Tìm kiếm bài viết học tập
Advice và Advise là gì? Tìm hiểu về sự khác nhau giữa Advice và Advise
I. Advice là gì?
Trước khi đi phân biệt sự khác nhau giữa Advice và Advise, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm Advice là gì và bỏ túi một số từ/cụm từ đi kèm với Advice ngay dưới đây bạn nhé!
1. Khái niệm
Advice là gì? Theo từ điển Cambridge, Advice có phiên âm là /ədˈvaɪs/. Ở trong câu, từ này đóng vai trò là danh từ, có ý nghĩa: lời khuyên. Ví dụ:
- Alex offers advice on rights when buying goods or services. (Alex đưa ra lời khuyên về quyền lợi khi mua hàng hoặc dịch vụ.)
- On my doctor's advice, I could start riding my bicycle more frequently. (Theo lời khuyên của bác sĩ, tôi có thể bắt đầu đạp xe thường xuyên hơn.)
2. Từ/cụm từ đi kèm với Advice
PREP đã tổng hợp đầy đủ các từ và cụm từ đi kèm với Advice trong bảng dưới đây, bỏ túi ngay bạn nhé!
Từ/cụm từ đi kèm với Advice |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
The best advice |
Lời khuyên tốt nhất |
The teacher’s best advice for studying effectively is to create a detailed schedule and stick to it. (Lời khuyên tốt nhất của giáo viên về cách học tập hiệu quả là tạo một lịch trình học chi tiết và tuân thủnó.) |
Conflicting advice |
Lời khuyên trái chiều |
I received conflicting advice from two different experts on whether to invest in stocks or bonds. (Tôi nhận được lời khuyên trái chiều từ hai chuyên gia khác nhau về việc nên đầu tư vào cổ phiếu hay trái phiếu.) |
Constructive advice |
Lời khuyên mang tính xây dựng |
The manager always provides constructive advice to help employees improve their performance. (Quản lý luôn đưa ra lời khuyên mang tính xây dựng để giúp nhân viên cải thiện hiệu suất của họ.) |
Advice of sale/ dispatch/ delivery |
Lời tư vấn bán hàng/ gửi hàng/ giao hàng |
The customer decided to purchase the laptop on the advice of the sales representative, who highlighted its advanced features. (Khách hàng quyết định mua máy tính xách tay theo lời tư vấn bán hàng của đại diện kinh doanh, người đã nêu bật các tính năng tiên tiến của nó.) |
Financial/ tax/ legal advice |
Lời tư vấn tài chính/ thuế/ pháp lý |
It's crucial to seek financial advice before making significant investments to ensure long-term financial stability. (Việc tìm lời khuyên tài chính là cần thiết trước khi thực hiện các khoản đầu tư lớn để đảm bảo ổn định tài chính lâu dài.) |
Career/ technical advice |
Lời tư vấn nghề nghiệp/ chuyên môn |
The career counselor offered valuable career advice. (Cố vấn nghề nghiệp đã đưa ra những lời tư vấn nghề nghiệp quý báu.) |
Take/ follow/ seek advice |
Nhận/ làm theo/ tìm kiếm lời khuyên |
It's wise to take advice from experienced individuals when entering a new industry. (Sẽ là khôn ngoan khi nhận lời khuyên từ những người đã có kinh nghiệm khi bước vào một ngành mới.) |
Give/ provide/ offer advice |
Cho/ đưa ra lời khuyên |
Parents often give advice to their children based on their own life experiences. (Cha mẹ thường đưa ra lời khuyên cho con cái dựa trên kinh nghiệm sống của chính họ.) |
Advice about/ on something |
Lời khuyên về cái gì đó |
Ross sought advice about the best strategies for maintaining a healthy work-life balance. (Ross tìm kiếm lời khuyên về các chiến lược tốt nhất để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống một cách lành mạnh.) |
On the advice of… |
Theo lời khuyên của… |
On the advice of the doctor, he decided to adopt a healthier diet and exercise routine. (Theo lời khuyên của bác sĩ, anh ấy quyết định áp dụng chế độ ăn uống và chế độ tập luyện lành mạnh hơn.) |
On someone's advice |
Theo lời khuyên của ai đó |
Lisa decided to change her major on her academic advisor’s advice. (Lisa đã quyết định thay đổi chuyên ngành học theo lời khuyên của cố vấn học tập.) |
Take someone's advice |
Nghe theo lời khuyên của ai đó |
I decided to take my friend's advice and explore new opportunities in my career. (Tôi quyết định nghe theo lời khuyên của bạn tôi và khám phá những cơ hội mới trong sự nghiệp của mình.) |
Piece of advice |
Lời khuyên |
Here's a piece of advice: always double-check your work before submitting it to avoid errors. (Lời khuyên là: hãy luôn kiểm tra kỹ bài làm của bạn trước khi gửi đi để tránh sai sót.) |
II. Advise là gì?
Trước khi đi phân biệt Advise và Advice, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm, cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa của từ Advise bạn nhé!
1. Khái niệm
Advise là gì? Theo từ điển Cambridge, Advice có phiên âm là /ədˈvaɪz/. Ở trong câu, từ này đóng vai trò là động từ, có ý nghĩa: khuyên ai đó làm gì. Ví dụ:
- Lawyers advise on deals and customer law. (Các luật sư tư vấn về các giao dịch và luật của người tiêu dùng.)
- The experts advised that Mr. Jackson should reduce his exposure to equities. (Các chuyên gia khuyên ông Jackson nên hạn chế đầu tư vào cổ phiếu.)
2. Cấu trúc của Advise
Cấu trúc của Advise |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Advise someone against doing something |
Khuyên ai đó không nên làm gì |
The doctor advised her against strenuous exercise until her ankle fully healed. (Bác sĩ khuyên cô không nên tập thể dục gắng sức cho đến khi mắt cá chân của cô lành hẳn.) |
Advise someone on something |
Tư vấn cho ai đó về điều gì đó |
The financial consultant advised the client on the best investment opportunities for their portfolio. (Chuyên gia tư vấn tài chính đã tư vấn cho khách hàng về những cơ hội đầu tư tốt nhất cho danh mục đầu tư của họ.) |
Be advised of |
Được thông báo về/Hãy lưu ý về |
Please be advised of the changes to the company's policies. (Xin vui lòng lưu ý những thay đổi trong chính sách của công ty.) |
Would be (well) advised to do something |
Nên làm gì (mang tính cảnh báo) |
Given the current market conditions, investors would be well advised to diversify their portfolios. (Với tình hình thị trường hiện tại, các nhà đầu tư nên đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.) |
Advise someone to do something |
Khuyên ai đó làm gì đó |
The teacher advised the students to review the study guide before the exam. (Giáo viên khuyên học sinh xem lại hướng dẫn học tập trước khi thi.) |
Advise somebody of something |
Thông báo cho ai đó về việc gì |
The manager advised the team members of the new project deadlines. (Quản lý thông báo cho các thành viên trong nhóm về thời hạn hoàn thành của dự án mới.) |
Advise someone that |
Khuyên ai đó rằng |
The counselor advised the student that taking breaks during study sessions can improve focus and productivity. (Tư vấn viên khuyên sinh viên rằng nghỉ giải lao trong giờ học có thể cải thiện khả năng tập trung và năng suất.) |
III. Sự khác nhau giữa Advice và Advise
Bên trên chúng ta đã cùng tìm hiểu các kiến thức tổng quan về Advice và Advise. Vậy sự khác nhau giữa Advice và Advise thể hiện qua những đặc điểm nào? Hãy cùng PREP theo dõi bảng sau nhé!
Phân biệt Advice và Advise |
Advice |
Advise |
Từ loại |
danh từ |
động từ |
Phiên âm |
/ədˈvaɪs/ |
ədˈvaɪz/ |
Ý nghĩa |
Lời khuyên hoặc lời tư vấn để giúp người khác đưa ra quyết định hoặc giải quyết vấn đề. |
Khuyên ai đó nên/không nên làm gì. |
Ví dụ |
Jennie gave me valuable advice on how to handle the situation. (Jennie đã cho tôi những lời khuyên quý giá về cách xử lý tình huống.) |
Jennie advised me to handle the situation this way. (Jennie khuyên tôi nên xử lý tình huống theo cách này.) |
IV. Bài tập phân biệt Advice và Advise
Để nắm rõ cách dùng và phân biệt chính xác sự khác nhau giữa Advice và Advise, nhanh tay hoàn thành 2 bài tập phía dưới cùng PREP bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Điền Advice hoặc Advise vào chỗ trống:
- I received some helpful_______from my mentor about starting a small business.
- I would_______you to double-check the information before presenting it to the team.
- The financial consultant_______the client to diversify their investment portfolio.
- Her parents gave her sound_______on managing her finances wisely.
- The doctor's_______to quit smoking was crucial for improving his health.
Bài tập 2: Tìm và sửa lỗi sai:
- Students often seek advise from teachers when facing academic challenges.
- Can you advice me on the best approach to negotiating a salary increase?
- My grandmother's advices on maintaining a positive attitude has always stayed with me.
- Last week, the lawyer advises her client to gather evidence to strengthen their case.
- He advice against taking unnecessary risks in the volatile market last year.
2. Đáp án
Bài tập 1:
- Advice
- Advise
- Advises
- Advice
- Advice
Bài tập 2:
- Advise ➞ Advice
- Advice ➞ Advise
- Advices ➞ Advice
- Advises ➞ Advised
- Advice ➞ Advised
Hy vọng qua bài viết mà PREP đã chia sẻ trên đây đã giúp bạn nắm được khái niệm, cách dùng và sự khác nhau giữa Advice và Advise. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!