Tìm kiếm bài viết học tập
Cách phát âm 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh chuẩn chỉnh
Nguyên âm đơn là phần kiến thức tiếng Anh quan trọng. Trong bài viết dưới đây PREP sẽ cung cấp cho bạn khái niệm, cách phát âm và phân biệt nguyên âm ngắn và nguyên âm dài bạn nhé!
I. Nguyên âm đơn tiếng Anh là gì?
Cùng PREP tìm hiểu khái niệm và đặc điểm nhận biết nguyên âm đơn trong tiếng Anh bạn nhé!
1. Khái niệm
Nguyên âm đơn (Monophthong /ˈmɑː.nəf.θɑːŋ/) là nguyên âm mà khi phát âm, lưỡi và cơ quan nói khác không di chuyển. Âm tiết chỉ gồm một nguyên âm duy nhất, khác với nguyên âm đôi - kết hợp của hai nguyên âm liền kề nhau trong cùng một âm tiết.
2. Đặc điểm nhận biết của nguyên âm đơn
Các đặc điểm nhận biết của nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm:
- Nguyên âm đơn có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào của một từ. Tuy nhiên, chúng thường xuất hiện ở giữa của một từ. Ví dụ:
- Meet /miːt/: Gặp gỡ ➞ Nguyên âm: /iː/
- Cat /kæt/: Con mèo ➞ Nguyên âm: /æ/
- Bạn có thể tìm thấy nguyên âm đơn ở đầu và cuối của một từ. Ví dụ:
- After có nguyên âm /a/ đứng đầu từ.
- Lazy có nguyên âm /y/ đứng cuối từ.
- Nguyên âm đơn cũng được chia thành nguyên âm ngắn và nguyên âm dài: Để hiểu hơn về phần kiến thức này, các bạn hãy tiếp tục đọc bài viết nhé!
II. Cách đọc 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh
Dưới đây PREP sẽ hướng dẫn các bạn cách đọc 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh, tham khảo ngay nhé!
1. Nguyên âm ngắn
Nguyên âm ngắn | Hướng dẫn phát âm | Ví dụ |
/i/ | Để phát âm nguyên âm /i/, bạn hãy đưa lưỡi ra ngoài và hướng lên gần chạm vào vòm miệng trên, kéo khóe môi sang hai bên sao cho khoảng cách giữa môi trên và môi dưới hẹp, phát âm âm /i/ tương tự như chữ “i” trong bảng chữ cái tiếng Việt. |
|
/e/ | Khi phát âm nguyên âm /e/, bạn hãy đưa lưỡi ra ngoài, lưỡi đặt thấp, miệng mở vừa phải, phát âm gần giống chữ cái “e” trong tiếng Việt. |
|
/æ/ | Khi phát âm nguyên âm /æ/, bạn hãy đặt lưỡi thấp, mở rộng miệng, di chuyển cằm dưới hướng xuống, phát âm có sự kết hợp chữ cái “a” và “e” trong tiếng Việt, không rõ ràng. |
|
/ʊ/ | Khi phát âm nguyên âm /ʊ/, bạn hãy đưa lưỡi về phía trước, tròn môi và phát âm thật nhanh, gần giống chữ cái “u” trong tiếng Việt. |
|
/ʌ/ | Khi phát âm nguyên âm /ʌ/, bạn hãy đưa lưỡi về phía sau và đè thấp lưỡi, mở miệng rộng vừa phải, phát âm gần giống với một nửa “a”, một nửa “ơ” trong tiếng Việt. |
|
/ɒ/ | Khi phát âm nguyên âm /ɒ/, bạn hãy cuộn lưỡi về phía sau, tròn môi và mở rộng miệng, phát âm gần giống chữ cái “o” trong tiếng Việt. |
|
/ə/ | Khi phát âm nguyên âm /ə/, bạn hãy thả lỏng miệng và lưỡi, để âm /ə/ bật ra một cách tự nhiên từ cổ họng, gần giống với chữ cái “ơ” trong bảng chữ cái tiếng Việt nhưng nhẹ hơn. |
|
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo cách đọc 7 nguyên âm ngắn bằng cách xem video dưới đây:
2. Nguyên âm dài
Nguyên âm dài | Hướng dẫn phát âm | Ví dụ |
/i:/ | Khi phát âm nguyên âm /i:/, bạn hãy đưa lưỡi ra ngoài và hướng lên gần chạm vào vòm miệng trên, kéo khóe miệng bẹt sang hai bên như đang mỉm cười, phát âm âm /i:/ với luồng hơi dài hơn /i/. |
|
/u:/ | Khi phát âm nguyên âm /u:/, bạn hơi nâng lưỡi lên, tròn môi, phát âm gần giống với nguyên âm /ʊ/ nhưng ngân dài giọng hơn. |
|
/a:/ | Khi phát âm nguyên âm /ɑ:/, bạn hãy mở rộng miệng, đè lưỡi xuống thấp, hạ giọng, phát âm giống như một nửa “a” và một nửa “o” trong bảng chữ cái tiếng Việt. |
|
/ɔ:/ | Khi phát âm nguyên âm /ɔ:/, bạn hãy cuộn lưỡi về phía sau, tròn môi và mở rộng miệng, phát âm gần giống âm /ɒ/ nhưng kéo dài giọng hơn. |
|
/ɜ:/ | Khi phát âm nguyên âm /ɜ:/, bạn hãy đưa lưỡi lên cao, gần chạm vào vòm miệng trên, môi hơi mở và thả lỏng, phát âm gần giống /ʌ/ nhưng kéo dài hơn. |
|
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo cách đọc 5 nguyên âm dài bằng cách xem video dưới đây:
III. Phương pháp luyện đọc nguyên âm đơn hiệu quả
Khi học phát âm nguyên âm đơn trong tiếng Anh một cách chính xác nhất, có một số lưu ý quan trọng:
- Học với IPA: Học và sử dụng bảng ký hiệu âm quốc tế (IPA) để hiểu và phân biệt giữa các nguyên âm đơn. IPA cung cấp các ký hiệu chính xác để miêu tả âm thanh của từng nguyên âm.
- Chú ý đến độ cao và độ tròn: Các nguyên âm thay đổi về độ cao (cao, trung, thấp) và độ tròn (tròn, phẳng). Cố gắng nhận biết và tái tạo các sự khác biệt này trong phát âm của bạn.
- Phân biệt giữa ngắn và dài: Trong tiếng Anh, một số nguyên âm có thể được phát âm dài hoặc ngắn, và sự khác biệt này có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Hãy lắng nghe kỹ lưỡng để nhận biết và thực hành cả hai loại phát âm.
- Luyện nghe và luyện nói đều đặn hàng ngày: Cố gắng tìm kiếm các video tiếng Anh về hướng dẫn phát âm nguyên âm đơn và lặp lại theo hướng dẫn cho đến khi nhuần nhuyễn.
Nếu bạn đang tìm cho mình một người bạn đồng hành trong quá trình cải thiện tiếng Anh giao tiếp, giúp bạn luyện phản xạ khi nói, sửa lỗi phát âm tiếng Anh, trau dồi từ vựng thì PREP Talk là một sự lựa chọn lý tưởng:
- PREP Talk English là khóa học tiếng Anh giao tiếp thông minh cùng công nghệ AI độc quyền của PREP.
- Giả lập môi trường nhập vai đa dạng và thực tế: Tự do chọn lựa nhân vật trong đa dạng bối cảnh giao tiếp, tự tin nhập vai, đối thoại cùng AI với ngôn ngữ linh hoạt, tự nhiên và thực tế.
- AI dẫn dắt và phát triển môi trường luyện nói: AI chủ động điều hướng cuộc hội thoại, linh hoạt hỏi-đáp, giúp học viên thuần thục kiến thức và vượt qua thử thách trong bài học.
- Chấm chữa chi tiết theo 5 tiêu chí giúp làm chủ cuộc hội thoại tiếng Anh: Công nghệ độc quyền Corrective Feedback & Accurate Scoring AI phản hồi, chấm chữa chi tiết dựa trên hơn 1 triệu cuộc hội thoại thực tế.
Sau khi kết thúc khóa học tiếng Anh giao tiếp cùng PREP Talk, bạn có thể giao tiếp thuần thục, làm chủ cuộc hội thoại với 4 bước:
- Bước 1: Tiếp cận lộ trình được thiết kế tinh gọn với 50+ chủ đề giao tiếp.
- Bước 2: Học nhanh - nhớ lâu với đa dạng phương pháp ôn luyện.
- Bước 3: Thực hành đối thoại thông minh với AI.
- Bước 4: AI chấm chữa chi tiết, đo lường tiến bộ sau mỗi bài học.
Còn nhiều điều thú vị hơn nữa tại PREP Talk đang chờ bạn đến khám phá, nhanh tay ấn vào link dưới đây bạn nhé!
IV. Sự khác biệt giữa nguyên âm ngắn và nguyên âm dài
Sự khác biệt chính giữa nguyên âm đơn và nguyên âm dài trong tiếng Anh là:
Nguyên âm ngắn | Nguyên âm dài | |
Đặc điểm | Có trường độ ngắn hơn, âm phát ra nhanh hơn và lưỡi đặt thả lỏng hơn. | Có trường độ dài hơn, âm phát ra ngân dài hơn, miệng thường căng hơn và lưỡi đặt cao hơn. |
Ví dụ |
|
|
Tham khảo thêm bài viết:
V. Bài tập luyện đọc nguyên âm đơn
Để nhuần nhuyễn cách phát âm nguyên âm đơn trong tiếng Anh, hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây bạn nhé!
Bài tập: Chọn đáp án có phát âm khác so với các từ còn lại
1. | A - stood | B - choose | C - look | D - took |
2. | A - heavy | B - head | C - weather | D - easy |
3. | A - eliminate | B - expedition | C - separate | D - preparation |
4. | A - canoeing | B - career | C - canal | D - caring |
5. | A - command | B - compose | C - complain | D - comment |
6. | A - toll | B - cholera | C - moth | D - proper |
7. | A - butter | B - put | C - sugar | D - push |
8. | A - flood | B - good | C - foot | D - look |
9. | A - art | B - paper | C - late | D - lazy |
10. | A - pretty | B - get | C - send | D - well |
Đáp án:
1 - B | 6 - A |
2 - D | 7 - A |
3 - A | 8 - A |
4 - D | 9 - A |
5 - D | 10 - A |
Trên đây PREP đã giới thiệu chi tiết khái niệm, cách đọc chính xác cùng phần bài tập luyện tập nguyên âm đơn tiếng Anh. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức hay bạn nhé!
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!