luyện thi thật hiệu quả. Còn chần chừ gì nữa mà không “bỏ túi” ngay list từ vựng thi THPT Quốc gia tiếng Anh trọng tâm này để rinh ngay về nhà điểm số 9+ ngay thôi nào!

tu-vung-tieng-anh-thpt-quoc-gia-1.jpg
10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trọng tâm giúp các sĩ tử ôn luyện thi hiệu quả (Phần 1)

I. 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trọng tâm

1. Topic 1: “People and Society”

Chủ đề đầu tiên trong 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia chính là “People and Society”. Hãy cùng PREP đi tìm hiểu các từ vựng trong chủ đề này, cách phát âm, ý nghĩa cũng như ví dụ cụ thể nhé!

Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc giaNghĩaVí dụ

Idolize (v)

/ˈaɪdəlaɪz/

Thần tượng, ngưỡng mộ

Young children often idolize their parents.

Trẻ nhỏ thường thần tượng cha mẹ.

Proposal (n)

/prəˈpəʊzl/

Lời cầu hôn

Lời đề xuất

When he asked me to marry him, I immediately accepted his proposal.

Khi anh ngỏ lời cầu hôn tôi, tôi lập tức chấp nhận lời cầu hôn của anh.

Commitment (n)

/kəˈmɪtmənt/

Sự cam kết

It's harder for men to make a commitment than for women.

Đàn ông khó thực hiện cam kết hơn phụ nữ.

Affair (n)

/əˈfeə(r)/

Chuyện yêu đương

She had a secret affair with her coworker.

Cô có một mối tình bí mật với đồng nghiệp của mình.

Conflict (v,n)

/kənˈflɪkt/ (v)

/ˈkɒnflɪkt/ (n)

(Sự) xung đột

The conflict arose from different ambitions within the team.

Xung đột nảy sinh từ những tham vọng khác nhau trong nhóm.

Companionship (n)

/kəmˈpænjənʃɪp/

Tình bằng hữu

Compassion is the foundation of having a long-lasting companionship.

Tình bằng hữu là nền tảng để có một tình bạn lâu dài.

Acquaintance (n)

/əˈkweɪntəns/

Người quen, sự quan biết

I bumped into a casual acquaintance in town.

Tôi tình cờ gặp một người quen ở thị trấn.

Mutual (adj)

/ˈmjuːtʃuəl/

Chung

They soon discovered a mutual interest in music.

Họ sớm phát hiện ra mối quan tâm chung về âm nhạc.

Familiar (adj)

/fəˈmɪliə(r)/

Thân thuộc

The company's brand has become a familiar sight.

Thương hiệu của công ty đã trở thành một hình ảnh quen thuộc.

Empathise (v)

/ˈempəθaɪz/

Đồng cảm

A glamorous 20-year-old stylist is unlikely to empathize with a working mother of three.

Một nhà tạo mẫu quyến rũ 20 tuổi khó có thể đồng cảm với một bà mẹ ba con đang đi làm.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề People and Society
Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia chủ đề People and Society

Exercise 1: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng dạng đúng của từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong bảng:

acquaintanceaffair commitment 
proposal idolizeconflict
  1. She blindly ______ her older sister, refusing to acknowledge her faults
  2. She doesn't want to make a big emotional ______ to Steve at the moment.
  3. It's the story of a secret ______ between a married teacher and her teenage student.
  4. There is more to a successful relationship than simply managing ______.
  5. Claire has a wide circle of friends and ______.
  6. She had been hoping for a sweet old-fashioned ______ of marriage.

Exercise 2: Chọn đáp án phù hợp để hoàn thiện các câu sau:

  1. His face was instantly _____, even after all those years
    1. weird 
    2. familiar
    3. mutual
  2. She had never had any close _____ with another woman.
    1. link 
    2. acquaintance
    3. companionship  
  3. I understand you’re trying to be kind, but I don’t think you can really _____ with me when you haven’t experienced anything similar
    1. memorise
    2. empathise 
    3. sympathise
  4. ______ love and respect was the key to their successful marriage.
    1. Mutual 
    2. Both 
    3. Distant

Đáp án:

Exercise 1:

1 - idolized2 - commitment3 - affair4 - conflict5 - acquaintances6 - proposal

Exercise 2:

1 - B2 - C3 - B4 - A

2. Topic 2: “Change and Technology”

Chủ đề thứ 2 trong 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia chính là “Change and Technology”. Tham khảo ngay các từ vựng dưới đây ở luyện thi THPT Quốc gia hiệu quả:

Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc giaNghĩaVí dụ

Dissipate (v)

/ˈdɪsɪpeɪt/ 

Sự tiêu tan, hao mòn

She was determined to achieve results and not to dissipate her energies.

Cô quyết tâm đạt được kết quả và không tiêu hao sức lực của mình.

Short-lived (adj)

/ˌʃɔːt ˈlɪvd/

Ngắn ngủi

We were glad to be home, but our happiness was short-lived.

Chúng tôi rất vui khi được về nhà, nhưng niềm hạnh phúc của chúng tôi chỉ tồn tại trong thời gian ngắn.

Revolutionary (adj)

/ˌrev.əˈluː.ʃən.ər.i/

Mang tính cách mạng

This is a revolutionary device that will leapfrog current technology.

Đây là một thiết bị mang tính cách mạng sẽ đi trước công nghệ hiện tại.

Adaptable (adj)

/əˈdæp.tə.bəl/

Có khả năng thích nghi

The survivors in this life seem to be those who are adaptable to change.

Những người sống sót trong cuộc đời này dường như là những người có khả năng thích ứng với sự thay đổi.

Observe (v)

/əbˈzɜːv/

Quan sát

The satellite will observe objects that are particularly interesting astronomically.

Vệ tinh sẽ quan sát các vật thể đặc biệt thú vị về mặt thiên văn.

Innovation (n)

/ˌɪnəˈveɪʃn/

Sự đổi mới, cách tân

The company is very interested in product design and innovation.

Công ty rất quan tâm đến việc thiết kế và đổi mới sản phẩm.

Flexible (adj)

/ˈflek.sə.bəl/

Linh hoạt, linh động

Our plans need to be flexible enough to cater for the needs of everyone.

Kế hoạch của chúng tôi cần phải đủ linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của mọi người.

Potential (n,adj)

/pəˈtenʃl/

Tiềm năng

The region has enormous potential for economic development.

Khu vực có tiềm năng phát triển kinh tế rất lớn.

Substitute (n,v)

/ˈsʌbstɪtjuːt/

(Người, vật) thay thế

The local bus service was a poor substitute for their car.

Dịch vụ xe buýt địa phương không thể thay thế được xe của họ.

Computers can't substitute for human interaction.

Máy tính không thể thay thế sự tương tác của con người.

Modify (v)

 /ˈmɒdɪfaɪ/

Thay đổi, điều chỉnh

The software we use has been modified for us.

Phần mềm chúng tôi sử dụng đã được sửa đổi cho phù hợp với chúng tôi.

Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia chủ đề Change and Technology
Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia chủ đề Change and Technology

Exercise 1: Chọn đáp án phù hợp để hoàn thiện các câu sau:

  1. The conversion of mechanical energy into heat is called energy _____.
    1. innovation
    2. dissipation
    3. revolution
  2. She believed she had come up with one of the greatest ______ of modern times
    1. innovations 
    2. potentials
    3. substitutes
  3. They ______ how the parts of the machine fitted together.
    1. substituted
    2. adapted 
    3. observed 
  4. We found it cheaper to ______ existing equipment rather than buy new.
    1. invent 
    2. modify 
    3. innovate
  5. Computers have brought ______ changes to publishing.
    1. flexible 
    2. short-lived 
    3. revolutionary 

Exercise 2: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong bảng:

substitute flexible adaptable potential short-lived
  1. Computer-generated models are more ______ and less expensive to build than physical models.
  2. There are ______problems at every stage of the drug production chain.
  3. The television is a poor ______for human companionship.
  4. The vehicles are large and not easily ______to new uses.
  5.  I had a few relationships at college, most of which were fairly ______.

Đáp án:

Exercise 1:

1 - B2 - A3 - C4 - B5 - C

Exercise 2:

1 - flexible2 - potential3 - substitute4 - adaptable5 - short-lived

3. Topic 3: “Weather and Environment”

Tiếp theo, một chủ đề không thể thiếu trong các chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia 2023 đó chính là “Weather and Environment”.

Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc giaÝ nghĩaVí dụ

Endangered (adj)

/ɪnˈdeɪndʒəd/

Gặp nguy hiểm

The sea turtle is an endangered species. 

Rùa biển là loài có nguy cơ tuyệt chủng.

Disposal (n)

/dɪˈspəʊzl/

Sự thải bỏ

The council is responsible for waste disposal and street cleaning.

Hội đồng có trách nhiệm xử lý rác thải và làm sạch đường phố.

Environmentalist (n)

/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl.ɪst/

Nhà môi trường học, người quan tâm bảo vệ môi trường

Environmentalists are working to improve the quality of our lakes and rivers.

Các nhà môi trường học đang nỗ lực cải thiện chất lượng sông hồ của chúng ta.

Littering (n)

/ˈlɪt.ər.ɪŋ/

Hành động vứt rác nơi công cộng

The CCTV cameras are intended to reduce littering in the area.

Các camera CCTV nhằm mục đích giảm thiểu việc xả rác trong khu vực.

Pollutant (n)

 /pəˈluː.tənt/

Chất gây ô nhiễm

Buses emit between 20 and 100 times fewer pollutants per person than motorcycles and cars.

Xe buýt thải ra lượng chất ô nhiễm trên mỗi người ít hơn từ 20 đến 100 lần so với xe máy và ô tô.

Extreme (adj)

/ɪkˈstriːm/

Khắc nghiệt, cực độ

The extreme cold kept most people indoors.

Cái lạnh cực độ khiến hầu hết mọi người phải ở trong nhà.

Unpredictable (adj)

/ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/

Không thể dự đoán được

The UK has very unpredictable weather.

Vương quốc Anh có thời tiết rất khó lường.

Extinct (adj)

/ɪkˈstɪŋkt/

Tuyệt chủng

A number of plants and insects in the rainforests have already become extinct.

Một số loài thực vật và côn trùng trong rừng nhiệt đới đã bị tuyệt chủng.

Impact (n,v)

/ˈɪm.pækt/ (n)

/ɪmˈpækt/ (v)

Tác động, ảnh hưởng

The environmental impact of this project will be enormous. 

Tác động môi trường của dự án này sẽ rất lớn.

A big decline in exports will impact the country’s economy.

Xuất khẩu giảm mạnh sẽ ảnh hưởng đến nền kinh tế của đất nước.

Forecast (n)

/ˈfɔː.kɑːst/

Dự báo (thời tiết)

Did you hear a weather forecast today?

Bạn có nghe dự báo thời tiết hôm nay không?

Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia chủ đề Weather and Environment
Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia chủ đề Weather and Environment

Exercise 1: Chọn đáp án phù hợp để hoàn thiện các câu sau:

  1. The ______ said that there's a possibility of snow tonight.
    1. forecast 
    2. prediction
    3. guess
  2. Offences such as robberies, vandalism and ______have been on the increase over the past few years.
    1. impact 
    2. littering 
    3. pollutant
  3. What can we do to help protect _______ species?
    1. extinct 
    2. extreme
    3. endangered 
  4. Some ______ argue for a return to a pre-industrial society.
    1. forecasts
    2. pollutants 
    3. environmentalists 
  5. The _______ weather in the mountains can make climbing extremely hazardous.
    1. unpredictable 
    2. polluted
    3. littering

Exercise 2: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng dạng đúng của từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong bảng:

pollutant extreme impact disposal extinct
  1. Some cities in the world do not have proper facilities for the ______ of sewage.
  2. Among ______ from vehicles, lead from gasoline engines has attracted most attention.
  3. This ______ weather condition is developing so fast that we humans have a responsibility to stop it
  4. The numbers of these animals have been falling steadily and they are now almost ______.
  5. Modern farming methods can have a negative ______ on the environment.

Đáp án:

Exercise 1:

1 - A2 - B3 - C4 - C5 - A

Exercise 2:

1 - disposal2 - pollutants3 - extreme4 - extinct5 - impact

4. Topic 4: “The media”

The media - chủ đề vô cùng quan trọng trong 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia. Hãy cùng PREP tìm hiểu về từ vựng, cách phát âm, ý nghĩa và ví dụ cụ thể trong chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc giaÝ nghĩaVí dụ

Tabloid (n)

/ˈtæblɔɪd/

Báo lá cải

I don’t know why you waste your money on that tabloid. It’s just full of gossip about minor celebrities!

Tôi không biết tại sao bạn lại lãng phí tiền của mình vào tờ báo lá cải đó. Nó chỉ toàn là tin đồn về những người nổi tiếng nhỏ thôi!

Communication (n)

/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/

Truyền thông

The Internet is an incredibly powerful means of communication.

Internet là một phương tiện truyền thông vô cùng mạnh mẽ.

Informative (adj)

/ɪnˈfɔː.mə.tɪv/

Cung cấp nhiều thông tin

This is an interesting and highly informative book.

Đây là một cuốn sách thú vị và cung cấp nhiều thông tin.

Announcement (n)

/əˈnaʊnsmənt/

Sự thông báo

Did you hear that announcement on the radio about the water shortage?

Bạn có nghe thông báo trên đài về tình trạng thiếu nước không?

Exaggerate (v)

/ɪɡˈzædʒəreɪt/

Phóng đại

I think he has exaggerated the magazine’s importance. It actually has a very small readership.

Tôi nghĩ anh ấy đã phóng đại tầm quan trọng của tạp chí. Nó thực sự có một lượng độc giả rất nhỏ.

Ambiguous (adj)

/æmˈbɪɡjuəs/

Mơ hồ

The wording of the law is highly ambiguous.

Cách diễn đạt của luật rất mơ hồ.

Disclose (v)

/dɪˈskləʊz/

Công bố, phơi bày

Your password will not be disclosed to any third party.

Mật khẩu của bạn sẽ không được tiết lộ cho bất kỳ bên thứ ba nào.

Critic (n)

/ˈkrɪt.ɪk/

Nhà phê bình

Critics say the plan is short-sighted and dangerous.

Những người chỉ trích cho rằng kế hoạch này thiển cận và nguy hiểm.

Confirm (v)

/kənˈfɜːm/

Xác nhận

We would like to confirm that your application has been approved.

Chúng tôi muốn xác nhận rằng đơn đăng ký của bạn đã được phê duyệt.

Article (n)

/ˈɑː.tɪ.kəl/

Bài báo

He has written several articles for The Times.

Ông đã viết một số bài báo cho The Times.

Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia chủ đề The media
Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia chủ đề The media

Exercise 1: Chọn đáp án phù hợp để hoàn thiện các câu sau:

  1. The journalist has ______ the whole event to make it sound rather more dramatic than it actually was.
    1. exaggerated 
    2. confirmed 
    3. announced
  2. The play has been well received by the _____.
    1. articles 
    2. critics
    3. announcements
  3. Health officials _____ that there’s a flu epidemic underway.
    1. confirmed 
    2. exaggerated 
    3. gossiped
  4. The newspaper published a toughly worded _____ about racist behaviour.
    1. paragraph
    2. article 
    3. feature
  5. The _____ often attract readers with sensational headlines.
    1. contents 
    2. tabloids 
    3. articles 
  6. What do you think the title really means? It's rather ______ , isn't it?
    1. straightforward
    2. clear
    3. ambiguous

Exercise 2: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng dạng đúng của từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong ngoặc đơn:

  •  
    • With no phone or radio equipment, they had no means of ______. (COMMUNICATE)
    • Findings suggest that while television is more ______ than the press, it is less persuasive. (INFORM)
    • The campaign will run public service ______ on radio stations around the country. (ANNOUNCE)
    • Most of the people interviewed requested that their identity should not be ______. (DISCLOSE)

Đáp án:

Exercise 1:

1 - A2 - B3 - A4 - B5 - B6 - C

Exercise 2:

1 - communication2 - informative3 - announcements4 - disclosed

5. Topic 5: “Change and Nature”

Chủ đề thứ 5 trong 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia mang tên “Change and Nature”. Chủ đề này có gì thú vị, hãy theo dõi bảng bên dưới nhé!

Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc giaNghĩaVí dụ

Disaster (n)

/dɪˈzɑːstə(r)/

Thảm họa

It’s not possible to prevent most natural disasters.

Không thể ngăn chặn hầu hết các thảm họa thiên nhiên.

Fossil fuel (n)

/ˈfɒsl fjuːəl/

Nguyên liệu hóa thạch

Burning fossil fuels give off carbon dioxide.

Đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra carbon dioxide.

Evacuate (v)

/ɪˈvækjueɪt/

Sơ tán

When the alarm went off, everyone evacuated the building.

Khi chuông báo động vang lên, mọi người sơ tán khỏi tòa nhà.

Exploit (v)

/ɪkˈsplɔɪt/

Khai thác, sử dụng

We could make a lot of money if we exploit our natural resources in the right way.

Chúng ta có thể kiếm được rất nhiều tiền nếu khai thác tài nguyên thiên nhiên đúng cách.

Famine (n)

/ˈfæm.ɪn/

Nạn đói

We’re raising money to help victims of the famine.

Chúng tôi đang quyên góp tiền để giúp đỡ các nạn nhân của nạn đói.

Drought (n)

/draʊt/

Hạn hán

Crop failures were caused by drought and a lack of fertilizer.

Mùa màng thất bát do hạn hán và thiếu phân bón.

Appreciate (v)

/əˈpriː.ʃi.eɪt/

Trân trọng, biết ơn

I’m not sure you appreciate how important nature is.

Tôi không chắc bạn đánh giá cao tầm quan trọng của thiên nhiên.

Hazard (n)

/ˈhæz.əd/

Mối nguy hiểm

Dad suddenly braked because he saw a hazard in the road.

Bố bất ngờ phanh gấp vì nhìn thấy trên đường có nguy hiểm.

Awareness (n)

/əˈweə.nəs/

Sự nhận thức

The campaign has certainly succeeded in raising public awareness of the issue.

Chiến dịch chắc chắn đã thành công trong việc nâng cao nhận thức của công chúng về vấn đề này.

Habitat (n)

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

The panda's natural habitat is the bamboo forest.

Môi trường sống tự nhiên của gấu trúc là rừng tre.

Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia chủ đề Change and Nature
Từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia chủ đề Change and Nature

Exercise 1: Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng dạng đúng của từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong bảng:

famineevacuateexploit 
awareness appreciate hazard
  1. We need to make sure that we ______ our resources as fully as possible.
  2. A thousand people were ______ from their homes following the floods.
  3. Another crop failure could result in widespread ______.
  4. Everybody is aware of the ______ of smoking.
  5. Environmental ______ has increased dramatically over the past decade.
  6. Over the years he came to ______ the beauty and tranquillity of the river

Exercise 2: Chọn đáp án phù hợp để hoàn thiện các câu sau:

  1. She said that, contrary to popular opinion, traumas caused by such a ______ were not short-lived.
    1. disaster 
    2. awareness 
    3. habitat
  2. Carbon dioxide is produced in huge amounts when ______ are burned.
    1. exploitation 
    2. littering
    3. fossil fuels
  3. The ______ means that there’s an increased risk of fire
    1. drought 
    2. famine
    3. hazard
  4. The greatest danger to tigers now is through loss of ______.
    1. evacuation
    2. drought
    3. habitat

Đáp án:

Exercise 1:

1 - exploit2 - evacuated3 - famine4 - hazards5 - awareness6 - appreciate

Exercise 2:

1 - A2 - C3 - A4 - C

XEM TIẾP TỪ VỰNG TIẾNG ANH THPT QUỐC GIA PHẦN 2 TẠI ĐÂY!

II. Cách học từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia hiệu quả

Bạn đang có trong tay bộ từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia, nhưng làm sau để nhớ lâu - hiểu sâu - áp dụng chính xác những từ này để chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi thực chiến? Chiến lược hữu hiệu nhất chính là bạn vạch ra cho bản thân những cách học từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia cá nhân hóa - phù hợp với bản thân. prepedu.com gợi ý một số cách bạn có thể tham khảo:

  • Cách 1: Ưu tiên học theo cụm từ
  • Cách 2: Áp dụng từ vựng vào trong văn cảnh
  • Cách 3: Gắn phrasal verb với ngữ cảnh
  • Cách 4: Luyện thi các khóa học THPT Quốc gia online

Để nắm vững những cách này, tham khảo ngay bài viết "4 cách học từ vựng tiếng Anh thi THPT Quốc gia hiệu quả" sau đây bạn nhé!

III. Chiến lược ôn thi kỳ thi THPT Quốc gia 2023

Để giúp bạn ôn luyện kỳ thi THPT Quốc gia 2023 hiệu quả cũng như hiểu sâu về 10 chủ điểm từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trọng tâm, sau đây là chiến lược ôn thi hiệu quả đạt điểm thi 9+ được chia sẻ bởi cô Hà Trang - giáo viên của PREP. Cùng tìm hiểu chi tiết thông qua 3 bước chi tiết trong bài viết đó bạn nhé!

Trên đây là 10 chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trọng tâm năm 2023 (Phần 1) giúp bạn chinh phục được chìa khóa vàng để mở cánh cổng trường Đại học yêu thích một cách dễ dàng nhất. Ngoài ra, tham khảo thêm các chủ đề từ vựng tiếng Anh THPT Quốc gia trong phần 2 để học luyện thi hiệu quả nhất nhé! PREP chúc các sĩ tử ôn luyện thi hiệu quả và “mang điểm thật cao về cho mẹ” nha!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status