Tìm kiếm bài viết học tập

Hướng dẫn cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung (好)

Chữ Hảo 好 là Hán tự có độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại rất cao, phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp và thi cử. Vậy ý nghĩa, cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết ở trong bài viết này nhé!
Cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung
Cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung

I. Chữ Hảo trong tiếng Trung là gì?

Chữ Hảo trong tiếng Trung là , phiên âm hǎo, mang ý nghĩa là tốt, lành, hay; đẹp, ngon, hòa hợp, xong, thôi được,.... Đây là Hán tự có độ thông dụng cao trong tiếng Trung hiện đại.

phan-tich-cach-viet-chu-hao-trong-tieng-trung.jpg
Chữ Hảo trong tiếng Trung 好

Trước đi tìm hiểu cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung, hãy cùng PREP bỏ túi một số thông tin tổng quan về chữ Hảo 好:

  • Âm Hán Việt: hiếu, hảo
  • Tổng nét: 6
  • Bộ: nữ 女 (+3 nét)
  • Lục thư: chữ hội ý
  • Hình thái: ⿰女子
  • Nét bút: フノ一フ丨一
  • Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
  • Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

II. Cấu tạo, ý nghĩa chữ Hảo trong tiếng Hán

Cùng PREP đi phân tích cấu tạo để hiểu ý nghĩa và biết cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung 好 chính xác nhất nhé!

1. Cấu tạo

Chiết tự chữ Hán gồm có 2 bộ thủ:

  • Bộ Nữ 女 /nǚ/: Con gái.
  • Bộ Tử 子 /zǐ/: Con trai.

➞ Giải thích: Người đàn ông phải có một người vợ và một đứa con (con trai hoặc con gái đều được). Điều tốt nhất là vợ ông ấy phải luôn gắn bó với con mình.

2. Ý nghĩa

Chữ Hảo trong tiếng Hán 好 mang ý nghĩa chỉ sự tốt lành nên người Trung Quốc thường hay chào nhau bằng từ 好. Ví dụ như câu hỏi “你好吗?” (Bạn khỏe không?), câu trả lời thường là 我很好 (Tôi rất khỏe).

cach-nho-cach-viet-chu-hao-trong-tieng-trung.jpg
Ghi nhớ cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung

Sau khi phân tích cấu tạo chữ Hảo 好, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những ý nghĩa tốt đẹp ẩn sau Hán tự này. Người Trung Hoa cổ đại xem trẻ con chính là sự sáng tạo của họ nên cực kỳ yêu quý con cái, bất kể chúng là những đứa trẻ hiếu thảo hay quậy phá.

Một sự giải thích khác nữa đó là một gia đình tốt đẹp là khi họ có cả con trai và con gái. Những đứa trẻ chính là hiện thân của sự trường tồn và hạnh phúc của gia đình. Từ xưa cho đến nay, người Trung Quốc đã cực kỳ chú trọng đến giá trị của gia đình và người thân. Điều này cũng được thể hiện rõ rệt trong các hoạt động truyền thống thờ phụng tổ tiên.

III. Cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung

Cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung như thế nào là chuẩn xác nhất? Chữ Hảo trong tiếng Trung 好 được tạo bởi 6 nét. Nếu muốn viết chính xác Hán tự này, bạn cần vận dụng được kiến thức về các nét cơ bản trong tiếng Trung.

Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết các bước viết chữ Hảo trong tiếng Trung 好. Hãy tham khảo và luyện tập ngay từ bây giờ nhé!

Hướng dẫn nhanh cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung

Hướng dẫn chi tiết cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung

IV. Ngữ pháp liên quan đến chữ Hảo trong tiếng Trung

Chữ Hảo được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Trung. Cho nên, ở phần này PREP sẽ bật mí cách sử dụng một số cấu trúc liên quan đến chữ Hảo trong tiếng Hán. Hãy tham khảo nhé!

Cấu trúc, cách dùng chữ Hảo 好

Ví dụ

好 + Danh từ (làm định ngữ, chỉ người hay vật tốt đẹp, nhiều ưu điểm).

  • 好朋友 /Hǎo péngyou/: Bạn tốt.
  • 好孩子 /Hǎo háizi/: Đứa bé ngoan.
  • 好同事 /Hǎo tóngshì/: Đồng nghiệp tốt.

好 + Động từ (biểu thị sự thoải mái, hài lòng hoặc hành động nào đó dễ thực hiện).

  • 好用 /Hǎo yòng/: Dễ dùng.
  • 好走 /Hǎo zǒu/: Dễ đi.
  • 好吃 /Hǎo chī/: Ăn ngon.
  • 好看 /Hǎokàn/: Ưa nhìn, xinh đẹp.

Động từ + 好 (làm bổ ngữ kết quảbiểu thị động tác đã hoàn thành, thực hiện xong).

  • 你们准备好了吗?/Nǐmen zhǔnbèi hǎole ma?/: Các cậu chuẩn bị xong chưa?
  • 我妈妈做饭做好了。/Wǒ māma zuò fàn zuò hǎole./: Mẹ tôi nấu cơm xong rồi.

Dùng trong câu hỏi và câu trả lời.

  • 好不好? /Hǎo bù hǎo?/: Được không?
  • 好吗? /Hǎo ma?/: Được không?
  • 好啊!/Hǎo a!/: Vâng ạ!
  • 好的 /Hǎo de/: Được.

V. Từ vựng có chứa chữ Hảo trong tiếng Trung

Sau khi đã tìm hiểu ý nghĩa, cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung, PREP sẽ bật mí cho bạn danh sách các từ vựng tiếng Trung có chứa Hán tự này. Hãy tham khảo và lưu ngày về để học từ bây giờ bạn nhé!

STT

Từ vựng có chứa chữ Hảo trong tiếng Hán

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

好不

hǎobù

Rất, quá, biết bao, thật là, vất vả

2

好久

hǎojiǔ

Lâu lắm, rất lâu

3

好事

hǎoshì

Việc tốt, việc hay

4

好些

hǎoxiē

Rất nhiều, nhiều

5

好人

hǎorén

Người tốt, người trong sạch

6

好像

hǎoxiàng

Dường như, hình như, giống như

7

好儿

hǎor

Ân huệ, có ích, có lợi, hỏi thăm

8

好几

hǎojǐ

Ngoài, hơn, nhiều, mấy

9

好动

hàodòng

Hiếu động, hoạt bát

10

好受

hǎoshòu

Dễ chịu

11

好听

hǎotīng

Êm tai, dễ nghe

12

好在

hǎozài

May mà, được cái, may ra

13

好处

hǎochu

Có lợi, có ích

14

好多

hǎoduō

Nhiều, quá nhiều

15

好奇

hàoqí

Hiếu kỳ, tò mò

16

好好儿

hǎohāor

Tốt lành, êm đẹp, tốt tươi

17

好学

hàoxué

Hiếu học, ham học

18

好客

hàokè

Hiếu khách, mến khách

19

好尚

hàoshàng

Ái mộ, sở thích, ưa chuộng

20

好强

hàoqiáng

Ham tiến bộ, ham học hỏi

21

好心

hǎoxīn

Hảo tâm, tấm lòng vàng

22

好恶

hàowù

Yêu ghét, sở thích

23

好意

hǎoyì

Ý tốt, thiện chí

24

好意思

hǎoyì·si

Không biết xấu hổ, không biết ngượng

25

好感

hǎogǎn

Thiện cảm, cảm tình, ấn tượng tốt

26

好战

hàozhàn

Hiếu chiến, thích chiến đấu

27

好手

hǎoshǒu

Người giỏi, người có năng lực

28

好日子

hǎorì·zi

Ngày lành, ngày cưới, ngày vui

29

好景

hǎojǐng

Điều kiện, hoàn cảnh tốt

30

好歹

hǎodǎi

Tốt xấu, phải trái, nguy hiểm, dù sao cũng

31

好比

hǎobǐ

Giống như, ví như

32

好汉

hǎohàn

Hảo hán, nam tử, lạnh lùng

33

好生

hǎoshēng

Rất, biết bao, cực kỳ

34

好看

hǎokàn

Đẹp, dễ nhìn, ưa nhìn

35

好笑

hǎoxiào

Buồn cười, tức cười

36

好胜

hàoshèng

Hiếu thắng, háo thắng

37

好脸

hǎoliǎn

Hòa nhã, dễ gần

38

好色

hàosè

Háo sắc

39

好评

hǎopíng

Khen ngợi

40

好话

hǎohuà

Lời hay, lời nói phải, lời tán dương, xin tha thứ, xin thứ lỗi

41

好说

hǎoshuō

Đâu có, không dám

Đồng ý, dễ bàn

42

好转

hǎozhuǎn

Chuyển biến tốt đẹp, có chiều hướng tốt

43

好过

hǎoguò

Sống dễ chịu, khá giả

44

好运

hǎoyùn

Vận may

45

好玩儿

hǎowánr

Thú vị, thích thú

Như vậy, PREP đã bật mí chi tiết về ý nghĩa, cấu tạo, từ vựng, ngữ pháp và cách viết chữ Hảo trong tiếng Trung. Hy vọng, thông qua những chia sẻ trên sẽ giúp bạn củng cố thêm kiến thức về Hán tự và một số cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung thông dụng nhé!

CEO Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự

Đăng ký tư vấn lộ trình học

Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

bg contact
Công ty cổ phần công nghệ Prep
Mã số doanh nghiệp: 0109817671
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội
VỀ PREP
Giới thiệuTuyển dụng
KẾT NỐI
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI
Download App StoreDownload Google Play
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP
Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899
Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp
CHỨNG NHẬN BỞI
Bộ Công ThươngsectigoDMCA.com Protection Status