Tìm kiếm bài viết học tập
Ứng dụng các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 hiệu quả
Trong IELTS Writing Task 1, việc sử dụng đúng cấu trúc câu là yếu tố quan trọng để tạo ra một bài viết rõ ràng và dễ hiểu. Các cấu trúc câu giúp bạn mô tả các thông tin trong biểu đồ, bảng số liệu, hoặc bản đồ một cách chính xác và logic. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng PREP khám phá các cấu trúc câu và cách sử dụng chúng để đạt điểm cao trong bài thi Writing IELTS Task 1 nhé.
*Bài viết được biên soạn dưới sự hướng dẫn chuyên môn của các giáo viên, chuyên viên học thuật đang trực tiếp tham gia giảng dạy, biên soạn khóa học IELTS, TOEIC, PTE của PREP.
- I. Các cấu trúc câu đơn giản trong Writing IELTS Task 1
- II. Các cấu trúc câu nâng cao trong Writing IELTS Task 1
- 1. Increase/Decrease structure (Cấu trúc tăng/giảm)
- 2. Fluctuation structure (Cấu trúc dao động)
- 3. Dominance structure (Cấu trúc chiếm ưu thế)
- 4. Correlation structure (Cấu trúc tương quan)
- 5. Proportion structure (Cấu trúc tỷ lệ)
- 6. Distribution structure (Cấu trúc phân bố)
- 7. Variation structure (Cấu trúc biến động)
- 8. Trend analysis structure (Cấu trúc phân tích xu hướng)
- 9. Shift structure (Cấu trúc thay đổi)
- 10. Comparison of trends structure (Cấu trúc so sánh xu hướng)
- 11. Ranking structure (Cấu trúc xếp hạng)
- 13. Multiple trends structure (Cấu trúc nhiều xu hướng)
- 14. Relationship between variables structure (Cấu trúc mối quan hệ giữa các biến)
- 15. Rate of change structure (Cấu trúc tỷ lệ thay đổi)
- 16. Distribution over time structure (Cấu trúc phân bố theo thời gian)
- 17. Geographical distribution structure (Cấu trúc phân bố địa lý)
- 18. Cumulative data structure (Cấu trúc dữ liệu tích lũy)
- 19. Forecasting structure (Cấu trúc dự báo)
- 20. Proportional comparison structure (Cấu trúc so sánh tỷ lệ)
- II. Bài tập luyện sử dụng các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1
I. Các cấu trúc câu đơn giản trong Writing IELTS Task 1
Cùng PREP tổng hợp các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 phổ biến ngay dưới đây bạn nhé!
1. Cấu trúc câu đơn
Câu đơn tiếng Anh gồm một mệnh đề độc lập, diễn tả một ý tưởng duy nhất. Đây là cách diễn đạt cơ bản và hiệu quả trong IELTS Writing Task 1 khi bạn muốn trình bày thông tin ngắn gọn, rõ ràng.
Công thức:
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (nếu có) + Trạng từ (nếu có).
Ví dụ:
-
The number of students increased in 2020. (Số lượng sinh viên tăng vào năm 2020.)
-
Oil production declined significantly after 2015. (Sản lượng dầu giảm đáng kể sau năm 2015.)
Mẹo sử dụng:
-
Sử dụng câu đơn khi mô tả một xu hướng hoặc một sự thay đổi cụ thể.
2. Cấu trúc câu ghép
Câu ghép tiếng Anh gồm hai mệnh đề độc lập, được liên kết bởi liên từ (coordinating conjunctions) như and, but, or, so hoặc dấu chấm phẩy.
Công thức:
Mệnh đề 1 + (liên từ tiếng Anh hoặc dấu chấm phẩy) + Mệnh đề 2.
Ví dụ:
-
The sales of laptops witnessed a noticeable increase in 2019, whereas tablet sales experienced a decline during the same period. (Doanh số bán máy tính xách tay đã tăng đáng kể vào năm 2019, trong khi doanh số bán máy tính bảng lại giảm trong cùng kỳ.)
-
While the production of coal remained stable throughout the period, the consumption of gas saw a dramatic rise. (Trong khi sản lượng than vẫn ổn định trong suốt thời gian này thì mức tiêu thụ khí đốt lại tăng mạnh.)
Mẹo sử dụng:
-
Dùng câu ghép để mô tả hai thông tin có tính liên quan hoặc đối lập.
3. Cấu trúc câu phức
Câu phức tiếng Anh gồm một mệnh đề độc lập (independent clause) và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (dependent clauses). Dùng để trình bày ý kiến chi tiết hơn hoặc phân tích xu hướng.
Công thức:
Mệnh đề chính + (liên từ phụ thuộc) + Mệnh đề phụ.
hoặc
(Liên từ phụ thuộc) + Mệnh đề phụ + Mệnh đề chính.
Ví dụ:
-
Although the number of visitors saw a noticeable increase, the revenue stagnated, showing no significant changes throughout the period. (Mặc dù số lượng du khách tăng đáng kể nhưng doanh thu lại trì trệ, không có thay đổi đáng kể nào trong suốt thời gian này.)
-
While the urban population experienced steady growth, the rural population underwent a gradual decline, highlighting contrasting demographic trends. (Trong khi dân số thành thị tăng trưởng ổn định thì dân số nông thôn lại giảm dần, làm nổi bật xu hướng nhân khẩu học tương phản.)
Các liên từ thường gặp:
-
Thời gian: when, after, before, while.
-
Nguyên nhân: because, since, as.
-
Đối lập: although, though, whereas.
Mẹo sử dụng:
-
Dùng câu phức để so sánh hoặc giải thích nguyên nhân của một xu hướng.
4. Cấu trúc câu so sánh
Câu so sánh tiếng Anh thường dùng khi phân tích dữ liệu trong biểu đồ hoặc so sánh xu hướng giữa các đối tượng.
Cấu trúc so sánh hơn (Comparative Form):
-
Công thức:
Chủ ngữ + Động từ + Tính từ/trạng từ so sánh hơn + than + đối tượng so sánh.
-
Ví dụ:
-
In 2020, the employment rate among men was higher than that of women, indicating a greater proportion of male participation in the workforce. (Năm 2020, tỷ lệ việc làm ở nam giới cao hơn ở nữ giới, cho thấy tỷ lệ nam giới tham gia lực lượng lao động cao hơn.)
-
Cars were sold more often than motorcycles, reflecting a higher preference for automobiles over two-wheelers. (Ô tô được bán nhiều hơn xe máy, phản ánh nhu cầu sử dụng ô tô cao hơn xe hai bánh.)
-
Cấu trúc so sánh nhất (Superlative Form):
-
Công thức:
Chủ ngữ + Động từ + the + tính từ/trạng từ so sánh nhất + trong nhóm.
-
Ví dụ:
-
2019 saw the highest figure, which represented the peak of the entire period. (Năm 2019 chứng kiến con số cao nhất, là đỉnh cao của toàn bộ giai đoạn.)
-
Smartphones accounted for the largest market share in 2021, surpassing all other product categories. (Điện thoại thông minh chiếm thị phần lớn nhất vào năm 2021, vượt qua mọi danh mục sản phẩm khác.)
-
Cấu trúc so sánh ngang bằng (Equal Comparison):
Công thức:
Chủ ngữ + Động từ + as + tính từ/trạng từ + as + đối tượng so sánh.
Ví dụ:
-
The literacy rate in Country A was equally high compared to that in Country B, demonstrating a similar level of educational achievement. (Tỷ lệ biết chữ ở Quốc gia A cũng cao ngang bằng với Quốc gia B, chứng tỏ trình độ thành tựu giáo dục tương tự nhau.)
-
The production of rice was just as significant as that of wheat, highlighting their equal importance in agricultural output. (Việc sản xuất lúa gạo cũng quan trọng như việc sản xuất lúa mì, nhấn mạnh tầm quan trọng ngang nhau của chúng trong sản lượng nông nghiệp.)
II. Các cấu trúc câu nâng cao trong Writing IELTS Task 1
Bên cạnh các cấu trúc câu đơn giản trong Writing IELTS Task 1, để có thể đạt được band điểm 8, 9, bạn cần tích lũy nhiều kiến thức nâng cao hơn. Cùng PREP điểm danh 20+ cấu trúc câu nâng cao trong Writing IELTS Task 1 nhé!
1. Increase/Decrease structure (Cấu trúc tăng/giảm)
Công thức:
The number of + + + by + + between + + and + , reaching a total of + .
Ví dụ:
-
The number of international tourists visiting the country increased by 10% between 2018 and 2019, reaching a total of 5 million visitors. (Số lượng khách du lịch quốc tế đến thăm đất nước này tăng 10% trong giai đoạn 2018-2019, đạt tổng cộng 5 triệu lượt khách.)
-
The number of tourists visiting the city increased significantly from 200,000 in 2010 to 350,000 in 2015. (Lượng khách du lịch đến thăm thành phố tăng đáng kể từ 200.000 năm 2010 lên 350.000 vào năm 2015.)
2. Fluctuation structure (Cấu trúc dao động)
Công thức:
The + + fluctuated between + + throughout the + , with + .
Ví dụ:
-
The average temperature in the region fluctuated between 20 and 25 degrees Celsius throughout the year, with the highest temperatures occurring in the summer months. (Nhiệt độ trung bình trong khu vực dao động từ 20 đến 25 độ C trong suốt cả năm, với nhiệt độ cao nhất là vào những tháng mùa hè.)
-
The unemployment rate fluctuated between 4% and 6% over the decade. (Tỷ lệ thất nghiệp dao động từ 4% đến 6% trong thập kỷ.)
3. Dominance structure (Cấu trúc chiếm ưu thế)
Công thức:
The + + accounted for + + of + + in + , highlighting its dominance in + .
Ví dụ:
-
The service sector accounted for over 70% of the country’s GDP in 2020, highlighting its dominance in the economy. (Lĩnh vực dịch vụ chiếm hơn 70% GDP của đất nước vào năm 2020, cho thấy vai trò chi phối của ngành này trong nền kinh tế.)
-
In 2020, smartphones dominated the market, accounting for over 70% of total sales. (Năm 2020, điện thoại thông minh chiếm lĩnh thị trường, với hơn 70% tổng doanh số.)
4. Correlation structure (Cấu trúc tương quan)
Công thức:
There is a strong correlation between + + and + , as + .
Ví dụ:
-
There is a strong correlation between higher levels of education and higher incomes, as individuals with advanced degrees tend to have more lucrative career opportunities. (Có mối tương quan chặt chẽ giữa trình độ học vấn cao hơn và thu nhập cao hơn, vì những cá nhân có bằng cấp cao thường có nhiều cơ hội nghề nghiệp có thu nhập cao hơn.)
-
There is a strong correlation between increased internet usage and higher levels of online shopping. (Có mối tương quan chặt chẽ giữa mức độ sử dụng Internet tăng và mức độ mua sắm trực tuyến cao hơn.)
5. Proportion structure (Cấu trúc tỷ lệ)
Công thức:
The proportion of + + in + + increased/decreased from + + in + + to + + in + .
Ví dụ:
-
The proportion of women in managerial positions in the company increased from 35% in 2018 to 45% in 2020. (Tỷ lệ nữ ở các vị trí quản lý trong công ty tăng từ 35% từ năm 2018 lên 45% vào năm 2020.)
-
A large proportion of the population, approximately 60%, prefers online education over traditional methods. (Phần lớn tỷ lệ dân số, khoảng 60%, thích giáo dục trực tuyến hơn các phương pháp truyền thống.)
6. Distribution structure (Cấu trúc phân bố)
Công thức:
The distribution of + + in + + is + , with + + owning + + of the total + .
Ví dụ:
-
The distribution of wealth in the country is highly unequal, with the top 1% owning more than 30% of the total wealth. (Sự phân bổ của cải trong nước rất bất bình đẳng, với 1% người giàu nhất sở hữu hơn 30% tổng tài sản.)
-
The age distribution shows that 30% of the population is under 20 years old. (Phân bố theo độ tuổi cho thấy 30% dân số dưới 20 tuổi.)
7. Variation structure (Cấu trúc biến động)
Công thức:
There was significant variation in + + across different + , with the highest/lowest rates occurring in + .
Ví dụ:
-
There was significant variation in the number of car accidents across different regions, with the highest rates occurring in urban areas. (Có sự khác biệt đáng kể về số vụ tai nạn ô tô giữa các khu vực khác nhau, với tỷ lệ cao nhất xảy ra ở khu vực thành thị.)
-
There was considerable variation in rainfall levels across different regions. (Có sự khác biệt đáng kể về lượng mưa giữa các vùng khác nhau.)
8. Trend analysis structure (Cấu trúc phân tích xu hướng)
Công thức:
The + + has/have been + + over + , with a projected + + by + .
Ví dụ:
-
The sales of electric cars have been steadily increasing over the past five years, with a projected market share of 10% by 2025. (Doanh số bán ô tô điện đã tăng đều đặn trong 5 năm qua, với thị phần dự kiến là 10% vào năm 2025.)
-
The trend indicates a steady rise in renewable energy consumption over the past decade. (Xu hướng này cho thấy mức tiêu thụ năng lượng tái tạo tăng đều đặn trong thập kỷ qua.)
9. Shift structure (Cấu trúc thay đổi)
Công thức:
There has been a shift in + + towards + , resulting in + .
Ví dụ:
-
There has been a shift in consumer preferences towards environmentally-friendly products, resulting in an increase in demand for electric vehicles. (Đã có sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường, dẫn đến nhu cầu về xe điện ngày càng tăng.)
-
There has been a significant shift from traditional media to digital platforms in recent years. (Đã có sự thay đổi đáng kể từ phương tiện truyền thông truyền thống sang nền tảng kỹ thuật số trong những năm gần đây.)
10. Comparison of trends structure (Cấu trúc so sánh xu hướng)
Công thức:
While the + + has + , the + + has + .
Ví dụ:
-
While the number of marriages has declined over the past decade, the divorce rate has remained relatively stable. (Trong khi số lượng các cuộc hôn nhân đã giảm trong thập kỷ qua, tỷ lệ ly hôn vẫn tương đối ổn định.)
-
While car sales increased by 20%, bicycle sales saw a decline of 10% during the same period. (Trong khi doanh số bán ô tô tăng 20% thì doanh số bán xe đạp lại giảm 10% trong cùng thời kỳ.)
11. Ranking structure (Cấu trúc xếp hạng)
Công thức:
The + + ranked + + in terms of + , according to + .
Ví dụ:
-
The country ranked first in terms of healthcare access and quality, according to a recent report by the World Health Organization. (Theo báo cáo gần đây của Tổ chức Y tế Thế giới, quốc gia này đứng đầu về khả năng tiếp cận và chất lượng chăm sóc sức khỏe.)
-
Germany ranked first in solar energy production, followed by China and the USA. (Đức đứng đầu về sản xuất năng lượng mặt trời, tiếp theo là Trung Quốc và Mỹ.)
12. Spatial comparison structure (Cấu trúc so sánh không gian)
Công thức:
The + + in + + is significantly higher/lower than in , due to + .
Ví dụ:
-
The population density in the city center is significantly higher than in the suburbs, due to the concentration of businesses and services. (Mật độ dân số ở trung tâm thành phố cao hơn đáng kể so với vùng ngoại ô do tập trung nhiều hoạt động kinh doanh và dịch vụ.)
-
Urban areas have higher employment rates compared to rural regions. (Khu vực thành thị có tỷ lệ việc làm cao hơn so với khu vực nông thôn.)
13. Multiple trends structure (Cấu trúc nhiều xu hướng)
Công thức:
Despite + , + has/have not + , leading to concerns about .
Ví dụ:
-
Despite a decrease in unemployment rates, the average wage has not kept pace with inflation, leading to concerns about income inequality. (Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp giảm nhưng mức lương trung bình vẫn không theo kịp lạm phát, dẫn đến lo ngại về bất bình đẳng thu nhập.)
-
The data reveals multiple trends, including a rise in e-commerce and a decline in brick-and-mortar store sales. (Dữ liệu cho thấy nhiều xu hướng, bao gồm sự gia tăng của thương mại điện tử và sự sụt giảm doanh số bán hàng tại cửa hàng truyền thống.)
14. Relationship between variables structure (Cấu trúc mối quan hệ giữa các biến)
Công thức:
There is a strong relationship between + + and + , with + + + levels leading to increased/decreased rates of + + and other + .
Ví dụ:
-
There is a strong relationship between air pollution levels and respiratory illnesses, with high pollution levels leading to increased rates of asthma and other respiratory problems. (Có mối liên hệ chặt chẽ giữa mức độ ô nhiễm không khí và các bệnh về đường hô hấp, với mức độ ô nhiễm cao dẫn đến tăng tỷ lệ mắc bệnh hen suyễn và các vấn đề về hô hấp khác.)
-
An inverse relationship exists between the number of hours worked and job satisfaction levels. (Có mối quan hệ nghịch đảo giữa số giờ làm việc và mức độ hài lòng trong công việc.)
15. Rate of change structure (Cấu trúc tỷ lệ thay đổi)
Công thức:
The rate of + + in + + has increased/decreased by + + over the past + .
Ví dụ:
-
The rate of deforestation in the Amazon rainforest has increased by 25% over the past decade. (Tỷ lệ phá rừng ở rừng nhiệt đới Amazon đã tăng 25% trong thập kỷ qua.)
-
The rate of change in smartphone adoption has accelerated over the past five years. (Tốc độ thay đổi trong việc sử dụng điện thoại thông minh đã tăng nhanh trong 5 năm qua.)
16. Distribution over time structure (Cấu trúc phân bố theo thời gian)
Công thức:
The + + in + + has been + + over the past + .
Ví dụ:
-
The number of new businesses established in the city has been steadily increasing over the past five years. (Số lượng doanh nghiệp mới thành lập trên địa bàn thành phố tăng đều đặn trong 5 năm qua.)
-
The distribution of rainfall over time shows peaks during the monsoon season. (Sự phân bố lượng mưa theo thời gian thể hiện đỉnh điểm vào mùa gió mùa.)
17. Geographical distribution structure (Cấu trúc phân bố địa lý)
Công thức:
The majority of the + + in + + is concentrated in + , with + + of the total + + in + .
Ví dụ:
-
The majority of the country’s population is concentrated in urban areas, with over 70% of the total population living in cities. (Phần lớn dân số cả nước tập trung ở khu vực thành thị, với hơn 70% tổng dân số sống ở thành phố.)
-
The geographical distribution of tech startups is concentrated in urban centers. (Sự phân bố theo địa lý của các công ty khởi nghiệp công nghệ tập trung ở các trung tâm đô thị.)
18. Cumulative data structure (Cấu trúc dữ liệu tích lũy)
Công thức:
The + + accumulated by the + + from + + to + + was + .
Ví dụ:
-
The total amount of carbon emissions accumulated by the industrial sector from 2010 to 2020 was 2.5 billion metric tons. (Tổng lượng khí thải carbon được tích lũy bởi ngành công nghiệp từ năm 2010 đến năm 2020 là 2,5 tỷ tấn.)
-
The cumulative number of subscribers reached 1 million by the end of the year. (Số lượng thuê bao tích lũy đạt 1 triệu vào cuối năm.)
19. Forecasting structure (Cấu trúc dự báo)
Công thức:
It is projected that + + in + + will + + by + + by + .
Ví dụ:
-
It is projected that the demand for renewable energy in Europe will increase by 50% by the year 2030. (Người ta dự đoán rằng nhu cầu về năng lượng tái tạo ở châu Âu sẽ tăng 50% vào năm 2030.)
-
It is forecasted that electric vehicle sales will surpass traditional vehicles by 2030. (Dự báo doanh số bán xe điện sẽ vượt xe truyền thống vào năm 2030.)
20. Proportional comparison structure (Cấu trúc so sánh tỷ lệ)
Công thức:
The + + is proportional to + , with higher + + resulting in .
Ví dụ:
-
The amount of time spent studying is proportional to the students’ overall performance, with higher study time resulting in better academic outcomes. (Lượng thời gian dành cho việc học tỷ lệ thuận với thành tích chung của học sinh, thời gian học càng cao thì kết quả học tập càng tốt.)
-
The proportion of renewable energy usage in Europe is higher compared to Asia. (Tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo ở châu Âu cao hơn so với châu Á.)
II. Bài tập luyện sử dụng các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1
Để hiểu hơn về cách dùng các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 để miêu tả biểu đồ dưới đây.
Đề bài IELTS Writing Task 1 The numbers of visitors to Ashdown Museum: The table shows the numbers of visitors to Ashdown Museum during the year before and the year after it was refurbished. The charts show the result of surveys asking visitors how satisfied they were with their visit, during the same two periods.
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 để miêu tả biểu đồ dưới đây.
Đề bài IELTS Writing Task 1 Percentage of unemployed people aged in European countries: The chart below shows the percentage of unemployed people aged between 15 and 24 in five European countries in 2005, compared with the overall percentage of unemployment in those countries.
2. Đáp án
Bài 1:
-
Cấu trúc tổng quan: It can be seen that following its refurbishment, Ashdown Museum welcomed more visitors, and there was a positive shift in their opinions as well. (Có thể thấy, sau khi tân trang, Bảo tàng Ashdown đã chào đón nhiều du khách hơn và quan điểm của họ cũng có sự thay đổi tích cực.)
-
Cấu trúc miêu tả số liệu: Prior to the changes, there were 74,000 who came to this establishment. (Trước khi có sự thay đổi, đã có 74.000 người đến cơ sở này.)
-
Cấu trúc miêu tả tỷ lệ: The most common visitor sentiment was dissatisfaction, with 40% of respondents, followed by satisfaction, with 30%. (Cảm xúc phổ biến nhất của du khách là không hài lòng, với 40% số người được hỏi, tiếp theo là sự hài lòng, với 30%.)
-
Cấu trúc so sánh: The percentage of those who were highly pleased was 15%, as opposed to 10% of people who were most displeased with the museum. (Tỷ lệ những người rất hài lòng là 15%, trái ngược với 10% những người không hài lòng nhất với bảo tàng.)
-
Cấu trúc phân tích xu hướng: After the renovation, the number of visitors increased by nearly 25%, to 92,000. (Sau khi cải tạo, lượng du khách tăng gần 25%, lên 92.000 lượt.)
-
Cấu trúc tương quan: This year, the proportion of satisfied people grew, while the share of negative responses went in the other direction. (Năm nay, tỷ lệ người hài lòng tăng lên, trong khi tỷ lệ phản hồi tiêu cực lại đi theo hướng khác.)
-
Cấu trúc phân phối tỷ lệ: Three quarters of surveyees answered positively, of which the most prevalent sentiment was contentment, with 40%. (Ba phần tư số người được khảo sát trả lời tích cực, trong đó tâm lý phổ biến nhất là sự hài lòng, với 40%.)
-
Cấu trúc miêu tả tổng hợp: Respondents who were greatly pleased with Ashdown Museum made up 35%, while visitors with various degrees of dissatisfaction accounted for 20% altogether. (Những người trả lời rất hài lòng với Bảo tàng Ashdown chiếm 35%, trong khi du khách với nhiều mức độ không hài lòng khác nhau chiếm tổng cộng 20%.)
-
Cấu trúc miêu tả thay đổi rõ rệt: In total, half of all surveyees were unhappy, whereas 45% expressed positive opinions. (Tổng cộng, một nửa số người được khảo sát không hài lòng, trong khi 45% bày tỏ ý kiến tích cực.)
Bài 2:
-
Cấu trúc tổng quan: Generally, Poland’s unemployment in young people and in the population was the highest, while Denmark had the lowest rates both overall and in its young demographic. (Nhìn chung, tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ và dân số ở Ba Lan là cao nhất, trong khi Đan Mạch có tỷ lệ thấp nhất cả về tổng thể và dân số trẻ.)
-
Cấu trúc so sánh số liệu: In the 15–24 year old segment, Poland dwarfed other countries with 37%, followed by 23% in Italy. (Ở phân khúc 15–24 tuổi, Ba Lan lấn át các quốc gia khác với 37%, tiếp theo là 23% ở Ý.)
-
Cấu trúc tương quan tỷ lệ: Germany and Denmark experienced the least significant levels, with 14% and 7%, respectively. (Đức và Đan Mạch có mức độ ít đáng kể nhất, lần lượt là 14% và 7%.)
-
Cấu trúc miêu tả chi tiết số liệu: The latter’s data, notably, was one-half that of Germany and merely one-fifth that of Poland. (Đáng chú ý, dữ liệu của nước này chỉ bằng một nửa của Đức và chỉ bằng 1/5 của Ba Lan.)
-
Cấu trúc mô tả sự chênh lệch: Poland stood on top with 15%, which created the largest gap with the statistic for young people, of 22 percentage points. (Ba Lan đứng đầu với 15%, tạo ra khoảng cách lớn nhất với số liệu thống kê của giới trẻ, là 22 điểm phần trăm.)
-
Cấu trúc xếp hạng: The second highest level in this category was 10%, which belonged to Germany, while Italy and Hungary’s rates were neck-and-neck at 8% and 7%, in turn. (Mức cao thứ hai trong hạng mục này là 10% thuộc về Đức, trong khi tỷ lệ của Ý và Hungary lần lượt là 8% và 7%.)
-
Cấu trúc phân tích mức độ khác biệt: The difference between the youth and overall data was least significant in both Denmark and Germany. (Sự khác biệt giữa thanh niên và dữ liệu tổng thể ít đáng kể nhất ở cả Đan Mạch và Đức.)
-
Cấu trúc miêu tả xu hướng: With regard to overall unemployment in 2005, Poland stood on top with 15%. (Xét về tỷ lệ thất nghiệp chung năm 2005, Ba Lan đứng đầu với 15%.)
Trên đây PREP đã tổng hợp và chia sẻ đến bạn các cấu trúc câu trong Writing IELTS Task 1 cùng phần bài tập ứng dụng có đáp án. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích bạn nhé!
Tại PREP, quy trình chấm bài Writing được chia thành hai lớp: Lớp đầu tiên, công nghệ AI sẽ tự động phát hiện và sửa các lỗi từ vựng và ngữ pháp. Sau đó, các giáo viên sẽ tiếp tục đánh giá bài viết và chỉ ra các lỗi nghiêm trọng. Thầy cô sẽ sử dụng bộ 4 tiêu chí chính và 11 tiêu chí phụ để chỉ ra các lỗi sai chi tiết và đưa ra phương pháp sửa chữa, giúp bạn cải thiện kỹ năng viết từng bước. Các điểm mạnh sẽ được ghi nhận và điểm yếu sẽ được cải thiện qua các phương pháp học cụ thể.
Click TẠI ĐÂY để đăng ký hoặc gọi HOTLINE 0931428899 và nhận tư vấn.
Tải app PREP để học IELTS Writing tại nhà và luyện thi online hiệu quả.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!