Tìm kiếm bài viết học tập

Kiến thức - Bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7 có đáp án

Ngữ âm và trọng âm là phần kiến thức quan trọng trong chương trình tiếng Anh 7. Trong bài viết hôm nay, PREP xin chia sẻ đến bạn phần kiến thức về phát âm, trọng âm cùng các dạng bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7 có đáp án chi tiết. Tham khảo ngay!

bài tập ngữ âm tiếng anh lớp 7
Tổng hợp kiến thức & bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7 có đáp án

I. Kiến thức về ngữ âm tiếng Anh lớp 7

Dưới đây hãy cùng PREP tổng hợp kiến thức về ngữ âm, trọng âm tiếng Anh lớp 7 bạn nhé!

1. Phát âm

1.1. Nguyên âm (Vowels)

Gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.

Nguyên âm đơn (Monophthongs)

Nguyên âm đôi (Diphthongs)

  • /i:/ (sheep), /ɪ/ (ship)

  • /e/ (pen), /æ/ (cat)

  • /ɑ:/ (car), /ɒ/ (dog)

  • /ɔ:/ (law), /ʊ/ (put)

  • /u:/ (blue), /ʌ/ (cup)

  • /ɜ:/ (bird), /ə/ (sofa)

  • /eɪ/ (say), /aɪ/ (high), /ɔɪ/ (boy)

  • /aʊ/ (house), /əʊ/ (go)

  • /ɪə/ (here), /eə/ (air), /ʊə/ (tour)

1.2. Phụ âm (Consonants)

Gồm âm hữu thanhâm vô thanh:

Âm hữu thanh (Voiced sounds)

Âm vô thanh (Voiceless sounds)

  • /b/, /d/, /g/, /v/, /z/, /ʒ/, /ð/, /dʒ/

  • /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /θ/, /tʃ/

1.3. Quy tắc phát âm đuôi đặc biệt

Phát âm đuôi -S/-ES

Có 3 cách phát âm đuôi S/ES trong danh từ số nhiều và động từ chia ở ngôi thứ ba số ít:

Âm cuối của từ gốc

Cách phát âm

Ví dụ

/s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/

/ɪz/

buses, watches, judges

Âm hữu thanh (b, d, g, v, z, m, n, l, r, nguyên âm)

/z/

plays, loves, runs

Âm vô thanh (p, t, k, f, θ)

/s/

cups, cooks, laughs

Phát âm đuôi -ED

Có 3 cách phát âm đuôi ED trong động từ có quy tắc ở quá khứ:

Âm cuối của động từ gốc

Cách phát âm

Ví dụ

/t/, /d/

/ɪd/

wanted, needed

Âm hữu thanh (b, v, g, m, n, l, r, z, v.v.)

/d/

played, lived, called

Âm vô thanh (p, k, s, f, θ, tʃ, ʃ)

/t/

walked, watched, laughed

bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7
Kiến thức về ngữ âm tiếng Anh lớp 7

2. Trọng âm

Trọng âm là âm tiết được nhấn mạnh hơn trong một từ (đọc to và rõ hơn).

2.1. Quy tắc trọng âm cơ bản

Từ có 2 âm tiết

  • Danh từ & tính từ: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: ˈtable, ˈhappy, ˈteacher

  • Động từ: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: beˈcome, forˈget, exˈplain

Từ có 3 âm tiết trở lên

  • Nếu từ kết thúc bằng -tion, -sion, -cian, trọng âm rơi vào âm trước đó. Ví dụ: compeˈtition, deˈcision, musiˈcian

  • Nếu từ kết thúc bằng -ic, -ical, -ity, -itive, -ion, trọng âm rơi vào âm tiết trước đó. Ví dụ: ecoˈnomic, staˈtistical, posˈitivity

  • Nếu từ kết thúc bằng -ee, -eer, -ese, -ette, -esque, trọng âm rơi vào chính nó. Ví dụ: employˈee, engiˈneer, Japanˈese

2.2. Trọng âm của từ ghép

  • Danh từ ghép (compound nouns) → Trọng âm rơi vào từ đầu tiên. Ví dụ: ˈclassroom, ˈfootball, ˈlaptop

  • Tính từ ghép → Trọng âm rơi vào từ thứ hai. Ví dụ: bad-ˈtempered, old-ˈfashioned

  • Động từ ghép → Trọng âm rơi vào từ thứ hai. Ví dụ: underˈstand, overˈcome

bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7
Kiến thức về ngữ âm tiếng Anh lớp 7

II. Các bước làm bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7

Bài tập ngữ âm trong tiếng Anh lớp 7 thường liên quan đến phát âm (pronunciation) và trọng âm (word stress). Để làm tốt dạng bài này, hãy làm theo các bước mà PREP chia sẻ dưới đây nhé!

1. Cách làm bài tập phát âm

Bước 1: Xác định âm tiết chứa âm cần kiểm tra

  • Đọc kỹ từ hoặc câu có chứa âm cần phát âm.

  • Xác định xem đó là nguyên âm hay phụ âm.

Ví dụ:

  • "bit" và "beat" → kiểm tra âm /ɪ//i:/.

  • "ship" và "sheep" → kiểm tra âm /ɪ//i:/.

Bước 2: Xác định quy tắc phát âm của từ đó

  • Nếu từ có đuôi -s, -es, -ed, hãy áp dụng các quy tắc phát âm sau:

✅ Quy tắc phát âm đuôi -S/-ES:

Âm cuối của từ gốc

Cách phát âm

Ví dụ

/s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/

/ɪz/

buses, watches, judges

Âm hữu thanh (b, d, g, v, z, m, n, l, r, nguyên âm)

/z/

plays, loves, runs

Âm vô thanh (p, t, k, f, θ)

/s/

cups, cooks, laughs

✅ Quy tắc phát âm đuôi -ED:

Âm cuối của động từ gốc

Cách phát âm

Ví dụ

/t/, /d/

/ɪd/

wanted, needed

Âm hữu thanh (b, v, g, m, n, l, r, z, v.v.)

/d/

played, lived, called

Âm vô thanh (p, k, s, f, θ, tʃ, ʃ)

/t/

walked, watched, laughed

Bước 3: So sánh với các đáp án và chọn lựa câu trả lời đúng

  • Nếu đề bài yêu cầu chọn từ có cách phát âm giống hoặc khác nhau, hãy so sánh từng âm.

bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7

Các bước làm bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7

2. Cách làm bài tập trọng âm

Bước 1: Xác định số lượng âm tiết của từ

  • Đọc to từ và đếm số âm tiết.

  • Ví dụ:

    • Happy → 2 âm tiết (hap-py).

    • Interesting → 3 âm tiết (in-ter-est-ing).

Bước 2: Áp dụng quy tắc trọng âm

Từ có 2 âm tiết:

  • Danh từ & tính từ → Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: ˈtable, ˈhappy, ˈteacher

  • Động từ → Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Ví dụ: beˈcome, forˈget, exˈplain

Từ có 3 âm tiết trở lên:

  • Nếu từ kết thúc bằng -tion, -sion, -cian → Trọng âm rơi vào âm trước đó. Ví dụ: compeˈtition, deˈcision, musiˈcian

  • Nếu từ kết thúc bằng -ic, -ical, -ity, -itive, -ion → Trọng âm rơi vào âm trước đó. Ví dụ: ecoˈnomic, staˈtistical, posˈitivity

  • Nếu từ kết thúc bằng -ee, -eer, -ese, -ette, -esque → Trọng âm rơi vào chính nó. Ví dụ: employˈee, engiˈneer, Japanˈese

bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7
Các bước làm bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7

III. Bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7 có đáp án

Nhanh tay hoàn thành phần bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7 có đáp án ngay dưới đây nhé!

1. Bài tập phát âm

Bài tập:

Bài tập 1: Chọn một từ có cách phát âm phần in đậm giống với các từ còn lại.

  1. A. cat B. hat C. car D. bat

  2. A. food B. book C. soon D. pool

  3. A. meat B. heat C. seat D. great

  4. A. five B. give C. ride D. like

  5. A. cut B. but C. put D. shut

Bài tập 2: Chọn một từ có cách phát âm phụ âm cuối khác với các từ còn lại.

  1. A. stopped B. watched C. needed D. missed

  2. A. plays B. watches C. studies D. loves

  3. A. dogs B. pens C. chairs D. maps

  4. A. jumped B. called C. washed D. liked

  5. A. orange B. village C. garage D. change

Bài tập 3: Chọn một từ có cách phát âm đuôi -ED khác với các từ còn lại.

  1. A. worked B. needed C. watched D. liked

  2. A. played B. listened C. opened D. visited

  3. A. washed B. fixed C. moved D. helped

  4. A. decided B. wanted C. painted D. stopped

  5. A. lived B. loved C. asked D. offered

Đáp án:

Bài tập 1

  1. C. car (/ɑ:/ khác với /æ/)

  2. B. book (/ʊ/ khác với /u:/ trong các từ còn lại)

  3. D. great (/eɪ/ khác với /i:/ trong các từ còn lại)

  4. B. give (/ɪ/ khác với /aɪ/ trong các từ còn lại)

  5. C. put (/ʊ/ khác với /ʌ/ trong các từ còn lại)

Bài tập 2

  1. C. needed (/ɪd/ khác với /t/)

  2. B. watches (/ɪz/ khác với /z/)

  3. D. maps (/s/ khác với /z/)

  4. B. called (/d/ khác với /t/)

  5. C. garage (/ʒ/ khác với /dʒ/)

Bài tập 3

  1. B. needed (/ɪd/ khác với /t/)

  2. D. visited (/ɪd/ khác với /d/)

  3. C. moved (/d/ khác với /t/)

  4. D. stopped (/t/ khác với /ɪd/)

  5. C. asked (/t/ khác với /d/)

2. Bài tập trọng âm

Bài tập

Bài tập 1: Chọn một từ có trọng âm khác với các từ còn lại.

  1. A. happy B. teacher C. enjoy D. pretty

  2. A. dancer B. doctor C. agree D. brother

  3. A. relax B. answer C. borrow D. listen

  4. A. describe B. enjoy C. decide D. study

  5. A. become B. arrive C. happen D. reply

Bào tập 2: Xác định trọng âm của từ được in đậm. Đánh dấu trọng âm vào vị trí đúng.

  1. important
    a. IM-por-tant
    b. im-POR-tant
    c. im-por-TANT

  2. interesting
    a. IN-ter-est-ing
    b. in-TER-est-ing
    c. in-ter-EST-ing

  3. become
    a. BE-come
    b. be-COME

  4. difficult
    a. DIF-fi-cult
    b. dif-FI-cult
    c. dif-fi-CULT

  5. remember
    a. RE-mem-ber
    b. re-MEM-ber
    c. re-mem-BER

  6. Decide
    a. DE-cide
    b. de-CIDE

  7. Famous
    a. FA-mous
    b. fa-MOUS

  8. Enjoyable
    a. EN-joy-a-ble
    b. en-JOY-a-ble
    c. en-joy-A-ble

  9. Computer
    a. COM-pu-ter
    b. com-PU-ter
    c. com-pu-TER

  10. Agree
    a. AG-ree
    b. a-GREE

Đáp án

Bài tập 1

  1. C. enjoy (Nhấn âm 2, các từ khác nhấn âm 1)

  2. C. agree (Nhấn âm 2, các từ khác nhấn âm 1)

  3. A. relax (Nhấn âm 2, các từ khác nhấn âm 1)

  4. D. study (Nhấn âm 1, các từ khác nhấn âm 2)

  5. C. happen (Nhấn âm 1, các từ khác nhấn âm 2)

Bài tập 2

  1. b. im-POR-tant

  2. a. IN-ter-est-ing

  3. b. be-COME

  4. a. DIF-fi-cult

  5. b. re-MEM-ber

  6. b. de-CIDE

  7. a. FA-mous

  8. b. en-JOY-a-ble

  9. b. com-PU-ter

  10. b. a-GREE

Trên đây PREP đã chia sẻ đến bạn kiến thức về phát âm, trọng âm cùng phần bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 7 có đáp án chi tiết. Thường xuyên ghé thăm PREP để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng bạn nhé!

PREP - Nền tảng học & luyện thi thông minh với AI giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả. Chinh phục các kỳ thi IELTS, TOEIC, VSTEP, APTIS, hay cải thiện tiếng Anh giao tiếp qua việc tự học trực tuyến tại nhà. Teacher Bee AI sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ qua việc học 1-1.

Hãy nhấn TẠI ĐÂY hoặc gọi HOTLINE 0931428899 để đăng ký khóa học ngay!

Tải app PREP ngay hôm nay và bắt đầu học và luyện đề tiếng Anh trực tuyến với chương trình chất lượng cao.

Hien Hoang
Product Content Admin

Chào bạn! Mình là Hiền Hoàng, hiện đang đảm nhận vai trò quản trị nội dung sản phẩm tại Blog của website prepedu.com.

Với hơn 5 năm tự học các ngoại ngữ như tiếng Anh, tiếng Trung và ôn luyện một số kỳ thi IELTS, TOEIC, HSK, mình đã tự đúc rút được nhiều kinh nghiệm để hỗ trợ hàng nghìn người đang gặp khó khăn trong việc học ngoại ngữ. Hy vọng rằng những chia sẻ phía trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình tự ôn luyện thi hiệu quả tại nhà!

Bình luậnBình luận

0/300 ký tự
Loading...
logo footer Prep
Có thể bạn quan tâm
Công ty cổ phần công nghệ Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.

CHỨNG NHẬN BỞI